Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Hồng Bàng (8.1)

Thành phố Hải Phòng

BẢNG 08: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ

QUẬN HỒNG BÀNG (8.1)

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2295/2010/QĐ-UBND ngày 31/12/2010 của UBND thành phố Hải Phòng)







 


ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Quang Trung

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

2

Lãn Ông

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

3

Hoàng Văn Thụ

I

Nhà Hát lớn

Điện Biên Phủ

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

I

Điện Biên Phủ

Cổng Cảng

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

4

Điện Biên Phủ

I

Cầu Lạc Long

Ngã tư
Trần Hưng Đạo

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

5

Trần Hưng Đạo

I

Đinh Tiên Hoàng

Điện Biên Phủ

40,000

16,000

12,000

6,000

24,000

9,600

7,200

3,600

I

Điện Biên Phủ

Hoàng Diệu

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

6

Phan Bội Châu

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

7

Trần Quang Khải

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

8

Đinh Tiên Hoàng

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

9

Lê Đại Hành

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

10

Minh Khai

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

21,000

8,400

6,300

3,150

11

Trạng Trình

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

12

Hoàng Ngân

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

13

Tôn Thất Thuyết

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

14

Nguyễn Thái Học

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

15

Bến Bính

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

16

Cù Chính Lan

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

17

Phan Chu Chinh

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

18

Phạm Hồng Thái

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

19

Hồ Xuân Hương

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

20

Hoàng Diệu

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

21

Lý Tự Trọng

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

22

Nguyễn Tri Phương

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

23

Lý Thường Kiệt

I

Điện Biên Phủ

Ngã tư Lãn Ông

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

I

Ngã tư Lãn Ông

Ngã 3
Phạm Hồng Thái

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

24

Tam Bạc

I

Từ chợ sắt

Ngã 3
Điện Biên Phủ
 - Tam Bạc

30,000

12,000

9,000

4,500

18,000

7,200

5,400

2,700

I

Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

25

Ký Con

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

26

Bạch Đằng

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

15,000

6,000

4,500

2,250

27

Tôn Đản

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

28

Nguyễn Thượng Hiền

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

29

Kỳ Đồng

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

30

Phạm Bá Trực

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

31

Thất Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

32

Đường Hà Nội

I

Cầu Xi Măng

Ngã 5 Thượng Lý

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

I

Ngã 5 Thượng Lý

Ngã 3 Sở Dầu

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

I

Ngã 3 Sở Dầu

Cống Trắng
Huyện An Dương

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

33

Vũ Hải

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

34

Tôn Đức Thắng

I

Ngã 3 Sở Dầu

Cống Cái Tắt

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

35

Đường Hùng Vương

I

Cầu Quay

Ngã 5 Thượng Lý

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

36

Đường Cầu Bính

I

Ngã 5 Thượng Lý

Cầu Bính

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

37

Phạm Phú Thứ

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

38

Hạ Lý

I

Chân cầu Lạc Long

Ngã 3 Phạm Phú Thứ

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

I

Ngã 3 Phạm Phú Thứ

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

39

Đường Hồng Bàng

I

Ngã 5 Thượng Lý

Ngã 4 Tôn Đức
Thắng

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

40

Đường 5 mới

I

Ngã 4 Tôn Đức Thắng

Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện
 An Dương

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

41

Hải Triều
(đường 10 đi Phà Kiền)

I

Cầu vượt Quán Toan

Hết địa phận
phường Quán Toan

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

42

Thế Lữ

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

43

Tản Viên

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

44

Nguyễn Hồng Quân

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

45

Cao Thắng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

46

Hùng Duệ Vương

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

47

Vạn Kiếp

I

Cổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ

Giáp phố Chi Lăng

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

48

Chương Dương

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

49

Phan Đình Phùng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

50

Bãi Sậy

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

51

Quang Đàm

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

52

Phố Quán Toan 1

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

53

Phố Quán Toan 2

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

54

Phố Quán Toan 3

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

55

Chi Lăng

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

56

Do Nha

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

57

Đình Hạ

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

58

Trương Văn Lực

I

Đầu đường giao đường Cam Lộ

Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

I

Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

59

Cam Lộ

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

60

An Trì

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

61

Nguyễn Trung Thành

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

62

Đường 351-
thị Trấn Rế

I

Ngã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan

Giáp địa phận
huyện An Dương

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

63

Tiền Đức

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

64

Trại Sơn

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

65

Đốc Tít

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

66

Cử Bình

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

67

Tán Thuật

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

68

Phố Cống Mỹ

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

69

Quỳnh Cư

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

70

Lệnh Bá-Chinh Trọng

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

71

Nguyễn Văn Tuý

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

72

Đường Mỹ Tranh

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

73

Núi Voi

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

74

Hàm Nghi

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

75

Thanh Niên

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

76

An Chân

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

77

An Lạc

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

78

An Trực

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

79

Dầu Lửa

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

80

Do Nha 1

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

81

Do Nha 2

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

82

Do Nha 3

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

83

Cao Sơn

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

84

Quý Minh

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

85

Tiên Dung

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

86

Đội Văn

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

87

Đào Đài

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

88

Do Nha 4

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

89

Do Nha 5

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

90

Đường nam Sông Cấm

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

91

Đào Đô

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

 

 Các trục đường rải nhựa hoặc bê tông và các khu vực dự án: Khu Tái định cư, phát triển nhà                                               (không thuộc các tuyến đường phố trên):

 

Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái:

92

Chiều rộng đường trên 8 m

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

93

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m

10,000

6,000

4,500

2,000

6,000

3,600

2,700

1,200

94

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

 

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý, Sở Dầu:

95

Chiều rộng đường trên 8 m

10,000

6,000

4,500

2,000

6,000

3,600

2,700

1,200

96

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

97

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m

5,000

3,900

2,900

1,300

3,000

2,340

1,740

780

 

Đối với các phường: Trại Chuối, Hùng Vương, Quán Toan:

98

Chiều rộng đường trên 8 m

4,000

3,200

2,400

1,200

2,400

1,920

1,440

720

99

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

100

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố