Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Lê Chân năm 2012
08/01/2012 21:36
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Lê
Chân
QUẬN LÊ CHÂN (8.2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đường phố, địa danh
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
1
|
Tô Hiệu
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
40,000
|
16,000
|
12,000
|
6,000
|
20000
|
8000
|
6000
|
3000
|
2
|
Nguyễn
Đức Cảnh
|
I
|
Cầu Đất
|
Ngã tư Tam Kỳ
|
40,000
|
16,000
|
12,000
|
6,000
|
20000
|
8000
|
6000
|
3000
|
I
|
Ngã tư Tam Kỳ
|
Chân dốc Cầu Quay (Số nhà 226 và
số nhà 269)
|
35,000
|
14,000
|
10,500
|
5,250
|
17500
|
7000
|
5250
|
2625
|
I
|
Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 271)
|
Đến giáp đường Lán bè (thẳng gầm
cầu chui đường sắt xuống)
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
I
|
Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 228)
|
Đi lên Cầu đến đường sắt
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
3
|
Hai Bà
Trưng
|
I
|
Ngã 4 Cầu Đất
|
Trần Nguyên Hãn
|
40,000
|
16,000
|
12,000
|
6,000
|
20000
|
8000
|
6000
|
3000
|
4
|
Tôn Đức
Thắng
|
I
|
Ngã 4 An Dương
|
Cầu An Dương
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
5
|
Trần
Nguyên Hãn
|
I
|
Đập Tam Kỳ
|
Chân Cầu Niệm
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
6
|
Hồ Sen
|
I
|
Từ Tô Hiệu
|
Ngã 3 đi Chợ Con
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
I
|
Ngã 3 đi Chợ Con
|
Đến hết đường Hồ Sen (cửa cống
hộp)
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
7
|
Đường ven
mương cứng thoát nước
|
I
|
Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư
Hàng)
|
Theo hai bên đường mương cứng
thoát nước đến cầu Quán Nải
|
8,500
|
5,100
|
3,825
|
1,700
|
4250
|
2550
|
1913
|
850
|
8
|
Hàng Kênh
|
I
|
Tô Hiệu
|
Bốt Tròn
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
9
|
Cát Cụt
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
10
|
Mê Linh
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
11
|
Lê Chân
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
12
|
Chùa Hàng
|
I
|
Ngã 4 (Tô Hiệu)
|
Ngã 3 Cột Đèn
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
I
|
Ngã 3 Cột Đèn
|
Đến hết phố
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
I
|
Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ
Lâm Tường mở rộng)
|
Đến Kênh An Kim Hải
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
13
|
Chợ Con
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
14
|
Dư Hàng
|
I
|
Ngã 3 Cột Đèn
|
Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen)
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
15
|
Nguyễn
Công Trứ
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
16
|
Nguyễn
Văn Linh
|
I
|
Lạch Tray
|
Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh
|
30,000
|
12,000
|
9,000
|
4,500
|
15000
|
6000
|
4500
|
2250
|
I
|
Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh
|
Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
I
|
Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh
|
Cầu An Ðồng
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
17
|
Đình Đông
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
18
|
Đường
Thiên Lôi
|
I
|
Ngã 3 Đôn Niệm(Trần Nguyên Hãn)
|
Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên
Hải
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
I
|
Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên
Hải
|
Nguyễn Văn Linh
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
I
|
Nguyễn Văn Linh
|
Cầu Rào
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
19
|
Phố Kênh
Dương
|
I
|
Nguyễn Văn Linh
|
Đến Hào Khê
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
20
|
Đường
vòng quanh Hồ Sen
|
I
|
Đường Chợ Con vòng quanh hồ
|
Đường Hồ Sen
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
21
|
Chợ Hàng
|
I
|
Ngã 3 Bốt Tròn
|
Quán Sỏi
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
22
|
Lán Bè
|
I
|
Cầu Quay
|
Cầu An Đồng (An Dương 2)
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
23
|
Đường
Miếu Hai Xã
|
I
|
Ngã 3 Quán Sỏi
|
Đường Dư Hàng
|
20,000
|
9,000
|
7,000
|
3,000
|
10000
|
4500
|
3500
|
1500
|
24
|
Đường qua
UBND phường Dư Hàng Kênh
|
I
|
Đường Nguyễn Văn Linh
|
Đường Chợ Hàng
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
25
|
Phố Đồng
Thiện
|
I
|
Đường Nguyễn Văn Linh
|
Đường Thiên Lôi
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
26
|
Nguyên
Hồng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
27
|
Nguyễn
Bình
|
I
|
Đường Lạch Tray
|
Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
28
|
Lam Sơn
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
29
|
Phố Nhà
Thương
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
30
|
Phố Trại
Lẻ
|
I
|
Nguyễn Văn Linh
|
Thiên Lôi
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
31
|
Hoàng Quý
|
I
|
Từ Tô Hiệu
|
Hết phố
