Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Lê Chân (8.2)
28/01/2011 11:07
QUẬN LÊ CHÂN (8.2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đường phố, địa danh |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Tô Hiệu |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
2 |
Nguyễn Đức Cảnh |
I |
Cầu Đất |
Ngã tư Tam Kỳ |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
I |
Ngã tư Tam Kỳ |
Chân dốc Cầu Quay (Số nhà 226 và số nhà 269) |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
I |
Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 271) |
Đến giáp đường Lán bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
I |
Từ chân dốc Cầu Quay (số nhà 228) |
Đi lên Cầu đến đường sắt |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
3 |
Hai Bà Trưng |
I |
Ngã 4 Cầu Đất |
Trần Nguyên Hãn |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
4 |
Tôn Đức Thắng |
I |
Ngã 4 An Dương |
Cầu An Dương |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
5 |
Trần Nguyên Hãn |
I |
Đập Tam Kỳ |
Chân Cầu Niệm |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
6 |
Hồ Sen |
I |
Từ Tô Hiệu |
Ngã 3 đi Chợ Con |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
I |
Ngã 3 đi Chợ Con |
Đến hết đường Hồ Sen (cửa cống hộp) |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
7 |
Đường ven mương cứng thoát nước |
I |
Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng) |
Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
8 |
Hàng Kênh |
I |
Tô Hiệu |
Bốt Tròn |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
9 |
Cát Cụt |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
10 |
Mê Linh |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
11 |
Lê Chân |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
12 |
Chùa Hàng |
I |
Ngã 4 (Tô Hiệu) |
Ngã 3 Cột Đèn |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
I |
Ngã 3 Cột Đèn |
Đến hết phố |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
I |
Từ trường Tiểu học Dư Hàng |
Kênh An Kim Hải |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
13 |
Chợ Con |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
14 |
Dư Hàng |
I |
Ngã 3 Cột Đèn |
Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen) |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
15 |
Nguyễn Công Trứ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
16 |
Nguyễn Văn Linh |
I |
Lạch Tray |
Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
I |
Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh |
Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
I |
Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh |
Cầu An Ðồng |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
17 |
Đình Đông |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
18 |
Đường Thiên Lôi |
I |
Ngã 3 Đôn Niệm(Trần Nguyên Hãn) |
Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
I |
Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải |
Nguyễn Văn Linh |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
I |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Rào |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
19 |
Phố Kênh Dương |
I |
Nguyễn Văn Linh |
Đến Hào Khê |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
20 |
Đường vòng quanh Hồ Sen |
I |
Đường Chợ Con vòng quanh hồ |
Đường Hồ Sen |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
21 |
Chợ Hàng |
I |
Ngã 3 Bốt Tròn |
Quán Sỏi |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
22 |
Lán Bè |
I |
Cầu Quay |
Cầu An Đồng (An Dương 2) |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
23 |
Đường Miếu Hai Xã |
I |
Ngã 3 Quán Sỏi |
Đường Dư Hàng |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
24 |
Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh |
I |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Chợ Hàng |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
25 |
Phố Đồng Thiện |
I |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Thiên Lôi |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
26 |
Nguyên Hồng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
27 |
Nguyễn Bình |
I |
Đường Lạch Tray |
Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
28 |
Lam Sơn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
29 |
Phố Nhà Thương |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
30 |
Phố Trại Lẻ |
I |
Nguyễn Văn Linh |
Thiên Lôi |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
31 |
Hoàng Quý |
I |
Từ Tô Hiệu |
Hết phố |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
32 |
Phố Cầu Niệm |
I |
Trần Nguyên Hãn đường vòng |
Nguyễn Văn Linh |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
33 |
Đường qua trường Đại Học Dân Lập |
I |
Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng trường Đại Học Dân Lập |
Đường Chợ Hàng |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
34 |
Đường Đông Trà |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
35 |
Đường Vũ Chí Thắng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
36 |
Phố Chợ Đôn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
37 |
Đường Nguyễn Sơn Hà |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
38 |
Phố Đinh Nhu |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
39 |
Phố Trực Cát |
I |
Ngã 3 Thiên Lôi |
Khu dân cư số 4(cuối đường) |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
40 |
Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm |
I |
Từ đường Thiên Lôi |
Cuối đường |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
41 |
Các nhánh của đường Đông Trà |
I |
Đường Đông Trà |
Đường qua ĐHDL |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
42 |
Phạm Hữu Điều |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
43 |
Phạm Huy Thông |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
44 |
Đường vào khu dân cư số 3(phường Vĩnh Niệm) |
I |
Từ đường Thiên Lôi |
Cầu ông Cư |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
45 |
Phạm Tử Nghi |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
46 |
Đường vào trường Trung học Vĩnh Niệm |
I |
Đường Thiên Lôi |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
47 |
Cầu Cáp |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
48 |
Nguyễn Tường Loan |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
49 |
Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp |
I |
Đường Thiên Lôi |
Đến bờ đê |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
50 |
Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm |
I |
Đường Thiên Lôi |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
51 |
Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam |
I |
Nguyễn Văn Linh |
Thiên Lôi |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
52 |
Đường ven hồ điều hòa (đường ven hồ Lâm Tường - Dư Hàng) |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
53 |
Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1b |
I |
Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương |
Hết mương |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
54 |
Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm |
I |
Đường khu 3 |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
55 |
Đường mương An Kim Hải |
I |
Từ đường Lam Sơn |
Đến đường Trần Nguyên Hãn |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
I |
Trần Nguyên Hãn |
Nguyễn Văn Linh |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
56 |
Đường Cầu Rào 2- Nguyễn Văn Linh |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
57 |
Phố Lâm Tường |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
58 |
Phố Chợ Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ) |
I |
Đầu đường |
Số nhà 60( bên chẵn) và số nhà 41 (bên lẽ) |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
59 |
Đường nội bộ có kích thước 4m trở lên. |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
60 |
Các đường nhánh trong khu vực ra trục chính (đường trục chính là đường từ Nguyễn Văn Linh đến ngõ Hào Khê) |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
61 |
Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 4m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
62 |
Các đường trục bê tông (hoặc rải nhựa) có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |