STT
|
Tỉnh/TP
|
Quận/Huyện/TP
|
Xã/Phường
|
Thôn Xóm/
Địa điểm có ca bệnh
|
Ngày theo dõi
|
1
|
HÀ GIANG
|
TP Hà Giang
|
Xã Phương Độ
|
|
22/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Quản Bạ
|
Xã Quyết Tiến, Tả Ván, Nghĩa Thuận, Lùng Tám
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Mèo Vạc
|
Xã Niêm Tòng, Niêm Sơn
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Đồng Văn
|
Xã Lũng Thầu, Phố Cáo
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Tả Phìn, Lũng Phìn, Vần Chải
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Bắc Mê
|
Xã Phiêng Luông
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Yên Minh
|
Xã Sủng Cháng, Đông Minh
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Sủng Thài, Hữu Vinh
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
2
|
CAO BẰNG
|
Huyện Bảo Lâm
|
Xã Nam Cao, Vĩnh Quang, Lý Bôn
|
|
17/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
17/11
|
3
|
ĐIỆN BIÊN
|
Huyện Điện Biên
|
Xã Pa Thơm, Na Ư, Mường Nhà
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Mường Nhé
|
Xã Mường Toong
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
TP Điện Biên
|
Phường Him Lam, Noong Bua
|
|
24/11
|
|
|
|
phường Mường Thanh, phường Tân Thanh, xã Nà Tấu
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Điện Biên Đông
|
Xã Phì Nhừ
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
24/11
|
4
|
LAI CHÂU
|
Huyện Tam Đường
|
Xã Bản Giang
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
10/11
|
5
|
LÀO CAI
|
Huyện Bảo Thắng
|
Xã Xuân Giao
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Bát Xát
|
Thị trấn
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Si Ma Cai
|
Xã Sán Chải
|
|
22/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
21/11
|
6
|
TUYÊN QUANG
|
Huyện Lâm Bình
|
Xã Lăng Can, Xuân Lập, Phúc Yên, Bình An
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Thượng Lâm, Hồng Quang
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
16/11
|
7
|
PHÚ THỌ
|
TP Việt Trì
|
xã Chu Hóa
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Thanh Đình, Vân Phú, Gia Cầm, Hùng Lô, phường Tiên Cát, Trưng Vương, Minh Phương, Tân Dân, Nông Trang, Bến Gót, Thanh Miếu
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Bạch Hạc
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Tân Sơn
|
Xã Xuân Đài
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Văn Luông
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Yên Lập
|
Xã Ngọc Đồng
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Đoan Hùng
|
Xã Chân Mộng
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Thanh Sơn
|
Xã Thục Luyện
|
|
17/11
|
|
|
|
Thị trấn Thanh Sơn, Xã Sơn Hùng
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Võ Miếu, Địch Quả
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
03/11
|
|
|
Huyện Thanh Thủy
|
Xã Xuân Lộc
|
|
16/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
12/11
|
8
|
VĨNH PHÚC
|
Huyện Vĩnh Tường, Yên Lạc
|
|
|
16/11
|
|
|
TP Phúc Yên, TP Vĩnh Yên, Huyện Tam Đảo, Bình Xuyên, Tam Dương, Lập Thạch, Sông Lô
|
|
|
09/11
|
9
|
HÀ NỘI
|
Quận Ba Đình
|
Phường Điện Biên, Đội Cấn, Kim Mã, Giảng Võ, Liễu Giai, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch, Vĩnh Phúc, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Cống Vị
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Cầu Giấy
|
Phường Trung Hòa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Chương Mỹ
|
Xã Tốt Động
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Đống Đa, Thanh Xuân
|
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Gia Lâm
|
Xã Bát Tràng, Đa Tốn, Đặng Xá, Đông Dư, Dương Hà, Dương Xá, Kim Sơn, thị trấn Yên Viên, xã Yên Viên
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phù Đổng, Yên Thường
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Hà Đông
|
Phường Phú La, Yên Nghĩa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Phường Minh Khai
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hoài Đức
|
Xã An Khánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Hoàng Mai
|
Phường Lĩnh Nam
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Long Biên
|
Phường Sài Đồng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Mê Linh
|
Xã Chu Phan, Hoàng Kim, Kim Hoa, Liên Mạc, Quang Minh, Thạch Đà, Thanh Lâm, Tiền Phong, Tiến Thắng, Tráng Việt, Văn Khê
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Mỹ Đức
|
Xã An Mỹ, Đại Nghĩa, Hương Sơn, Lê Thanh, Mỹ Thành, Phúc Lâm, Phù Lưu Tế
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Phú Đô
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phúc Thọ
|
Xã Hiệp Thuận, Sen Phương, Trạch Mỹ Lộc
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Quốc Oai
|
Xã Đồng Quang
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Thanh Oai
|
Xã Bích Hòa, Cao Viên, Cự Khê, Thị trấn Kim Bài, Kim Thư, Tam Hưng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Đan Phượng, Đông Anh, Hoàn Kiếm, Phú Xuyên, Sóc Sơn, Sơn Tây, Thạch Thất, Thanh Trì, Thường Tín, Ứng Hòa, Ba Vì, Quận Tây Hồ, Bắc Từ Liêm
|
|
|
19/11
|
10
|
BẮC NINH
|
Huyện Tiên Du
|
Xã Phú Lâm, Hoàn Sơn, Tân Chi, Đại Đồng, Cảnh Hưng
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
TP Bắc Ninh
|
Phường Nam Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường Vân Dương
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Kinh Bắc, Kim Chân, Khắc Niệm
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Từ Sơn
|
Phường Châu Khê, Đồng Nguyên
|
|
16/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Quế Võ
|
Xã Phương Liễu
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Phượng Mao
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Thuận Thành
|
Xã Ninh Xá
|
|
16/11
|
|
|
|
Thị trấn Hồ, xã Trí Quả, Trạm Lộ, Đình Tổ
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Gia Bình
|
Xã Lãng Ngâm
|
|
06/11
|
|
|
|
Thị trấn Gia Bình, xã Song Giang, Giang Sơn, Cao Đức, Bình Dương, Nhân Thắng
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Lương Tài
|
Xã Trung Chính
|
|
23/11
|
|
|
|
Thị trấn Thứa, xã An Thịnh, Phú Hòa, Trừng Xá
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Yên Phong
|
Xã Yên Trung, Đông Phong, Long Châu
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
11
|
BẮC GIANG
|
Huyện Việt Yên
|
Xã Tăng Tiến, Quang Châu, Vân Trung, Thị trấn Nếnh, thị trấn Bích Động
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Yên Dũng
|
Xã Yên Lư, Đức Giang, Cảnh Thụy, Đồng Phúc, Nội Hoàng,
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Yên Thế
|
Xã Đồng Hưu, Tân Sỏi
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Lạng Giang
|
Xã Hương Sơn, Tân Dĩnh
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
TP Bắc Giang
|
Phường Mỹ Độ, Trần Phú, xã Tân Tiến
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Hiệp Hòa
|
Xã Hòa Sơn, Lương Phong
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Lục Nam
|
Xã Bảo Đài, Huyền Sơn, Lục Sơn
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
24/11
|
12
|
HƯNG YÊN
|
|
|
|
03/11
|
13
|
HẢI DƯƠNG
|
Huyện Ninh Giang
|
Xã Tân Phong
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
22/11
|
14
|
HẢI PHÒNG
|
Quận Kiến An
|
Phường Tràng Minh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Các quận, huyện còn lại
|
|
|
08/11
|
15
|
QUẢNG NINH
|
Thị xã Đông Triều
|
Xã Hồng Thái Tây
|
|
17/11
|
|
|
|
Phường Đông Triều
|
|
17/11
|
|
|
|
Phường Mạo Khê, xã Hoàng Quế, Bình Khê, Hồng Thái Đông
|
|
17/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
TP Uông Bí
|
Phường Phương Đông, Phương Nam
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Đầm Hà
|
Xã Tân Bình
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Đầm Hà, Dực Yên, Tân Lập
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Tiên Yên
|
Xã Đại Dực, Đông Ngũ, Phong Dụ
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Hải Hà
|
Thị trấn Quảng Hà, xã Quảng Minh, Quảng Phong,
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
17/11
|
16
|
THÁI BÌNH
|
Huyện Vũ Thư
|
Xã Nguyên Xá
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Duy Nhất, Hiệp Hòa, Hòa Bình, Hồng Phong, Trung An, Việt Thuận, Vũ Đoài, Vũ Tiến
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
11/11
|
17
|
NAM ĐỊNH
|
Huyện Ý Yên
|
Xã Yên Cường
|
Thôn Đồng Tiền 10, Đồng Tiền 11
|
18/11
|
|
|
|
Xã Yên Nhân
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
TP Nam Định
|
Phường Quang Trung, Phan Đình Phùng, Năng Tĩnh, Lộc Vương, xã Nam Phong
|
|
10/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Giao Thủy
|
Xã Hồng Thuận
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Giao Lạc
|
|
13/11
|
|
|
|
Thị trấn Ngô Đồng, xã Giao Thanh
|
|
10/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Nam Trực
|
Xã Nam Mỹ
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Hồng Quang, Nam Cường, Điền Xá
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Nam Lợi, Nghĩa An
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Hải Hậu
|
Xã Hải Minh, thị trấn Thịnh Long
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
18/10
|
18
|
HÀ NAM
|
TP Phủ Lý
|
Phường Lương Khánh Thiện
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Thanh Châu, Thanh Tuyền, Hai Bà Trưng, xã Liêm Tiết, Minh Khai
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Thanh Liêm
|
Thị trấn Kiện Khê
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Bình Lục
|
Xã Trung Lương
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
07/11
|
19
|
THANH HÓA
|
Huyện Thạch Thành
|
Thị trấn Vân Du
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Thành An
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Ngọc Lặc
|
Xã Lộc Thịnh
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Hà Trung
|
Xã Hà Ngọc
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Phường Ninh Hải
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Hải Hòa
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
TP Thanh Hóa
|
Phường Đông Lĩnh
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Xã Quang Trung
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Ba Đình
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Nga Sơn
|
Xã Nga An
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
07/11
|
20
|
NGHỆ AN
|
TP Vinh
|
Phường Đông Vĩnh, Lê Lợi, Quán Bàu, Hưng Dũng, Cửa Nam, Trung Đô, Bến Thủy, Vinh Tân, xã Nghi Phú, Hưng Đông, Hưng Lộc, Nghi Ân, Hưng Chính
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Nghi Lộc
|
Thị trấn Quán Hành, xã Nghi Hoa
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Nghi Phương
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Nghi Diên
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Nghi Thuận
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Nghi Yên, Nghi Đồng, Nghi Kiều, KHánh Hợp, Ngi Trường, Nghi Trung
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Hưng Nguyên
|
Xã Long Xá
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Hưng Trung
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Châu Nhân, Hưng Tây
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Hậu
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Ngọc Sơn, Quỳnh Bảng, Quỳnh Diễn, Quỳnh Yên, Tiến Thủy
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Quỳnh Tân
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Quỳ Châu
|
Xã Châu Bính
|
|
03/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
03/11
|
|
|
Thị xã Thái Hòa
|
Phường Quang Phong
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Quỳ Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Xã Quỳnh Lập
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Tân Kỳ
|
Xã Nghĩa Đồng
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Nghĩa Thái, Nghĩa Hoàn
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Đô Lương
|
Xã Lạc Sơn
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
21
|
HÀ TĨNH
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Phường Hưng Trí
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường Kỳ Trinh, xã Kỳ Hoa, Kỳ Hà, Kỳ Lợi
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Kỳ Anh
|
Xã Kỳ Thượng
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Lâm Hợp
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Kỳ Thư, Kỳ Châu, Kỳ Sơn, Kỳ Phong
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Can Lộc
|
Xã Xuân Lộc, Tùng Lộc
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Đức Thọ
|
Thị trấn
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Trường Sơn
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Tùng Ảnh
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Nghi Xuân
|
Xã Xuân Lĩnh
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Xuân An
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
22
|
QUẢNG BÌNH
|
Huyện Minh Hóa
|
Xã Thượng Hóa
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Xã Đồng Lê
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Quảng Trạch
|
Xã Quảng Phương
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
23
|
QUẢNG TRỊ
|
TP Đông Hà
|
Phường 5, 2, Đông Lương
|
|
22/11
|
|
|
Thị xã Quảng Trị
|
Phường 3
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Linh
|
Xã Vĩnh Khê
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Triệu Phong
|
Xã Triệu Trạch
|
|
22/11
|
|
|
|
xã Triệu Đại, Triệu Hòa, Triệu Sơn, Triệu Thành
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Gio Linh
|
Xã Trung Giang, Phong Bình, Gio Châu
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hải Lăng
|
Thị trấn Diên Sanh, xã Hải An, Hải Ba, Hải Chánh, Hải Hưng, Hải Phong, Hải Quế
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Hướng Hóa
|
Thị trấn Lao Bảo
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Tân Thành, Tân Long
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Đăkrông
|
xã Mò Ó
|
|
17/11
|
|
|
|
Thị Trấn KrôngKlang, xã Hướng Hiệp
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã A Ngo, Đakrông, Tà Long, Ba Lòng
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
24
|
THỪA THIÊN HUẾ
|
TP Huế
|
Phường Hương Sơ, Hương Vinh, Vỹ Dạ
|
|
20/11
|
|
|
|
Phường Thuận Lộc
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường An Hòa, Đông Ba, Gia Hội, Hương An, Hương Long, Hương Phong, Phú Dương, Phú Hậu, Phú Thanh
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Phú Vang
|
Xã Phú Mỹ
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Phú Lộc
|
Thị trấn Lăng Cô
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Hương Trà
|
Hương Toàn
|
|
20/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
20/11
|
25
|
ĐÀ NẴNG
|
Quận Sơn Trà
|
Phường An Hải Bắc, Nại Hiên Đông
|
|
14/11
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
|
14/11
|
26
|
QUẢNG NAM
|
Huyện Phước Sơn
|
Xã Phước Chánh
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Phước Lộc
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Duy Xuyên
|
Xã Duy Trung
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Duy Trinh
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Đại Lộc
|
Xã Đại Hưng
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Đại Sơn
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Thăng Bình
|
Xã Bình Nguyên
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Bình Phục, Bình Định Nam, Bình Tú, Bình Trung, Bình Nam
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Điện Bàn
|
Phường Điện An, xã Điện Minh
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Quế Sơn
|
Xã Quế Châu
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Hiệp Đức
|
Xã Quế Thọ
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Hiệp Thuận, Bình Sơn
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
TP Hội An
|
Xã Cẩm Hà
|
|
22/11
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Tiên Phước
|
Xã Tiên Cẩm
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
27
|
QUÃNG NGÃI
|
TP.Quảng Ngãi
|
Xã Nghĩa Dõng
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Mộ Đức
|
Xã Đức Lợi
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Phương
|
|
18/11
|
|
|
|
Thị trấn Sông Vệ, xã Nghĩa Kỳ
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Bình Sơn
|
Xã Bình Chánh, Bình Nguyên
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Thị xã Đức Phổ
|
Xã Phổ Khánh
|
|
18/11
|
|
|
|
Phổ Ninh, Phổ Văn, Phổ Quang
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Sơn Hà, Minh Long, Sơn Tây, Ba Tơ, Trà Bồng
|
|
|
10/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
28
|
BÌNH ĐỊNH
|
TP Quy Nhơn
|
Phường Đống Đa, Lê Hồng Phong, Nguyễn Văn Cừ, Nhơn Phú, Trần Quang Diệu, Ghềnh Ráng, Trần Phú, Nhơn Châu
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Hoài Ân
|
Xã Ân Nghĩa
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Tây Sơn
|
Xã Tây Bình
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Bình Thành
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Tuy Phước
|
Xã Phước Nghĩa
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Phước An
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Thị xã An Nhơn
|
Phường Nhơn Hòa, xã Nhơn Hạnh
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường Nhơn Tân, Nhơn Mỹ
|
|
21/11
|
|
|
|
Phường Nhơn Lộc, Nhơn Thọ
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Hoài Nhơn
|
Xã Hoài Châu Bắc, Hoài Mỹ
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
24/11
|
29
|
PHÚ YÊN
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phường Hòa Hiệp Trung, Hòa Thành
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Tuy An
|
Xã An Mỹ
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã An Thọ
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Đồng Xuân
|
Xã Xuân Quang 3
|
|
15/11
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
15/11
|
30
|
LÂM ĐỒNG
|
Huyện Đạ Huoai
|
Xã Đạ Oai
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Đạ Tẻh
|
Thị trấn Đạ Tẻh
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Đức Trọng
|
Xã N'Thol Hạ
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Đơn Dương
|
Thị trấn Thạnh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Ka Đô
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Cát Tiên
|
|
|
12/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
24/11
|
31
|
ĐẮK NÔNG
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Phường Nghĩa Tân, Nghĩa Trung
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đăk Glong
|
Xã Quảng Sơn, Đăk Hà
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Đăk R’Măng
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Cư Jút
|
Xã Đăk Rông
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đắk Mil
|
Thị trấn Đăk Mil
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Krông Nô
|
Xã Buôn Choah
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Nam Xuân
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Đăk Sôr, Nâm Nung
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đắk Song
|
Xã Nam Bình, Thuận Hạnh
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đắk R'Lấp
|
Xã Hưng Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Đăk Ru
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Tuy Đức
|
Xã Đắk Buk So
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Quảng Tâm
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
32
|
ĐẮK LẮK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
Phường Thống Nhất
|
|
14/11
|
|
|
|
Phường Tân Lập, Tân Hòa, Thành Nhất, Tân Tiến, xã Cư Êbur, Ea Tu
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Phường Đoàn Kết
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Buôn Đôn
|
Xã Ea Wer
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Ea Bar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Ea H’leo
|
Xã Ea Nam
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Ea Drăng
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Ea H’Leo, Ea Sol
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Cư M’Gar
|
Xã Cư Dliê M'nông, thị trấn Quảng Phú, xã Quảng Tiến
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Ea Tar
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Cư M’Gar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Cư Kuin
|
Xã Hòa Hiệp
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Búk
|
Xã Cư Pơng
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Ana
|
Xã Ea Bông
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Buôn Trấp, xã Dray Sáp
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Lắk
|
Xã Yang Tao
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Liên Sơn, xã Đắk
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Năng
|
Xã Ea Hồ
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Bông
|
Xã Yang Reh
|
|
14/11
|
|
|
|
Thị trấn Krông Kmar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Ea Súp
|
Xã Cư Kbang
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Ea Kar
|
|
|
21/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
21/11
|
33
|
GIA LAI
|
TP Pleiku
|
Phường Yên Đỗ
|
|
08/11
|
|
|
|
Phường Hoa Lư, Ia Kring, Đống Đa
|
|
08/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Đắk Đoa
|
Xã Hà Bầu
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Đak Rong
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã H’neng, Glar, Nam Yang
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Phú Thiện
|
Xã IaPiar
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Ia Grai
|
Xã Ia Sao, Ia Der
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
34
|
KON TUM
|
Huyện Đăk Hà
|
Thị trấn Đăk Hà, xã Đăk La, Đăk Mar
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
35
|
BÌNH THUẬN
|
TP Phan Thiết
|
Phường Phú Trinh, Lạc Đạo, Thanh Hải
|
|
05/11
|
|
|
|
Phường Đức Nghĩa
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Bình Hưng, Đức Long, Hưng Long, Tiến Lợi, Đức Thắng, Phú Hài, Xuân An, Mũi Né
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường Tiến Thành, Phú Thủy
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Phú Tài, Phong Nẫm, Thiện Nghiêp, Hàm Tiến
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
Xã Hàm Trí, Hàm Đức
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Ma Lâm
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Thuận Minh, Hàm Hiệp
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
Xã Tân Lập
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tuy Phong
|
Xã Phước Thể
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Liên Hương, Phan Rí Cửa, Hòa Minh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hàm Tân
|
Xã Tân Đức
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Sơn Mỹ, Tân Nghĩa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã La Gi
|
Xã Tân Phước
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bình Tân, Phước Lộc, Tân Bình, Tân Hải, Tân An
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Bắc Bình
|
Xã Phan Hiệp
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Hồng Thái, Phan Rí Thành, Hải Ninh,
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hòa Thắng, Phan Thanh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tánh Linh
|
Xã Gia An
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Nghị Đức
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Quý
|
Xã Ngũ Phụng, Tam Thanh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Long Hải
|
|
19/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
36
|
KHÁNH HÒA
|
Huyện Trường Sa, Vạn Ninh, Cam Lâm
|
|
|
05/11
|
|
|
TX Ninh Hòa
|
Xã Ninh Phước
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Ninh Diêm, Ninh Hiệp, Ninh Phụng, Ninh Thủy, Ninh Xuân
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Diên Khánh
|
Thị trấn Diên Khánh, xã Diên An, Diên Thạnh
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Các huyện, TP, thị xã còn lại
|
|
|
10/11
|
37
|
NINH THUẬN
|
TP Phan Rang-Tháp Chàm
|
Phường Mỹ Hương
|
|
13/11
|
|
|
|
Phường Phước Mỹ, Phủ Hà, Thanh Sơn, Tấn Tài, Đạo Long, Mỹ Bình
|
|
06/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Phước
|
Xã Phước Hải
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phước Thái
|
|
13/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Hải
|
Xã Xuân Hải, Thanh Hải
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Khánh Hải
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phương Hải, Hộ Hải
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Thuận Nam
|
Xã Phước Diêm, Cà Ná
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Thuận Bắc
|
Xã Bắc Sơn
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Sơn
|
Xã Lâm Sơn
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Lương Sơn
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Tân Sơn
|
|
13/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Bác Ái
|
|
|
06/11
|
38
|
BÌNH PHƯỚC
|
TP Đồng Xoài
|
Phường Tiến Thành
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Thị xã Phước Long
|
Phường Phước Bình
|
|
15/11
|
|
|
|
Phường Long Phước
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Long Giang
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Thị xã Bình Long
|
Xã Thanh Lương
|
|
15/11
|
|
|
|
Phường Hưng Chiến, Phú Đức
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Bù Gia Mập
|
Xã Đức Hạnh
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Lộc Ninh
|
Xã Lộc Thạnh
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Hớn Quảng
|
Thị trấn Tân Khai
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Minh Tâm, Phước An
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Đồng Phú
|
Xã Tân Phước, Tân Hưng
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Bù Đăng
|
Xã Bình Minh
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Minh Hưng, Thống Nhất
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Bù Đốp
|
Thị trấn Thanh Bình, xã Tân Thành
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Chơn Thành
|
Thị trấn Chơn Thành, xã Minh Hưng
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Minh Thành
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Thành Tâm
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
24/11
|
39
|
TÂY NINH
|
Huyện Bến Cầu, Huyện Gò Dầu
|
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành, xã Đồng Khởi
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Trí Bình, Thanh Điền, An Bình, Thái Bình
|
|
19/11
|
\
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Biên
|
Thị trấn Tân Biên, xã Thạnh Tây
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Châu
|
Xã Tân Hiệp
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Suối Ngô
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Tây Ninh
|
Phường Ninh Sơn
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường 2, 4, Hiệp Ninh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Trảng Bàng
|
Xã Phước Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Dương Minh Châu
|
Xã Lộc Ninh
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bàu Năng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Hòa Thành
|
Phường Long Hoa, Long Thành Bắc, Long Thành Trung, xã Trường Đông
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
40
|
BÌNH DƯƠNG
|
TP Thủ Dầu Một, Bến Cát
|
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Dầu Tiếng
|
Xã An Lập, Thanh Tuyền
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Định Hiệp, Long Tân
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Bàu Bàng
|
Xã Lai Hưng
|
|
04/11
|
|
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
Xã Bình Mỹ, thị trấn Tân Bình
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Giáo, TP Thuận An, TX Tân Uyên, TP Dĩ An
|
|
|
12/11
|
41
|
ĐỒNG NAI
|
TP Biên Hòa
|
Phường Hóa An, Long Bình, xã Long Hưng, Tân Hạnh, Trảng Dài
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Trảng Bom
|
Xã Thanh Bình, Tây Hòa, Đồi 61, An Viễn, Bình Minh
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
Xã Bình Hòa, Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Lợi
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Long Thành
|
Xã An Phước, Long An, Tam An
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Nhơn Trạch
|
Xã Phước Thiền, Phú Hội, Phú Thạnh
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
Xã Thừa Đức, Xuân Đường, Long Giao, Sông Nhạn
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Tân Phú
|
Xã Phú Xuân, Thanh Sơn, Phú Trung
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Định Quán
|
Thị trấn Định Quán
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Thống Nhất
|
Thị trấn Dầu Giây, Gia Tân 3
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
TP Long Khánh
|
Phường Xuân Lập, Suối Tre, Bảo Vinh, Bàu Trâm
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
42
|
HỒ CHÍ MINH
|
Quận 12, quận Bình Tân, Bình Thạnh, Nhà Bè, Tân Phú
|
|
|
19/10
|
|
|
Các quận huyện còn lại
|
|
|
19/10
|
43
|
AN GIANG
|
TP Châu Đốc
|
PhườngVĩnh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tri Tôn
|
thị trấn Tri Tôn, xã Châu Lăng
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Lương Phi, Ô Lâm
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Lê Trì, Tà Đảnh, Núi Tô
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Chợ Mới
|
thị trấn Mỹ Luông, xã Long Điền B, Hội An, Hòa Bình
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Long Điền A, Kiến Thành, Long Giang, Long Kiến
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Kiến An, Mỹ An, Nhơn Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn An Châu, xã An Hòa, Bình Hòa, Hòa Bình Thạnh, Vĩnh Thành
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Phú
|
Thị trấn Cái Dầu, xã Khánh Hòa, Mỹ Đức
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Bình Long, thị trấn Vĩnh Thạnh Trung
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Tân
|
Xã Phú Hưng
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Phú Bình, Phú Xuân
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hiệp Xương
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện An Phú
|
Xã Quốc Thái, Nhơn Hội
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phước Hưng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Tân Châu
|
Phường Long Thạch, Long Hưng, xã Phú Lộc, Long An, Châu Phong, Lê Chánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tịnh Biên
|
Xã Văn Giáo
|
|
05/11
|
|
|
|
Thị trấn Tịnh Biên, xã Tân Lợi, An Hảo
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Nhơn Hưng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Thoại Sơn
|
Xã Phú Thuận
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Long Xuyên
|
Phường Mỹ Bình, Mỹ Long, Bình Đức, Mỹ Thạnh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
44
|
SÓC TRĂNG
|
Huyện Kế Sách
|
Thị trấn Kế Sách, xã Thới An Hội
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Trần Đề
|
Thị trấn Lịch Hội Thượng, xã Tài Văn, Thạnh Thới An, Lịch Hội Thượng,
|
|
13/11
|
|
|
TP Sóc Trăng
|
Phường 5, 10
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Long Phú
|
Xã Châu Khánh
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Mỹ Tú
|
Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Mỹ Xuyên
|
Xã Tham Đôn
|
|
13/11
|
|
|
Thị xã Ngã Năm
|
Phường 2
|
|
13/11
|
|
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Phường Vĩnh Phước
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành
|
|
31/10
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
13/11
|
45
|
HẬU GIANG
|
Huyện Vị Thủy
|
Xã Vĩnh Trung
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Vị Trung
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TX Long Mỹ
|
Xã Thuận An, Tân Phú, Trà Lồng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phụng Hiệp
|
Xã Tân Phước Hưng
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Tân Bình
|
|
19/11
|
|
|
|
Thị trấn Cây Dương, xã Bình Thành
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
TP Ngã Bảy
|
Xã Tân Thành
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường Hiệp Thành
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường Lái Hiếu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Vị Thanh
|
Xã Hỏa Tiến, Tân Tiến
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường 5, 6
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Mái Dầm, thị trấn Ngã Sáu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường 3
|
|
04/11
|
46
|
TIỀN GIANG
|
TP Mỹ Tho
|
Phường 6, 8, 9, xã Tân Mỹ Chánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các Phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TX Gò Công
|
Phường 2, Long Chánh
|
|
15/11
|
|
|
|
Phường 1, Bình Đông, Bình Xuân
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Phước
|
Thị trấn Phước Mỹ, xã Phước Lập
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Tân Hòa Thành
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Phú Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Tân Hòa Tây, Thạnh Tân
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập 2
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Tân Hiệp
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Bình Đức, Đông Hòa, Long An, Tân Hội Đông, Tân Lý Tây
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Gò Công Đông
|
Vám Láng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Cai Lậy
|
Phường 1
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Phú Đông
|
Xã Phú Đông
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
19/11
|
47
|
BẾN TRE
|
Huyện Ba Tri
|
Xã Bảo Thanh
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã An Thủy
|
|
08/11
|
|
|
|
Thị trấn Ba Tri
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Bình Đại
|
Xã Đại Hòa Lộc, Phú Long, Tam Hiệp
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Bình Thắng, Thạnh Trị, Thới Thuận, Thừa Đức
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Châu Hưng, Phú Thuận, Thới Lai, Vang Quới Tây
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã An Hóa, An Khánh, An Phước, Giao Long, Hữu Định, Phú An Hòa, Phước Thạnh, Vang Quới Đông, Tiên Long
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Chợ Lách
|
Xã Tân Thiềng
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Phú Phụng, Vĩnh Thành
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Giồng Trôm
|
Xã Hưng Phong
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
Xã Nhuận Phú Tân
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Tân Thành Bình
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phước Mỹ Trung, Tân Bình, Tân Thanh Tây
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Hòa Lộc, Thành An
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
Xã An Thạnh
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Phước Hiệp, thị trấn
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Cẩm Sơn, Định Thủy, Tân Hội
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
TP Bến Tre
|
Phường 6
|
|
17/11
|
|
|
|
Phú Tân
|
|
24/11
|
|
|
|
Phường Sơn Đông
|
|
08/11
|
|
|
|
Phường Bình Phú, Mỹ Thạnh An,
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Thạnh Phú
|
Xã An Qui
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã An Điền
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã An Thuận, Phú Khánh
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
48
|
ĐỒNG THÁP
|
Huyện Tam Nông
|
Xã Phú Thọ, Phú Thành A, An Long
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Cao Lãnh
|
Thị trấn Mỹ Thọ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phong Mỹ
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị Trấn Cái Tàu Hạ
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Phú Long
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Phú Hựu, Tân Bình, Tân Nhuận Đông
|
|
19/11
|
|
|
|
xã Tân Phú Trung
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Tân Hồng
|
Xã Tân Hộ Cơ
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã An Phước, Tân Thành B
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Thanh Bình
|
Xã An Phong, Tân Thạnh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Tháp Mười
|
Thị trấn Mỹ An, xã Mỹ Quý, Tân Kiều, Thanh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Láng Biển, Hưng Thạnh, Mỹ An, Mỹ Hòa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Lai Vung
|
Thị trấn Lai Vung
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Long Hậu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Lấp Vò
|
Thị trấn Lấp Vò
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Định Yên
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Bình Thành, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng B
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các TP, Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
49
|
TRÀ VINH
|
TP Trà Vinh
|
Phường 8, 9, Long Đức
|
|
11/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Càng Long
|
Xã Nhị Long Phú
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Phương Thạnh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Bình Phú, Đại Phúc, Nhị Long, Đại Phước
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tiểu Cần
|
Xã Tân Hùng
|
|
05/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Trà Cú
|
Xã Tập Sơn, An Quang Hữu, Long Hiệp
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Lưu Nghiệp Anh, Kim Sơn, Hàm Tân, Hàm Giang
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Cầu Ngang
|
Xã Trường Thọ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã Lương Hòa
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Thanh Mỹ, Đa Lộc, Hòa Thuận, Lương Hòa A
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hòa Minh
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Duyên Hải
|
Phường 2
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Cầu Kè
|
Xã Tam Ngãi
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phong Phú, Thạnh Phú, Ninh Thới
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
50
|
LONG AN
|
Huyện Mộc Hóa
|
Xã Bình Thạnh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Các huyện, thị xã, còn lại
|
|
|
08/11
|
51
|
KIÊN GIANG
|
Huyện Giang Thành
|
|
|
09/11
|
|
|
Huyện Giồng Riềng
|
Xã Ngọc Thuận
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Ngọc Thành
|
|
16/11
|
|
|
|
Thị trấn Giồng Riềng, xã Bàn Thạch, Thạnh Bình, Thạnh Hưng, Hòa Hưng, Hòa Thuận
