Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Tiên Lãng năm 2012

Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Tiên Lãng

 HUYỆN TIÊN LÃNG (8.11)

 

 

 

 

 

 

 Đơn vị tính: 1000 đồng/m2

STT

Tên dơn vị hành chính

Loại đô thị

Đoạn đường

 Giá đất ở 

 Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

THỊ TRẤN TIÊN LÃNG

 

 

 

 

1

Tỉnh lộ 354

IV

Ngã 3 Bưu điện

hết chợ Đôi

  6,000

  3,600

 2,400

  1,500

  3,000

 1,800

 1,200

  750

IV

hết chợ Đôi

hết ngõ Dốc

  5,000

  3,000

 2,000

  1,250

  2,500

 1,500

 1,000

  625

IV

hết ngõ Dốc

cầu Đen

  4,500

  2,700

 1,800

  1,120

  2,250

 1,350

    900

  560

IV

Cầu Đen

Đê Khuể

  4,000

  2,400

 1,600

  1,000

  2,000

 1,200

    800

  500

2

Đoạn đường (Tỉnh lộ 354 cũ)

IV

Đê Khuể

Phà Khuể (cũ)

  2,500

  1,500

 1,000

     620

  1,250

    750

    500

  310

3

Tỉnh lộ 354

IV

Ngã 3 Bưu điện

Cầu huyện đội

  5,000

  3,000

 2,000

  1,250

  2,500

 1,500

 1,000

  625

IV

Cầu Huyện đội

Đường Rồng

  4,500

  2,700

 1,800

  1,120

  2,250

 1,350

    900

  560

4

Đường rồng

IV

Đường 354

Cầu Ông Đến

  1,500

     970

    820

     520

     750

    485

    410

  260

5

Huyện lộ 25

IV

Ngã 3 Bưu điện

Hết trạm điện trung gian

  5,000

  3,000

 2,000

  1,250

  2,500

 1,500

 1,000

  625

IV

Hết trạm điện trung gian

Cầu Trại Cá

  4,500

  2,700

 1,800

  1,120

  2,250

 1,350

    900

  560

6

Huyện lộ 212

IV

Cầu Đen

Cầu Chè

  4,000

  2,400

 1,600

  1,000

  2,000

 1,200

    800

  500

IV

Cầu Chè

Hết thị trấn

  3,000

  1,800

 1,200

     750

  1,500

    900

    600

  375

7

Đoạn đường khu 7- xóm Đoài ( Khu 1)

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    790

     450

     500

    375

    395

  225

8

Đường trục thị trấn

IV

Cầu Triều Đông

Đông Cầu

  1,500

  1,120

    970

     630

     750

    560

    485

  315

IV

Cầu Triều Đông

Hết Ngõ Dốc

  2,500

  1,500

 1,000

     620

  1,250

    750

    500

  310

IV

Hết ngõ Dốc

Ngã tư huyện

  4,500

  2,700

 1,800

  1,120

  2,250

 1,350

    900

  560

IV

Ngã tư huyện

Bến Vua

  3,000

  1,800

 1,200

     750

  1,500

    900

    600

  375

9

Đoạn đường cổng phía Nam chợ Đôi

IV

Đường trục thị trấn

chợ Đôi

  3,200

  1,920

 1,280

     800

  1,600

    960

    640

  400

10

Đoạn đường trạm điện khu 2

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  2,500

  1,500

 1,000

     620

  1,250

    750

    500

  310

11

Đoạn đường Lò Mổ cổng phía Đông chợ Đôi

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  3,000

  1,800

 1,200

     750

  1,500

    900

    600

  375

12

Đoạn đường Ngõ Dốc

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  2,500

  1,500

 1,000

     620

  1,250

    750

    500

  310

13

Đoạn đường vào trường tiểu học thị trấn

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  2,500

  1,500

 1,000

     620

  1,250

    750

    500

  310

14

Đoạn đường vào nhà văn hóa khu IV

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  2,000

  1,200

    800

     500

  1,000

    600

    400

  250

15

Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    600

     450

     500

    375

    300

  225

16

Đoạn đuờng cạnh chi cục thuế cũ

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    600

     450

     500

    375

    300

  225

17

Đoạn đường nội bộ khu đất chi cục thuế và UBND thị trấn cũ

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

18

Đoạn đuờng cạnh trung tâm thương mại

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    600

     450

     500

    375

    300

  225

19

Đoạn đuờng từ chùa Phúc Ân đến đường 354

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    600

     450

     500

    375

    300

  225

20

Đoạn đường công ty nông sản cũ

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

21

Đoạn đuờng chi nhánh điện

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    600

     450

     500

    375

    300

  225

22

Đoạn đuờng xóm Đông (khu 1)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

23

Đoạn đường  xóm Đông Nam (khu 1)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

24

Đường từ Bến Vua đến cầu ông Giẳng

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

25

Đường từ Bến Vua đến cầu ông Dương

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

26

Đường từ cầu Huyện Đội đến cầu ông Giẳng

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,800

  1,170

    810

     540

     900

    585

    405

  270

27

Đường từ cầu huyện Đội đến cầu Bình Minh

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,800

  1,170

    810

     540

     900

    585

    405

  270

28

Đường từ cầu Bình Minh đến cầu Chè

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,400

     910

    770

     490

     700

    455

    385

  245

29

Đoạn đường khu dân cư mới phía Tây đường 354

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,800

  1,170

    810

     540

     900

    585

    405

  270

30

Đoạn đường từ ngã 4 Bến Vua đến cầu Đồng Cống

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,000

     750

    600

     450

     500

    375

    300

  225

31

Đoạn đường từ trường tiểu học Minh Đức đến nhà ông Quân

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

32

Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 2

IV

Đầu đường

Cuối đường

     900

     670

    540

     450

     450

    335

    270

  225

33

Đoạn đường cạnh trung tâm giáo dục thường xuyên

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     640

    520

     440

     400

    320

    260

  220

34

Đoạn đường xóm ông Tiềm ( Khu 2)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

35

Đoạn đường từ nhà ông Huy đến nhà ông Nên ( Khu 2)

IV

Nhà ông Huy

Hết nhà ông Nên

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

36

Đoạn đường từ nhà ông Nên đến Bờ Kênh ( Khu 2)

IV

Hết nhà ông Nên

Bờ Kênh

     500

     400

    320

     270

     250

    200

    160

  135

37

Đoạn đường từ nhà ông Bình (khu 3)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

38

Đoạn đường từ nhà ông Vinh (khu 3)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

39

Đoạn đường  ao cá Bác Hồ cũ ( Khu 4)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

40

Đoạn đường từ Điếm Đông đến cầu Trắng (khu 4)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

41

Đoạn đường từ nhà ông Sơn khu 4 đến Bờ Kênh)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     480

    390

     330

     300

    240

    195

  165

42

Đoạn đường cạnh bưu điện Tiên Lãng

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

    480

     400

     400

    300

    240

  200

43

Đoạn đường  từ cầu Đen đến trạm bơm (khu 5)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     700

     520

    420

     350

     350

    260

    210

  175

44

Đoạn đường  từ cầu Đen đến đình Triều Đông

IV

Đầu đường

Cuối đường

     700

     520

    420

     350

     350

    260

    210

  175

45

Đường khu vực khác còn lại khu 1và khu7 (Không thuộc các tuyến đường trên)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

    360

     300

     300

    225

    180

  150

46

Đường khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (Không thuộc các tuyến đường trên)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

    330

     280

     250

    200

    165

  140

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố