Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Đồ Sơn năm 2012

Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị quận Đồ Sơn

QUẬN ĐỒ SƠN (8.7)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh
doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Đường Phạm Văn Đồng (đường 353)

I

Tiếp giáp quận Dương Kinh

Hết nhà bà Lý

7,000

4,200

2,800

2,100

  3,500

 2,100

  1,400

  1,050

2

Đường Phạm Văn Đồng (đường 353)

I

Hết nhà bà Lý

Giáp phường Minh Đức (giáp Dương Kinh)

7,500

4,500

3,000

2,250

  3,750

 2,250

  1,500

  1,125

3

Đường Phạm Văn
Đồng (đường 353)

I

Giáp phường Minh Đức

Ngã 3 cây xăng quán Ngọc

6,600

3,960

2,640

1,980

  3,300

 1,980

  1,320

     990

4

Đường Nguyễn
Hữu Cầu

I

Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc)

Ngã 3 (đường bà Đế - đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài

6,000

3,600

2,400

1,800

  3,000

 1,800

  1,200

     900

5

Đường Nguyễn
 Hữu Cầu kéo dài

I

Ngã 3 (đường bà Đế - đường Nguyễn Hữu Cầu)

Ngã 3 (Cổng Cào - phố Lý Thánh Tông)

12,000

7,200

4,800

3,600

  6,000

 3,600

  2,400

  1,800

6

Đường 14 (cũ)

I

Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (Nhà ông Lâm)

Ngã 3 Đồng Nẻo

4,500

2,700

1,800

1,350

  2,250

 1,350

     900

     675

7

Đường Nguyễn Hữu Cầu (đường 14 cũ)

I

Ngã 3 Đồng Nẻo

 Công an phường Ngọc Xuyên

4,500

2,700

1,800

1,350

  2,250

 1,350

     900

     675

8

Phố Lý Thánh Tông

I

Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông)

Ngã 3 Chẽ (phố suối Chẽ - phố Lý Thánh Tông)

10,000

6,000

4,000

3,000

  5,000

 3,000

  2,000

  1,500

9

Phố Lý Thánh Tông

I

Ngã 3 Chẽ (phố suối Chẽ - phố Lý Thánh Tông)

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng

15,000

9,000

6,000

4,500

  7,500

 4,500

  3,000

  2,250

10

Đường Lý Thái Tổ

I

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng

Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295  khu B)

12,000

7,200

4,800

3,600

  6,000

 3,600

  2,400

  1,800

11

Phố Sơn Hải

I

Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải)

Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải)

5,500

3,300

2,200

1,650

  2,750

 1,650

  1,100

     825

12

 Đường Đình Đoài

I

Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đình Đoài)

Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đình Đoài)

5,000

3,000

2,000

1,500

  2,500

 1,500

  1,000

     750

13

Tổ dân phố Vừng

I

UBND phường Vạn Sơn

Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương)

4,000

2,400

1,600

1,200

  2,000

 1,200

     800

     600

14

Phố suối Chẽ

I

Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ)

Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ

2,500

1,500

1,000

750

  1,250

    750

     500

     375

15

Tuyến đường

I

Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670

Ngã 3 phố Lý Thánh Tông ( nhà ông Hào)

4,000

2,400

1,600

1,200

  2,000

 1,200

     800

     600

16

Tuyến đường

 

Phố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ)

Đường Đình Đoài (Nhà ông Ngọc)

5,000

3,000

2,000

1,500

  2,500

 1,500

  1,000

     750

17

Tuyến đường

I

Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công

Khách sạn Thương Mại

5,500

3,300

2,200

1,650

  2,750

 1,650

  1,100

     825

18

Tuyến đường

I

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng

Cổng Đoàn An dưỡng 295  (khu A)

12,000

7,200

4,800

3,600

  6,000

 3,600

  2,400

  1,800

19

Tuyến đường

I

Ngã 3 (nhà bà Nghị - đường Nguyễn Hữu Cầu) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng

Cổng Trung Đoàn 50

5,500

3,300

2,200

1,650

  2,750

 1,650

  1,100

     825

20

Vạn Sơn

I

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Qua ngã 3 Lâm nghiệp

Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B)

14,000

8,400

5,600

4,200

  7,000

 4,200

  2,800

  2,100

21

Đường Bà Đế

I

Ngã 3 (đườngNguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài)

Đền bà Đế

4,000

2,400

1,600

1,200

  2,000

 1,200

     800

     600

22

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 2+Lô 3

3,500

2,100

 

 

  1,750

 1,050

        -  

       -  

23

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 4+Lô 5

3,000

1,800

 

 

  1,500

    900

        -  

       -  

24

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 Lô 6+Lô 7

2,500

1,500

 

 

  1,250

    750

        -  

       -  

25

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 8+Lô 9

1,500

900

 

 

     750

    450

        -  

       -  

26

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 10+Lô 11

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

27

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 2

I

 
Lô 12

1,000

600

 

 

     500

    300

        -  

       -  

28

Suối Rồng

I

Ngã 3 Ngân hàng Công thương ĐS

Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng)

4,500

2,700

 

 

  2,250

 1,350

        -  

       -   

29

Suối Rồng

I

Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng)

Ngã 3  (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè)

2,500

1,500

 

 

  1,250

    750

        -  

       -  

30

Tuyến đường

I

Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Truờng QLNV

Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu

3,000

1,800

1,200

900

  1,500

    900

     600

     450

31

Đường Phạm Ngọc

I

Ngã 3 quán Ngọc

Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè)

2,500

1,500

1,000

750

  1,250

    750

     500

     375

32

Đường Thanh Niên

I

Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng)

Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng

5,000

3,000

 

 

  2,500

 1,500

        -  

       -  

33

Đường Thanh Niên

I

Đầu đường lô 2

Cuối đường lô 2

3,000

1,800

 

 

  1,500

    900

        -  

       -  

34

Đường Trung 
Dũng 1 (lô 1)

I

Nhà ông Dũng

Hết nhà ông Cẩm

5,500

3,300

2,200

1,650

  2,750

 1,650

  1,100

     825

35

Đường Trung
Dũng 2 ( lô 2 + 3 )

I

Nhà ông Giới

Hết nhà ông Vấn

4,000

2,400

1,600

1,200

  2,000

 1,200

     800

     600

36

Đường Trung
Dũng 3 ( lô 4 + 5)

I

Nhà ông Tỉnh

Hết nhà ông Giới

2,500

1,500

1,000

750

  1,250

    750

     500

     375

37

Đường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Gol)

I

Đầu đường

Hết nhà ông Kỷ

2,000

1,200

800

600

  1,000

    600

     400

     300

38

Đường công vụ đê biển I

I

Ngã 3 đường 353

Đê biển I

2,000

1,200

800

600

  1,000

    600

     400

     300

39

Tuyến đường

I

Ngã 3 phố  Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm)

Ngã 4 Vạn Bún

9,500

5,700

3,800

2,850

  4,750

 2,850

  1,900

  1,425

40

 Đường Vạn Hoa

I

Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong

Đỉnh đồi CASINO

15,000

9,000

6,000

4,500

  7,500

 4,500

  3,000

  2,250

41

Đường Vạn Bún

I

Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún )

Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún)

9,000

5,400

3,600

2,700

  4,500

 2,700

  1,800

  1,350

42

Đường Vạn Bún

I

Ngã 4 Vạn Bún

Nhà nghỉ Hoá Chất

9,000

5,400

3,600

2,700

  4,500

 2,700

  1,800

  1,350

43

Tuyến đường

I

Ngã 4 Vạn Bún

Hạt Kiểm Lâm

10,000

6,000

4,000

3,000

  5,000

 3,000

  2,000

  1,500

44

Đường Yết Kiêu

I

Ngã 4Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B

Ngã 3 bãi xe khu II

15,000

9,000

6,000

4,500

  7,500

 4,500

  3,000

  2,250

45

Đường Yết Kiêu

I

Ngã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió

Dốc đồi 79

15,000

9,000

6,000

4,500

  7,500

 4,500

  3,000

  2,250

46

Đường Yết Kiêu

I

Dốc đồi 79

Ngã 3 bãi xe khu II

15,000

9,000

6,000

4,500

  7,500

 4,500

  3,000

  2,250

47

Đường Hiếu Tử

I

Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua Biệt Thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo

Đỉnh đồi CASINO

12,000

7,200

4,800

3,600

  6,000

 3,600

  2,400

  1,800

48

Đường Vạn Hương

I

Quán Gió qua Biệt thự 21

Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện)

15,000

9,000

6,000

4,500

  7,500

 4,500

  3,000

  2,250

49

Tuyến đường

I

Tượng Ba Cô

Ngã 3 bãi xe khu II

18,000

10,800

7,200

5,400

  9,000

 5,400

  3,600

  2,700

50

Tuyến đường

I

Ngã 3 khách sạn Hải Âu

Khách sạn Vạn Thông

18,000

10,800

7,200

5,400

  9,000

 5,400

  3,600

  2,700

51

Tuyến đường

I

Ngã 3 Vạn Hoa (Khu II)

Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II)

14,000

8,400

5,600

4,200

  7,000

 4,200

  2,800

  2,100

52

Đường Vạn Lê

I

Ngã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi)

Cống Họng

8,500

5,100

3,400

2,550

  4,250

 2,550

  1,700

  1,275

53

Tuyến đường

I

Ngã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây Dựng - khu II)

Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây - Khu II

14,000

8,400

5,600

4,200

  7,000

 4,200

  2,800

  2,100

54

Đường Thung
lũng Xanh

I

Ngã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh)

Cuối đường

14,000

8,400

5,600

4,200

  7,000

 4,200

  2,800

  2,100

55

Đường Nghè

I

Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè)

C6 (thuộc địa phận phường Vạn Hương)

1,500

900

600

450

     750

    450

     300

     225

56

Đường 401

I

Ngã 3 quán Ngọc

Cầu sông Họng

4,500

2,700

 

 

  2,250

 1,350

        -  

       -  

57

Đường 401

I

Cầu sông Họng

Cầu Gù

3,500

2,100

 

 

  1,750

 1,050

        -  

       -  

58

Đường 401

I

Cầu Gù

Giáp xã Tú Sơn,
Huyện Kiến Thuỵ

2,500

1,500

 

 

  1,250

    750

        -  

       -  

59

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Bưu điện

Ngã 3 nhà bà Lựu

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

60

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Bưu điện

Chợ Đại Thắng

1,500

900

 

 

     750

    450

        -  

       -  

61

Đường trục phường Bàng La

I

Cổng làng VH Tiểu Bàng

Dốc ông Thiện

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

62

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Cầu Gù

Cống mới

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

63

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Cầu Gù

Hết nhà ông Trừ

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

64

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Bưu điện

Đê biển II

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

65

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 3 đường 401
(Nhà ông Phượng)

Hết nhà ông Thụy

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

66

Đường công vụ đê biển II

I

Dốc ông Thiện

Cống Đại Phong

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

67

Đường công vụ đê biển II

I

Ngã 3 Trường tiểu học Đồng Tiến, Bàng La

Đê biển II

1,400

840

 

 

     700

    420

        -  

       -  

68

Đường 403

I

Ngã 3 Đồng Nẻo

Cống than
(nhà ông Kế)

3,000

1,800

1,200

900

  1,500

    900

     600

     450

69

Đường 403

I

Cống than
(nhà ông Kế)

Cống ông Sàng (giáp Kiến Thụy)

2,000

1,200

800

600

  1,000

    600

     400

     300

70

Đường trục phường Minh Đức (TDP Nguyễn Huệ)

I

 Đường 353

Hết nhà bà Nguyễn Thị Tý

2,000

1,200

800

600

  1,000

    600

     400

     300

71

 Đường trục phường Minh Đức (TDP Quang Trung)

I

Hết nhà bà Nguyễn Thị Tý

Cống ông Cừ (giáp địa phận phường Hợp Đức)

1,500

900

 

 

     750

    450

        -  

       -  

72

Đường trục  phường Minh Đức (TDP Nghĩa Phương, Đề Thám, Đông Phong)

I

Cổng làng Nghĩa Phương

Cống ông Hùng

2,000

1,200

 

 

  1,000

    600

        -  

       -  

73

Đường trục phường Minh Đức (TDP Nghĩa Phương, Đề Thám, Đông Phong)

I

Cống ông Hùng

Cuối đường

1,500

900

 

 