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Hòn Đất
|
Xã Sơn Kiên, thị trấn Hòn Đất
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã, Mỹ Lâm, thị trấn Sóc Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Kiên Hải
|
Xã Lại Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Nam Du
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Gò Quao
|
Xã Vĩnh Hòa Hưng
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Định Hòa, Thới Quản, Vĩnh Phước B, thị trấn Gò Quao
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện An Biên
|
Xã Tây Yên A
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện An Minh
|
Thị trấn thứ 11
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
TP Phú Quốc
|
Xã Thổ Châu
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường Dương Đông, xã Dương Tơ
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Kiên Lương
|
Xã Kiên Bình
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
23/11
|
52
|
VĨNH LONG
|
TP Vĩnh Long
|
Phường 1,4,9
|
|
05/11
|
|
|
|
Phường 5
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường 2, 3, 8
|
|
05/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
05/11
|
|
|
Huyện Long Hồ
|
Xã An Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bình Hòa Phước, Đồng Phú, Hòa Ninh, Long Phước, Phú Đức, Phước Hậu, Tân Hạnh, Thanh Đức, Thạnh Quới
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Mang Thít
|
Thị trấn Cái Nhum
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã An Phước, Chánh An, Long Mỹ, Nhơn Phú
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Tam Bình
|
Xã Song Phú, Tân Phú
|
|
12/11
|
|
|
|
Thị trấn Tam Bình, xã Hòa Thạnh, Long Phú, Mỹ Lộc, Mỹ Thạnh Trung, Phud Lộc, Phú Thịnh, Tân Lộc
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Vũng Liêm
|
Xã Hiếu Nghĩa, Hiếu Nhơn, Tân Quới Trung, Trung Ngãi
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Trà Ôn
|
Xã Thiện Mỹ
|
|
12/11
|
|
|
|
Thị trấn Trà Ôn, xã Phú Thành
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Bình Tân
|
Xã Mỹ Thuận, Nguyễn Văn Thảnh, Tân Lược
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Thị xã Bình Minh
|
Phường Cái Vồn
|
|
12/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
12/11
|
53
|
BẠC LIÊU
|
TP Bạc Liêu
|
Phường 5
|
|
09/11
|
|
|
|
Phường 1
|
|
21/11
|
|
|
|
Phường 3, 7, 8
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Thị xã Giá Rai
|
Phường Hộ Phòng, Tân Phong
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường 1
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Đông Hải
|
Xã Điền Hải
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Hòa Bình
|
Xã Vĩnh Thịnh
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Mỹ A
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Hồng Dân
|
Thị trấn Ngan Dừa
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
21/11
|
54
|
BÀ RỊA-VŨNG TÀU
|
TP Vũng Tàu
|
Xã Long Sơn
|
|
18/11
|
|
|
|
Phường 8, Thắng Nhất
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường 12
|
|
24/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
TP Bà Rịa
|
Xã Long Phước
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Phường Phú Mỹ, Tân Phước
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường Phước Hòa, Mỹ Xuân, xã Tân Hòa
|
|
12/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Xuyên Mộc
|
Xã Hòa Hội
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lâm, Bông Trang
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Xuyên Mộc, Phước Tân, Bình Châu
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Long Điền
|
Xã An Ngãi
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Đất Đỏ
|
Xã Phước Long Thọ
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Láng Dài
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
24/11
|
55
|
CẦN THƠ
|
Quận Ninh Kiều
|
Phường An Nghiệp
|
|
30/10
|
|
|
|
Phường Cái Khế
|
|
30/10
|
|
|
|
Phường An Cư
|
|
26/10
|
|
|
|
Phường Xuân Khánh
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
09/11
|
|
|
Quận Bình Thủy
|
Phường Thới An Đông, Trà An
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Trà Nóc
|
|
09/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Quận Thốt Nốt
|
Phường Thốt Nốt, Thái Thuận, Trung Kiên
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Thuận An
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Quận Ô Môn
|
Phường Phước Thới
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Thới An, Trường Lạc
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Quận Cái Răng
|
Phường Lê Bình
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
Xã Thạnh Mỹ
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Cờ Đỏ
|
Xã Thới Xuân
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Phong Điền
|
Xã Tân Thới
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Thới Lai
|
Xã Định Môn, Tân Thạnh
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Thới Thạnh, Trường Thành
|
|
09/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
56
|
CÀ MAU
|
TP Cà Mau
|
Phường 1
|
|
16/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Đầm Dơi
|
Xã Tạ An Khương Nam
|
|
17/11
|
|
|
|
Thị trấn Đầm Dơi
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Tạ An Khương, Trần Phán, Tân Duyệt, Tân Thuận
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện U Minh
|
Xã Khánh Lâm
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Khánh Hội
|
|
03/11
|
|