Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện An Dương năm 2012
08/01/2012 21:28
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện
An Dương
HUYỆN AN DƯƠNG (8.8)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh
doanh phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
THỊ
TRẤN AN DƯƠNG
|
|
|
|
|
1
|
Đường 351
|
IV
|
Từ xã Nam Sơn
|
Cầu Rế
|
6,300
|
3,500
|
2,700
|
2,250
|
3,150
|
1,750
|
1,350
|
1,125
|
IV
|
Từ Cầu Rế
|
Đến hết thị trấn
|
7,000
|
3,500
|
3,000
|
2,500
|
3,500
|
1,750
|
1,500
|
1,250
|
2
|
Đường 208
|
IV
|
Từ giáp xã Lê lợi
|
Cầu Rế
|
5,400
|
3,000
|
2,400
|
2,000
|
2,700
|
1,500
|
1,200
|
1,000
|
IV
|
Từ Cầu Rế
|
Cống Bến Than
|
6,000
|
3,300
|
2,700
|
2,250
|
3,000
|
1,650
|
1,350
|
1,125
|
IV
|
Cống Bến Than
|
Giáp địa phận xã An Đồng
|
5,400
|
3,000
|
2,400
|
2,000
|
2,700
|
1,500
|
1,200
|
1,000
|
3
|
Đường
quanh bờ hồ
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
3,200
|
2,000
|
1,500
|
1,250
|
1,600
|
1,000
|
750
|
625
|
4
|
Đường
Máng nước
|
IV
|
Từ giáp xã An Đồng
|
Đường 351
|
5,400
|
3,000
|
2,400
|
2,000
|
2,700
|
1,500
|
1,200
|
1,000
|
5
|
Đoạn
đường
|
IV
|
Sân vận động huyện An Dương
|
Đường 208
|
2,500
|
1,200
|
900
|
750
|
1,250
|
600
|
450
|
375
|
6
|
Đoạn
đường
|
IV
|
Sân vận động huyện An Dương
|
Đường 351
|
2,500
|
1,500
|
1,200
|
1,000
|
1,250
|
750
|
600
|
500
|
7
|
Đường
trục thị trấn
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
2,000
|
1,200
|
900
|
750
|
1,000
|
600
|
450
|
375
|
8
|
Đất các
khu vực còn lại
|
IV
|
|
|
600
|
500
|
420
|
360
|
300
|
250
|
210
|
180
|
Xem và tải
tài liệu tại đây