Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện Kiến Thụy (8.10)
28/01/2011 11:24
HUYỆN KIẾN THỤY (8.10) |
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
Thị trấn Núi Đối |
1 |
Đường 361 (đường 401 cũ) |
IV |
Giáp địa phận Đại Đồng |
Cầu Đen |
3,800 |
2,660 |
2,090 |
1,710 |
2,280 |
1,596 |
1,254 |
1,026 |
IV |
Cầu Đen |
Cách ngã 4 bến xe 300m |
4,400 |
3,080 |
2,420 |
1,980 |
2,640 |
1,848 |
1,452 |
1,188 |
IV |
Cách ngã 4 bến xe 300m |
Cống Vịt |
6,400 |
4,480 |
3,520 |
2,880 |
3,840 |
2,688 |
2,112 |
1,728 |
IV |
Cống Vịt |
Về phía Cống Mới 300m |
3,200 |
2,240 |
1,760 |
1,440 |
1,920 |
1,344 |
1,056 |
864 |
IV |
Cách Cống Vịt 300m |
Cống Mới |
3,000 |
2,100 |
1,650 |
1,350 |
1,800 |
1,260 |
990 |
810 |
IV |
Cống Mới |
Hết địa phận Thị trấn |
2,500 |
1,750 |
1,380 |
1,130 |
1,500 |
1,050 |
828 |
678 |
2 |
Đường 362 (đường 402 cũ) |
IV |
Từ giáp Minh Tân |
Cống Vịt |
3,200 |
2,240 |
1,760 |
1,440 |
1,920 |
1,344 |
1,056 |
864 |
IV |
Ngã 4 bến xe |
Hết địa phận Thị trấn theo trục đường 402 |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
IV |
Ngã 4 bến xe |
Nghĩa địa Tân Linh 100m |
2,500 |
1,750 |
1,380 |
1,130 |
1,500 |
1,050 |
828 |
678 |
IV |
Ngã 3 tượng đài Kim Sơn |
Cống Xuất Khẩu |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
3 |
Đường 362 (đường 402 cũ) |
IV |
Cống Xuất Khẩu |
Chùa bà Sét |
3,200 |
2,240 |
1,760 |
1,440 |
1,920 |
1,344 |
1,056 |
864 |
IV |
Đường nhánh cống xuất khẩu đi qua Trường PTDL Nguyễn Huệ |
Đường 402 |
3,200 |
2,240 |
1,760 |
1,440 |
1,920 |
1,344 |
1,056 |
864 |
IV |
Ngã 3 huyện đội |
Đường qua đèo Núi Đối |
2,000 |
1,400 |
1,100 |
900 |
1,200 |
840 |
660 |
540 |
IV |
Đường qua đèo Núi Đối |
Ngã 3 bệnh viện |
2,000 |
1,400 |
1,100 |
900 |
1,200 |
840 |
660 |
540 |
4 |
Đường 405 |
IV |
Ngã 3 Bách Hoá qua chợ |
Ngã 3 trường PTTH Kiến Thuỵ |
6,500 |
4,550 |
3,580 |
2,930 |
3,900 |
2,730 |
2,148 |
1,758 |
IV |
Ngã 3 trường PTTH Kiến Thuỵ |
Cổng bệnh viện |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
IV |
Cổng bệnh viện |
Hết địa phận Thị trấn |
3,500 |
2,450 |
1,930 |
1,580 |
2,100 |
1,470 |
1,158 |
948 |
IV |
Đường nhánh 405 |
Cổng chính chợ Đối |
6,500 |
4,550 |
3,580 |
2,930 |
3,900 |
2,730 |
2,148 |
1,758 |
IV |
Cổng chính chợ Đối |
Bờ sông Đa Độ (ngõ 40) |
3,000 |
2,100 |
1,650 |
1,350 |
1,800 |
1,260 |
990 |
810 |
5 |
Đường nội bộ khu vực Nhà văn hoá, Phòng giáo dục, đường 7 |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
3,000 |
2,100 |
1,650 |
1,350 |
1,800 |
1,260 |
990 |
810 |
6 |
Đường nội bộ khu dân cư Cẩm Xuân |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,000 |
800 |
650 |
550 |
600 |
480 |
390 |
330 |
7 |
Đường nội bộ khu dân cư Thọ Xuân, Cầu Đen, Hồ Sen |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,000 |
800 |
650 |
550 |
600 |
480 |
390 |
330 |