Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Hải An (8.4)

QUẬN HẢI AN (8.4)











ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Văn Cao

I

Địa phận quận Ngô Quyền

Đường Ngô Gia Tự

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

2

Lê Hồng Phong

I

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Ngã 4 Ngô Gia Tự

16,000

7,200

5,600

2,560

9,600

4,320

3,360

1,536

I

Ngã 4 Ngô Gia Tự

Cổng sân bay Cát Bi

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

3

Ngô Gia Tự

I

Đường Lạch Tray

Đường Nguyễn Văn Hới

12,000

6,840

5,400

2,400

7,200

4,104

3,240

1,440

I

Nguyễn  Văn Hới

Lê Hồng Phong

8,000

4,800

3,600

1,600

4,800

2,880

2,160

960

I

Lê Hồng Phong

Cổng sân bay Cát Bi cũ

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

I

Cổng sân bay Cát Bi cũ

Hết chợ Nam Hải

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

I

Hết chợ Nam Hải

bãi rác Tràng Cát

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

4

Nguyễn Bỉnh Khiêm

I

Lê Hồng Phong

Ngã 3 Đình Vũ

11,000

6,600

4,950

2,200

6,600

3,960

2,970

1,320

5

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

I

Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)

Hết địa phận 128 Hải Quân

6,000

4,680

3,360

1,560

3,600

2,808

2,016

936

I

Hết đại phận 128 Hải Quân

Đập Đình Vũ

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

I

Đập Đình Vũ

Phà Đình Vũ

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

 

PHƯỜNG CÁT BI

6

Cát Bi

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

7

Hào Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

8

Trần Văn Lan

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

9

Nguyễn Thị Thuận

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

10

Đoạn đường (Ngõ 76)

I

76 Ngô Gia Tự

Đường Cát Bi

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

 

PHƯỜNG THÀNH TÔ

11

Đông An

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

12

Mạc Vĩnh Phúc

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

13

An Khê

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

14

Lý Hồng Nhật

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

15

Đường 7/3

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

16

Đồng Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

17

Nguyễn Văn Hới

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

 

PHƯỜNG  ĐẰNG LÂM

18

Đoạn đường  trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm

I

Số nhà 193 Văn Cao

lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193)

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

I

Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m

nối với đường trục chính

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

19

C¸c ®­êng nh¸nh cßn l¹i

I

 

 

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

20

Trung Lùc

I

Ngã 3 Kiều Sơn đi UBND quận Hải An và đi vào khu đình Kiều Sơn

Ngô Gia Tự

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

21

Trung Hành

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

22

Đường trước cửa UBND phường Đằng Lâm

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

23

Kiều Sơn (TĐC đến ngõ 193 Văn Cao)

I

Ngã 3 Kiều Sơn

193 Văn Cao

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

24

Đông Trung Hành

I

Quán Nam

đi lô 15 dự án ngã 5 sân bay Cát Bi

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

25

Tuyến đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

26

Tuyến đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

27

Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

 

PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 1

28

Đà Nẵng

I

Đầu đường

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

29

Lê Thánh Tông

I

Giáp địa phận quận Ngô Quyền

Cuối đường

20,000

9,000

7,000

3,000

12,000

5,400

4,200

1,800

30

Chùa Vẽ

I

Đầu đường

Cuối đường

8,500

5,100

3,825

1,700

5,100

3,060

2,295

1,020

31

Phương Lưu

I

Chùa Vĩnh Khánh

Nguyễn Bỉnh Khiêm

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

32

Phủ Thượng Đoạn

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

33

Bùi Thị Từ Nhiên

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

34

Tuyến đường quy hoạch trong khu dân cư Đoạn Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

35

Đường trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 1

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

36

Đường trong khu quy hoạch dân cư Phương Lưu 2

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

37

Đường trong khu quy hoạch dân cư Phú Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

38

Đường trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

39

Đường trong khu quy hoạch dân cư Thượng Đoạn Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

40

Đoạn Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

41

Phú Xá

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

42

Vĩnh Lưu

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

 

PHƯỜNG ĐÔNG HẢI 2

43

Đông Hải

I

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hết Trường Tiểu học Đông Hải

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

I

Hết Trường Tiểu học Đông Hải

Cầu Trắng Nam Hải

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

44

Kiều Hạ

I

Đông Hải

Đường đi Đình Vũ

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

45

Hạ Đoạn

I

Gi¸p ®­êng §«ng H¶i (tr­êng TH §«ng H¶i)

Đường đi Đình Vũ

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

46

Hạ Đoạn 1

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

47

Hạ Đoạn 3

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

48

Bình Kiều 1

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

49

Đường HCR

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

 

PHƯỜNG  ĐẰNG HẢI

50

Chợ Lũng

I

Đầu đường

Cuối đường

6,000

4,680

3,480

1,560

3,600

2,808

2,088

936

51

Lũng Bắc

I

Đầu đường

Cuối đường

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

52

Đằng Hải

I

Phố chợ Lũng

Cầu Lũng

4,500

3,600

2,700

1,260

2,700

2,160

1,620

756

I

Cầu Lũng

Hết đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

53

Lũng Đông

I

Đường Ngô Gia Tự

Đường Đằng Hải

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

I

Đường Đằng Hải

Đường Hàng Tổng

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

54

§o¹n ®­êng

I

THCS Đằng Hải

Cầu ông Nom

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

55

Hạ Lũng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

56

Trục ngang Hạ Lũng

I

Nhà ông Sính

vào trung tâm hành chính Quận qua miếu gốc đa đến hết đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

57

Đoạn đường

I

Sau chùa Bảo Phúc

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

58

Tuyến đường gom cầu vượt Đông Hải

I

Sau chùa Bảo Phúc

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

 

PHƯỜNG  NAM HẢI

59

Hàng Tổng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

60

Nam Hải

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

61

Từ Lương Xâm

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

62

Phố Nhà Thờ Xâm Bồ

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

63

Nam Hoà

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

64

Nam Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

65

Đông Phong

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

66

Nam Thành

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

67

Nam Hùng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

68

Nam Hưng

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

 

PHƯỜNG  TRÀNG CÁT

69

Thành Tô

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

70

Tràng Cát

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

71

Cát Linh

I

Từ cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài)

đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

72

Cát Vũ

I

Ngã 3 Thành Tô

Tân Vũ

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

73

T©n Vò

I

Đầu đường

Cuối đường

2,100

1,680

1,260

630

1,260

1,008

756

378

 

Các trục đường phố mới bổ sung bảng giá đất năm 2011

74

Trục Ngang Hạ Lũng (phường Đằng Hải)

I

Nhà ông Sính

Đến hết Trung tâm dạy nghề quận Hải An

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

75

Đoạn đường (phường Đằng Lâm)

I

đường nối với đường trước UBND phường

Qua khu dân cư Lực Hành

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

76

Hạ Đoạn 2 (phường Đằng Hải 2)

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

77

Hạ Đoạn 4 (phường Đông Hải 2)

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

78

Bình Kiều 2 (phường Đông Hải 2)

I

Đầu đường

Cuối đường

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

79

Đoạn đường (phường Nam Hải)

I

Giáp chợ Lương Xâm

Nhà thờ Xâm bồ

2,700

2,160

1,620

810

1,620

1,296

972

486

80

Đường liên phường

I

Đầu đường phường Nam Hải

Cuối đường Đằng Hải, Tràng Cát

3,500

2,800

2,100

1,050

2,100

1,680

1,260

630

 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố