Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Kiến Thụy năm 2012

Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Kiến Thụy

KIẾN THỤY (8.10)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐVT: 1.000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

Thị trấn Núi Đối

 

 

 

 

1

Đường 361 (đường 401 cũ)

IV

Giáp địa phận Đại Đồng

Cầu Đen

4,500

3,150

2,480

2,030

2,250

1,575

1,240

1,015

IV

Cầu Đen

Cách ngã 4 bến xe 300m

5,000

3,500

2,750

2,250

2,500

1,750

1,375

1,125

IV

Cách ngã 4 bến xe 300m

Cống Vịt

7,000

4,900

3,850

3,150

3,500

2,450

1,925

1,575

IV

Cống Vịt

Về phía cóng Mới 300m

4,000

2,800

2,200

1,800

2,000

1,400

1,100

900

IV

Cách Cống Vịt 300m

Cống Mới

3,500

2,450

1,920

1,570

1,750

1,225

960

785

IV

Cống Mới

 Hết địa phận
thị trấn

2,500

1,750

1,380

1,130

1,250

875

690

565

2

Đường 362 (đường 402 cũ)

IV

Từ giáp Minh Tân

Cống Vịt

5,000

3,500

2,750

2,250

2,500

1,750

1,375

1,125

IV

Ngã 4 bến xe

Hết địa phận thị trấn theo trục đường 362

6,000

4,200

3,300

2,700

3,000

2,100

1,650

1,350

IV

Ngã 4 bến xe

Nghĩa địa Tân Linh 100m

3,000

2,100

1,650

1,350

1,500

1,050

825

675

IV

Ngã 3 tượng đài Kim Sơn

Cống Xuất Khẩu

5,000

3,500

2,750

2,250

2,500

1,750

1,375

1,125

3

Đường 362 (đường 402 cũ)

IV

Cống Xuất Khẩu

Chùa Bà Sét

3,500

2,450

1,920

1,570

1,750

1,225

960

785

IV

Đường nhánh Cống Xuất khẩu đi qua Trường PTDL Nguyễn Huệ

Đường 402

3,200

2,240

1,760

1,440

1,600

1,120

880

720

IV

Ngã 3 huyện đội

Giáp miếu Xuân La

2,500

1,750

1,380

1,130

1,250

875

690

565

IV

Từ miếu Xuân La

Ngã 3 bệnh viện

2,000

1,400

1,100

900

1,000

700

550

450

4

Đường 405

IV

Ngã 3 Bách Hóa qua chợ

Ngã 3 Trường PTTH Kiến Thụy

8,000

5,600

4,400

3,600

4,000

2,800

2,200

1,800

IV

Ngã 3 Trường PTTH Kiến Thụy

Cổng bệnh viện

4,000

2,800

2,200

1,800

2,000

1,400

1,100

900

IV

Cổng bệnh viện

Hết địa phận thị trấn

3,500

2,450

1,930

1,580

1,750

1,225

965

790

IV

Đường nhánh 405

Cổng chính chợ Đối

8,000

5,600

4,400

3,600

4,000

2,800

2,200

1,800

IV

Cổng chính chợ Đối

Bờ sông Đa Độ (ngõ 40)

3,000

2,100

1,650

1,350

1,500

1,050

825

675

5

Đường nội bộ khu vực nhà văn hóa, Phòng Giáo dục, đường 7

IV

Đầu đường

Cuối đường

3,000

2,100

1,650

1,350

1,500

1,050

825

675

6

Đường nội bộ khu vực dân cư Cẩm Xuân, Thọ Xuân, Cầu Đen, Hồ Sen

IV

Đầu đường

Cuối đường

1,000

800

550

450

500

400

275

225

Xem và tải tài liệu tại đây

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố