Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Lê Chân năm 2012

Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Lê Chân

 

 QUẬN LÊ CHÂN (8.2)

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Tô Hiệu

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

20000

8000

6000

3000

2

Nguyễn Đức Cảnh

I

Cầu Đất

Ngã tư Tam Kỳ

40,000

16,000

12,000

6,000

20000

8000

6000

3000

I

Ngã tư Tam Kỳ

Chân dốc Cầu Quay (Số nhà 226 và số nhà 269)

35,000

14,000

10,500

5,250

17500

7000

5250

2625

I

Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 271)

Đến giáp đường Lán bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống)

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

I

Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 228)

Đi lên Cầu đến đường sắt

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

3

Hai Bà Trưng

I

Ngã 4 Cầu Đất

Trần Nguyên Hãn

40,000

16,000

12,000

6,000

20000

8000

6000

3000

4

Tôn Đức Thắng

I

Ngã 4 An Dương

Cầu An Dương

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

5

Trần Nguyên Hãn

I

Đập Tam Kỳ

Chân Cầu Niệm

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

6

Hồ Sen

I

Từ Tô Hiệu

Ngã 3 đi Chợ Con

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

I

Ngã 3 đi Chợ Con

Đến hết đường Hồ Sen (cửa cống hộp)

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

7

Đường ven mương cứng thoát nước

I

Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng)

Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải

8,500

5,100

3,825

1,700

4250

2550

1913

850

8

Hàng Kênh

I

Tô Hiệu

Bốt Tròn

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

9

Cát Cụt

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

10

Mê Linh

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

11

Lê Chân

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

12

Chùa Hàng

I

Ngã 4 (Tô Hiệu)

Ngã 3 Cột Đèn

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

I

Ngã 3 Cột Đèn

Đến hết phố

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

I

Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng)

Đến Kênh An Kim Hải

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

13

Chợ Con

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

14

Dư Hàng

I

Ngã 3 Cột Đèn

Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen)

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

15

Nguyễn Công Trứ

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

16

Nguyễn Văn Linh

I

Lạch Tray

Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh

30,000

12,000

9,000

4,500

15000

6000

4500

2250

I

Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh

Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

I

Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh

Cầu An Ðồng

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

17

Đình Đông

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

18

Đường Thiên Lôi

I

Ngã 3 Đôn Niệm(Trần Nguyên Hãn)

Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

I

Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải

Nguyễn Văn Linh

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

I

Nguyễn Văn Linh

Cầu Rào

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

19

Phố Kênh Dương

I

Nguyễn Văn Linh

Đến Hào Khê

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

20

Đường vòng quanh Hồ Sen

I

Đường Chợ Con vòng quanh hồ

Đường Hồ Sen

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

21

Chợ Hàng

I

Ngã 3 Bốt Tròn

Quán Sỏi

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

22

Lán Bè

I

Cầu Quay

Cầu An Đồng (An Dương 2)

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

23

Đường Miếu Hai Xã

I

Ngã 3 Quán Sỏi

Đường Dư Hàng

20,000

9,000

7,000

3,000

10000

4500

3500

1500

24

Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh

I

Đường Nguyễn Văn Linh

Đường Chợ Hàng

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

25

Phố Đồng Thiện

I

Đường Nguyễn Văn Linh

Đường Thiên Lôi

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

26

Nguyên Hồng

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

27

Nguyễn Bình

I

Đường Lạch Tray

Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

28

Lam Sơn

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

29

Phố Nhà Thương

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

30

Phố Trại Lẻ

I

Nguyễn Văn Linh

Thiên Lôi

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

31

Hoàng Quý

I

Từ Tô Hiệu

Hết phố

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

32

Phố Cầu Niệm

I

Trần Nguyên Hãn đường vòng

Nguyễn Văn Linh

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

33

Đường qua trường Đại Học Dân Lập

I

Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng trường Đại Học Dân Lập

Đường Chợ Hàng

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

34

Đường Đông Trà

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

35

Đường Vũ Chí Thắng

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

6,840

5,400

2,400

6000

3420

2700

1200

36

Phố Chợ Đôn

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

37

Đường Nguyễn Sơn Hà

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

38

Phố Đinh Nhu

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

39

Phố Trực Cát

I

Ngã 3 Thiên Lôi

Khu dân cư số 4(cuối đường)

8,500

5,100

3,825

1,700

4250

2550

1913

850

40

Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm

I

Từ đường Thiên Lôi

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

4250

2550

1913

850

41

Các nhánh của đường Đông Trà

I

Đường Đông Trà

Đường qua ĐHDL

8,000

4,800

3,600

1,600

4000

2400

1800

800

42

Phạm Hữu Điều

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

6,840

5,400

2,400

6000

3420

2700

1200

43

Phạm Huy Thông

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

5500

3300

2475

1100

44

Đường vào khu dân cư số 3 (phường Vĩnh Niệm)

I

Từ đường Thiên Lôi

Cầu ông Cư

8,500

5,100

3,825

1,700

4250

2550

1913

850

45

Phạm Tử Nghi

I

Đầu đường

Cuối đường

12,000

6,840

5,400

2,400

6000

3420

2700

1200

46

Đường vào trường Trung học Vĩnh Niệm

I

Đường Thiên Lôi

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3000

2340

1740

780

47

Cầu Cáp

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3000

2340

1740

780

48

 Nguyễn Tường Loan

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3000

2340

1740

780

49

Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp

I

Đường Thiên Lôi

Đến bờ đê

6,000

4,680

3,480

1,560

3000

2340

1740

780

50

Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm

I

Đường Thiên Lôi

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3000

2340

1740

780

51

Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam

I

Nguyễn Văn Linh

Thiên Lôi

8,000

4,800

3,600

1,600

4000

2400

1800

800

Thiên Lôi

Đê Vĩnh Niệm

6,000

4,800

3,600

1,600

3000

2400

1800

800

52

Đường ven hồ  Lâm Tường

I

Đầu đường (đoạn đường không mở rộng)

Đến hết đường

5,000

4,000

3,000

1,400

2500

2000

1500

700

53

Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1b

I

Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương

Hết mương

6,000

4,680

3,480

1,560

3000

2340

1740

780

54

Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm

I

Đường khu 3

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2250

1800

1350

630

55

Đường mương An Kim Hải

I

Từ đường Lam Sơn

Đến đường Trần Nguyên Hãn

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

I

 Trần Nguyên Hãn

Nguyễn Văn Linh

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

56

Đường Cầu Rào 2- Nguyễn Văn Linh

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12500

5000

3750

1875

57

Phố Lâm Tường

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

8000

3600

2800

1280

58

Phố Chợ Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ)

I

Đầu đường

Số nhà 60( bên chẵn) và số nhà 41 (bên lẽ)

8,000

4,800

3,600

1,600

4000

2400

1800

800

59

Đường nội bộ có kích thước 4m trở lên.

I

Đầu đường

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

4250

2550

1913

850

60

Các đường nhánh trong khu vực ra trục chính (đường trục chính là đường từ Nguyễn Văn Linh đến ngõ Hào Khê)

12,000

6,840

5,400

2,400

6000

3420

2700

1200

61

Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 12m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương

6,000

4,800

3,600

1,600

3000

2400

1800

800

62

Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 4m trở lên đến dưới 12m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương

4,500

3,600

2,700

1,260

2250

1800

1350

630

63

Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương

3,500

2,800

2,100

1,050

1750

1400

1050

525

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố