Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Tiên Lãng năm 2012
08/01/2012 21:39
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện
Tiên Lãng
HUYỆN TIÊN LÃNG (8.11)
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên dơn vị hành chính
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
THỊ
TRẤN TIÊN LÃNG
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ
354
|
IV
|
Ngã 3 Bưu điện
|
hết chợ Đôi
|
6,000
|
3,600
|
2,400
|
1,500
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
750
|
IV
|
hết chợ Đôi
|
hết ngõ Dốc
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,250
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
625
|
IV
|
hết ngõ Dốc
|
cầu Đen
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,120
|
2,250
|
1,350
|
900
|
560
|
IV
|
Cầu Đen
|
Đê Khuể
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,000
|
2,000
|
1,200
|
800
|
500
|
2
|
Đoạn
đường (Tỉnh lộ 354 cũ)
|
IV
|
Đê Khuể
|
Phà Khuể (cũ)
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
620
|
1,250
|
750
|
500
|
310
|
3
|
Tỉnh lộ
354
|
IV
|
Ngã 3 Bưu điện
|
Cầu huyện đội
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,250
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
625
|
IV
|
Cầu Huyện đội
|
Đường Rồng
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,120
|
2,250
|
1,350
|
900
|
560
|
4
|
Đường
rồng
|
IV
|
Đường 354
|
Cầu Ông Đến
|
1,500
|
970
|
820
|
520
|
750
|
485
|
410
|
260
|
5
|
Huyện lộ
25
|
IV
|
Ngã 3 Bưu điện
|
Hết trạm điện trung gian
|
5,000
|
3,000
|
2,000
|
1,250
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
625
|
IV
|
Hết trạm điện trung gian
|
Cầu Trại Cá
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,120
|
2,250
|
1,350
|
900
|
560
|
6
|
Huyện lộ
212
|
IV
|
Cầu Đen
|
Cầu Chè
|
4,000
|
2,400
|
1,600
|
1,000
|
2,000
|
1,200
|
800
|
500
|
IV
|
Cầu Chè
|
Hết thị trấn
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
750
|
1,500
|
900
|
600
|
375
|
7
|
Đoạn
đường khu 7- xóm Đoài ( Khu 1)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
790
|
450
|
500
|
375
|
395
|
225
|
8
|
Đường
trục thị trấn
|
IV
|
Cầu Triều Đông
|
Đông Cầu
|
1,500
|
1,120
|
970
|
630
|
750
|
560
|
485
|
315
|
IV
|
Cầu Triều Đông
|
Hết Ngõ Dốc
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
620
|
1,250
|
750
|
500
|
310
|
IV
|
Hết ngõ Dốc
|
Ngã tư huyện
|
4,500
|
2,700
|
1,800
|
1,120
|
2,250
|
1,350
|
900
|
560
|
IV
|
Ngã tư huyện
|
Bến Vua
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
750
|
1,500
|
900
|
600
|
375
|
9
|
Đoạn
đường cổng phía Nam
chợ Đôi
|
IV
|
Đường trục thị trấn
|
chợ Đôi
|
3,200
|
1,920
|
1,280
|
800
|
1,600
|
960
|
640
|
400
|
10
|
Đoạn
đường trạm điện khu 2
|
IV
|
Tỉnh lộ 354
|
Đường trục thị trấn
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
620
|
1,250
|
750
|
500
|
310
|
11
|
Đoạn
đường Lò Mổ cổng phía Đông chợ Đôi
|
IV
|
Tỉnh lộ 354
|
Đường trục thị trấn
|
3,000
|
1,800
|
1,200
|
750
|
1,500
|
900
|
600
|
375
|
12
|
Đoạn đường
Ngõ Dốc
|
IV
|
Tỉnh lộ 354
|
Đường trục thị trấn
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
620
|
1,250
|
750
|
500
|
310
|
13
|
Đoạn
đường vào trường tiểu học thị trấn
|
IV
|
Tỉnh lộ 354
|
Đường trục thị trấn
|
2,500
|
1,500
|
1,000
|
620
|
1,250
|
750
|
500
|
310
|
14
|
Đoạn
đường vào nhà văn hóa khu IV
|
IV
|
Tỉnh lộ 354
|
Đường trục thị trấn
|
2,000
|
1,200
|
800
|
500
|
1,000
|
600
|
400
|
250
|
15
|
Đoạn
đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
600
|
450
|
500
|
375
|
300
|
225
|
16
|
Đoạn
đuờng cạnh chi cục thuế cũ
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
600
|
450
|
500
|
375
|
300
|
225
|
17
|
Đoạn
đường nội bộ khu đất chi cục thuế và UBND thị trấn cũ
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
18
|
Đoạn
