Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Hải An (8.4)
28/01/2011 11:11
|
QUẬN HẢI AN (8.4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
|
STT |
Tên đường phố, địa danh |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
|
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
1 |
Văn Cao |
I |
Địa phận quận Ngô Quyền |
Đường Ngô Gia Tự |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
|
2 |
Lê Hồng Phong |
I |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ngã 4 Ngô Gia Tự |
16,000 |
7,200 |
5,600 |
2,560 |
9,600 |
4,320 |
3,360 |
1,536 |
|
I |
Ngã 4 Ngô Gia Tự |
Cổng sân bay Cát Bi |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
|
3 |
Ngô Gia Tự |
I |
Đường Lạch Tray |
Đường Nguyễn Văn Hới |
12,000 |
6,840 |
5,400 |
2,400 |
7,200 |
4,104 |
3,240 |
1,440 |
|
I |
Nguyễn Văn Hới |
Lê Hồng Phong |
8,000 |
4,800 |
3,600 |
1,600 |
4,800 |
2,880 |
2,160 |
960 |
|
I |
Lê Hồng Phong |
Cổng sân bay Cát Bi cũ |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
I |
Cổng sân bay Cát Bi cũ |
Hết chợ Nam Hải |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
I |
Hết chợ Nam Hải |
bãi rác Tràng Cát |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
4 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
I |
Lê Hồng Phong |
Ngã 3 Đình Vũ |
11,000 |
6,600 |
4,950 |
2,200 |
6,600 |
3,960 |
2,970 |
1,320 |
|
5 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài |
I |
Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) |
Hết địa phận 128 Hải Quân |
6,000 |
4,680 |
3,360 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,016 |
936 |
|
I |
Hết đại phận 128 Hải Quân |
Đập Đình Vũ |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
|
I |
Đập Đình Vũ |
Phà Đình Vũ |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
|
PHƯỜNG CÁT BI |
|
6 |
Cát Bi |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
7 |
Hào Khê |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
8 |
Trần Văn Lan |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thuận |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
10 |
Đoạn đường (Ngõ 76) |
I |
76 Ngô Gia Tự |
Đường Cát Bi |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
|
PHƯỜNG THÀNH TÔ |
|
11 |
Đông An |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
12 |
Mạc Vĩnh Phúc |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
13 |
An Khê |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
14 |
Lý Hồng Nhật |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
15 |
Đường 7/3 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
16 |
Đồng Xá |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
17 |
Nguyễn Văn Hới |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
|
PHƯỜNG ĐẰNG LÂM |
|
18 |
Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm |
I |
Số nhà 193 Văn Cao |
lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193) |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
|
I |
Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m |
nối với đường trục chính |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
19 |
C¸c ®êng nh¸nh cßn l¹i |
I |
|
|
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
20 |
Trung Lùc |
I |
Ngã 3 Kiều Sơn đi UBND quận Hải An và đi vào khu đình Kiều Sơn |
Ngô Gia Tự |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
21 |
Trung Hành |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
22 |
Đường trước cửa UBND phường Đằng Lâm |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
23 |
Kiều Sơn (TĐC đến ngõ 193 Văn Cao) |
I |
Ngã 3 Kiều Sơn |
193 Văn Cao |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
24 |
Đông Trung Hành |
I |
Quán Nam |
đi lô 15 dự án ngã 5 sân bay Cát Bi |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
25 |
Tuyến đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
|
26 |
Tuyến đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
27 |
Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
|
PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 1 |
|
28 |
Đà Nẵng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
|
29 |
Lê Thánh Tông |
I |
Giáp địa phận quận Ngô Quyền |
Cuối đường |
20,000 |
9,000 |
7,000 |
3,000 |
12,000 |
5,400 |
4,200 |
1,800 |
|
30 |
Chùa Vẽ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
8,500 |
5,100 |
3,825 |
1,700 |
5,100 |
3,060 |
2,295 |
1,020 |
|
31 |
Phương Lưu |
I |
Chùa Vĩnh Khánh |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
32 |
Phủ Thượng Đoạn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
33 |
Bùi Thị Từ Nhiên |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
34 |
Tuyến đường quy hoạch trong khu dân cư Đoạn Xá |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
35 |
Đường trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 1 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
