Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Kiến An (8.5)
28/01/2011 11:13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẬN KIẾN AN (8.5) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đường phố, địa danh |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Trường Chinh |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
10,000 |
6,000 |
5,000 |
4,000 |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
2 |
Lê Duẩn |
I |
Đầu đường |
Cổng quân khu 3 |
10,000 |
6,000 |
5,000 |
4,000 |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3 |
Trần Nhân Tông |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
10,000 |
6,000 |
5,000 |
4,000 |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
4 |
Trần Tất Văn |
I |
Ngã 5 Kiến An |
Đầu đường Lưu Úc |
8,000 |
4,800 |
4,000 |
3,200 |
4,800 |
2,880 |
2,400 |
1,920 |
5 |
Trần Tất Văn |
I |
Đầu đường Lưu Úc |
Lô Cốt |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
6 |
Trần Tất Văn |
I |
Lô Cốt |
Hết địa phận Kiến An |
5,000 |
3,000 |
2,000 |
1,500 |
3,000 |
1,800 |
1,200 |
900 |
7 |
Nguyễn Lương Bằng |
I |
Ngã 5 Kiến An |
Đầu đường Hương Sơn |
7,000 |
4,200 |
3,500 |
2,800 |
4,200 |
2,520 |
2,100 |
1,680 |
8 |
Nguyễn Lương Bằng |
I |
Đầu đường Hương Sơn |
Đầu đường Trần Nhội |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
9 |
Nguyễn Lương Bằng |
I |
Đầu đường Trần Nhội |
Hết địa phận Kiến An |
3,500 |
2,100 |
1,400 |
1,050 |
2,100 |
1,260 |
840 |
630 |
10 |
Hoàng Quốc Việt |
I |
Đầu đường |
Giáp địa phận huyện An Lão |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
11 |
Trần Thành Ngọ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
10,000 |
6,000 |
5,000 |
4,000 |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
12 |
Lê Quốc Uy |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
8,000 |
4,800 |
4,000 |
3,200 |
4,800 |
2,880 |
2,400 |
1,920 |
13 |
Phan Đăng Lưu |
I |
Ngã 5 Kiến An |
Ngã 4 Cống Đôi |
10,000 |
6,000 |
5,000 |
4,000 |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
14 |
Phan Đăng Lưu |
I |
Ngã 4 Cống Đôi |
Cầu Kiến An (Gặp đường Hoàng Thiết Tâm) |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
15 |
Hoàng Thiết Tâm |
I |
Cổng quân khu 3 |
Cầu Kiến An (Gặp đường Phan Đăng Lưu) |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
16 |
Chiêu Hoa |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
17 |
Cổng Rồng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
18 |
Tây Sơn |
I |
Giáp đường Trần Thành Ngọ |
Cuối đường |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
19 |
Hoà Bình |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
20 |
Đường Lãm Hà |
I |
Đường Trường Chinh |
Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đuờng) |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
21 |
Đường vào xí nghiệp điện nước |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
22 |
Đường cổng chính bệnh viện trẻ em |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
23 |
Đường cổng sau bệnh viện trẻ em |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
24 |
Mạc Kinh Điển |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
25 |
Quy Tức |
I |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng |
Cuối đường |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
26 |
Trần Huy Liệu |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
27 |
Bùi Mộng Hoa |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
28 |
Cao Toàn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
8,000 |
4,800 |
4,000 |
3,200 |
4,800 |
2,880 |
2,400 |
1,920 |
29 |
Mạc Đĩnh Chi |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
30 |
Lê Khắc Cẩn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
31 |
Phù Liễn |
I |
Giáp Nguyễn Lương Bằng |
Cuối đường |
2,500 |
1,500 |
1,250 |
1,000 |
1,500 |
900 |
750 |
600 |
32 |
Đồng Hoà |
I |
Ngã 3 Quán Trữ |
Đường Đất Đỏ |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
33 |
Đồng Hoà |
I |
Giáp địa phận phường Quán Trữ |
Ngã 3 đường Đồng Tâm |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
34 |
Đồng Hoà |
I |
Ngã 3 đường Đồng Tâm |
Hết trạm bơm Đống Khê |
4,000 |
2,400 |
2,000 |
1,600 |
2,400 |
