Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện Vĩnh Bảo (8.12)
28/01/2011 11:28
HUYỆN VĨNH BẢO (8.12) |
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
Thị trấn Vĩnh Bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quốc lộ 37 |
IV |
Cầu Liễn Thâm |
Hết trường Đảng (đường vào trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
2,000 |
1,400 |
1,100 |
900 |
1,200 |
840 |
660 |
540 |
IV |
Trường Đảng (đường vào trường Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm |
2,500 |
1,750 |
1,380 |
1,130 |
1,500 |
1,050 |
828 |
678 |
IV |
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm |
Ngân Hàng |
3,000 |
2,100 |
1,650 |
1,350 |
1,800 |
1,260 |
990 |
810 |
IV |
Ngân Hàng |
Cầu Mục |
5,500 |
3,850 |
3,030 |
2,480 |
3,300 |
2,310 |
1,818 |
1,488 |
IV |
Cầu Mục |
Cầu Giao Thông |
2,500 |
1,750 |
1,380 |
1,130 |
1,500 |
1,050 |
828 |
678 |
2 |
Tuyến đường |
IV |
Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân) |
Đường bao phía Tây nam |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
3 |
Tuyến đường |
IV |
Trường Đảng |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
900 |
720 |
590 |
500 |
540 |
432 |
354 |
300 |
4 |
Đường 20-8 |
IV |
Ngã 3 quốc lộ 10 |
Đến Bưu Điện |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
5 |
Quốc lộ 10 |
IV |
Đường vào xã Tân Liên |
Cầu Tây |
2,500 |
1,750 |
1,380 |
1,130 |
1,500 |
1,050 |
828 |
678 |
IV |
Cầu Tây |
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo |
2,700 |
1,890 |
1,490 |
1,220 |
1,620 |
1,134 |
894 |
732 |
IV |
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo |
Phòng Giáo dục |
3,600 |
2,520 |
1,980 |
1,620 |
2,160 |
1,512 |
1,188 |
972 |
IV |
Phòng Giáo dục |
Ngã ba cầu Mục |
5,500 |
3,850 |
3,030 |
2,480 |
3,300 |
2,310 |
1,818 |
1,488 |
IV |
Ngã ba cầu Mục |
Đường bao thị trấn |
2,500 |
1,750 |
1,380 |
1,130 |
1,500 |
1,050 |
828 |
678 |
6 |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
IV |
Quốc lộ 10 |
Cầu Tân Hưng |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
1,440 |
1,008 |
792 |
648 |
7 |
Đường vào chợ thị trấn (từ Quốc lộ 10 - chợ cũ) |
IV |
Quốc lộ 10 |
Chợ cũ |
3,200 |
2,240 |
1,760 |
1,440 |
1,920 |
1,344 |
1,056 |
864 |
8 |
Từ phòng Giáo dục- cổng chợ cũ |
IV |
Phòng Giáo dục |
Cổng chợ cũ |
800 |
640 |
520 |
440 |
480 |
384 |
312 |
264 |
9 |
Đường sau Công an - Đường vào Điềm Niêm |
IV |
Đường sau Công an |
Đường vào Điềm Niêm |
750 |
600 |
490 |
410 |
450 |
360 |
294 |
246 |
10 |
Từ trạm biến áp (ông Điệp) đến chùa Đông Tạ |
IV |
Từ trạm biến áp (ông Điệp) |
Chùa Đông Tạ |
750 |
600 |
490 |
410 |
450 |
360 |
294 |
246 |
11 |
Sau Công an đến nhà ông Thao |
IV |
Sau Công an |
Nhà ông Thao |
650 |
520 |
420 |
360 |
390 |
312 |
252 |
216 |
12 |
Nhà ông Qúy đến Cổng cũ |
IV |
Nhà ông Qúy |
Cổng cũ |
1,400 |
980 |
770 |
630 |
840 |
588 |
462 |
378 |
13 |
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy - Tiền Hải |
IV |
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy |
Tiền Hải |
850 |
680 |
550 |
470 |
510 |
408 |
330 |
282 |
14 |
Từ cầu Giao Thông - QL10 (đường bao Tân Hòa) |
IV |
Từ cầu Giao Thông |
QL10 (đường bao Tân Hòa) |
1,200 |
840 |
660 |
540 |
720 |
504 |
396 |
324 |
15 |
Đường trục thôn Đông tạ |
IV |
Từ đường 17A |
QL10 Cầu Tây |
1,300 |
910 |
720 |
590 |
780 |
546 |
432 |
354 |
16 |
Đường từ trạm Y tế thị trấn - Trại Chiều |
IV |
Trạm Y tế thị trấn |
Trại Chiều |
1,000 |
800 |
650 |
550 |
600 |
480 |
390 |
330 |
17 |
Đường từ trạm Y tế thị trấn - Trạm biến áp (nhà ông Điệp) |
IV |
Trạm Y tế thị trấn |
Trạm biến áp (nhà ông Điệp) |
1,000 |
800 |
650 |
550 |
600 |
480 |
390 |
330 |
18 |
Đường Bao Phía Tây Nam (từ cầu Tân Hưng - Liễn Thâm) |
IV |
Cầu Tân Hưng |
Liễn Thâm |
750 |
600 |
490 |
410 |
450 |
360 |
294 |
246 |
19 |
Đường xương cá trong các khu dân cư |
IV |
|
|
400 |
320 |
260 |
220 |
240 |
192 |
156 |
132 |
20 |
Cổng Chợ cũ - Trại Chiều |
IV |
Cổng Chợ Cũ |
Trại Chiều |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
21 |
Đường trục thôn Liễn Thâm |
IV |
Nhà ông Khang |
Nhà ông Độ |
550 |
440 |
360 |
300 |
330 |
264 |
216 |
180 |