36 |
Đường trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 2 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
37 |
Đường trong khu quy hoạch dân cư Phú Xá |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
38 |
Đường trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
39 |
Đường trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn Xá |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
40 |
Đoạn Xá |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
41 |
Phú Xá |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
42 |
Vĩnh Lưu |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
|
PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 2 |
|
43 |
Đông Hải |
I |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Hết Trường Tiểu học Đông Hải |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
I |
Hết Trường Tiểu học Đông Hải |
Cầu Trắng Nam Hải |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
44 |
Kiều Hạ |
I |
Đông Hải |
Đường đi Đình Vũ |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
45 |
Hạ Đoạn |
I |
Gi¸p ®êng §«ng H¶i (trêng TH §«ng H¶i) |
Đường đi Đình Vũ |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
46 |
Hạ Đoạn 1 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
47 |
Hạ Đoạn 3 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
48 |
Bình Kiều 1 |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
49 |
Đường HCR |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
|
PHƯỜNG ĐẰNG HẢI |
|
50 |
Chợ Lũng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
6,000 |
4,680 |
3,480 |
1,560 |
3,600 |
2,808 |
2,088 |
936 |
|
51 |
Lũng Bắc |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
52 |
Đằng Hải |
I |
Phố chợ Lũng |
Cầu Lũng |
4,500 |
3,600 |
2,700 |
1,260 |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
756 |
|
I |
Cầu Lũng |
Hết đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
53 |
Lũng Đông |
I |
Đường Ngô Gia Tự |
Đường Đằng Hải |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
I |
Đường Đằng Hải |
Đường Hàng Tổng |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
54 |
§o¹n ®êng |
I |
THCS Đằng Hải |
Cầu ông Nom |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
55 |
Hạ Lũng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
56 |
Trục ngang Hạ Lũng |
I |
Nhà ông Sính |
vào trung tâm hành chính Quận qua miếu gốc đa đến hết đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
57 |
Đoạn đường |
I |
Sau chùa Bảo Phúc |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
58 |
Tuyến đường gom cầu vượt Đông Hải |
I |
Sau chùa Bảo Phúc |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
|
PHƯỜNG NAM HẢI |
|
59 |
Hàng Tổng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
60 |
Nam Hải |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
61 |
Từ Lương Xâm |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
62 |
Phố Nhà Thờ Xâm Bồ |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
63 |
Nam Hoà |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
64 |
Nam Phong |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
65 |
Đông Phong |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
66 |
Nam Thành |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
67 |
Nam Hùng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
68 |
Nam Hưng |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
|
PHƯỜNG TRÀNG CÁT |
|
69 |
Thành Tô |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
70 |
Tràng Cát |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
71 |
Cát Linh |
I |
Từ cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) |
đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
72 |
Cát Vũ |
I |
Ngã 3 Thành Tô |
Tân Vũ |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
73 |
T©n Vò |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |
1,260 |
1,008 |
756 |
378 |
|
|
Các trục đường phố mới bổ sung bảng giá đất năm 2011 |
|
74 |
Trục Ngang Hạ Lũng (phường Đằng Hải) |
I |
Nhà ông Sính |
Đến hết Trung tâm dạy nghề quận Hải An |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
75 |
Đoạn đường (phường Đằng Lâm) |
I |
đường nối với đường trước UBND phường |
Qua khu dân cư Lực Hành |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
76 |
Hạ Đoạn 2 (phường Đằng Hải 2) |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
77 |
Hạ Đoạn 4 (phường Đông Hải 2) |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
78 |
Bình Kiều 2 (phường Đông Hải 2) |
I |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
79 |
Đoạn đường (phường Nam Hải) |
I |
Giáp chợ Lương Xâm |
Nhà thờ Xâm bồ |
2,700 |
2,160 |
1,620 |
810 |
1,620 |
1,296 |
972 |
486 |
|
80 |
Đường liên phường |
I |
Đầu đường phường Nam Hải |
Cuối đường Đằng Hải, Tràng Cát |
3,500 |
2,800 |
2,100 |
1,050 |
2,100 |
1,680 |
1,260 |
630 |