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
32
|
Phố Cầu
Niệm
|
I
|
Trần Nguyên Hãn đường vòng
|
Nguyễn Văn Linh
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
33
|
Đường qua
trường Đại Học Dân Lập
|
I
|
Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng
trường Đại Học Dân Lập
|
Đường Chợ Hàng
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
34
|
Đường
Đông Trà
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
35
|
Đường Vũ
Chí Thắng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12,000
|
6,840
|
5,400
|
2,400
|
6000
|
3420
|
2700
|
1200
|
36
|
Phố Chợ
Đôn
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
37
|
Đường Nguyễn Sơn Hà
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
38
|
Phố Đinh
Nhu
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
39
|
Phố Trực
Cát
|
I
|
Ngã 3 Thiên Lôi
|
Khu dân cư số 4(cuối đường)
|
8,500
|
5,100
|
3,825
|
1,700
|
4250
|
2550
|
1913
|
850
|
40
|
Đường vào
trường Tiểu học Vĩnh Niệm
|
I
|
Từ đường Thiên Lôi
|
Cuối đường
|
8,500
|
5,100
|
3,825
|
1,700
|
4250
|
2550
|
1913
|
850
|
41
|
Các nhánh
của đường Đông Trà
|
I
|
Đường Đông Trà
|
Đường qua ĐHDL
|
8,000
|
4,800
|
3,600
|
1,600
|
4000
|
2400
|
1800
|
800
|
42
|
Phạm Hữu
Điều
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12,000
|
6,840
|
5,400
|
2,400
|
6000
|
3420
|
2700
|
1200
|
43
|
Phạm Huy
Thông
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
11,000
|
6,600
|
4,950
|
2,200
|
5500
|
3300
|
2475
|
1100
|
44
|
Đường vào
khu dân cư số 3 (phường Vĩnh Niệm)
|
I
|
Từ đường Thiên Lôi
|
Cầu ông Cư
|
8,500
|
5,100
|
3,825
|
1,700
|
4250
|
2550
|
1913
|
850
|
45
|
Phạm Tử
Nghi
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
12,000
|
6,840
|
5,400
|
2,400
|
6000
|
3420
|
2700
|
1200
|
46
|
Đường vào
trường Trung học Vĩnh Niệm
|
I
|
Đường Thiên Lôi
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,680
|
3,480
|
1,560
|
3000
|
2340
|
1740
|
780
|
47
|
Cầu Cáp
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,680
|
3,480
|
1,560
|
3000
|
2340
|
1740
|
780
|
48
|
Nguyễn Tường Loan
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,680
|
3,480
|
1,560
|
3000
|
2340
|
1740
|
780
|
49
|
Đường vào
tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp
|
I
|
Đường Thiên Lôi
|
Đến bờ đê
|
6,000
|
4,680
|
3,480
|
1,560
|
3000
|
2340
|
1740
|
780
|
50
|
Đường vào
khu 4 Vĩnh Niệm
|
I
|
Đường Thiên Lôi
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,680
|
3,480
|
1,560
|
3000
|
2340
|
1740
|
780
|
51
|
Đường Bờ
mương thoát nước Tây Nam
|
I
|
Nguyễn Văn Linh
|
Thiên Lôi
|
8,000
|
4,800
|
3,600
|
1,600
|
4000
|
2400
|
1800
|
800
|
Thiên Lôi
|
Đê Vĩnh Niệm
|
6,000
|
4,800
|
3,600
|
1,600
|
3000
|
2400
|
1800
|
800
|
52
|
Đường ven
hồ Lâm Tường
|
I
|
Đầu đường (đoạn đường không mở
rộng)
|
Đến hết đường
|
5,000
|
4,000
|
3,000
|
1,400
|
2500
|
2000
|
1500
|
700
|
53
|
Đường ven
mương cứng dự án thoát nước 1b
|
I
|
Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên
mương
|
Hết mương
|
6,000
|
4,680
|
3,480
|
1,560
|
3000
|
2340
|
1740
|
780
|
54
|
Đường
nhánh khu 3 Vĩnh Niệm
|
I
|
Đường khu 3
|
Cuối đường
|
4,500
|
3,600
|
2,700
|
1,260
|
2250
|
1800
|
1350
|
630
|
55
|
Đường
mương An Kim Hải
|
I
|
Từ đường Lam Sơn
|
Đến đường Trần Nguyên Hãn
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
I
|
Trần Nguyên Hãn
|
Nguyễn Văn Linh
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
56
|
Đường Cầu
Rào 2- Nguyễn Văn Linh
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
25,000
|
10,000
|
7,500
|
3,750
|
12500
|
5000
|
3750
|
1875
|
57
|
Phố Lâm
Tường
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
16,000
|
7,200
|
5,600
|
2,560
|
8000
|
3600
|
2800
|
1280
|
58
|
Phố Chợ
Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ)
|
I
|
Đầu đường
|
Số nhà 60( bên chẵn) và số nhà 41
(bên lẽ)
|
8,000
|
4,800
|
3,600
|
1,600
|
4000
|
2400
|
1800
|
800
|
59
|
Đường nội
bộ có kích thước 4m trở lên.
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,500
|
5,100
|
3,825
|
1,700
|
4250
|
2550
|
1913
|
850
|
60
|
Các đường
nhánh trong khu vực ra trục chính (đường trục chính là đường từ Nguyễn Văn
Linh đến ngõ Hào Khê)
|
12,000
|
6,840
|
5,400
|
2,400
|
6000
|
3420
|
2700
|
1200
|
61
|
Các đường
trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 12m trở lên thuộc các phường Vĩnh
Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
6,000
|
4,800
|
3,600
|
1,600
|
3000
|
2400
|
1800
|
800
|
62
|
Các đường
trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 4m trở lên đến dưới 12m thuộc các
phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
4,500
|
3,600
|
2,700
|
1,260
|
2250
|
1800
|
1350
|
630
|
63
|
Các đường
trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh
Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương
|
3,500
|
2,800
|
2,100
|
1,050
|
1750
|
1400
|
1050
|
525
|
Xem và tải
tài liệu tại đây