QUẬN ĐỒ SƠN (8.7)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đường phố, địa danh
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh
doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
1
|
Đường
Phạm Văn Đồng (đường 353)
|
I
|
Tiếp giáp quận Dương Kinh
|
Hết nhà bà Lý
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
3,500
|
2,100
|
1,400
|
1,050
|
2
|
Đường
Phạm Văn Đồng (đường 353)
|
I
|
Hết nhà bà Lý
|
Giáp phường Minh Đức (giáp Dương
Kinh)
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
3,750
|
2,250
|
1,500
|
1,125
|
3
|
Đường
Phạm Văn
Đồng (đường 353)
|
I
|
Giáp phường Minh Đức
|
Ngã 3 cây xăng quán Ngọc
|
6,600
|
3,960
|
2,640
|
1,980
|
3,300
|
1,980
|
1,320
|
990
|
4
|
Đường
Nguyễn
Hữu Cầu
|
I
|
Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc)
|
Ngã 3 (đường bà Đế - đường Nguyễn
Hữu Cầu kéo dài
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
5
|
Đường
Nguyễn
Hữu Cầu kéo dài
|
I
|
Ngã 3 (đường bà Đế - đường Nguyễn
Hữu Cầu)
|
Ngã 3 (Cổng Cào - phố Lý Thánh
Tông)
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
6
|
Đường 14
(cũ)
|
I
|
Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn
Đồng (Nhà ông Lâm)
|
Ngã 3 Đồng Nẻo
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
2,250
|
1,350
|
900
|
675
|
7
|
Đường
Nguyễn Hữu Cầu (đường 14 cũ)
|
I
|
Ngã 3 Đồng Nẻo
|
Công an phường Ngọc Xuyên
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
2,250
|
1,350
|
900
|
675
|
8
|
Phố Lý
Thánh Tông
|
I
|
Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố
Lý Thánh Tông)
|
Ngã 3 Chẽ (phố suối Chẽ - phố Lý
Thánh Tông)
|
10,000
|
6,000
|
4,000
|
3,000
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
9
|
Phố Lý
Thánh Tông
|
I
|
Ngã 3 Chẽ (phố suối Chẽ - phố Lý
Thánh Tông)
|
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái
Tổ- Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
10
|
Đường Lý
Thái Tổ
|
I
|
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái
Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng
|
Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B)
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
11
|
Phố Sơn
Hải
|
I
|
Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông
- phố Sơn Hải)
|
Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn
Hải)
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
12
|
Đường Đình Đoài
|
I
|
Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông-
đường Đình Đoài)
|
Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đình Đoài)
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
13
|
Tổ dân
phố Vừng
|
I
|
UBND phường Vạn Sơn
|
Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo
dài - Khu Nội thương)
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,200
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
14
|
Phố suối
Chẽ
|
I
|
Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối
Chẽ)
|
Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
1,250
|
750
|
500
|
375
|
15
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà
ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670
|
Ngã 3 phố Lý Thánh Tông ( nhà ông
Hào)
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,200
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
16
|
Tuyến
đường
|
|
Phố Lý Thánh Tông (nhà bà Thuỷ)
|
Đường Đình Đoài (Nhà ông Ngọc)
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
17
|
Tuyến
đường
|
I
|
Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng
TBXH và người có công
|
Khách sạn Thương Mại
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
18
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái
Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng
|
Cổng Đoàn An dưỡng 295 (khu A)
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
19
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 (nhà bà Nghị - đường Nguyễn
Hữu Cầu) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng
|
Cổng Trung Đoàn 50
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
20
|
Vạn Sơn
|
I
|
Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái
