Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Hải An năm 2012

Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Hải An

QUẬN HẢI AN (8.4)

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Văn Cao

I

Địa phận quận Ngô Quyền

Đường Ngô Gia Tự

20,000

10,000

8,000

6,000

10,000

5,000

4,000

3,000

2

Lê Hồng Phong

I

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Ngã 4 Ngô Gia Tự

16,000

9,600

6,400

5,600

8,000

4,800

3,200

2,800

I

Ngã 4 Ngô Gia Tự

Cổng sân bay Cát Bi

12,000

7,200

6,000

4,800

6,000

3,600

3,000

2,400

3

Ngô Gia Tự

I

Đường Lạch Tray

Đường Nguyễn Văn Hới

12,000

7,200

6,000

4,800

6,000

3,600

3,000

2,400

I

Nguyễn  Văn Hới

Lê Hồng Phong

8,000

5,200

4,480

3,200

4,000

2,600

2,240

1,600

I

Lê Hồng Phong

Cổng sân bay Cát Bi cũ

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

I

Cổng sân bay Cát Bi cũ

Hết chợ Nam Hải

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

I

Hết chợ Nam Hải

bãi rác Tràng Cát

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

4

Nguyễn Bỉnh Khiêm

I

Lê Hồng Phong

Ngã 3 Đình Vũ

11,000

6,600

5,500

4,400

5,500

3,300

2,750

2,200

5

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

I

Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)

Hết địa phận 128 Hải Quân

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

I

Hết đại phận 128 Hải Quân

Đập Đình Vũ

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

I

Đập Đình Vũ

Phà Đình Vũ

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

6

Cát Bi

I

Đầu đường

Cuối đường

8,000

5,200

4,480

3,200

4,000

2,600

2,240

1,600

7

Đồng Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

8

An Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

9

Lý Hồng Nhật

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

10

Nguyễn Văn Hới

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

 

PHƯỜNG CÁT BI

 

 

 

 

11

Hào Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

12

Trần Văn Lan

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

13

Nguyễn Thị Thuận

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

14

Đoạn đường (Ngõ 76)

I

76 Ngô Gia Tự

Đường Cát Bi

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

 

PHƯỜNG THÀNH TÔ

 

 

 

 

15

Đông An

I

Đầu đường

Cuối đường

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

16

Mạc Vĩnh Phúc

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

17

Đường 7/3

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

 

PHƯỜNG  ĐẰNG LÂM

 

 

 

 

18

Đoạn đường  trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm

I

Số nhà 193 Văn Cao

lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193)

8,500

5,950

4,760

3,400

4,250

2,975

2,380

1,700

I

Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m

nối với đường trục chính

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

19

C¸c ®­êng nh¸nh cßn l¹i

I

 

 

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

20

Trung Lùc

I

Ngã 3 Kiều Sơn đi UBND quận Hải An và đi vào khu đình Kiều Sơn

Ngô Gia Tự

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

21

Trung Hành

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

22

Đường trước cửa UBND phường Đằng Lâm

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

23

Kiều Sơn (TĐC đến ngõ 193 Văn Cao)

I

Ngã 3 Kiều Sơn

193 Văn Cao

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

24

Đông Trung Hành

I

Quán Nam

đi lô 15 dự án ngã 5 sân bay Cát Bi

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

25

Tuyến đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

8,500

5,950

4,760

3,400

4,250

2,975

2,380

1,700

26

Tuyến đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

27

Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

28

Đoạn đường (phường Đằng Lâm)

I

đường nối với đường trước UBND phường

Qua khu dân cư Lực Hành

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

 

PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 1

 

 

 

 

29

Đà Nẵng

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

10,000

8,000

6,000

10,000

5,000

4,000

3,000

30

Lê Thánh Tông

I

Giáp địa phận quận Ngô Quyền

Cuối đường

20,000

10,000

8,000

6,000

10,000

5,000

4,000

3,000

31

Chùa Vẽ

I

Đầu đường

Cuối đường

8,500

5,950

4,760

3,400

4,250

2,975

2,380

1,700

32

Phương Lưu

I

Chùa Vĩnh Khánh

Nguyễn Bỉnh Khiêm

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

33

Phủ Thượng Đoạn

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

34

Bùi Thị Từ Nhiên

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

35

Tuyến đường quy hoạch trong khu dân cư Đoạn Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

36

Đường trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 1

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

37

Đường trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 2

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

38

Đường trong khu quy hoạch dân cư Phú Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

39

Đường trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

40

Đường trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

41

Đoạn Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

42

Phú Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

43

Vĩnh Lưu

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

44

Trục đường

1

Ngã 3 Vĩnh Lưu

Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong)

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

 

PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 2

 

 

 

 

45

Đông Hải

I

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hết Trường Tiểu học Đông Hải

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

I

Hết Trường Tiểu học Đông Hải

Cầu Trắng Nam Hải

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

46

Kiều Hạ

I

Đông Hải

Đường đi Đình Vũ

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

47

Hạ Đoạn

I

Gi¸p ®­êng §«ng H¶i (tr­êng TH §«ng H¶i)

Đường đi Đình Vũ

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

48

Hạ Đoạn 1

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

49

Hạ Đoạn 3

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

50

Bình Kiều 1

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

51

Đường HCR

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

52

Hạ Đoạn 2 (phường Đông Hải 2)

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

53

Hạ Đoạn 4 (phường Đông Hải 2)

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

54

Bình Kiều 2 (phường Đông Hải 2)

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

 

PHƯỜNG  ĐẰNG HẢI

 

 

 

 

55

Chợ Lũng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

56

Lũng Bắc

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

57

Đằng Hải

I

Phố chợ Lũng

Cầu Lũng

4,500

3,600

3,150

2,250

2,250

1,800

1,575

1,125

I

Cầu Lũng

Hết đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

58

Lũng Đông

I

Đường Ngô Gia Tự

Đường Đằng Hải

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

I

Đường Đằng Hải

Đường Hàng Tổng

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

59

§o¹n ®­êng

I

THCS Đằng Hải

Cầu ông Nom

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

60

Hạ Lũng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

61

Trục ngang Hạ Lũng

I

Nhà ông Sính

vào trung tâm hành chính Quận qua miếu gốc đa đến hết đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

62

Đoạn đường

I

Sau chùa Bảo Phúc

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

63

Tuyến đường gom cầu vượt Đông Hải

I

Sau chùa Bảo Phúc

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

64

Trục Ngang Hạ Lũng (phường Đằng Hải)

I

Nhà ông Sính

Đến hết Trung tâm dạy nghề quận Hải An

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

65

Đoạn đường 30m trước cửa Công an quận

 

Đường Lê Hồng Phong

Đường Đằng Hải

6,000

4,800

4,200

2,700

3,000

2,400

2,100

1,350

66

Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 3-4m thuộc phường Đằng Hải

 

 

 

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

 

PHƯỜNG  NAM HẢI

 

 

 

 

67

Hàng Tổng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

68

Nam Hải

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

69

Từ Lương Xâm

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

70

Phố Nhà Thờ Xâm Bồ

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

71

Nam Hoà

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

72

Nam Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

73

Đông Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

74

Nam Thành

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

75

Nam Hùng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

76

Nam Hưng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

77

Đoạn đường (phường Nam Hải)

I

Giáp chợ Lương Xâm

Nhà thờ Xâm bồ

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

78

Đường liên phường

I

Đầu đường phường Nam Hải

Cuối đường Đằng Hải, Tràng Cát

3,500

2,800

2,450

1,750

1,750

1,400

1,225

875

 

PHƯỜNG  TRÀNG CÁT

 

 

 

 

79

Thành Tô

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

80

Tràng Cát

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

81

Cát Linh

I

Từ cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài)

đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ

2,700

2,160

1,890

1,350

1,350

1,080

945

675

82

Cát Vũ

I

Ngã 3 Thành Tô

Tân Vũ

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

83

T©n Vò

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,470

1,050

1,050

840

735

525

84

Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m thuộc phường Tràng Cát

 

 

 

2,100

1,785

1,575

1,365

1,050

893

788

683

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố