Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Hồng Bàng 2012


Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Hồng Bàng

 

 

 

 

 

BẢNG 08: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ

 QUẬN HỒNG BÀNG (8.1)

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2145/2011/QĐ-UBND ngày 30/12/2011 của UBND thành phố Hải Phòng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh
phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Quang Trung

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

20,000

8,000

6,000

3,000

2

Lãn Ông

I

Đầu đường

Cuối đường

40,000

16,000

12,000

6,000

20,000

8,000

6,000

3,000

3

Hoàng Văn Thụ

I

Nhà Hát lớn

Điện Biên Phủ

40,000

16,000

12,000

6,000

20,000

8,000

6,000

3,000

I

Điện Biên Phủ

Cổng Cảng

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

4

Điện Biên Phủ

I

Cầu Lạc Long

Ngã tư
Trần Hưng Đạo

40,000

16,000

12,000

6,000

20,000

8,000

6,000

3,000

5

Trần Hưng Đạo

I

Đinh Tiên Hoàng

Điện Biên Phủ

40,000

16,000

12,000

6,000

20,000

8,000

6,000

3,000

I

Điện Biên Phủ

Hoàng Diệu

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

6

Phan Bội Châu

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

7

Trần Quang Khải

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

8

Đinh Tiên Hoàng

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

9

Lê Đại Hành

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

10

Minh Khai

I

Đầu đường

Cuối đường

35,000

14,000

10,500

5,250

17,500

7,000

5,250

2,625

11

Trạng Trình

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

12

Hoàng Ngân

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

13

Tôn Thất Thuyết

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

14

Nguyễn Thái Học

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

15

Bến Bính

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

16

Cù Chính Lan

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

17

Phan Chu Chinh

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

18

Phạm Hồng Thái

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

19

Hồ Xuân Hương

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

20

Hoàng Diệu

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

21

Lý Tự Trọng

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

22

Nguyễn Tri Phương

I

Đầu đường

Cuối đường

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

23

Lý Thường Kiệt

I

Điện Biên Phủ

Ngã tư Lãn Ông

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Ngã tư Lãn Ông

Ngã 3
Phạm Hồng Thái

25,000

10,000

7,500

3,750

12,500

5,000

3,750

1,875

24

Tam Bạc

I

Từ chợ sắt

Ngã 3
Điện Biên Phủ
 - Tam Bạc

30,000

12,000

9,000

4,500

15,000

6,000

4,500

2,250

I

Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12,500

5,000

3,750

1,875

25

Ký Con

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12,500

5,000

3,750

1,875

26

Bạch Đằng

I

Đầu đường

Cuối đường

25,000

10,000

7,500

3,750

12,500

5,000

3,750

1,875

27

Tôn Đản

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

10,000

4,500

3,500

1,500

28

Nguyễn Thượng Hiền

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

10,000

4,500

3,500

1,500

29

Kỳ Đồng

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

10,000

4,500

3,500

1,500

30

Phạm Bá Trực

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

10,000

4,500

3,500

1,500

31

Thất Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

10,000

4,500

3,500

1,500

32

Đường Hà Nội

I

Cầu Xi Măng

Ngã 5 Thượng Lý

20,000

9,000

7,000

3,000

10,000

4,500

3,500

1,500

I

Ngã 5 Thượng Lý

Ngã 3 Sở Dầu

16,000

7,200

5,600

2,560

8,000

3,600

2,800

1,280

I

Ngã 3 Sở Dầu

Hết địa phận phường Sở Dầu

11,000

6,600

4,950

2,200

5,500

3,300

2,475

1,100

I

Từ địa phận phường Hùng Vương

Hết địa phận phường Hùng Vương

8,500

5,100

3,825

1,700

4,250

2,550

1,913

850

I

Từ địa phận phường Quán Toan

Cống Trắng
Huyện An Dương

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

33

Vũ Hải

I

Đầu đường

Cuối đường

16,000

7,200

5,600

2,560

8,000

3,600

2,800

1,280

34

Tôn Đức Thắng

I

Ngã 3 Sở Dầu

Cống Cái Tắt

16,000

7,200

5,600

2,560

8,000

3,600

2,800

1,280

35

Đường Hùng Vương

I

Cầu Quay

Ngã 5 Thượng Lý

11,000

6,600

4,950

2,200

5,500

3,300

2,475

1,100

36

Đường Cầu Bính

I

Ngã 5 Thượng Lý

Cầu Bính

11,000

6,600

4,950

2,200

5,500

3,300

2,475

1,100

37

Phạm Phú Thứ

I

Đầu đường

Cuối đường

11,000

6,600

4,950

2,200

5,500

3,300

2,475

1,100

38

Hạ Lý

I

Chân cầu Lạc Long

Ngã 3 Phạm Phú Thứ

11,000

6,600

4,950

2,200

5,500

3,300

2,475

1,100

I

Ngã 3 Phạm Phú Thứ

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

4,250

2,550

1,913

850

39

Đường Hồng Bàng

I

Ngã 5 Thượng Lý

Ngã 4 Tôn Đức
Thắng

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

40

Đường 5 mới

I

Ngã 4 Tôn Đức Thắng

Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện
 An Dương

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

41

Hải Triều
(đường 10 đi Phà Kiền)

I

Cầu vượt Quán Toan

Hết địa phận
phường Quán Toan

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

