Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Kiến An năm 2012

Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Kiến An

 QUẬN KIẾN AN (8.5)

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: 1000 đồng/m2

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

Trường Chinh

I

Đầu đường

Cuối đường

10,000

6,000

5,000

4,000

5,000

3,000

2,500

2,000

Lê Duẩn

I

Đầu đường

Cổng quân khu 3

10,000

6,000

5,000

4,000

5,000

3,000

2,500

2,000

Trần Nhân Tông

I

Đầu đường

Cuối đường

10,000

6,000

5,000

4,000

5,000

3,000

2,500

2,000

Trần Tất Văn

I

Ngã 5 Kiến An

Đầu đường Lưu Úc

8,000

4,800

4,000

3,200

4,000

2,400

2,000

1,600

Trần Tất Văn

I

Đầu đường
 Lưu Úc

 Lô Cốt

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Trần Tất Văn

I

Lô Cốt

Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)

5,500

3,300

2,200

1,650

2,750

1,650

1,100

825

Nguyễn Lương Bằng

I

Ngã 5 Kiến An

Đầu đường Hương Sơn

7,000

4,200

3,500

2,800

3,500

2,100

1,750

1,400

Nguyễn Lương Bằng

I

Đầu đường Hương Sơn

Đầu đường Trần Nhội

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Nguyễn Lương Bằng

I

Đầu đường Trần Nhội

Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)

4,500

2,700

1,800

1,350

2,250

1,350

900

675

Hoàng Quốc Việt

I

Đầu đường

Giáp địa phận huyện An Lão

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Trần Thành Ngọ

I

Đầu đường

Cuối đường

10,000

6,000

5,000

4,000

5,000

3,000

2,500

2,000

Lê Quốc Uy

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

4,000

3,200

4,000

2,400

2,000

1,600

Phan Đăng Lưu

I

Ngã 5 Kiến An

Ngã 4 Cống Đôi

10,000

6,000

5,000

4,000

5,000

3,000

2,500

2,000

Phan Đăng Lưu

I

Ngã 4 Cống  Đôi

Cầu Kiến An (Gặp đường Hoàng Thiết Tâm)

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Hoàng Thiết Tâm

I

Cổng quân khu 3

Cầu Kiến An (Gặp đường Phan Đăng Lưu)

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Chiêu Hoa

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Cổng Rồng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Tây Sơn

I

Giáp đường Trần Thành Ngọ

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Hoà Bình

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Đường Lãm Hà

I

Đường Trường Chinh

Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đuờng)

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Đường vào xí nghiệp điện nước

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Đường cổng chính bệnh viện trẻ em

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Đường cổng sau bệnh viện trẻ em

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Mạc Kinh Điển

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Quy Tức

I

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

Cuối đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Trần Huy Liệu

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Bùi Mộng Hoa

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Cao Toàn

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

4,000

3,200

4,000

2,400

2,000

1,600

Mạc Đĩnh Chi

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Lê Khắc Cẩn

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Phù Liễn

I

Giáp Nguyễn Lương Bằng

Cuối đường

2,500

1,500

1,250

1,000

1,250

750

625

500

Đồng Hoà

I

Ngã 3 Quán Trữ

Đường Đất Đỏ

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Đồng Hoà

I

Giáp địa phận phường Quán Trữ

Ngã 3 đường Đồng Tâm

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Đồng Hoà

I

Ngã 3 đường Đồng Tâm

Hết trạm bơm Đống Khê

4,000

2,400

2,000

1,600

2,000

1,200

1,000

800

Đồng Hoà

I

Hết trạm bơm Đống Khê

Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Đoàn Kết

I

Đầu đường

Cuối đường (Phan Đăng Lưu)

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Đường 10 cũ

I

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh )

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Đường Quán Trữ

I

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh)

Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Cựu Viên

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Khúc Trì

I

Giáp đường Phan Đăng Lưu

Cuối đường (Gặp đường Hoàng Quốc Việt)

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Nguyễn Xiển

I

Giáp đường Trần Thành Ngọ

Đỉnh núi Phù Liễn-phường Trần Thành Ngọ

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Đường Cột Còi

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Lê Tảo

I

Giáp đường Nguyễn Mẫn

Cuối đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Nguyễn Mẫn

I

Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông)

Cuối Đường

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Chiêu Chinh

I

Cổng sư đoàn 363

Cống bà Bổn

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Chiêu Chinh

I

Cống bà Bổn

Giáp phường Văn Đẩu

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Thống Trực

I

Trần Nhân Tông

Cuối Đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Trần Nhội

I

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

Giáp đường Hương Sơn

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Trần Phương

I

Đầu đường

Cuối đường

2,500

1,500

1,250

1,000

1,250

750

625

500

Hương Sơn

I

Giáp đường Trần Nhân Tông

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Phù Lưu

I

Giáp Trần Tất Văn

Hết nhà ông Tân

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Đường khu dân cư số 5 (phường Quán Trữ)

I

Ngã 3 Quán Trữ

Giáp đường Đất Đỏ

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Lưu Úc

I

Trần Tất Văn

Ngã 3 UBND phường Phù Liễn

3,500

2,100

1,750

1,400

1,750

1,050

875

700

Lưu Úc

I

Ngã 3 UBND phường Phù Liễn

Đường Bắc Hà

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Đồng Quy

I

Chùa Đồng Tải

Cống ông Ngoạn

2,500

1,500

1,250

1,000

1,250

750

625

500

Thi Đua

I

Đường Trần Tất Văn

Giáp đường Quy Tức

2,500

1,500

1,250

1,000

1,250

750

625

500

Trần Văn Cẩn

I

Đường Trần Tất Văn

Hết nhà ông Phạm Đức Côn

2,500

1,500

1,250

1,000

1,250

750

625

500

Đường Đất Đỏ

I

Giáp đường Trường Chinh

Giáp đường Đồng Hoà

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Đường vào chùa Vinh Phúc

I

Ngã ba Quán Trữ

Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất

4,000

2,400

2,000

1,600

2,000

1,200

1,000

800

Nguyễn Thiện Lộc

I

Đầu đường Trần Nhân Tông

 Kho xăng K92

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Lãm Khê

I

Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ)

Đường Đông Tâm

4,000

2,400

2,000

1,600

2,000

1,200

1,000

800

Phương Khê

I

Đường Trường Chinh

Đường Đông Tâm

4,000

2,400

2,000

1,600

2,000

1,200

1,000

800

Nguyễn Công Mỹ

I

Đường Phan Đăng Lưu

Hết trạm biến áp

5,000

3,000

2,500

2,000

2,500

1,500

1,250

1,000

Nguyễn Công Mỹ

I

Hết trạm biến áp

Cuối đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,500

900

750

600

Phố Lãm Hà

I

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh)

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,000

1,800

1,500

1,200

Bắc Hà

I

Đầu đường (giáp đường Quy Tức)

Cuối đường

2,500

1,500

1,250

1,000

1,250

750

625

500

Đồng Tâm

I

Giáp đường Đồng Hoà

Giáp đường Phương Khê

4,000

2,400

2,000

1,600

2,000

1,200

1,000

800

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố