Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện Tiên Lãng (8.11)
28/01/2011 11:26
HUYỆN TIÊN LÃNG (8.11) |
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
THỊ TRẤN TIÊN LÃNG |
1 |
Tỉnh lộ 354 |
IV |
Ngã 3 Bưu điện |
Hết chợ Đôi |
4,800 |
2,880 |
1,920 |
1,200 |
2,880 |
1,728 |
1,152 |
720 |
IV |
Hết chợ Đôi |
Hết ngõ Dốc |
4,200 |
2,520 |
1,680 |
1,050 |
2,520 |
1,512 |
1,008 |
630 |
IV |
Hết ngõ Dốc |
cầu Đen |
3,600 |
2,160 |
1,440 |
900 |
2,160 |
1,296 |
864 |
540 |
IV |
Cầu Đen |
Đê Khuể |
3,200 |
1,920 |
1,280 |
800 |
1,920 |
1,152 |
768 |
480 |
2 |
Đoạn đường (Tỉnh lộ 354 cũ) |
IV |
Đê Khuể |
Phà Khuể |
1,800 |
1,170 |
810 |
540 |
1,080 |
702 |
486 |
324 |
3 |
Tỉnh lộ 354 |
IV |
Ngã 3 Bưu điện |
Cầu huyện đội |
4,200 |
2,520 |
1,680 |
1,050 |
2,520 |
1,512 |
1,008 |
630 |
IV |
Cầu Huyện đội |
Ngã 3 đường Rồng |
3,600 |
2,160 |
1,440 |
900 |
2,160 |
1,296 |
864 |
540 |
4 |
Đoạn đường |
IV |
Ngã 3 đường Rồng |
Cầu Ông Đến |
1,200 |
780 |
660 |
420 |
720 |
468 |
396 |
252 |
5 |
Huyện lộ 25 |
IV |
Ngã 3 Bưu điện |
Hết trạm điện trung gian |
4,200 |
2,520 |
1,680 |
1,050 |
2,520 |
1,512 |
1,008 |
630 |
IV |
Hết trạm điện trung gian |
Cầu Trại Cá |
3,600 |
2,160 |
1,440 |
900 |
2,160 |
1,296 |
864 |
540 |
6 |
Huyện lộ 212 |
IV |
Cầu Đen |
Cầu Chè |
3,600 |
2,160 |
1,440 |
900 |
2,160 |
1,296 |
864 |
540 |
IV |
Cầu Chè |
Hết thị trấn |
2,500 |
1,500 |
1,000 |
630 |
1,500 |
900 |
600 |
378 |
7 |
Đoạn đường khu 7- xóm Đoài (khu 1) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
900 |
680 |
540 |
410 |
540 |
408 |
324 |
246 |
8 |
Đường trục thị trấn |
IV |
Cầu Triều Đông |
Đông Cầu |
1,000 |
750 |
650 |
420 |
600 |
450 |
390 |
252 |
IV |
Cầu Triều Đông |
Hết ngõ Dốc |
2,200 |
1,320 |
880 |
550 |
1,320 |
792 |
528 |
330 |
IV |
Hết ngõ Dốc |
Ngã tư huyện |
3,600 |
2,160 |
1,440 |
900 |
2,160 |
1,296 |
864 |
540 |
IV |
Ngã tư huyện |
Bến Vua |
2,600 |
1,560 |
1,040 |
650 |
1,560 |
936 |
624 |
390 |
9 |
Đoạn đường từ cổng phía Nam chợ Đôi |
IV |
Đường trục thị trấn |
chợ Đôi |
3,000 |
1,800 |
1,200 |
750 |
1,800 |
1,080 |
720 |
450 |
10 |
Đoạn đường trạm điện khu 2 |
IV |
Tỉnh lộ 354 |
Đường trục thị trấn |
1,800 |
1,170 |
810 |
500 |
1,080 |
702 |
486 |
300 |
11 |
Đoạn đường Lò Mổ cổng phía Đông chợ Đôi |
IV |
Tỉnh lộ 354 |
Đường trục thị trấn |
2,100 |
1,260 |
840 |
530 |
1,260 |
756 |
504 |
318 |
12 |
Đoạn đường Ngõ Dốc |
IV |
Tỉnh lộ 354 |
Đường trục thị trấn |
1,800 |
1,170 |
810 |
500 |
1,080 |
702 |
486 |
300 |
13 |
Đoạn đường vào trường tiểu học thị trấn |
IV |
Tỉnh lộ 354 |
Đường trục thị trấn |
1,800 |
1,170 |
810 |
500 |
1,080 |
702 |
486 |
300 |
14 |
Đoạn đường vào nhà văn hóa khu IV |
IV |
Tỉnh lộ 354 |
Đường trục thị trấn |
1,500 |
980 |
680 |
450 |
900 |
588 |
408 |
270 |
15 |
Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
800 |
600 |
480 |
360 |
480 |
360 |
288 |
216 |
16 |
Đoạn đuờng cạnh chi cục thuế cũ |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
700 |
530 |
420 |
320 |
420 |
318 |
252 |
192 |
17 |
Đoạn đường nội bộ khu đất chi cục thuế và UBND thị trấn cũ |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
18 |
Đoạn đuờng cạnh trung tâm thương mại |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
700 |
530 |
420 |
320 |
420 |
318 |
252 |
192 |
19 |
Đoạn đuờng từ chùa Phúc Ân đến đường 354 |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
800 |
600 |
480 |
360 |
480 |
360 |
288 |
216 |
20 |
Đoạn đường công ty nông sản cũ |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
21 |
Đoạn đuờng chi nhánh điện |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
900 |
680 |
540 |
410 |
540 |
408 |
324 |
246 |
22 |
Đoạn đuờng xóm Đông (khu 1) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
23 |
Đoạn đường xóm Đông Nam (khu 1) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
24 |
Đường từ Bến Vua đến cầu ông Giẳng |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
25 |
Đường từ Bến Vua đến cầu ông Dương |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
26 |
Đường từ cầu Huyện Đội đến cầu ông Giẳng |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,500 |
980 |
680 |
450 |
900 |
588 |
408 |
270 |
27 |
Đường từ cầu huyện Đội đến cầu Bình Minh |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,500 |
980 |
680 |
450 |
900 |
588 |
408 |
270 |
28 |
Đường từ cầu Bình Minh đến cầu Chè |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,200 |
780 |
660 |
420 |
720 |
468 |
396 |
252 |
29 |
Đoạn đường 354 khu dân cư mới |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,500 |
980 |
680 |
450 |
900 |
588 |
408 |
270 |
30 |
Đoạn đường từ ngã 4 Bến Vua đến cầu Đồng Cống |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
800 |
600 |
480 |
360 |
480 |
360 |
288 |
216 |
31 |
Đoạn đường từ trường tiểu học Minh Đức đến nhà ông Quân |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
32 |
Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 2 |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
33 |
Đoạn đường cạnh trung tâm giáo dục thường xuyên |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
34 |
Đoạn đường xóm ông Tiềm (khu 2) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
35 |
Đoạn đường từ nhà ông Huy đến nhà ông Nên (khu 2) |
IV |
Nhà ông Huy |
Hết nhà ông Nên |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
36 |
Đoạn đường từ nhà ông Nên đến Bờ Kênh (khu 2) |
IV |
Hết nhà ông Nên |
Bờ Kênh |
400 |
320 |
260 |
220 |
240 |
192 |
156 |
132 |
37 |
Đoạn đường từ nhà ông Bình (khu 3) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
38 |
Đoạn đường từ nhà ông Vinh (khu 3) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
39 |
Đoạn đường ao cá Bác Hồ cũ (khu 4) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
40 |
Đoạn đường từ Điếm Đông đến cầu Trắng (khu 4) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
41 |
Đoạn đường từ nhà ông Sơn khu 4 đến Bờ Kênh) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
42 |
Đoạn đường cạnh bưu điện Tiên Lãng |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
700 |
530 |
420 |
350 |
420 |
318 |
252 |
210 |
43 |
Đoạn đường từ cầu Đen đến trạm bơm (khu 5) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
44 |
Đoạn đường từ cầu Đen đến cổng làng Triều Đông |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
600 |
450 |
360 |
300 |
360 |
270 |
216 |
180 |
45 |
Đường khu vực khác còn lại khu 1 và khu7 (Không thuộc các tuyến đường trên) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
500 |
400 |
330 |
280 |
300 |
240 |
198 |
168 |
46 |
Đường khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (Không thuộc các tuyến đường trên) |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
400 |
320 |
260 |
220 |
240 |
192 |
156 |
132 |