42

Thế Lữ

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

43

Tản Viên

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

44

Nguyễn Hồng Quân

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

45

Cao Thắng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

46

Hùng Duệ Vương

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

47

Vạn Kiếp

I

Cổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ

Giáp phố Chi Lăng

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

48

Chương Dương

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

49

Phan Đình Phùng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

50

Bãi Sậy

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,000

2,340

1,740

780

51

Quang Đàm

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

52

Phố Quán Toan 1

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

53

Phố Quán Toan 2

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

54

Phố Quán Toan 3

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

55

Chi Lăng

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

56

Do Nha

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

57

Đình Hạ

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

58

Trương Văn Lực

I

Đầu đường giao đường Cam Lộ

Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

I

Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,350

1,080

810

405

59

Cam Lộ

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

60

An Trì

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

61

Nguyễn Trung Thành

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

62

Đường 351-
thị Trấn Rế

I

Ngã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan

Giáp địa phận
huyện An Dương

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

63

Tiền Đức

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

64

Trại Sơn

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

65

Đốc Tít

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

66

Cử Bình

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

67

Tán Thuật

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

68

Phố Cống Mỹ

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

69

Quỳnh Cư

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

70

Lệnh Bá-Chinh Trọng

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

71

Nguyễn Văn Tuý

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

72

Đường Mỹ Tranh

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

73

Núi Voi

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

74

Hàm Nghi

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

75

Thanh Niên

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

76

An Chân

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

77

An Lạc

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

78

An Trực

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

79

Dầu Lửa

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

80

Do Nha 1

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

81

Do Nha 2

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

82

Do Nha 3

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,100

1,050

1,750

1,400

1,050

525

83

Cao Sơn

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

84

Quý Minh

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

85

Tiên Dung

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

86

Đội Văn

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

87

Đào Đài

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

88

Do Nha 4

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

89

Do Nha 5

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

90

Đường nam Sông Cấm

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

91

Đào Đô

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

 

 Các trục đường rải nhựa hoặc bê tông và các khu vực dự án:
 Khu Tái định cư, phát triển nhà  (không thuộc các tuyến đường phố trên):

 

Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái:

92

Chiều rộng đường trên 8 m

12,000

6,840

5,400

2,400

6,000

3,420

2,700

1,200

93

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m

10,000

6,000

4,500

2,000

5,000

3,000

2,250

1,000

94

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m

8,000

4,800

3,600

1,600

4,000

2,400

1,800

800

 

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý, Sở Dầu:

 

 

 

 

95

Chiều rộng đường trên 8 m

10,000

6,000

4,500

2,000

5,000

3,000

2,250

1,000

96

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m

8,000

4,800

3,600

1,600

4,000

2,400

1,800

800

97

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m

5,000

3,900

2,900

1,300

2,500

1,950

1,450

650

 

Đối với các phường: Trại Chuối, Hùng Vương, Quán Toan:

 

 

 

 

98

Chiều rộng đường trên 8 m

4,000

3,200

2,400

1,200

2,000

1,600

1,200

600

99

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m

2,700

2,160

1,620

810

1,350

1,080

810

405

100

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m

2,100

1,680

1,260

630

1,050

840

630

315

 

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố