Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Hải An năm 2012
08/01/2012 21:35
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Hải
An
QUẬN HẢI AN (8.4)
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đường phố, địa danh
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
1
|
Văn Cao
|
I
|
Địa phận quận Ngô Quyền
|
Đường Ngô Gia Tự
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
6,000
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
3,000
|
2
|
Lê Hồng
Phong
|
I
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Ngã 4 Ngô Gia Tự
|
16,000
|
9,600
|
6,400
|
5,600
|
8,000
|
4,800
|
3,200
|
2,800
|
I
|
Ngã 4 Ngô Gia Tự
|
Cổng sân bay Cát Bi
|
12,000
|
7,200
|
6,000
|
4,800
|
6,000
|
3,600
|
3,000
|
2,400
|
3
|
Ngô Gia
Tự
|
I
|
Đường Lạch Tray
|
Đường Nguyễn Văn Hới
|
12,000
|
7,200
|
6,000
|
4,800
|
6,000
|
3,600
|
3,000
|
2,400
|
I
|
Nguyễn Văn Hới
|
Lê Hồng Phong
|
8,000
|
5,200
|
4,480
|
3,200
|
4,000
|
2,600
|
2,240
|
1,600
|
I
|
Lê Hồng Phong
|
Cổng sân bay Cát Bi cũ
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
I
|
Cổng sân bay Cát Bi cũ
|
Hết chợ Nam Hải
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
I
|
Hết chợ Nam Hải
|
bãi rác Tràng Cát
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
4
|
Nguyễn
Bỉnh Khiêm
|
I
|
Lê Hồng Phong
|
Ngã 3 Đình Vũ
|
11,000
|
6,600
|
5,500
|
4,400
|
5,500
|
3,300
|
2,750
|
2,200
|
5
|
Nguyễn
Bỉnh Khiêm kéo dài
|
I
|
Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình
Vũ)
|
Hết địa phận 128 Hải Quân
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
I
|
Hết đại phận 128 Hải Quân
|
Đập Đình Vũ
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
I
|
Đập Đình Vũ
|
Phà Đình Vũ
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
6
|
Cát Bi
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,000
|
5,200
|
4,480
|
3,200
|
4,000
|
2,600
|
2,240
|
1,600
|
7
|
Đồng Xá
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
8
|
An Khê
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
9
|
Lý Hồng
Nhật
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
10
|
Nguyễn
Văn Hới
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
|
PHƯỜNG
CÁT BI
|
|
|
|
|
11
|
Hào Khê
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
12
|
Trần Văn
Lan
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
13
|
Nguyễn
Thị Thuận
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
14
|
Đoạn
đường (Ngõ 76)
|
I
|
76 Ngô Gia Tự
|
Đường Cát Bi
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
|
PHƯỜNG
THÀNH TÔ
|
|
|
|
|
15
|
Đông An
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
16
|
Mạc Vĩnh
Phúc
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
17
|
Đường 7/3
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
|
PHƯỜNG ĐẰNG LÂM
|
|
|
|
|
18
|
Đoạn
đường trục chính trong khu tái định cư
Đằng Lâm
|
I
|
Số nhà 193 Văn Cao
|
lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98
ngõ 193)
|
8,500
|
5,950
|
4,760
|
3,400
|
4,250
|
2,975
|
2,380
|
1,700
|
I
|
Các đường nhánh trong khu vực rộng
trên 5 m
|
nối với đường trục chính
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
19
|
C¸c ®êng
nh¸nh cßn l¹i
|
I
|
|
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
20
|
Trung Lùc
|
I
|
Ngã 3 Kiều Sơn đi UBND quận Hải An
và đi vào khu đình Kiều Sơn
|
Ngô Gia Tự
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
21
|
Trung
Hành
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
22
|
Đường
trước cửa UBND phường Đằng Lâm
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
23
|
Kiều Sơn
(TĐC đến ngõ 193 Văn Cao)
|
I
|
Ngã 3 Kiều Sơn
|
193 Văn Cao
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
24
|
Đông
Trung Hành
|
I
|
Quán Nam
|
đi lô 15 dự án ngã 5 sân bay Cát
Bi
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
25
|
Tuyến
đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến
đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,500
|
5,950
|
4,760
|
3,400
|
4,250
|
2,975
|
2,380
|
1,700
|
26
|
Tuyến
đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường
có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
27
|
Tuyến
đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
28
|
Đoạn
đường (phường Đằng Lâm)
|
I
|
đường nối với đường trước UBND
phường
|
Qua khu dân cư Lực Hành
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
|
PHƯỜNG
ĐÔNG HẢI 1
|
|
|
|
|
29
|
Đà Nẵng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
6,000
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
3,000
|
30
|
Lê Thánh
Tông
|
I
|
Giáp địa phận quận Ngô Quyền
|
Cuối đường
|
20,000
|
10,000
|
8,000
|
6,000
|
10,000
|
5,000
|
4,000
|
3,000
|
31
|
Chùa Vẽ
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
8,500
|
5,950
|
4,760
|
3,400
|
4,250
|
2,975
|
2,380
|
1,700
|
32
|
Phương
Lưu
|
I
|
Chùa Vĩnh Khánh
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
33
|
Phủ
Thượng Đoạn
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
34
|
Bùi Thị
Từ Nhiên
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
35
|
Tuyến
đường quy hoạch trong khu dân cư Đoạn Xá
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
36
|
Đường
trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 1
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
37
|
Đường
trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 2
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
38
|
Đường
trong khu quy hoạch dân cư Phú Xá
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
39
|
Đường
trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
40
|
Đường
trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn Xá
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
41
|
Đoạn Xá
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
42
|
Phú Xá
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
43
|
Vĩnh Lưu
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
44
|
Trục đường
|
1
|
Ngã 3 Vĩnh Lưu
|
Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan
HP (ra đường Lê Hồng Phong)
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
|
PHƯỜNG
ĐÔNG HẢI 2
|
|
|
|
|
45
|
Đông Hải
|
I
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Hết Trường Tiểu học Đông Hải
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
I
|
Hết Trường Tiểu học Đông Hải
|
Cầu Trắng Nam Hải
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
46
|
Kiều Hạ
|
I
|
Đông Hải
|
Đường đi Đình Vũ
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
47
|
Hạ Đoạn
|
I
|
Gi¸p ®êng §«ng H¶i (trêng TH §«ng
H¶i)
|
Đường đi Đình Vũ
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
48
|
Hạ Đoạn 1
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
49
|
Hạ Đoạn 3
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
50
|
Bình Kiều
1
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
51
|
Đường HCR
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
52
|
Hạ Đoạn 2
(phường Đông Hải 2)
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
53
|
Hạ Đoạn 4
(phường Đông Hải 2)
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
54
|
Bình Kiều
2 (phường Đông Hải 2)
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
|
PHƯỜNG ĐẰNG HẢI
|
|
|
|
|
55
|
Chợ Lũng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
56
|
Lũng Bắc
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
57
|
Đằng Hải
|
I
|
Phố chợ Lũng
|
Cầu Lũng
|
4,500
|
3,600
|
3,150
|
2,250
|
2,250
|
1,800
|
1,575
|
1,125
|
I
|
Cầu Lũng
|
Hết đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
58
|
Lũng Đông
|
I
|
Đường Ngô Gia Tự
|
Đường Đằng Hải
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
I
|
Đường Đằng Hải
|
Đường Hàng Tổng
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
59
|
§o¹n ®êng
|
I
|
THCS Đằng Hải
|
Cầu ông Nom
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
60
|
Hạ Lũng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
61
|
Trục
ngang Hạ Lũng
|
I
|
Nhà ông Sính
|
vào trung tâm hành chính Quận qua
miếu gốc đa đến hết đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
62
|
Đoạn
đường
|
I
|
Sau chùa Bảo Phúc
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
63
|
Tuyến
đường gom cầu vượt Đông Hải
|
I
|
Sau chùa Bảo Phúc
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
64
|
Trục
Ngang Hạ Lũng (phường Đằng Hải)
|
I
|
Nhà ông Sính
|
Đến hết Trung tâm dạy nghề quận
Hải An
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
65
|
Đoạn
đường 30m trước cửa Công an quận
|
|
Đường Lê Hồng Phong
|
Đường Đằng Hải
|
6,000
|
4,800
|
4,200
|
2,700
|
3,000
|
2,400
|
2,100
|
1,350
|
66
|
Các trục
đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 3-4m thuộc phường Đằng Hải
|
|
|
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
|
PHƯỜNG NAM HẢI
|
|
|
|
|
67
|
Hàng Tổng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
68
|
Nam Hải
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
69
|
Từ Lương
Xâm
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
70
|
Phố Nhà
Thờ Xâm Bồ
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
71
|
Nam Hoà
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
72
|
Nam Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
73
|
Đông
Phong
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
74
|
Nam Thành
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
75
|
Nam Hùng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
76
|
Nam Hưng
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
77
|
Đoạn
đường (phường Nam Hải)
|
I
|
Giáp chợ Lương Xâm
|
Nhà thờ Xâm bồ
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
78
|
Đường
liên phường
|
I
|
Đầu đường phường Nam Hải
|
Cuối đường Đằng Hải, Tràng Cát
|
3,500
|
2,800
|
2,450
|
1,750
|
1,750
|
1,400
|
1,225
|
875
|
|
PHƯỜNG TRÀNG CÁT
|
|
|
|
|
79
|
Thành Tô
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
80
|
Tràng Cát
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
81
|
Cát Linh
|
I
|
Từ cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo
dài)
|
đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ
|
2,700
|
2,160
|
1,890
|
1,350
|
1,350
|
1,080
|
945
|
675
|
82
|
Cát Vũ
|
I
|
Ngã 3 Thành Tô
|
Tân Vũ
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
83
|
T©n Vò
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,100
|
1,680
|
1,470
|
1,050
|
1,050
|
840
|
735
|
525
|
84
|
Các trục
đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m thuộc phường Tràng Cát
|
|
|
|
2,100
|
1,785
|
1,575
|
1,365
|
1,050
|
893
|
788
|
683
|
Xem và tải
tài liệu tại đây