     750

    450

        -  

       -  

74

Đường trục phường Minh Đức (TDP Dân Tiến)

I

Đầu đường

Cuối đường

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

75

Đường trục TDP Nghĩa Sơn

 

Đường 403

Cuối đường

1,500

900

600

450

     750

    450

     300

     225

76

Đường trục TDP Quang Trung

 

Cống ông Hùng

Cống bà Tiện

1,200

720

480

360

     600

    360

     240

     180

77

Đường trục TDP Quang Trung

 

Nhà ông Chanh

Nhà bà Huận

1,200

720

480

360

     600

    360

     240

     180

78

Đường trục TDP Ngô Quyền - TDP Đức Hậu

 

Cống ông Ngư (phường Minh Đức

Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức)

1,200

720

480

360

     600

    360

     240

     180

79

Đường trục đi UBND phường Hợp Đức

I

Đường  Phạm Văn Đồng (sau nhà ông Sức)

Hết nhà bà Nhe

4,000

2,400

1,600

1,200

  2,000

 1,200

     800

     600

80

Đường trục đi UBND phường Hợp Đức

I

Hết nhà bà Nhe

Cống ông Tạt

3,500

2,100

1,400

1,050

  1,750

 1,050

     700

     525

81

Đường trục TDP Quý Kim

I

Đường  Phạm Văn Đồng  chợ Quý Kim (nhà ông Mạnh)

Hết nhà ông Điệp

3,000

1,800

1,200

900

  1,500

    900

     600

     450

82

Đường trục TDP Quý Kim

I

Hết nhà ông Điệp

Hết nhà ông Kênh

1,500

900

600

450

     750

    450

     300

     225

83

Đường trục TDP Trung Nghĩa

I

Đường Phạm Văn Đồng (Nhà ông Phương)

Hết nhà bà Thạo

2,000

1,200

800

600

  1,000

    600

     400

     300

84

Đường trục TDP Trung Nghĩa

I

Hết nhà bà Thạo

Hết nhà ông Đợi

1,500

900

600

450

     750

    450

     300

     225

85

Đường trục phường

I

Cống ông Tạt

Giáp địa phận phường Minh Đức

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

86

Đường trục phường

I

Cống ông Tạt

Giáp địa phận ông Thê (Trung Nghĩa)

1,200

720

 

 

     600

    360

        -  

       -  

87

Đường trục phường

I

Cống UBND phường Hợp Đức

Giáp thôn Kính Trực xã Tân Phong, huyện Kiến Thuỵ

1,000

600

 

 

     500

    300

        -  

       -  

88

Đường trục phường

I

Cống Nghĩa trang Liệt Sỹ

Giáp thôn Lão Phú xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy

1,000

600

 

 

     500

    300

        -  

       -  

89

Đường trục TDP Quý Kim

I

Hết nhà ông Hạ

Mương trung thuỷ nông

1,000

600

 

 

     500

    300

        -  

       -  

90

Đường trục TDP Đức Hậu

I

Cống nhà ông Cầu

Mương trung thuỷ nông

1,000

600

 

 

     500

    300

        -  

       -  

91

Đường trục TDP Bình Minh

I

Hết nhà ông Thành

Giáp TDP Dân Tiến    (Minh Đức)

1,000

600

 

 

     500

    300

        -  

       -  

92

Đường trục TDP Quyết Tiến

I

Cống nhà ông Từ

Giáp phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh

800

480

 

 

     400

    240

        -  

       -  

93

Tuyến 2 đường 353

I

Nhà ông Nhậm

Hết nhà ông Hùng Mái

3,000

1,800

1,200

900

  1,500

    900

     600

     450

94

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải )                                                                      

800

480

 

 

     400

    240

        -  

       -  

95

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải)                                                                                                                                             

700

 

 

 

     350

       -  

        -  

       -  

96

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải)                                                                                                                                                                                                       

600

 

 

 

     300

       -  

        -  

       -  

97

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)                                                                      

700

 

 

 

     350

       -  

        -  

       -  

98

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)                                                                                                                                          

600

 

 

 

     300

       -  

        -  

       -  

99

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)                                                                                                                                                                                                    

500

 

 

 

     250

       -  

        -  

       -  

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố