Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện An Lão (8.9)

HUYỆN AN LÃO (8.9)








ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Loại đô thị

Đoạn đường

 Giá đất ở

 Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

 VT1

 VT2

 VT3

 VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

THỊ TRẤN AN LÃO

1

Đường Ngô Quyền

IV

Ngã 4 thị trấn

Cầu Vàng

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

 Cầu Vàng

Hết địa phận thị trấn

4,500

3,150

2,480

2,030

2,700

1,890

1,488

1,218

2

Đường Trần Tất Văn

IV

Ngã 4 thị trấn

Ngã 3 Xăng dầu

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

Ngã 3 Xăng dầu

Hết địa phận thị trấn

5,200

3,640

2,860

2,340

3,120

2,184

1,716

1,404

3

Đường Lê Lợi

IV

 Ngã 3 Xăng dầu

Hết trường THPT An Lão(đi tỉnh lộ 357)

5,200

3,640

2,860

2,340

3,120

2,184

1,716

1,404

4

Đường Nguyễn Văn Trỗi

IV

Ngã 4 thị trấn

cầu Anh Trỗi

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

cầu Anh Trỗi

Hết địa phận thị trấn

4,500

3,150

2,480

2,030

2,700

1,890

1,488

1,218

IV

 cầu Anh Trỗi

Trung tâm giáo dục thường xuyên

2,000

1,400

1,100

900

1,200

840

660

540

5

Đường Nguyễn Chuyên Mỹ

IV

Ngã 4 thị trấn

Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn

Huyện đội

4,500

3,150

2,480

2,030

2,700

1,890

1,488

1,218

IV

Huyện đội

Hết địa phận thị trấn

3,200

2,240

1,760

1,440

1,920

1,344

1,056

864

6

Quốc lộ 10

IV

Cầu Vàng 2

Giáp địa phận xã Quốc Tuấn

2,300

1,610

1,270

1,040

1,380

966

762

624

7

Đoạn đường

IV

Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn)

Quốc lộ 10 mới

4,000

2,800

2,200

1,800

2,400

1,680

1,320

1,080

8

Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên

IV

Đầu đường

Cuối đường

650

520

420

360

390

312

252

216

9

Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m

IV

Đầu đường

Cuối đường

520

420

340

290

312

252

204

174

 

THỊ TRẤN TRƯỜNG SƠN

10

Tỉnh lộ 360

IV

Hết địa phân xã An Thắng

Ngã 3 Lương Khánh Thiện

2,000

1,400

1,100

900

1,200

840

660

540

IV

Ngã 3 Lương Khánh Thiện

UBND thị trấn Trường Sơn

4,500

3,150

2,480

2,030

2,700

1,890

1,488

1,218

IV

UBND thị trấn Trường Sơn

Ngã 3 An Tràng

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

Ngã 3 An Tràng

Cống thuỷ lợi

6,500

4,550

3,580

2,930

3,900

2,730

2,148

1,758

IV

Cống thuỷ lợi

Giáp địa phận Kiến An

5,800

4,060

3,190

2,610

3,480

2,436

1,914

1,566

11

Tỉnh lộ 357

IV

Ngã 3 An Tràng

Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp

2,600

1,820

1,430

1,170

1,560

1,092

858

702

IV

Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp

Hết xí nghiệp tư nhân Quang Đạm

1,600

1,120

880

720

960

672

528

432

IV

Hết xí nghiệp tư nhân Quang Đạm

Phà Kiều An

1,400

980

770

630

840

588

462

378

IV

Phà Kiều An

Hết địa phận thị trấn

1,200

840

660

540

720

504

396

324

12

Đường liên xã

IV

Ngã 3 Lương Khánh Thiện

Giáp xã Thái Sơn

780

620

510

430

468

372

306

258

13

Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên

IV

Đầu đường

Cuối đường

650

520

420

360

390

312

252

216

14

Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m

IV

Đầu đường

Cuối đường

520

420

340

290

312

252

204

174

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

 

Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố