Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Kiến An (8.5)













QUẬN KIẾN AN (8.5)











ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Trường Chinh

I

Đầu đường

Cuối đường

10,000

6,000

5,000

4,000

6,000

3,600

3,000

2,400

2

Lê Duẩn

I

Đầu đường

Cổng quân khu 3

10,000

6,000

5,000

4,000

6,000

3,600

3,000

2,400

3

Trần Nhân Tông

I

Đầu đường

Cuối đường

10,000

6,000

5,000

4,000

6,000

3,600

3,000

2,400

4

Trần Tất Văn

I

Ngã 5 Kiến An

Đầu đường Lưu Úc

8,000

4,800

4,000

3,200

4,800

2,880

2,400

1,920

5

Trần Tất Văn

I

Đầu đường Lưu Úc

 Lô Cốt

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

6

Trần Tất Văn

I

Lô Cốt

Hết địa phận Kiến An

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

7

Nguyễn Lương Bằng

I

Ngã 5 Kiến An

Đầu đường Hương Sơn

7,000

4,200

3,500

2,800

4,200

2,520

2,100

1,680

8

Nguyễn Lương Bằng

I

Đầu đường Hương Sơn

Đầu đường Trần Nhội

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

9

Nguyễn Lương Bằng

I

Đầu đường Trần Nhội

Hết địa phận Kiến An

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

10

Hoàng Quốc Việt

I

Đầu đường

Giáp địa phận huyện An Lão

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

11

Trần Thành Ngọ

I

Đầu đường

Cuối đường

10,000

6,000

5,000

4,000

6,000

3,600

3,000

2,400

12

Lê Quốc Uy

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

4,000

3,200

4,800

2,880

2,400

1,920

13

Phan Đăng Lưu

I

Ngã 5 Kiến An

Ngã 4 Cống Đôi

10,000

6,000

5,000

4,000

6,000

3,600

3,000

2,400

14

Phan Đăng Lưu

I

Ngã 4 Cống  Đôi

Cầu Kiến An (Gặp đường Hoàng Thiết Tâm)

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

15

Hoàng Thiết Tâm

I

Cổng quân khu 3

Cầu Kiến An (Gặp đường Phan Đăng Lưu)

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

16

Chiêu Hoa

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

17

Cổng Rồng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

18

Tây Sơn

I

Giáp đường Trần Thành Ngọ

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

19

Hoà Bình

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

20

Đường Lãm Hà

I

Đường Trường Chinh

Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đuờng)

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

21

Đường vào xí nghiệp điện nước

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

22

Đường cổng chính bệnh viện trẻ em

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

23

Đường cổng sau bệnh viện trẻ em

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

24

Mạc Kinh Điển

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

25

Quy Tức

I

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

Cuối đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

26

Trần Huy Liệu

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

27

Bùi Mộng Hoa

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

28

Cao Toàn

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

4,800

4,000

3,200

4,800

2,880

2,400

1,920

29

Mạc Đĩnh Chi

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

30

Lê Khắc Cẩn

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

31

Phù Liễn

I

Giáp Nguyễn Lương Bằng

Cuối đường

2,500

1,500

1,250

1,000

1,500

900

750

600

32

Đồng Hoà

I

Ngã 3 Quán Trữ

Đường Đất Đỏ

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

33

Đồng Hoà

I

Giáp địa phận phường Quán Trữ

Ngã 3 đường Đồng Tâm

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

34

Đồng Hoà

I

Ngã 3 đường Đồng Tâm

Hết trạm bơm Đống Khê

4,000

2,400

2,000

1,600

2,400

1,440

1,200

960

35

Đồng Hoà

I

Hết trạm bơm Đống Khê

Hết Trạm bơm Mỹ Khê

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

36

Đoàn Kết

I

Đầu đường

Cuối đường (Phan Đăng Lưu)

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

37

Đường 10 cũ

I

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh )

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

38

Đường Quán Trữ

I

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh)

Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

39

Cựu Viên

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

40

Khúc Trì

I

Giáp đường Phan Đăng Lưu

Cuối đường (Gặp đường Hoàng Quốc Việt)

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

41

Nguyễn Xiển

I

Giáp đường Trần Thành Ngọ

Đỉnh núi Phù Liễn-phường Trần Thành Ngọ

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

42

Đường Cột Còi

I

Đầu đường

Cuối đường

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

43

Lê Tảo

I

Giáp đường Nguyễn Mẫn

Cuối đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

44

Nguyễn Mẫn

I

Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông)

Cuối Đường

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

45

Chiêu Chinh

I

Cổng sư đoàn 363

Cống bà Bổn

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

46

Chiêu Chinh

I

Cống bà Bổn

Giáp phường Văn Đẩu

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

47

Thống Trực

I

Trần Nhân Tông

Cuối Đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

48

Trần Nhội

I

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

Giáp đường Hương Sơn

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

49

Trần Phương

I

Đầu đường

Cuối đường

2,500

1,500

1,250

1,000

1,500

900

750

600

50

Hương Sơn

I

Giáp đường Trần Nhân Tông

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

51

Phù Lưu

I

Giáp Trần Tất Văn

Hết nhà ông Tân

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

52

Đường khu dân cư số 5 (phường Quán Trữ)

I

Ngã 3 Quán Trữ

Giáp đường Đất Đỏ

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

53

Lưu Úc

I

Trần Tất Văn

Ngã 3 UBND phường Phù Liễn

3,500

2,100

1,750

1,400

2,100

1,260

1,050

840

54

Lưu Úc

I

Ngã 3 UBND phường Phù Liễn

Đường Bắc Hà

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

55

Đồng Quy

I

Chùa Đồng Tải

Cống ông Ngoạn

2,500

1,500

1,250

1,000

1,500

900

750

600

56

Thi Đua

I

Đường Trần Tất Văn

Giáp đường Quy Tức

2,500

1,500

1,250

1,000

1,500

900

750

600

57

Trần Văn Cẩn

I

Đường Trần Tất Văn

Hết nhà ông Phạm Đức Côn

2,500

1,500

1,250

1,000

1,500

900

750

600

58

Đường Đất Đỏ

I

Giáp đường Trường Chinh

Giáp đường Đồng Hoà

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

59

Đường vào chùa Vinh Phúc

I

Ngã ba Quán Trữ

Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất

4,000

2,400

2,000

1,600

2,400

1,440

1,200

960

60

Nguyễn Thiện Lộc

I

Đầu đường Trần Nhân Tông

 Kho xăng K92

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

61

Lãm Khê

I

Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ)

Đường Đông Tâm

4,000

2,400

2,000

1,600

2,400

1,440

1,200

960

62

Phương Khê

I

Đường Trường Chinh

Đường Đông Tâm

4,000

2,400

2,000

1,600

2,400

1,440

1,200

960

63

Nguyễn Công Mỹ

I

Đường Phan Đăng Lưu

Hết trạm biến áp

5,000

3,000

2,500

2,000

3,000

1,800

1,500

1,200

64

Nguyễn Công Mỹ

I

Hết trạm biến áp

Cuối đường

3,000

1,800

1,500

1,200

1,800

1,080

900

720

65

Phố Lãm Hà

I

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh)

Cuối đường

6,000

3,600

3,000

2,400

3,600

2,160

1,800

1,440

66

Bắc Hà

I

Đầu đường (giáp đường Quy Tức)

Cuối đường

2,500

1,500

1,250

1,000

1,500

900

750

600

67

Đồng Tâm

I

Giáp đường Đồng Hoà

Giáp đường Phương Khê

4,000

2,400

2,000

1,600

2,400

1,440

1,200

960

 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố