Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Hồng Bàng (8.1)
28/01/2011 11:06
Thành phố Hải Phòng |
BẢNG 08: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ |
QUẬN HỒNG BÀNG (8.1) |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2295/2010/QĐ-UBND ngày 31/12/2010 của UBND thành phố Hải Phòng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đường phố, địa danh |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
1 |
Quang Trung |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
2 |
Lãn Ông |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
3 |
Hoàng Văn Thụ |
I |
Nhà Hát lớn |
Điện Biên Phủ |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
I |
Điện Biên Phủ |
Cổng Cảng |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
4 |
Điện Biên Phủ |
I |
Cầu Lạc Long |
Ngã tư Trần Hưng Đạo |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
5 |
Trần Hưng Đạo |
I |
Đinh Tiên Hoàng |
Điện Biên Phủ |
40,000 |
16,000 |
12,000 |
6,000 |
24,000 |
9,600 |
7,200 |
3,600 |
I |
Điện Biên Phủ |
Hoàng Diệu |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
6 |
Phan Bội Châu |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
7 |
Trần Quang Khải |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
8 |
Đinh Tiên Hoàng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
9 |
Lê Đại Hành |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
10 |
Minh Khai |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
35,000 |
14,000 |
10,500 |
5,250 |
21,000 |
8,400 |
6,300 |
3,150 |
11 |
Trạng Trình |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
12 |
Hoàng Ngân |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
13 |
Tôn Thất Thuyết |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
14 |
Nguyễn Thái Học |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
15 |
Bến Bính |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
16 |
Cù Chính Lan |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
17 |
Phan Chu Chinh |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
18 |
Phạm Hồng Thái |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
19 |
Hồ Xuân Hương |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
20 |
Hoàng Diệu |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
21 |
Lý Tự Trọng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
22 |
Nguyễn Tri Phương |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
23 |
Lý Thường Kiệt |
I |
Điện Biên Phủ |
Ngã tư Lãn Ông |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
I |
Ngã tư Lãn Ông |
Ngã 3 Phạm Hồng Thái |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
24 |
Tam Bạc |
I |
Từ chợ sắt |
Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc |
30,000 |
12,000 |
9,000 |
4,500 |
18,000 |
7,200 |
5,400 |
2,700 |
I |
Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
25 |
Ký Con |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
26 |
Bạch Đằng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
25,000 |
10,000 |
7,500 |
3,750 |
15,000 |
6,000 |
4,500 |
2,250 |
27 |
Tôn Đản |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
28 |
Nguyễn Thượng Hiền |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
29 |
Kỳ Đồng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
30 |
Phạm Bá Trực |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
31 |
Thất Khê |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
32 |
Đường Hà Nội |
I |
Cầu Xi Măng |
Ngã 5 Thượng Lý |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
I |
Ngã 5 Thượng Lý |
Ngã 3 Sở Dầu |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
I |
Ngã 3 Sở Dầu |
Cống Trắng Huyện An Dương |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
33 |
Vũ Hải |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
34 |
Tôn Đức Thắng |
I |
Ngã 3 Sở Dầu |
Cống Cái Tắt |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
35 |
Đường Hùng Vương |
I |
Cầu Quay |
Ngã 5 Thượng Lý |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
36 |
Đường Cầu Bính |
I |
Ngã 5 Thượng Lý |
Cầu Bính |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
37 |
Phạm Phú Thứ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
38 |
Hạ Lý |
I |
Chân cầu Lạc Long |
Ngã 3 Phạm Phú Thứ |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
I |
Ngã 3 Phạm Phú Thứ |
Cuối đường |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
39 |
Đường Hồng Bàng |
I |
Ngã 5 Thượng Lý |
Ngã 4 Tôn Đức Thắng |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
40 |
Đường 5 mới |
I |
Ngã 4 Tôn Đức Thắng |
Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện An Dương |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
41 |
Hải Triều (đường 10 đi Phà Kiền) |
I |
Cầu vượt Quán Toan |
Hết địa phận phường Quán Toan |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
42 |
Thế Lữ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
43 |
Tản Viên |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
44 |
Nguyễn Hồng Quân |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
45 |
Cao Thắng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
46 |
Hùng Duệ Vương |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
47 |
Vạn Kiếp |
I |
Cổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ |
Giáp phố Chi Lăng |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
48 |
Chương Dương |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
49 |
Phan Đình Phùng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
50 |
Bãi Sậy |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
51 |
Quang Đàm |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
52 |
Phố Quán Toan 1 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
53 |
Phố Quán Toan 2 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
54 |
Phố Quán Toan 3 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
55 |
Chi Lăng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
56 |
Do Nha |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
57 |
Đình Hạ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
58 |
Trương Văn Lực |
I |
Đầu đường giao đường Cam Lộ |
Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
I |
Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
59 |
Cam Lộ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
60 |
An Trì |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
61 |
Nguyễn Trung Thành |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
62 |
Đường 351- thị Trấn Rế |
I |
Ngã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan |
Giáp địa phận huyện An Dương |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
63 |
Tiền Đức |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
64 |
Trại Sơn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
65 |
Đốc Tít |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
66 |
Cử Bình |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
67 |
Tán Thuật |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
68 |
Phố Cống Mỹ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
69 |
Quỳnh Cư |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
70 |
Lệnh Bá-Chinh Trọng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
71 |
Nguyễn Văn Tuý |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
72 |
Đường Mỹ Tranh |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
73 |
Núi Voi |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
74 |
Hàm Nghi |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
75 |
Thanh Niên |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
76 |
An Chân |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
77 |
An Lạc |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
78 |
An Trực |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
79 |
Dầu Lửa |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
80 |
Do Nha 1 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
81 |
Do Nha 2 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
82 |
Do Nha 3 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
83 |
Cao Sơn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
84 |
Quý Minh |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
85 |
Tiên Dung |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
86 |
Đội Văn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
87 |
Đào Đài |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
88 |
Do Nha 4 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
89 |
Do Nha 5 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
90 |
Đường nam Sông Cấm |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
91 |
Đào Đô |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
Các trục đường rải nhựa hoặc bê tông và các khu vực dự án: Khu Tái định cư, phát triển nhà (không thuộc các tuyến đường phố trên): |
|
Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái: |
92 |
Chiều rộng đường trên 8 m |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
93 |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m |
10,000 |
6,000 |
4,500 |
2,000 |
6,000 |
3,600 |
2,700 |
1,200 |
94 |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
|
Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý, Sở Dầu: |
95 |
Chiều rộng đường trên 8 m |
10,000 |
6,000 |
4,500 |
2,000 |
6,000 |
3,600 |
2,700 |
1,200 |
96 |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
97 |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m |
5,000 |
3,900 |
2,900 |
1,300 |
3,000 |
2,340 |
1,740 |
780 |
|
Đối với các phường: Trại Chuối, Hùng Vương, Quán Toan: |
98 |
Chiều rộng đường trên 8 m |
4,000 |
3,200 |
2,400 |
1,200 |
2,400 |
1,920 |
1,440 |
720 |
99 |
Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
100 |
Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |