Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện Kiến Thụy (8.10)

HUYỆN KIẾN THỤY (8.10)








ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Loại đô thị

Đoạn đường

 Giá đất ở

 Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

Thị trấn Núi Đối

1

Đường 361 (đường 401 cũ)

IV

Giáp địa phận Đại Đồng

Cầu Đen

3,800

2,660

2,090

1,710

2,280

1,596

1,254

1,026

IV

Cầu Đen

Cách ngã 4 bến xe 300m

4,400

3,080

2,420

1,980

2,640

1,848

1,452

1,188

IV

Cách ngã 4 bến xe 300m

Cống Vịt

6,400

4,480

3,520

2,880

3,840

2,688

2,112

1,728

IV

Cống Vịt

Về phía Cống Mới 300m

3,200

2,240

1,760

1,440

1,920

1,344

1,056

864

IV

Cách Cống Vịt 300m

Cống Mới

3,000

2,100

1,650

1,350

1,800

1,260

990

810

IV

Cống Mới

Hết địa phận Thị trấn

2,500

1,750

1,380

1,130

1,500

1,050

828

678

2

Đường 362 (đường 402 cũ)

IV

Từ giáp Minh Tân

Cống Vịt

3,200

2,240

1,760

1,440

1,920

1,344

1,056

864

IV

Ngã 4 bến xe

Hết địa phận Thị trấn theo trục đường 402

4,000

2,800

2,200

1,800

2,400

1,680

1,320

1,080

IV

Ngã 4 bến xe

Nghĩa địa Tân Linh 100m

2,500

1,750

1,380

1,130

1,500

1,050

828

678

IV

Ngã 3 tượng đài Kim Sơn

Cống Xuất Khẩu

4,000

2,800

2,200

1,800

2,400

1,680

1,320

1,080

3

Đường 362 (đường 402 cũ)

IV

Cống Xuất Khẩu

Chùa bà Sét

3,200

2,240

1,760

1,440

1,920

1,344

1,056

864

IV

Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường PTDL Nguyễn Huệ

Đường 402

3,200

2,240

1,760

1,440

1,920

1,344

1,056

864

IV

Ngã 3 huyện đội

Đường qua đèo Núi Đối

2,000

1,400

1,100

900

1,200

840

660

540

IV

Đường qua đèo Núi Đối

Ngã 3 bệnh viện

2,000

1,400

1,100

900

1,200

840

660

540

4

Đường 405

IV

Ngã 3 Bách Hoá qua chợ

Ngã 3 trường PTTH Kiến Thuỵ

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

Ngã 3 trường PTTH Kiến Thuỵ

Cổng bệnh viện

4,000

2,800

2,200

1,800

2,400

1,680

1,320

1,080

IV

Cổng bệnh viện

Hết địa phận Thị trấn

3,500

2,450

1,930

1,580

2,100

1,470

1,158

948

IV

Đường nhánh 405

Cổng chính chợ Đối

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

Cổng chính chợ Đối

Bờ sông Đa Độ (ngõ 40)

3,000

2,100

1,650

1,350

1,800

1,260

990

810

5

Đường nội bộ khu vực Nhà văn hoá, Phòng giáo dục, đường 7

IV

Đầu đường

Cuối đường

3,000

2,100

1,650

1,350

1,800

1,260

990

810

6

Đường nội bộ khu dân cư Cẩm Xuân

IV

Đầu đường

Cuối đường

1,000

800

650

550

600

480

390

330

7

Đường nội bộ khu dân cư Thọ Xuân, Cầu Đen, Hồ Sen

IV

Đầu đường

Cuối đường

1,000

800

650

550

600

480

390

330

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố