Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Ngô Quyền năm 2012
    
    08/01/2012 21:37
    
    
    
        
    
    
    
    
    
        
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Ngô
Quyền 
 
  | 
   QUẬN NGÔ QUYỀN (8.3) 
   | 
 
 
  | 
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   ĐVT: 1000 đồng/m2 
   | 
 
 
  | 
   STT 
   | 
  
   Tên đường phố, địa danh 
   | 
  
   Loại đô thị 
   | 
  
   Đoạn đường 
   | 
  
   Giá đất ở  
   | 
  
   Giá đất sản xuất, kinh doanh  
  phi nông nghiệp 
   | 
 
 
  | 
   Từ 
   | 
  
   Đến 
   | 
  
   VT1 
   | 
  
   VT2 
   | 
  
   VT3 
   | 
  
   VT4 
   | 
  
   VT1 
   | 
  
   VT2 
   | 
  
   VT3 
   | 
  
   VT4 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   2 
   | 
  
   3 
   | 
  
   4 
   | 
  
   5 
   | 
  
   6 
   | 
  
   7 
   | 
  
   8 
   | 
  
   9 
   | 
  
   10 
   | 
  
   11 
   | 
  
   12 
   | 
  
   13 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Điện Biên
  Phủ 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã 4 Trần Hưng Đạo 
   | 
  
   Ngã 6 
   | 
  
   40,000 
   | 
  
   18,000 
   | 
  
   14,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   9,000 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Cầu Đất
  (giáp Lê Chân) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   40,000 
   | 
  
   18,000 
   | 
  
   14,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   9,000 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Lạch Tray 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã tư thành đội 
   | 
  
   Cầu vượt Lạch Tray 
   | 
  
   40,000 
   | 
  
   18,000 
   | 
  
   14,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   9,000 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Cầu vượt Lạch Tray 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   30,000 
   | 
  
   13,500 
   | 
  
   10,500 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   15,000 
   | 
  
   6,750 
   | 
  
   5,250 
   | 
  
   3,000 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Lương
  Khánh Thiện 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Cầu đất 
   | 
  
   Ngã 3 Trần Bình Trọng 
   | 
  
   40,000 
   | 
  
   18,000 
   | 
  
   14,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   9,000 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Ngã 3 Trần Bình Trọng 
   | 
  
   Ngã 6 
   | 
  
   35,000 
   | 
  
   15,750 
   | 
  
   12,250 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   17,500 
   | 
  
   7,875 
   | 
  
   6,125 
   | 
  
   3,500 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Trần Phú 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã tư Cầu Đất 
   | 
  
   Ngã 4 Điện Biên Phủ 
   | 
  
   40,000 
   | 
  
   18,000 
   | 
  
   14,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   9,000 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Ngã 4 Điện Biên Phủ 
   | 
  
   Cổng Cảng 4 
   | 
  
   35,000 
   | 
  
   15,750 
   | 
  
   12,250 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   17,500 
   | 
  
   7,875 
   | 
  
   6,125 
   | 
  
   3,500 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Đà Nẵng 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã 6  
   | 
  
   Cầu Tre 
   | 
  
   30,000 
   | 
  
   13,500 
   | 
  
   10,500 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   15,000 
   | 
  
   6,750 
   | 
  
   5,250 
   | 
  
   3,000 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Cầu Tre 
   | 
  
   Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp
  Q. Hải An) 
   | 
  
   25,000 
   | 
  
   11,250 
   | 
  
   8,750 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   12,500 
   | 
  
   5,625 
   | 
  
   4,375 
   | 
  
   2,500 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   Lê Lợi 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   30,000 
   | 
  
   13,500 
   | 
  
   10,500 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   15,000 
   | 
  
   6,750 
   | 
  
   5,250 
   | 
  
   3,000 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   Trần Nhật
  Duật 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   35,000 
   | 
  
   15,750 
   | 
  
   12,250 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   17,500 
   | 
  
   7,875 
   | 
  
   6,125 
   | 
  
   3,500 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   Nguyễn
  Khyến 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   35,000 
   | 
  
   15,750 
   | 
  
   12,250 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   17,500 
   | 
  
   7,875 
   | 
  
   6,125 
   | 
  
   3,500 
   | 
 
 
  | 
   10 
   | 
  
   Phạm Ngũ
  Lão 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   35,000 
   | 
  
   15,750 
   | 
  
   12,250 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   17,500 
   | 
  
   7,875 
   | 
  
   6,125 
   | 
  
   3,500 
   | 
 
 
  | 
   11 
   | 
  
   Trần Bình
  Trọng 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   35,000 
   | 
  
   15,750 
   | 
  
   12,250 
   | 
  
   7,000 
   | 
  
   17,500 
   | 
  
   7,875 
   | 
  
   6,125 
   | 
  
   3,500 
   | 
 
 
  | 
   12 
   | 
  
   Lê Lai 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã 6  
   | 
  
   Ngã 3 Máy Tơ 
   | 
  
   25,000 
   | 
  
   11,250 
   | 
  
   8,750 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   12,500 
   | 
  
   5,625 
   | 
  
   4,375 
   | 
  
   2,500 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Ngã 3 Máy Tơ 
   | 
  
   Lê Thánh Tông 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Lê Thánh Tông 
   | 
  
   Đường Ngô Quyền 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   13 
   | 
  
   Lê Hồng
  Phong 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã 5 
   | 
  
   Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (giáp Hải
  An) 
   | 
  
   25,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   12,500 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   14 
   | 
  
   Văn Cao 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 
   | 
  
   Hết địa phận Quận Ngô Quyền
  (giáp  Hải An) 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   15 
   | 
  
   Chu Văn An 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   16 
   | 
  
   Lê Thánh
  Tông 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Cổng Cảng  
  (giáp Hoàng Diệu) 
   | 
  
   Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp
  Hải An) 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   17 
   | 
  
   Nguyễn
  Trãi 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   18 
   | 
  
   Phạm Minh
  Đức 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   19 
   | 
  
   Phố Cấm 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Lê Lợi 
   | 
  
   Nguyễn Hữu Tuệ 
   | 
  
   25,000 
   | 
  
   11,250 
   | 
  
   8,750 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   12,500 
   | 
  
   5,625 
   | 
  
   4,375 
   | 
  
   2,500 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Nguyễn Hữu Tuệ 
   | 
  
   Đầu ngõ 119 lối vào 
  Đầm Lác 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   20 
   | 
  
   Máy Tơ 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Lê Lai 
   | 
  
   Trần Khánh Dư 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   21 
   | 
  
   An Đà 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Lạch Tray 
   | 
  
   Đường 126 Nam Sơn 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Đường 126 Nam Sơn 
   | 
  
   Ngã 3 đi Đông Khê 
   | 
  
   12,000 
   | 
  
   7,440 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   3,000 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   3,720 
   | 
  
   3,000 
   | 
  
   1,500 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Ngã 3 đi Đông Khê 
   | 
  
   Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 
   | 
  
   8,500 
   | 
  
   5,525 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,763 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   1,063 
   | 
 
 
  | 
   22 
   | 
  
   Trần
  Khánh Dư 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   23 
   | 
  
   Võ Thị
  Sáu 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   20,000 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,200 
   | 
  
   10,000 
   | 
  
   5,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,100 
   | 
 
 
  | 
   24 
   | 
  
   Lương Văn
  Can 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   25 
   | 
  
   Nguyễn
  Bỉnh Khiêm (giáp Hải An) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Lạch Tray 
   | 
  
   Lê Hồng Phong  
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   26 
   | 
  
   Nguyễn
  Bình  
   | 
  
   I 
   | 
  
   Văn Cao 
   | 
  
   Lạch Tray 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   I 
   | 
  
   Lạch Tray 
   | 
  
   Cuối đường 
  (đài phát sóng truyền hình) 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   27 
   | 
  
   Đội Cấn 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   28 
   | 
  
   Phó Đức
  Chính 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   29 
   | 
  
   Đường
  Vòng Vạn Mỹ 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   11,000 
   | 
  
   7,150 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   3,575 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   1,375 
   | 
 
 
  | 
   30 
   | 
  
   Đông Khê 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   31 
   | 
  
   Lê Quýnh 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   32 
   | 
  
   Nguyễn
  Hữu Tuệ 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   11,000 
   | 
  
   7,150 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   3,575 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   1,375 
   | 
 
 
  | 
   33 
   | 
  
   Đường 126
  Nam
  Sơn 
   | 
  
   I 
   | 
  
   An Đà 
   | 
  
   Nguyễn Bỉnh Khiêm 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   5,200 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,600 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   1,000 
   | 
 
 
  | 
   34 
   | 
  
   Ngô Quyền 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   11,000 
   | 
  
   7,150 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   3,575 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   1,375 
   | 
 
 
  | 
   35 
   | 
  
   Đường vào
  Nghĩa trang Liệt sỹ quận  
  Ngô Quyền  
   | 
  
   I 
   | 
  
   Nguyễn Bỉnh Khiêm 
   | 
  
   Ngõ 193 Văn Cao 
   | 
  
   8,500 
   | 
  
   5,525 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,763 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   1,063 
   | 
 
 
  | 
   36 
   | 
  
   Phương
  Lưu (giáp Hải An) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Ngã 3 Đoạn Xá 
   | 
  
   Cổng chùa Vĩnh Khánh 
   | 
  
   8,500 
   | 
  
   5,525 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,763 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   1,063 
   | 
 
 
  | 
   37 
   | 
  
   Đoạn Xá
  (giáp Hải An) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đà Nẵng 
   | 
  
   Hết địa phận Quận Ngô Quyền 
   | 
  
   8,500 
   | 
  
   5,525 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,763 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   1,063 
   | 
 
 
  | 
   38 
   | 
  
   Tuyến
  mương Đông Bắc (dự án 1B) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Hồ An Biên 
   | 
  
   Đường Đà Nẵng 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   5,200 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,600 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   1,000 
   | 
 
 
  | 
   39 
   | 
  
   Tuyến
  mương Đông Bắc (dự án 1B) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đường Đà Nẵng 
   | 
  
   Đường Ngô Quyền 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   4,980 
   | 
  
   3,780 
   | 
  
   1,860 
   | 
  
   3,000 
   | 
  
   2,490 
   | 
  
   1,890 
   | 
  
   930 
   | 
 
 
  | 
   40 
   | 
  
   Đoạn
  đường 81 An Đà 
   | 
  
   I 
   | 
  
   An Đà 
   | 
  
   Đường vòng hồ An Biên 
   | 
  
   8,500 
   | 
  
   5,525 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   4,250 
   | 
  
   2,763 
   | 
  
   2,125 
   | 
  
   1,063 
   | 
 
 
  | 
   41 
   | 
  
   Đường vào
  khu dân cư Đồng Rào 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   11,000 
   | 
  
   7,150 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   3,575 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   1,375 
   | 
 
 
  | 
   42 
   | 
  
   Đường
  vòng hồ Nhà hát 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   11,000 
   | 
  
   7,150 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   3,575 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   1,375 
   | 
 
 
  | 
   43 
   | 
  
   Tuyến
  đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt
  cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   8,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   44 
   | 
  
   Tuyến
  đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường
  có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   12,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   6,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   45 
   | 
  
   Tuyến
  đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có
  mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
   4,000 
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
  
     
   | 
 
 
  | 
   46 
   | 
  
   Tuyến
  đường vành đai hồ Tiên Nga 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   5,200 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,600 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   1,000 
   | 
 
 
  | 
   47 
   | 
  
   Đoạn
  đường 193 Văn Cao 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Văn Cao 
   | 
  
   Hết địa phận quận Ngô Quyền 
   | 
  
   16,000 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   6,400 
   | 
  
   3,360 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   3,200 
   | 
  
   1,680 
   | 
 
 
  | 
   48 
   | 
  
   Đường vào
  khu DA Đầm Trung và DA ngõ 241 Lạch Tray 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   12,000 
   | 
  
   7,440 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   3,000 
   | 
  
   6,000 
   | 
  
   3,720 
   | 
  
   3,000 
   | 
  
   1,500 
   | 
 
 
  | 
   49 
   | 
  
   Đường
  vòng hồ An Biên 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đầu đường 
   | 
  
   Cuối đường 
   | 
  
   8,000 
   | 
  
   5,200 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   4,000 
   | 
  
   2,600 
   | 
  
   2,000 
   | 
  
   1,000 
   | 
 
 
  | 
   50 
   | 
  
   Đoạn
  đường (đường dự án cứng hoá cống 7 gian) 
   | 
  
   I 
   | 
  
   Đường Lạch Tray              
   | 
  
   Đường Thiên Lôi  
   | 
  
   11,000 
   | 
  
   7,150 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   5,500 
   | 
  
   3,575 
   | 
  
   2,750 
   | 
  
   1,375 
   | 
 
Xem và tải
tài liệu tại đây