Bảng giá đất ở, đất sản xuất kinh doanh đề xuất tại nông thôn huyện Cát Hải năm 2012
08/01/2012 21:21
Bảng giá đất ở, đất sản xuất kinh doanh đề xuất tại nông thôn huyện Cát Hải
HUYỆN CÁT HẢI (7.6)
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Xã
Xuân Đám
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đường
tỉnh 356
|
1,000
|
800
|
600
|
500
|
400
|
300
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Đường
trục xã
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
1.3
|
Đường
trục thôn
|
400
|
350
|
300
|
200
|
175
|
150
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
250
|
|
|
125
|
|
|
2
|
Xã
Việt Hải
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đường
trục xã
|
200
|
180
|
150
|
100
|
90
|
75
|
3
|
Xã Văn
Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đường tỉnh 356
|
1,200
|
900
|
720
|
600
|
450
|
360
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Đường
trục xã
|
900
|
720
|
600
|
450
|
360
|
300
|
3.3
|
Đường trục
thôn
|
600
|
450
|
360
|
300
|
225
|
180
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
3.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
300
|
|
|
150
|
|
|
4
|
Xã
Trân Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đường
tỉnh 356: từ dốc Tùng Gốm đến hết thôn Phú Cường
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
4.2
|
Đường
tỉnh 356: từ đầu thôn Bến đến hết thôn Bến
|
1,500
|
900
|
680
|
750
|
450
|
340
|
4.3
|
Đường
tỉnh 356: từ cuối thôn Bến đến chùa Thiên Ứng
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
4.4
|
Đường
tỉnh 356: từ chùa Thiên Ứng đến giáp ranh địa phận xã Xuân Đám
|
800
|
600
|
480
|
400
|
300
|
240
|
4.5
|
Đường
huyện: từ chân dốc Đá Lát đến Khoăn Uỵch
|
700
|
530
|
420
|
350
|
265
|
210
|
4.6
|
Đoạn
đường từ ngã 3 cây đa đến đỉnh dốc Khoăn Ngựa
|
500
|
380
|
300
|
250
|
190
|
150
|
4.7
|
Đoạn
đường từ dốc Khoăn Ngựa đến hết thôn Liên Minh
|
350
|
260
|
210
|
175
|
130
|
105
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
4.8
|
Đường
trục xã
|
500
|
440
|
380
|
250
|
220
|
190
|
4.9
|
Đường
trục thôn
|
400
|
350
|
300
|
200
|
175
|
150
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
4.10
|
Đất các
khu vực còn lại
|
200
|
|
|
100
|
|
|
5
|
Xã Phù
Long
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Đường
tỉnh 356: từ bến phà Cái Viềng đến ngã ba đường đi bến tàu du lịch
|
700
|
530
|
420
|
350
|
265
|
210
|
5.2
|
Đường
tỉnh 356: từ ngã ba đường đi bến tàu du lịch đến cầu Phù Long
|
800
|
600
|
480
|
400
|
300
|
240
|
5.3
|
Đường
tỉnh 356: từ cầu Phù Long đến Mốc Trắng
|
700
|
530
|
420
|
350
|
265
|
210
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
5.4
|
Đường
trục xã
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
5.5
|
Đường
trục thôn
|
400
|
350
|
300
|
200
|
175
|
150
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
5.6
|
Đất các
khu vực còn lại
|
250
|
|
|
125
|
|
|
6
|
Xã
Nghĩa Lộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đuờng
tỉnh 356
|
1,200
|
840
|
720
|
600
|
420
|
360
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Đường
trục xã
|
900
|
630
|
540
|
450
|
315
|
270
|
6.3
|
Đường
trục thôn
|
600
|
420
|
360
|
300
|
210
|
180
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
6.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
300
|
|
|
150
|
|
|
7
|
Xã
Hoàng Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Đường xã
tiếp giáp Văn Phong đến ngã ba cuối xóm Dưới
|
900
|
630
|
540
|
450
|
315
|
270
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Đường
trục xã
|
700
|
490
|
420
|
350
|
245
|
210
|
7.3
|
Đường
trục thôn
|
400
|
350
|
300
|
200
|
175
|
150
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
7.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
300
|
|
|
150
|
|
|
8
|
Xã
Hiền Hào
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Đường
tỉnh 356, 356B
|
750
|
600
|
450
|
375
|
300
|
225
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Đường
trục xã
|
500
|
440
|
380
|
250
|
220
|
190
|
8.3
|
Đường
trục thôn
|
300
|
260
|
230
|
150
|
130
|
115
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
8.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
200
|
|
|
100
|
|
|
9
|
Xã Gia
Luận
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Đuường
huyện
|
700
|
530
|
420
|
350
|
265
|
210
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
9.2
|
Đường
trục xã
|
400
|
350
|
300
|
200
|
175
|
150
|
9.3
|
Đường
trục thôn
|
300
|
260
|
230
|
150
|
130
|
115
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
9.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
200
|
|
|
100
|
|
|
10
|
Xã
Đồng Bài
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Đường rẽ
xuống Đồng Bài từ cột mốc 3X đến nhà Văn hóa thôn Đoài
|
650
|
450
|
390
|
325
|
225
|
195
|
10.2
|
Đoạn
đường: từ nhà văn hóa thôn Đoài đến bến Muối thôn Chấn (theo đường cũ)
|
500
|
350
|
300
|
250
|
175
|
150
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
10.3
|
Đường
trục xã
|
400
|
310
|
260
|
200
|
155
|
130
|
10.4
|
Đường
trục thôn
|
300
|
|
|
150
|
|
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
10.5
|
Đất các
khu vực còn lại
|
250
|
|
|
125
|
|
|
Xem và tải
tài liệu tại đây