Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện An Lão (8.9)
    
    28/01/2011 11:23
    
    
    
        
    
    
    
    
    
         
| 
 HUYỆN AN LÃO (8.9)  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
 ĐVT: 1000 đồng/m2  | 
| 
 STT  | 
 Tên đơn vị hành chính  | 
 Loại đô thị  | 
 Đoạn đường  | 
  Giá đất ở   | 
  Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp   | 
| 
 Từ  | 
 Đến  | 
  VT1   | 
  VT2   | 
  VT3   | 
  VT4   | 
  VT1   | 
  VT2   | 
  VT3   | 
  VT4   | 
| 
 1  | 
 2  | 
 3  | 
 4  | 
 5  | 
 6  | 
 7  | 
 8  | 
 9  | 
 10  | 
 11  | 
 12  | 
 13  | 
| 
    | 
 THỊ TRẤN AN LÃO  | 
| 
 1  | 
 Đường Ngô Quyền  | 
 IV  | 
 Ngã 4 thị trấn  | 
 Cầu Vàng  | 
 6,500  | 
 4,550  | 
 3,580  | 
 2,930  | 
 3,900  | 
 2,730  | 
 2,148  | 
 1,758  | 
| 
 IV  | 
  Cầu Vàng  | 
 Hết địa phận thị trấn  | 
 4,500  | 
 3,150  | 
 2,480  | 
 2,030  | 
 2,700  | 
 1,890  | 
 1,488  | 
 1,218  | 
| 
 2  | 
 Đường Trần Tất Văn  | 
 IV  | 
 Ngã 4 thị trấn  | 
 Ngã 3 Xăng dầu  | 
 6,500  | 
 4,550  | 
 3,580  | 
 2,930  | 
 3,900  | 
 2,730  | 
 2,148  | 
 1,758  | 
| 
 IV  | 
 Ngã 3 Xăng dầu  | 
 Hết địa phận thị trấn  | 
 5,200  | 
 3,640  | 
 2,860  | 
 2,340  | 
 3,120  | 
 2,184  | 
 1,716  | 
 1,404  | 
| 
 3  | 
 Đường Lê Lợi  | 
 IV  | 
  Ngã 3 Xăng dầu  | 
 Hết trường THPT An Lão(đi tỉnh lộ 357)  | 
 5,200  | 
 3,640  | 
 2,860  | 
 2,340  | 
 3,120  | 
 2,184  | 
 1,716  | 
 1,404  | 
| 
 4  | 
 Đường Nguyễn Văn Trỗi  | 
 IV  | 
 Ngã 4 thị trấn  | 
 cầu Anh Trỗi  | 
 6,500  | 
 4,550  | 
 3,580  | 
 2,930  | 
 3,900  | 
 2,730  | 
 2,148  | 
 1,758  | 
| 
 IV  | 
 cầu Anh Trỗi  | 
 Hết địa phận thị trấn  | 
 4,500  | 
 3,150  | 
 2,480  | 
 2,030  | 
 2,700  | 
 1,890  | 
 1,488  | 
 1,218  | 
| 
 IV  | 
  cầu Anh Trỗi  | 
 Trung tâm giáo dục thường xuyên  | 
 2,000  | 
 1,400  | 
 1,100  | 
 900  | 
 1,200  | 
 840  | 
 660  | 
 540  | 
| 
 5  | 
 Đường Nguyễn Chuyên Mỹ  | 
 IV  | 
 Ngã 4 thị trấn  | 
 Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn  | 
 6,500  | 
 4,550  | 
 3,580  | 
 2,930  | 
 3,900  | 
 2,730  | 
 2,148  | 
 1,758  | 
| 
 IV  | 
 Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn  | 
 Huyện đội  | 
 4,500  | 
 3,150  | 
 2,480  | 
 2,030  | 
 2,700  | 
 1,890  | 
 1,488  | 
 1,218  | 
| 
 IV  | 
 Huyện đội  | 
 Hết địa phận thị trấn  | 
 3,200  | 
 2,240  | 
 1,760  | 
 1,440  | 
 1,920  | 
 1,344  | 
 1,056  | 
 864  | 
| 
 6  | 
 Quốc lộ 10  | 
 IV  | 
 Cầu Vàng 2  | 
 Giáp địa phận xã Quốc Tuấn  | 
 2,300  | 
 1,610  | 
 1,270  | 
 1,040  | 
 1,380  | 
 966  | 
 762  | 
 624  | 
| 
 7  | 
 Đoạn đường  | 
 IV  | 
 Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn)  | 
 Quốc lộ 10 mới   | 
 4,000  | 
 2,800  | 
 2,200  | 
 1,800  | 
 2,400  | 
 1,680  | 
 1,320  | 
 1,080  | 
| 
 8  | 
 Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên  | 
 IV  | 
 Đầu đường  | 
 Cuối đường  | 
 650  | 
 520  | 
 420  | 
 360  | 
 390  | 
 312  | 
 252  | 
 216  | 
| 
 9  | 
 Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m  | 
 IV  | 
 Đầu đường  | 
 Cuối đường  | 
 520  | 
 420  | 
 340  | 
 290  | 
 312  | 
 252  | 
 204  | 
 174  | 
| 
    | 
 THỊ TRẤN TRƯỜNG SƠN  | 
| 
 10  | 
 Tỉnh lộ 360  | 
 IV  | 
 Hết địa phân xã An Thắng  | 
 Ngã 3 Lương Khánh Thiện  | 
 2,000  | 
 1,400  | 
 1,100  | 
 900  | 
 1,200  | 
 840  | 
 660  | 
 540  | 
| 
 IV  | 
 Ngã 3 Lương Khánh Thiện  | 
 UBND thị trấn Trường Sơn  | 
 4,500  | 
 3,150  | 
 2,480  | 
 2,030  | 
 2,700  | 
 1,890  | 
 1,488  | 
 1,218  | 
| 
 IV  | 
 UBND thị trấn Trường Sơn  | 
 Ngã 3 An Tràng  | 
 6,500  | 
 4,550  | 
 3,580  | 
 2,930  | 
 3,900  | 
 2,730  | 
 2,148  | 
 1,758  | 
| 
 IV  | 
 Ngã 3 An Tràng  | 
 Cống thuỷ lợi  | 
 6,500  | 
 4,550  | 
 3,580  | 
 2,930  | 
 3,900  | 
 2,730  | 
 2,148  | 
 1,758  | 
| 
 IV  | 
 Cống thuỷ lợi  | 
 Giáp địa phận Kiến An  | 
 5,800  | 
 4,060  | 
 3,190  | 
 2,610  | 
 3,480  | 
 2,436  | 
 1,914  | 
 1,566  | 
| 
 11  | 
 Tỉnh lộ 357  | 
 IV  | 
 Ngã 3 An Tràng  | 
 Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp  | 
 2,600  | 
 1,820  | 
 1,430  | 
 1,170  | 
 1,560  | 
 1,092  | 
 858  | 
 702  | 
| 
 IV  | 
 Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp  | 
 Hết xí nghiệp tư nhân Quang Đạm  | 
 1,600  | 
 1,120  | 
 880  | 
 720  | 
 960  | 
 672  | 
 528  | 
 432  | 
| 
 IV  | 
 Hết xí nghiệp tư nhân Quang Đạm  | 
 Phà Kiều An  | 
 1,400  | 
 980  | 
 770  | 
 630  | 
 840  | 
 588  | 
 462  | 
 378  | 
| 
 IV  | 
 Phà Kiều An  | 
 Hết địa phận thị trấn  | 
 1,200  | 
 840  | 
 660  | 
 540  | 
 720  | 
 504  | 
 396  | 
 324  | 
| 
 12  | 
 Đường liên xã   | 
 IV  | 
 Ngã 3 Lương Khánh Thiện  | 
 Giáp xã Thái Sơn  | 
 780  | 
 620  | 
 510  | 
 430  | 
 468  | 
 372  | 
 306  | 
 258  | 
| 
 13  | 
 Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên  | 
 IV  | 
 Đầu đường  | 
 Cuối đường  | 
 650  | 
 520  | 
 420  | 
 360  | 
 390  | 
 312  | 
 252  | 
 216  | 
| 
 14  | 
 Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m  | 
 IV  | 
 Đầu đường  | 
 Cuối đường  | 
 520  | 
 420  | 
 340  | 
 290  | 
 312  | 
 252  | 
 204  | 
 174  |