1,440 |
1,200 |
960 |
35 |
Đồng Hoà |
I |
Hết trạm bơm Đống Khê |
Hết Trạm bơm Mỹ Khê |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
36 |
Đoàn Kết |
I |
Đầu đường |
Cuối đường (Phan Đăng Lưu) |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
37 |
Đường 10 cũ |
I |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh ) |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
38 |
Đường Quán Trữ |
I |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) |
Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
39 |
Cựu Viên |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
40 |
Khúc Trì |
I |
Giáp đường Phan Đăng Lưu |
Cuối đường (Gặp đường Hoàng Quốc Việt) |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
41 |
Nguyễn Xiển |
I |
Giáp đường Trần Thành Ngọ |
Đỉnh núi Phù Liễn-phường Trần Thành Ngọ |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
42 |
Đường Cột Còi |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
43 |
Lê Tảo |
I |
Giáp đường Nguyễn Mẫn |
Cuối đường |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
44 |
Nguyễn Mẫn |
I |
Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) |
Cuối Đường |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
45 |
Chiêu Chinh |
I |
Cổng sư đoàn 363 |
Cống bà Bổn |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
46 |
Chiêu Chinh |
I |
Cống bà Bổn |
Giáp phường Văn Đẩu |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
47 |
Thống Trực |
I |
Trần Nhân Tông |
Cuối Đường |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
48 |
Trần Nhội |
I |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng |
Giáp đường Hương Sơn |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
49 |
Trần Phương |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,500 |
1,500 |
1,250 |
1,000 |
1,500 |
900 |
750 |
600 |
50 |
Hương Sơn |
I |
Giáp đường Trần Nhân Tông |
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
51 |
Phù Lưu |
I |
Giáp Trần Tất Văn |
Hết nhà ông Tân |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
52 |
Đường khu dân cư số 5 (phường Quán Trữ) |
I |
Ngã 3 Quán Trữ |
Giáp đường Đất Đỏ |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
53 |
Lưu Úc |
I |
Trần Tất Văn |
Ngã 3 UBND phường Phù Liễn |
3,500 |
2,100 |
1,750 |
1,400 |
2,100 |
1,260 |
1,050 |
840 |
54 |
Lưu Úc |
I |
Ngã 3 UBND phường Phù Liễn |
Đường Bắc Hà |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
55 |
Đồng Quy |
I |
Chùa Đồng Tải |
Cống ông Ngoạn |
2,500 |
1,500 |
1,250 |
1,000 |
1,500 |
900 |
750 |
600 |
56 |
Thi Đua |
I |
Đường Trần Tất Văn |
Giáp đường Quy Tức |
2,500 |
1,500 |
1,250 |
1,000 |
1,500 |
900 |
750 |
600 |
57 |
Trần Văn Cẩn |
I |
Đường Trần Tất Văn |
Hết nhà ông Phạm Đức Côn |
2,500 |
1,500 |
1,250 |
1,000 |
1,500 |
900 |
750 |
600 |
58 |
Đường Đất Đỏ |
I |
Giáp đường Trường Chinh |
Giáp đường Đồng Hoà |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
59 |
Đường vào chùa Vinh Phúc |
I |
Ngã ba Quán Trữ |
Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất |
4,000 |
2,400 |
2,000 |
1,600 |
2,400 |
1,440 |
1,200 |
960 |
60 |
Nguyễn Thiện Lộc |
I |
Đầu đường Trần Nhân Tông |
Kho xăng K92 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
61 |
Lãm Khê |
I |
Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) |
Đường Đông Tâm |
4,000 |
2,400 |
2,000 |
1,600 |
2,400 |
1,440 |
1,200 |
960 |
62 |
Phương Khê |
I |
Đường Trường Chinh |
Đường Đông Tâm |
4,000 |
2,400 |
2,000 |
1,600 |
2,400 |
1,440 |
1,200 |
960 |
63 |
Nguyễn Công Mỹ |
I |
Đường Phan Đăng Lưu |
Hết trạm biến áp |
5,000 |
3,000 |
2,500 |
2,000 |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
64 |
Nguyễn Công Mỹ |
I |
Hết trạm biến áp |
Cuối đường |
3,000 |
1,800 |
1,500 |
1,200 |
1,800 |
1,080 |
900 |
720 |
65 |
Phố Lãm Hà |
I |
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) |
Cuối đường |
6,000 |
3,600 |
3,000 |
2,400 |
3,600 |
2,160 |
1,800 |
1,440 |
66 |
Bắc Hà |
I |
Đầu đường (giáp đường Quy Tức) |
Cuối đường |
2,500 |
1,500 |
1,250 |
1,000 |
1,500 |
900 |
750 |
600 |
67 |
Đồng Tâm |
I |
Giáp đường Đồng Hoà |
Giáp đường Phương Khê |
4,000 |
2,400 |
2,000 |
1,600 |
2,400 |
1,440 |
1,200 |
960 |