đuờng cạnh trung tâm thương mại
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
600
|
450
|
500
|
375
|
300
|
225
|
19
|
Đoạn
đuờng từ chùa Phúc Ân đến đường 354
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
600
|
450
|
500
|
375
|
300
|
225
|
20
|
Đoạn
đường công ty nông sản cũ
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
21
|
Đoạn
đuờng chi nhánh điện
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
600
|
450
|
500
|
375
|
300
|
225
|
22
|
Đoạn
đuờng xóm Đông (khu 1)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
23
|
Đoạn
đường xóm Đông Nam (khu 1)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
24
|
Đường từ
Bến Vua đến cầu ông Giẳng
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
25
|
Đường từ
Bến Vua đến cầu ông Dương
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
26
|
Đường từ
cầu Huyện Đội đến cầu ông Giẳng
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,800
|
1,170
|
810
|
540
|
900
|
585
|
405
|
270
|
27
|
Đường từ
cầu huyện Đội đến cầu Bình Minh
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,800
|
1,170
|
810
|
540
|
900
|
585
|
405
|
270
|
28
|
Đường từ
cầu Bình Minh đến cầu Chè
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,400
|
910
|
770
|
490
|
700
|
455
|
385
|
245
|
29
|
Đoạn
đường khu dân cư mới phía Tây đường 354
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,800
|
1,170
|
810
|
540
|
900
|
585
|
405
|
270
|
30
|
Đoạn
đường từ ngã 4 Bến Vua đến cầu Đồng Cống
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
750
|
600
|
450
|
500
|
375
|
300
|
225
|
31
|
Đoạn
đường từ trường tiểu học Minh Đức đến nhà ông Quân
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
32
|
Đoạn
đường vào nhà văn hóa khu 2
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
900
|
670
|
540
|
450
|
450
|
335
|
270
|
225
|
33
|
Đoạn
đường cạnh trung tâm giáo dục thường xuyên
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
640
|
520
|
440
|
400
|
320
|
260
|
220
|
34
|
Đoạn
đường xóm ông Tiềm ( Khu 2)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
35
|
Đoạn
đường từ nhà ông Huy đến nhà ông Nên ( Khu 2)
|
IV
|
Nhà ông Huy
|
Hết nhà ông Nên
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
36
|
Đoạn
đường từ nhà ông Nên đến Bờ Kênh ( Khu 2)
|
IV
|
Hết nhà ông Nên
|
Bờ Kênh
|
500
|
400
|
320
|
270
|
250
|
200
|
160
|
135
|
37
|
Đoạn
đường từ nhà ông Bình (khu 3)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
38
|
Đoạn
đường từ nhà ông Vinh (khu 3)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
39
|
Đoạn
đường ao cá Bác Hồ cũ ( Khu 4)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
40
|
Đoạn
đường từ Điếm Đông đến cầu Trắng (khu 4)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
41
|
Đoạn
đường từ nhà ông Sơn khu 4 đến Bờ Kênh)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
480
|
390
|
330
|
300
|
240
|
195
|
165
|
42
|
Đoạn
đường cạnh bưu điện Tiên Lãng
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
800
|
600
|
480
|
400
|
400
|
300
|
240
|
200
|
43
|
Đoạn
đường từ cầu Đen đến trạm bơm (khu 5)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
700
|
520
|
420
|
350
|
350
|
260
|
210
|
175
|
44
|
Đoạn
đường từ cầu Đen đến đình Triều Đông
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
700
|
520
|
420
|
350
|
350
|
260
|
210
|
175
|
45
|
Đường khu
vực khác còn lại khu 1và khu7 (Không thuộc các tuyến đường trên)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
600
|
450
|
360
|
300
|
300
|
225
|
180
|
150
|
46
|
Đường khu
vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (Không thuộc các tuyến đường trên)
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
500
|
400
|
330
|
280
|
250
|
200
|
165
|
140
|
Xem và tải
tài liệu tại đây