Tổ- Lý Thánh Tông) Qua ngã 3 Lâm nghiệp
|
Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu
B)
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
21
|
Đường Bà
Đế
|
I
|
Ngã 3 (đườngNguyễn Hữu Cầu-đường
Nguyễn Hữu Cầu kéo dài)
|
Đền bà Đế
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,200
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
22
|
Đường
thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 2+Lô 3
|
3,500
|
2,100
|
|
|
1,750
|
1,050
|
-
|
-
|
23
|
Đường
thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 4+Lô 5
|
3,000
|
1,800
|
|
|
1,500
|
900
|
-
|
-
|
24
|
Đường
thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 6+Lô 7
|
2,500
|
1,500
|
|
|
1,250
|
750
|
-
|
-
|
25
|
Đường
thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 8+Lô 9
|
1,500
|
900
|
|
|
750
|
450
|
-
|
-
|
26
|
Đường
thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2
|
I
|
Lô 10+Lô 11
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
27
|
Đường
thuộc TDP Đoàn Kết 2
|
I
|
Lô 12
|
1,000
|
600
|
|
|
500
|
300
|
-
|
-
|
28
|
Suối Rồng
|
I
|
Ngã 3 Ngân hàng Công thương ĐS
|
Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên -
suối Rồng)
|
4,500
|
2,700
|
|
|
2,250
|
1,350
|
-
|
-
|
29
|
Suối Rồng
|
I
|
Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên -
suối Rồng)
|
Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè)
|
2,500
|
1,500
|
|
|
1,250
|
750
|
-
|
-
|
30
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi)
qua Truờng QLNV
|
Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
31
|
Đường
Phạm Ngọc
|
I
|
Ngã 3 quán Ngọc
|
Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng
Phạm Ngọc - đường Nghè)
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
1,250
|
750
|
500
|
375
|
32
|
Đường
Thanh Niên
|
I
|
Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên -
đường suối Rồng)
|
Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối
Rồng
|
5,000
|
3,000
|
|
|
2,500
|
1,500
|
-
|
-
|
33
|
Đường
Thanh Niên
|
I
|
Đầu đường lô 2
|
Cuối đường lô 2
|
3,000
|
1,800
|
|
|
1,500
|
900
|
-
|
-
|
34
|
Đường
Trung
Dũng 1 (lô 1)
|
I
|
Nhà ông Dũng
|
Hết nhà ông Cẩm
|
5,500
|
3,300
|
2,200
|
1,650
|
2,750
|
1,650
|
1,100
|
825
|
35
|
Đường
Trung
Dũng 2 ( lô 2 + 3 )
|
I
|
Nhà ông Giới
|
Hết nhà ông Vấn
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,200
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
36
|
Đường Trung
Dũng 3 ( lô 4 + 5)
|
I
|
Nhà ông Tỉnh
|
Hết nhà ông Giới
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
750
|
1,250
|
750
|
500
|
375
|
37
|
Đường
Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Gol)
|
I
|
Đầu đường
|
Hết nhà ông Kỷ
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
1,000
|
600
|
400
|
300
|
38
|
Đường
công vụ đê biển I
|
I
|
Ngã 3 đường 353
|
Đê biển I
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
1,000
|
600
|
400
|
300
|
39
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm)
|
Ngã 4 Vạn Bún
|
9,500
|
5,700
|
3,800
|
2,850
|
4,750
|
2,850
|
1,900
|
1,425
|
40
|
Đường Vạn Hoa
|
I
|
Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3
dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong
|
Đỉnh đồi CASINO
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
41
|
Đường Vạn
Bún
|
I
|
Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn -
Vạn Bún )
|
Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún)
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
42
|
Đường Vạn
Bún
|
I
|
Ngã 4 Vạn Bún
|
Nhà nghỉ Hoá Chất
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,350
|
43
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 4 Vạn Bún
|
Hạt Kiểm Lâm
|
10,000
|
6,000
|
4,000
|
3,000
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,500
|
44
|
Đường Yết
Kiêu
|
I
|
Ngã 4Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B
|
Ngã 3 bãi xe khu II
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
45
|
Đường Yết
Kiêu
|
I
|
Ngã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô -
Quán Gió
|
Dốc đồi 79
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
46
|
Đường Yết
Kiêu
|
I
|
Dốc đồi 79
|
Ngã 3 bãi xe khu II
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
47
|
Đường
Hiếu Tử
|
I
|
Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua Biệt
Thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo
|
Đỉnh đồi CASINO
|
12,000
|
7,200
|
4,800
|
3,600
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,800
|
48
|
Đường Vạn
Hương
|
I
|
Quán Gió qua Biệt thự 21
|
Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ
Bưu Điện)
|
15,000
|
9,000
|
6,000
|
4,500
|
7,500
|
4,500
|
3,000
|
2,250
|
49
|
Tuyến
đường
|
I
|
Tượng Ba Cô
|
Ngã 3 bãi xe khu II
|
18,000
|
10,800
|
7,200
|
5,400
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
50
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 khách sạn Hải Âu
|
Khách sạn Vạn Thông
|
18,000
|
10,800
|
7,200
|
5,400
|
9,000
|
5,400
|
3,600
|
2,700
|
51
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 Vạn Hoa (Khu II)
|
Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu
II)
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
52
|
Đường Vạn
Lê
|
I
|
Ngã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển
Nhi)
|
Cống Họng
|
8,500
|
5,100
|
3,400
|
2,550
|
4,250
|
2,550
|
1,700
|
1,275
|
53
|
Tuyến
đường
|
I
|
Ngã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây Dựng
- khu II)
|
Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây - Khu
II
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
54
|
Đường
Thung
lũng Xanh
|
I
|
Ngã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung
Lũng Xanh)
|
Cuối đường
|
14,000
|
8,400
|
5,600
|
4,200
|
7,000
|
4,200
|
2,800
|
2,100
|
55
|
Đường
Nghè
|
I
|
Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng
Phạm Ngọc - đường Nghè)
|
C6 (thuộc địa phận phường Vạn
Hương)
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
750
|
450
|
300
|
225
|
56
|
Đường 401
|
I
|
Ngã 3 quán Ngọc
|
Cầu sông Họng
|
4,500
|
2,700
|
|
|
2,250
|
1,350
|
-
|
-
|
57
|
Đường 401
|
I
|
Cầu sông Họng
|
Cầu Gù
|
3,500
|
2,100
|
|
|
1,750
|
1,050
|
-
|
-
|
58
|
Đường 401
|
I
|
Cầu Gù
|
Giáp xã Tú Sơn,
Huyện Kiến Thuỵ
|
2,500
|
1,500
|
|
|
1,250
|
750
|
-
|
-
|
59
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 4 Bưu điện
|
Ngã 3 nhà bà Lựu
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
60
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 4 Bưu điện
|
Chợ Đại Thắng
|
1,500
|
900
|
|
|
750
|
450
|
-
|
-
|
61
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Cổng làng VH Tiểu Bàng
|
Dốc ông Thiện
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
62
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 4 Cầu Gù
|
Cống mới
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
63
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 4 Cầu Gù
|
Hết nhà ông Trừ
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
64
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 4 Bưu điện
|
Đê biển II
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
65
|
Đường
trục phường Bàng La
|
I
|
Ngã 3 đường 401
(Nhà ông Phượng)
|
Hết nhà ông Thụy
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
66
|
Đường
công vụ đê biển II
|
I
|
Dốc ông Thiện
|
Cống Đại Phong
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
67
|
Đường
công vụ đê biển II
|
I
|
Ngã 3 Trường tiểu học Đồng Tiến,
Bàng La
|
Đê biển II
|
1,400
|
840
|
|
|
700
|
420
|
-
|
-
|
68
|
Đường 403
|
I
|
Ngã 3 Đồng Nẻo
|
Cống than
(nhà ông Kế)
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
69
|
Đường 403
|
I
|
Cống than
(nhà ông Kế)
|
Cống ông Sàng (giáp Kiến Thụy)
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
1,000
|
600
|
400
|
300
|
70
|
Đường
trục phường Minh Đức (TDP Nguyễn Huệ)
|
I
|
Đường 353
|
Hết nhà bà Nguyễn Thị Tý
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
1,000
|
600
|
400
|
300
|
71
|
Đường trục phường Minh Đức (TDP Quang Trung)
|
I
|
Hết nhà bà Nguyễn Thị Tý
|
Cống ông Cừ (giáp địa phận phường
Hợp Đức)
|
1,500
|
900
|
|
|
750
|
450
|
-
|
-
|
72
|
Đường
trục phường Minh Đức (TDP Nghĩa
Phương, Đề Thám, Đông Phong)
|
I
|
Cổng làng Nghĩa Phương
|
Cống ông Hùng
|
2,000
|
1,200
|
|
|
1,000
|
600
|
-
|
-
|
73
|
Đường
trục phường Minh Đức (TDP Nghĩa Phương, Đề Thám, Đông Phong)
|
I
|
Cống ông Hùng
|
Cuối đường
|
1,500
|
900
|
|
|
750
|
450
|
-
|
-
|
74
|
Đường
trục phường Minh Đức (TDP Dân Tiến)
|
I
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
75
|
Đường
trục TDP Nghĩa Sơn
|
|
Đường 403
|
Cuối đường
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
750
|
450
|
300
|
225
|
76
|
Đường
trục TDP Quang Trung
|
|
Cống ông Hùng
|
Cống bà Tiện
|
1,200
|
720
|
480
|
360
|
600
|
360
|
240
|
180
|
77
|
Đường
trục TDP Quang Trung
|
|
Nhà ông Chanh
|
Nhà bà Huận
|
1,200
|
720
|
480
|
360
|
600
|
360
|
240
|
180
|
78
|
Đường
trục TDP Ngô Quyền - TDP Đức Hậu
|
|
Cống ông Ngư (phường Minh Đức
|
Nhà ông Thỉnh (phường Hợp Đức)
|
1,200
|
720
|
480
|
360
|
600
|
360
|
240
|
180
|
79
|
Đường
trục đi UBND phường Hợp Đức
|
I
|
Đường Phạm Văn Đồng (sau nhà ông Sức)
|
Hết nhà bà Nhe
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,200
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
80
|
Đường
trục đi UBND phường Hợp Đức
|
I
|
Hết nhà bà Nhe
|
Cống ông Tạt
|
3,500
|
2,100
|
1,400
|
1,050
|
1,750
|
1,050
|
700
|
525
|
81
|
Đường
trục TDP Quý Kim
|
I
|
Đường Phạm Văn Đồng chợ Quý Kim (nhà ông Mạnh)
|
Hết nhà ông Điệp
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
82
|
Đường
trục TDP Quý Kim
|
I
|
Hết nhà ông Điệp
|
Hết nhà ông Kênh
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
750
|
450
|
300
|
225
|
83
|
Đường
trục TDP Trung Nghĩa
|
I
|
Đường Phạm Văn Đồng (Nhà ông
Phương)
|
Hết nhà bà Thạo
|
2,000
|
1,200
|
800
|
600
|
1,000
|
600
|
400
|
300
|
84
|
Đường
trục TDP Trung Nghĩa
|
I
|
Hết nhà bà Thạo
|
Hết nhà ông Đợi
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
750
|
450
|
300
|
225
|
85
|
Đường
trục phường
|
I
|
Cống ông Tạt
|
Giáp địa phận phường Minh Đức
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
86
|
Đường
trục phường
|
I
|
Cống ông Tạt
|
Giáp địa phận ông Thê (Trung
Nghĩa)
|
1,200
|
720
|
|
|
600
|
360
|
-
|
-
|
87
|
Đường
trục phường
|
I
|
Cống UBND phường Hợp Đức
|
Giáp thôn Kính Trực xã Tân Phong,
huyện Kiến Thuỵ
|
1,000
|
600
|
|
|
500
|
300
|
-
|
-
|
88
|
Đường
trục phường
|
I
|
Cống Nghĩa trang Liệt Sỹ
|
Giáp thôn Lão Phú xã Tân Phong,
huyện Kiến Thụy
|
1,000
|
600
|
|
|
500
|
300
|
-
|
-
|
89
|
Đường
trục TDP Quý Kim
|
I
|
Hết nhà ông Hạ
|
Mương trung thuỷ nông
|
1,000
|
600
|
|
|
500
|
300
|
-
|
-
|
90
|
Đường
trục TDP Đức Hậu
|
I
|
Cống nhà ông Cầu
|
Mương trung thuỷ nông
|
1,000
|
600
|
|
|
500
|
300
|
-
|
-
|
91
|
Đường
trục TDP Bình Minh
|
I
|
Hết nhà ông Thành
|
Giáp TDP Dân Tiến (Minh Đức)
|
1,000
|
600
|
|
|
500
|
300
|
-
|
-
|
92
|
Đường
trục TDP Quyết Tiến
|
I
|
Cống nhà ông Từ
|
Giáp phường Hoà Nghĩa quận Dương
Kinh
|
800
|
480
|
|
|
400
|
240
|
-
|
-
|
93
|
Tuyến 2
đường 353
|
I
|
Nhà ông Nhậm
|
Hết nhà ông Hùng Mái
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
900
|
1,500
|
900
|
600
|
450
|
94
|
Các tuyến
đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt lớn hơn
4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải )
|
800
|
480
|
|
|
400
|
240
|
-
|
-
|
95
|
Các tuyến
đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt 2m - 4m
(Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải)
|
700
|
|
|
|
350
|
-
|
-
|
-
|
96
|
Các tuyến
đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt nhỏ hơn
2m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải)
|
600
|
|
|
|
300
|
-
|
-
|
-
|
97
|
Các tuyến
đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt lớn hơn
4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)
|
700
|
|
|
|
350
|
-
|
-
|
-
|
98
|
Các tuyến
đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt 2m - 4m
(Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)
|
600
|
|
|
|
300
|
-
|
-
|
-
|
99
|
Các tuyến
đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt nhỏ hơn
2m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)
|
500
|
|
|
|
250
|
-
|
-
|
-
|