Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Huyện An Dương (8.8)
28/01/2011 11:20
HUYỆN AN DƯƠNG (8.8) |
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Loại đô thị |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
THỊ TRẤN AN DƯƠNG |
1 |
Đường 351 |
IV |
Từ xã Nam Sơn |
Cầu Rế |
4,500 |
3,150 |
2,475 |
2,025 |
2,700 |
1,890 |
1,485 |
1,215 |
IV |
Từ Cầu Rế |
Đến hết thị trấn |
5,000 |
3,500 |
2,750 |
2,250 |
3,000 |
2,100 |
1,650 |
1,350 |
2 |
Đường 208 |
IV |
Từ giáp xã Lê lợi |
Cầu Rế |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
IV |
Từ Cầu Rế |
Cống Bến Than |
4,500 |
3,150 |
2,475 |
2,025 |
2,700 |
1,890 |
1,485 |
1,215 |
IV |
Cống Bến Than |
Giáp địa phận xã An Đồng |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
3 |
Đường quanh bờ hồ |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
2,500 |
1,750 |
1,375 |
1,125 |
1,500 |
1,050 |
825 |
675 |
4 |
Đường Máng nước |
IV |
Từ giáp xã An Đồng |
Đường 351 |
4,000 |
2,800 |
2,200 |
1,800 |
2,400 |
1,680 |
1,320 |
1,080 |
5 |
Đoạn đường |
IV |
Sân vận động huyện An Dương |
Đường 208 |
1,500 |
1,050 |
825 |
675 |
900 |
630 |
495 |
405 |
6 |
Đoạn đường |
IV |
Sân vận động huyện An Dương |
Đường 351 |
2,000 |
1,400 |
1,100 |
900 |
1,200 |
840 |
660 |
540 |
7 |
Đường trục thị trấn |
IV |
Đầu đường |
Cuối đường |
1,500 |
1,050 |
825 |
675 |
900 |
630 |
495 |
405 |
8 |
Đất các khu vực còn lại |
IV |
|
|
600 |
480 |
390 |
330 |
360 |
288 |
234 |
198 |