Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Ngô Quyền (8.3)

QUẬN NGÔ QUYỀN (8.3)











ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Điện Biên Phủ

I

Ngã 4 Trần Hưng Đạo

Ngã 6

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

2

Cầu Đất

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

3

Lạch Tray

I

Ngã tư thành đội

Cầu vượt Lạch Tray

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

I

Cầu vượt Lạch Tray

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

4

Lương Khánh Thiện

I

Cầu đất

Ngã 3 Trần Bình Trọng

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

I

Ngã 3 Trần Bình Trọng

Ngã 6

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

5

Trần Phú

I

Ngã tư Cầu Đất

Ngã 4 Điện Biên Phủ

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

I

Ngã 4 Điện Biên Phủ

Cổng Cảng 4

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

6

Đà Nẵng

I

Ngã 6

Cầu Tre

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

I

Cầu Tre

Hết địa phận Quận Ngô Quyền

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

7

Lê Lợi

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

8

Trần Nhật Duật

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

9

Nguyễn Khyến

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

10

Phạm Ngũ Lão

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

11

Trần Bình Trọng

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

12

Lê Lai

I

Ngã 6

Ngã 3 Máy Tơ

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Ngã 3 Máy Tơ

Lê Thánh Tông

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

I

Lê Thánh Tông

Đường Ngô Quyền

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

13

Lê Hồng Phong

I

Ngã 5

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

25,000

 

 

 

15,000

 

 

 

14

Văn Cao

I

Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hết địa phận Quận Ngô Quyền

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

15

Chu Văn An

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

16

Lê Thánh Tông

I

Cổng Cảng
(giáp Hoàng Diệu)

Hết địa phận Quận Ngô Quyền

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

17

Nguyễn Trãi

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

18

Phạm Minh Đức

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

19

Phố Cấm

I

Lê Lợi

Nguyễn Hữu Tuệ

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Nguyễn Hữu Tuệ

Đầu ngõ 119 lối vào
Đầm Lác

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

20

Máy Tơ

I

Lê Lai

Trần Khánh Dư

20,000

9,000

 

 

12,000

5,400

 

 

21

An Đà

I

Lạch Tray

Đường 126 Nam Sơn

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

I

Đường 126 Nam Sơn

Ngã 3 đi Đông Khê

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

I

Ngã 3 đi Đông Khê

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

8,500

5,100

3,660

2,130

5,100

3,060

2,196

1,278

22

Trần Khánh Dư

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

23

Võ Thị Sáu

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,200

12,000

5,400

4,200

1,920

24

Lương Văn Can

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

25

Nguyễn Bỉnh Khiêm

I

Lạch Tray

Lê Hồng Phong

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

26

Nguyễn Bình

I

Văn Cao

Lạch Tray

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

I

Lạch Tray

Cuối đường
(đài phát sóng truyền hình)

14,000

8,400

6,300

2,800

8,400

5,040

3,780

1,680

27

Đội Cấn

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

28

Phó Đức Chính

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

29

Đường Vòng Vạn Mỹ

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

30

Đông Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

31

Lê Quýnh

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

32

Nguyễn Hữu Tuệ

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

33

Đường 126 Nam Sơn

I

An Đà

Nguyễn Bỉnh Khiêm

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

34

Ngô Quyền

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

35

Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ quận
Ngô Quyền

I

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Ngõ 193 Văn Cao

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

36

Phương Lưu

I

Ngã 3 Đoạn Xá

Cổng chùa Vĩnh Khánh

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

37

Đoạn Xá

I

Đà Nẵng

Hết địa phận Quận Ngô Quyền

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

38

Tuyến mương Đông Bắc (dự án 1B)

I

Đầu đường

Hết địa phận Quận Ngô Quyền

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

39

Đoạn đường 81 An Đà

I

An Đà

Đường vòng hồ An Biên

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

40

Đường vào khu dân cư Đồng Rào

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

41

Đường vòng hồ Nhà hát

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

 

 

6,600

3,960

 

 

42

Tuyến đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

 

 

 

7,200

 

 

 

43

Tuyến đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

 

 

 

4,800

 

 

 

44

Tuyến đường vành đai hồ Tiên Nga

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

45

Đoạn đường 193 Văn Cao

I

Văn Cao

Hết địa phận quận Ngô Quyền

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

46

Đường vào khu DA Đầm Trung và DA ngõ 241 Lạch Tray

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

47

Đường vòng hồ An Biên

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

48

Đoạn đường (đường dự án cứng hoá cống 7 gian)

I

Đường Lạch Tray            

Đường Thiên Lôi

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

QUẬN LÊ CHÂN (8.2)











ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Tô Hiệu

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

2

Nguyễn Đức Cảnh

I

Cầu Đất

Ngã tư Tam Kỳ

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

I

Ngã tư Tam Kỳ

Chân dốc Cầu Quay (Số nhà 226 và số nhà 269)

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

I

Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 271)

Đến giáp đường Lán bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống)

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 228)

Đi lên Cầu đến đường sắt

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

3

Hai Bà Trưng

I

Ngã 4 Cầu Đất

Trần Nguyên Hãn

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

4

Tôn Đức Thắng

I

Ngã 4 An Dương

Cầu An Dương

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

5

Trần Nguyên Hãn

I

Đập Tam Kỳ

Chân Cầu Niệm

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

6

Hồ Sen

I

Từ Tô Hiệu

Ngã 3 đi Chợ Con

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

I

Ngã 3 đi Chợ Con

Đến hết đường Hồ Sen (cửa cống hộp)

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

7

Đường ven mương cứng thoát nước

I

Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng)

Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

8

Hàng Kênh

I

Tô Hiệu

Bốt Tròn

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

9

Cát Cụt

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

10

Mê Linh

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

11

Lê Chân

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

12

Chùa Hàng

I

Ngã 4 (Tô Hiệu)

Ngã 3 Cột Đèn

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Ngã 3 Cột Đèn

Đến hết phố

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

I

Từ trường Tiểu học Dư Hàng

Kênh An Kim Hải

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

13

Chợ Con

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

14

Dư Hàng

I

Ngã 3 Cột Đèn

Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen)

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

15

Nguyễn Công Trứ

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

16

Nguyễn Văn Linh

I

Lạch Tray

Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

I

Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh

Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

I

Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh

Cầu An Ðồng

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

17

Đình Đông

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

18

Đường Thiên Lôi

I

Ngã 3 Đôn Niệm(Trần Nguyên Hãn)

Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải

Nguyễn Văn Linh

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

I

Nguyễn Văn Linh

Cầu Rào

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

19

Phố Kênh Dương

I

Nguyễn Văn Linh

Đến Hào Khê

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

20

Đường vòng quanh Hồ Sen

I

Đường Chợ Con vòng quanh hồ

Đường Hồ Sen

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

21

Chợ Hàng

I

Ngã 3 Bốt Tròn

Quán Sỏi

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

22

Lán Bè

I

Cầu Quay

Cầu An Đồng (An Dương 2)

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

23

Đường Miếu Hai Xã

I

Ngã 3 Quán Sỏi

Đường Dư Hàng

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

24

Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh

I

Đường Nguyễn Văn Linh

Đường Chợ Hàng

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

25

Phố Đồng Thiện

I

Đường Nguyễn Văn Linh

Đường Thiên Lôi

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

26

Nguyên Hồng

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

27

Nguyễn Bình

I

Đường Lạch Tray

Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

28

Lam Sơn

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

29

Phố Nhà Thương

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

30

Phố Trại Lẻ

I

Nguyễn Văn Linh

Thiên Lôi

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

31

Hoàng Quý

I

Từ Tô Hiệu

Hết phố

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

32

Phố Cầu Niệm

I

Trần Nguyên Hãn đường vòng

Nguyễn Văn Linh

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

33

Đường qua trường Đại Học Dân Lập

I

Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng trường Đại Học Dân Lập

Đường Chợ Hàng

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

34

Đường Đông Trà

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

35

Đường Vũ Chí Thắng

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

36

Phố Chợ Đôn

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

37

Đường Nguyễn Sơn Hà

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

38

Phố Đinh Nhu

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

39

Phố Trực Cát

I

Ngã 3 Thiên Lôi

Khu dân cư số 4(cuối đường)

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

40

Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm

I

Từ đường Thiên Lôi

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

41

Các nhánh của đường Đông Trà

I

Đường Đông Trà

Đường qua ĐHDL

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

42

Phạm Hữu Điều

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

43

Phạm Huy Thông

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

44

Đường vào khu dân cư số 3(phường Vĩnh Niệm)

I

Từ đường Thiên Lôi

Cầu ông Cư

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

45

Phạm Tử Nghi

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

46

Đường vào trường Trung học Vĩnh Niệm

I

Đường Thiên Lôi

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

47

Cầu Cáp

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

48

 Nguyễn Tường Loan

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

49

Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp

I

Đường Thiên Lôi

Đến bờ đê

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

50

Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm

I

Đường Thiên Lôi

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

51

Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam

I

Nguyễn Văn Linh

Thiên Lôi

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

52

Đường ven hồ điều hòa (đường ven hồ Lâm Tường - Dư Hàng)

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

53

Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1b

I

Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương

Hết mương

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

54

Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm

I

Đường khu 3

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

55

Đường mương An Kim Hải

I

Từ đường Lam Sơn

Đến đường Trần Nguyên Hãn

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

I

 Trần Nguyên Hãn

Nguyễn Văn Linh

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

56

Đường Cầu Rào 2- Nguyễn Văn Linh

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

57

Phố Lâm Tường

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

58

Phố Chợ Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ)

I

Đầu đường

Số nhà 60( bên chẵn) và số nhà 41 (bên lẽ)

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

59

Đường nội bộ có kích thước 4m trở lên.

I

Đầu đường

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

60

Các đường nhánh trong khu vực ra trục chính (đường trục chính là đường từ Nguyễn Văn Linh đến ngõ Hào Khê)

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

61

Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 4m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

62

Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630




















 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố