Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Kiến Thụy năm 2012
08/01/2012 21:31
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện
Kiến Thụy
KIẾN THỤY (8.10)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
Thị
trấn Núi Đối
|
|
|
|
|
1
|
Đường 361 (đường 401 cũ)
|
IV
|
Giáp địa phận Đại Đồng
|
Cầu Đen
|
4,500
|
3,150
|
2,480
|
2,030
|
2,250
|
1,575
|
1,240
|
1,015
|
IV
|
Cầu Đen
|
Cách ngã 4 bến xe 300m
|
5,000
|
3,500
|
2,750
|
2,250
|
2,500
|
1,750
|
1,375
|
1,125
|
IV
|
Cách ngã 4 bến xe 300m
|
Cống Vịt
|
7,000
|
4,900
|
3,850
|
3,150
|
3,500
|
2,450
|
1,925
|
1,575
|
IV
|
Cống Vịt
|
Về phía cóng Mới 300m
|
4,000
|
2,800
|
2,200
|
1,800
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
900
|
IV
|
Cách Cống Vịt 300m
|
Cống Mới
|
3,500
|
2,450
|
1,920
|
1,570
|
1,750
|
1,225
|
960
|
785
|
IV
|
Cống Mới
|
Hết địa phận
thị trấn
|
2,500
|
1,750
|
1,380
|
1,130
|
1,250
|
875
|
690
|
565
|
2
|
Đường 362 (đường 402 cũ)
|
IV
|
Từ giáp Minh Tân
|
Cống Vịt
|
5,000
|
3,500
|
2,750
|
2,250
|
2,500
|
1,750
|
1,375
|
1,125
|
IV
|
Ngã 4 bến xe
|
Hết địa phận thị trấn theo trục
đường 362
|
6,000
|
4,200
|
3,300
|
2,700
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,350
|
IV
|
Ngã 4 bến xe
|
Nghĩa địa Tân Linh 100m
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,350
|
1,500
|
1,050
|
825
|
675
|
IV
|
Ngã 3 tượng đài Kim Sơn
|
Cống Xuất Khẩu
|
5,000
|
3,500
|
2,750
|
2,250
|
2,500
|
1,750
|
1,375
|
1,125
|
3
|
Đường 362 (đường 402 cũ)
|
IV
|
Cống Xuất Khẩu
|
Chùa Bà Sét
|
3,500
|
2,450
|
1,920
|
1,570
|
1,750
|
1,225
|
960
|
785
|
IV
|
Đường nhánh Cống Xuất khẩu đi qua
Trường PTDL Nguyễn Huệ
|
Đường 402
|
3,200
|
2,240
|
1,760
|
1,440
|
1,600
|
1,120
|
880
|
720
|
IV
|
Ngã 3 huyện đội
|
Giáp miếu Xuân La
|
2,500
|
1,750
|
1,380
|
1,130
|
1,250
|
875
|
690
|
565
|
IV
|
Từ miếu Xuân La
|
Ngã 3 bệnh viện
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
900
|
1,000
|
700
|
550
|
450
|
4
|
Đường 405
|
IV
|
Ngã 3 Bách Hóa qua chợ
|
Ngã 3 Trường PTTH Kiến Thụy
|
8,000
|
5,600
|
4,400
|
3,600
|
4,000
|
2,800
|
2,200
|
1,800
|
IV
|
Ngã 3 Trường PTTH Kiến Thụy
|
Cổng bệnh viện
|
4,000
|
2,800
|
2,200
|
1,800
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
900
|
IV
|
Cổng bệnh viện
|
Hết địa phận thị trấn
|
3,500
|
2,450
|
1,930
|
1,580
|
1,750
|
1,225
|
965
|
790
|
IV
|
Đường nhánh 405
|
Cổng chính chợ Đối
|
8,000
|
5,600
|
4,400
|
3,600
|
4,000
|
2,800
|
2,200
|
1,800
|
IV
|
Cổng chính chợ Đối
|
Bờ sông Đa Độ (ngõ 40)
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,350
|
1,500
|
1,050
|
825
|
675
|
5
|
Đường nội bộ khu vực nhà văn hóa,
Phòng Giáo dục, đường 7
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,350
|
1,500
|
1,050
|
825
|
675
|
6
|
Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm
Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen, Hồ Sen
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
1,000
|
800
|
550
|
450
|
500
|
400
|
275
|
225
|
Xem và tải
tài liệu tại đây