Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện Tiên Lãng (8.11)

HUYỆN TIÊN LÃNG (8.11)








ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Loại đô thị

Đoạn đường

 Giá đất ở

 Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

THỊ TRẤN TIÊN LÃNG

1

Tỉnh lộ 354

IV

Ngã 3 Bưu điện

Hết chợ Đôi

  4,800

  2,880

  1,920

  1,200

  2,880

  1,728

  1,152

  720

IV

Hết chợ Đôi

Hết ngõ Dốc

  4,200

  2,520

  1,680

  1,050

  2,520

  1,512

  1,008

  630

IV

Hết ngõ Dốc

cầu Đen

  3,600

  2,160

  1,440

     900

  2,160

  1,296

     864

  540

IV

Cầu Đen

Đê Khuể

  3,200

  1,920

  1,280

     800

  1,920

  1,152

     768

  480

2

Đoạn đường (Tỉnh lộ 354 cũ)

IV

Đê Khuể

Phà Khuể

  1,800

  1,170

     810

     540

  1,080

     702

     486

  324

3

Tỉnh lộ 354

IV

Ngã 3 Bưu điện

Cầu huyện đội

  4,200

  2,520

  1,680

  1,050

  2,520

  1,512

  1,008

  630

IV

Cầu Huyện đội

Ngã 3 đường Rồng

  3,600

  2,160

  1,440

     900

  2,160

  1,296

     864

  540

4

Đoạn đường

IV

Ngã 3 đường Rồng

Cầu Ông Đến

  1,200

     780

     660

     420

     720

     468

     396

  252

5

Huyện lộ 25

IV

Ngã 3 Bưu điện

Hết trạm điện trung gian

  4,200

  2,520

  1,680

  1,050

  2,520

  1,512

  1,008

  630

IV

Hết trạm điện trung gian

Cầu Trại Cá

  3,600

  2,160

  1,440

     900

  2,160

  1,296

     864

  540

6

Huyện lộ 212

IV

Cầu Đen

Cầu Chè

  3,600

  2,160

  1,440

     900

  2,160

  1,296

     864

  540

IV

Cầu Chè

Hết thị trấn

  2,500

  1,500

  1,000

     630

  1,500

     900

     600

  378

7

Đoạn đường khu 7- xóm Đoài (khu 1)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     900

     680

     540

     410

     540

     408

     324

  246

8

Đường trục thị trấn

IV

Cầu Triều Đông

Đông Cầu

  1,000

     750

     650

     420

     600

     450

     390

  252

IV

Cầu Triều Đông

Hết ngõ Dốc

  2,200

  1,320

     880

     550

  1,320

     792

     528

  330

IV

Hết ngõ Dốc

Ngã tư huyện

  3,600

  2,160

  1,440

     900

  2,160

  1,296

     864

  540

IV

Ngã tư huyện

Bến Vua

  2,600

  1,560

  1,040

     650

  1,560

     936

     624

  390

9

Đoạn đường từ cổng phía Nam chợ Đôi

IV

Đường trục thị trấn

chợ Đôi

  3,000

  1,800

  1,200

     750

  1,800

  1,080

     720

  450

10

Đoạn đường trạm điện khu 2

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  1,800

  1,170

     810

     500

  1,080

     702

     486

  300

11

Đoạn đường Lò Mổ cổng phía Đông chợ Đôi

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  2,100

  1,260

     840

     530

  1,260

     756

     504

  318

12

Đoạn đường Ngõ Dốc

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  1,800

  1,170

     810

     500

  1,080

     702

     486

  300

13

Đoạn đường vào trường tiểu học thị trấn

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  1,800

  1,170

     810

     500

  1,080

     702

     486

  300

14

Đoạn đường vào nhà văn hóa khu IV

IV

Tỉnh lộ 354

Đường trục thị trấn

  1,500

     980

     680

     450

     900

     588

     408

  270

15

Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

     480

     360

     480

     360

     288

  216

16

Đoạn đuờng cạnh chi cục thuế cũ

IV

Đầu đường

Cuối đường

     700

     530

     420

     320

     420

     318

     252

  192

17

Đoạn đường nội bộ khu đất chi cục thuế và UBND thị trấn cũ

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

18

Đoạn đuờng cạnh trung tâm thương mại

IV

Đầu đường

Cuối đường

     700

     530

     420

     320

     420

     318

     252

  192

19

Đoạn đuờng từ chùa Phúc Ân đến đường 354

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

     480

     360

     480

     360

     288

  216

20

Đoạn đường công ty nông sản cũ

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

21

Đoạn đuờng chi nhánh điện

IV

Đầu đường

Cuối đường

     900

     680

     540

     410

     540

     408

     324

  246

22

Đoạn đuờng xóm Đông (khu 1)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

23

Đoạn đường  xóm Đông Nam (khu 1)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

24

Đường từ Bến Vua đến cầu ông Giẳng

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

25

Đường từ Bến Vua đến cầu ông Dương

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

26

Đường từ cầu Huyện Đội đến cầu ông Giẳng

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,500

     980

     680

     450

     900

     588

     408

  270

27

Đường từ cầu huyện Đội đến cầu Bình Minh

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,500

     980

     680

     450

     900

     588

     408

  270

28

Đường từ cầu Bình Minh đến cầu Chè

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,200

     780

     660

     420

     720

     468

     396

  252

29

Đoạn đường 354 khu dân cư mới

IV

Đầu đường

Cuối đường

  1,500

     980

     680

     450

     900

     588

     408

  270

30

Đoạn đường từ ngã 4 Bến Vua đến cầu Đồng Cống

IV

Đầu đường

Cuối đường

     800

     600

     480

     360

     480

     360

     288

  216

31

Đoạn đường từ trường tiểu học Minh Đức đến nhà ông Quân

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

32

Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 2

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

33

Đoạn đường cạnh trung tâm giáo dục thường xuyên

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

34

Đoạn đường xóm ông Tiềm (khu 2)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

35

Đoạn đường từ nhà ông Huy đến nhà ông Nên (khu 2)

IV

Nhà ông Huy

Hết nhà ông Nên

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

36

Đoạn đường từ nhà ông Nên đến Bờ Kênh (khu 2)

IV

Hết nhà ông Nên

Bờ Kênh

     400

     320

     260

     220

     240

     192

     156

  132

37

Đoạn đường từ nhà ông Bình (khu 3)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

38

Đoạn đường từ nhà ông Vinh (khu 3)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

39

Đoạn đường ao cá Bác Hồ cũ (khu 4)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

40

Đoạn đường từ Điếm Đông đến cầu Trắng (khu 4)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

41

Đoạn đường từ nhà ông Sơn khu 4 đến Bờ Kênh)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

42

Đoạn đường cạnh bưu điện Tiên Lãng

IV

Đầu đường

Cuối đường

     700

     530

     420

     350

     420

     318

     252

  210

43

Đoạn đường từ cầu Đen đến trạm bơm (khu 5)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

44

Đoạn đường từ cầu Đen đến cổng làng Triều Đông

IV

Đầu đường

Cuối đường

     600

     450

     360

     300

     360

     270

     216

  180

45

Đường khu vực khác còn lại khu 1 và khu7 (Không thuộc các tuyến đường trên)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     500

     400

     330

     280

     300

     240

     198

  168

46

Đường khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (Không thuộc các tuyến đường trên)

IV

Đầu đường

Cuối đường

     400

     320

     260

     220

     240

     192

     156

  132

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố