Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Ngô Quyền năm 2012
08/01/2012 21:37
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Ngô
Quyền
QUẬN NGÔ QUYỀN (8.3)
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đường phố, địa danh
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh
phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
1
|
Điện Biên
Phủ
|
I
|
Ngã 4 Trần Hưng Đạo
|
Ngã 6
|
40,000
|
18,000
|
14,000
|
8,000
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
4,000
|
2
|
Cầu Đất
(giáp Lê Chân)
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40,000
|
18,000
|
14,000
|
8,000
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
4,000
|
3
|
Lạch Tray
|
I
|
Ngã tư thành đội
|
Cầu vượt Lạch Tray
|
40,000
|
18,000
|
14,000
|
8,000
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
4,000
|
I
|
Cầu vượt Lạch Tray
|
Cuối đường
|
30,000
|
13,500
|
10,500
|
6,000
|
15,000
|
6,750
|
5,250
|
3,000
|
4
|
Lương
Khánh Thiện
|
I
|
Cầu đất
|
Ngã 3 Trần Bình Trọng
|
40,000
|
18,000
|
14,000
|
8,000
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
4,000
|
I
|
Ngã 3 Trần Bình Trọng
|
Ngã 6
|
35,000
|
15,750
|
12,250
|
7,000
|
17,500
|
7,875
|
6,125
|
3,500
|
5
|
Trần Phú
|
I
|
Ngã tư Cầu Đất
|
Ngã 4 Điện Biên Phủ
|
40,000
|
18,000
|
14,000
|
8,000
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
4,000
|
I
|
Ngã 4 Điện Biên Phủ
|
Cổng Cảng 4
|
35,000
|
15,750
|
12,250
|
7,000
|
17,500
|
7,875
|
6,125
|
3,500
|
6
|
Đà Nẵng
|
I
|
Ngã 6
|
Cầu Tre
|
30,000
|
13,500
|
10,500
|
6,000
|
15,000
|
6,750
|
5,250
|
3,000
|
I
|
Cầu Tre
|
Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp
Q. Hải An)
|
25,000
|
11,250
|
8,750
|
5,000
|
12,500
|
5,625
|
4,375
|
2,500
|
7
|
Lê Lợi
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30,000
|
13,500
|
10,500
|
6,000
|
15,000
|
6,750
|
5,250
|
3,000
|
8
|
Trần Nhật
Duật
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35,000
|
15,750
|
12,250
|
7,000
|
17,500
|
7,875
|
6,125
|
3,500
|
9
|
Nguyễn
Khyến
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35,000
|
15,750
|
12,250
|
7,000
|
17,500
|
7,875
|
6,125
|
3,500
|
10
|
Phạm Ngũ
Lão
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35,000
|
15,750
|
12,250
|
7,000
|
17,500
|
7,875
|
6,125
|
3,500
|
11
|
Trần Bình
Trọng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
35,000
|
15,750
|
12,250
|
7,000
|
17,500
|
7,875
|
6,125
|
3,500
|
12
|
Lê Lai
|
I
|
Ngã 6
|
Ngã 3 Máy Tơ
|
25,000
|
11,250
|
8,750
|
5,000
|
12,500
|
5,625
|
4,375
|
2,500
|
I
|
Ngã 3 Máy Tơ
|
Lê Thánh Tông
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
I
|
Lê Thánh Tông
|
Đường Ngô Quyền
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
13
|
Lê Hồng
Phong
|
I
|
Ngã 5
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (giáp Hải
An)
|
25,000
|
|
|
|
12,500
|
|
|
|
14
|
Văn Cao
|
I
|
Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Hết địa phận Quận Ngô Quyền
(giáp Hải An)
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
15
|
Chu Văn An
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
16
|
Lê Thánh
Tông
|
I
|
Cổng Cảng
(giáp Hoàng Diệu)
|
Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp
Hải An)
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
17
|
Nguyễn
Trãi
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
18
|
Phạm Minh
Đức
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
19
|
Phố Cấm
|
I
|
Lê Lợi
|
Nguyễn Hữu Tuệ
|
25,000
|
11,250
|
8,750
|
5,000
|
12,500
|
5,625
|
4,375
|
2,500
|
I
|
Nguyễn Hữu Tuệ
|
Đầu ngõ 119 lối vào
Đầm Lác
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
20
|
Máy Tơ
|
I
|
Lê Lai
|
Trần Khánh Dư
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
21
|
An Đà
|
I
|
Lạch Tray
|
Đường 126 Nam Sơn
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
I
|
Đường 126 Nam Sơn
|
Ngã 3 đi Đông Khê
|
12,000
|
7,440
|
6,000
|
3,000
|
6,000
|
3,720
|
3,000
|
1,500
|
I
|
Ngã 3 đi Đông Khê
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
8,500
|
5,525
|
4,250
|
2,125
|
4,250
|
2,763
|
2,125
|
1,063
|
22
|
Trần
Khánh Dư
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
23
|
Võ Thị
Sáu
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
4,200
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
2,100
|
24
|
Lương Văn
Can
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
25
|
Nguyễn
Bỉnh Khiêm (giáp Hải An)
|
I
|
Lạch Tray
|
Lê Hồng Phong
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
26
|
Nguyễn
Bình
|
I
|
Văn Cao
|
Lạch Tray
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
I
|
Lạch Tray
|
Cuối đường
(đài phát sóng truyền hình)
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
27
|
Đội Cấn
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
28
|
Phó Đức
Chính
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
29
|
Đường
Vòng Vạn Mỹ
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
7,150
|
5,500
|
2,750
|
5,500
|
3,575
|
2,750
|
1,375
|
30
|
Đông Khê
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
31
|
Lê Quýnh
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
32
|
Nguyễn
Hữu Tuệ
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
7,150
|
5,500
|
2,750
|
5,500
|
3,575
|
2,750
|
1,375
|
33
|
Đường 126
Nam
Sơn
|
I
|
An Đà
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
8,000
|
5,200
|
4,000
|
2,000
|
4,000
|
2,600
|
2,000
|
1,000
|
34
|
Ngô Quyền
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
7,150
|
5,500
|
2,750
|
5,500
|
3,575
|
2,750
|
1,375
|
35
|
Đường vào
Nghĩa trang Liệt sỹ quận
Ngô Quyền
|
I
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Ngõ 193 Văn Cao
|
8,500
|
5,525
|
4,250
|
2,125
|
4,250
|
2,763
|
2,125
|
1,063
|
36
|
Phương
Lưu (giáp Hải An)
|
I
|
Ngã 3 Đoạn Xá
|
Cổng chùa Vĩnh Khánh
|
8,500
|
5,525
|
4,250
|
2,125
|
4,250
|
2,763
|
2,125
|
1,063
|
37
|
Đoạn Xá
(giáp Hải An)
|
I
|
Đà Nẵng
|
Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
8,500
|
5,525
|
4,250
|
2,125
|
4,250
|
2,763
|
2,125
|
1,063
|
38
|
Tuyến
mương Đông Bắc (dự án 1B)
|
I
|
Hồ An Biên
|
Đường Đà Nẵng
|
8,000
|
5,200
|
4,000
|
2,000
|
4,000
|
2,600
|
2,000
|
1,000
|
39
|
Tuyến
mương Đông Bắc (dự án 1B)
|
I
|
Đường Đà Nẵng
|
Đường Ngô Quyền
|
6,000
|
4,980
|
3,780
|
1,860
|
3,000
|
2,490
|
1,890
|
930
|
40
|
Đoạn
đường 81 An Đà
|
I
|
An Đà
|
Đường vòng hồ An Biên
|
8,500
|
5,525
|
4,250
|
2,125
|
4,250
|
2,763
|
2,125
|
1,063
|
41
|
Đường vào
khu dân cư Đồng Rào
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
7,150
|
5,500
|
2,750
|
5,500
|
3,575
|
2,750
|
1,375
|
42
|
Đường
vòng hồ Nhà hát
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
7,150
|
5,500
|
2,750
|
5,500
|
3,575
|
2,750
|
1,375
|
43
|
Tuyến
đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt
cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
|
|
|
8,000
|
|
|
|
44
|
Tuyến
đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường
có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12,000
|
|
|
|
6,000
|
|
|
|
45
|
Tuyến
đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có
mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,000
|
|
|
|
4,000
|
|
|
|
46
|
Tuyến
đường vành đai hồ Tiên Nga
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,000
|
5,200
|
4,000
|
2,000
|
4,000
|
2,600
|
2,000
|
1,000
|
47
|
Đoạn
đường 193 Văn Cao
|
I
|
Văn Cao
|
Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
16,000
|
8,000
|
6,400
|
3,360
|
8,000
|
4,000
|
3,200
|
1,680
|
48
|
Đường vào
khu DA Đầm Trung và DA ngõ 241 Lạch Tray
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12,000
|
7,440
|
6,000
|
3,000
|
6,000
|
3,720
|
3,000
|
1,500
|
49
|
Đường
vòng hồ An Biên
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,000
|
5,200
|
4,000
|
2,000
|
4,000
|
2,600
|
2,000
|
1,000
|
50
|
Đoạn
đường (đường dự án cứng hoá cống 7 gian)
|
I
|
Đường Lạch Tray
|
Đường Thiên Lôi
|
11,000
|
7,150
|
5,500
|
2,750
|
5,500
|
3,575
|
2,750
|
1,375
|
Xem và tải
tài liệu tại đây