STT
|
Tỉnh/TP
|
Quận/Huyện/TP
|
Xã/Phường
|
Thôn Xóm/
Địa điểm có ca bệnh
|
Ngày theo dõi
|
1
|
HÀ GIANG
|
TP Hà Giang
|
Phường Ngọc Hà, Minh Khai, Nguyễn Trãi, Quang Trung, Trần Phú, xã Ngọc Đường, Phương Độ, Phương Thiện
|
|
14/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Quản Bạ
|
Xã Tả Ván
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Quyết Tiến
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Vị Xuyên
|
Xã Thuận Hòa
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Bắc Mê
|
Xã Phiêng Luông
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
14/11
|
2
|
CAO BẰNG
|
Huyện Bảo Lâm
|
Xã Nam Cao, Vĩnh Quang, Lý Bôn
|
|
17/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
05/11
|
3
|
ĐIỆN BIÊN
|
Huyện Điện Biên
|
Xã Na Tông
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Pa Thơm; xã Na Ư
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Mường Nhà
|
|
04/11
|
|
|
|
Xã Pom Lót
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
03/11
|
4
|
LAI CHÂU
|
Huyện Tam Đường
|
Xã Bản Giang
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
10/11
|
5
|
LÀO CAI
|
Huyện Bảo Thắng
|
Xã Xuân Giao
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Bát Xát
|
Thị trấn
|
|
21/11
|
6
|
TUYÊN QUANG
|
Huyện Lâm Bình
|
|
|
16/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
16/11
|
7
|
PHÚ THỌ
|
TP Việt Trì
|
xã Chu Hóa
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Thanh Đình, Vân Phú, Gia Cầm, Hùng Lô, phường Tiên Cát, Trưng Vương, Minh Phương, Tân Dân, Nông Trang, Bến Gót, Thanh Miếu
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Bạch Hạc
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Tân Sơn
|
Xã Xuân Đài
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Văn Luông
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Yên Lập
|
Xã Ngọc Đồng
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Đoan Hùng
|
Xã Chân Mộng
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Thanh Sơn
|
Xã Thục Luyện
|
|
17/11
|
|
|
|
Thị trấn Thanh Sơn, Xã Sơn Hùng
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Võ Miếu, Địch Quả
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
03/11
|
|
|
Huyện Thanh Thủy
|
Xã Xuân Lộc
|
|
16/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
12/11
|
8
|
VĨNH PHÚC
|
Huyện Vĩnh Tường, Yên Lạc
|
|
|
16/11
|
|
|
TP Phúc Yên, TP Vĩnh Yên, Huyện Tam Đảo, Bình Xuyên, Tam Dương, Lập Thạch, Sông Lô
|
|
|
09/11
|
9
|
HÀ NỘI
|
Quận Ba Đình
|
Phường Điện Biên, Đội Cấn, Kim Mã, Liễu Giai, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Thành Công, Trúc Bạch, Vĩnh Phúc, Ngọc Hà, Ngọc Khánh,
|
|
05/11
|
|
|
|
Phường Cống Vị
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Ba Vì
|
Xã Cam Thượng, Phong Vân
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã, thị trấn còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
Phường Cổ Nhuế 1, Cổ Nhuế 2, Đức Thắng, Đông Ngạc, Liên Mạc, Thượng Cát, Minh Khai, Phúc Diễn, Phú Diễn, Xuân Đỉnh
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Cầu Giấy
|
Phường Dịch Vọng Hậu, Mai Dịch, Nghĩa Đô, Quan Hoa, Trung Hòa, Yên Hòa
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Chương Mỹ
|
Xã Chúc Sơn, Đại Yên, Đông Sơn, Hoàng Văn Thụ, Phụng Châu, Thủy Xuân Tiên, Xuân Mai, Thụy Hương, Tiên Phương, Tốt Động
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Đan Phượng
|
Xã Phùng, Song Phượng, Tân Hội, Tân Lập, Trung Châu, Tân Hội
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Đông Anh
|
Thị trấn Đông Anh, Đại Mạch, Động Hội, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Nam Hồng, Nguyên Khê, Thụy Lâm, Tiên Dương, Uy Nỗ, Vân Hà, Vân Nội, Việt Hùng, Vĩnh Ngọc, Võng La, Xuân Nộn
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Đống Đa
|
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Gia Lâm
|
Xã Bát Tràng, Đa Tốn, Đặng Xá, Đông Dư, Dương Hà, Dương Xá, Kim Sơn, thị trấn Yên Viên, xã Yên Viên
|
|
19/10
|
|
|
|
Xã Ninh Hiệp, Phù Đổng, Yên Thường
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Hà Đông
|
Phường Dương Nội,Hà Cầu, Kiến Hưng, Mộ Lao, Phúc La, Quang Trung, Vạn Phúc, Văn Quán, Yên Nghĩa, La Khê, Yết Kiêu
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Phường Bạch Đằng, Bách Khoa, Bạch Mai, Đống Mác, Đồng Tâm, Lê Đại Hành, Minh Khai, Nguyễn Du, Phạm Đình Hồ, Phố Huế, Quỳnh Lôi, Quỳnh Mai, Thanh Lương, Thanh Nhàn, Chương Định, Vĩnh Tuy, Giáp Bát
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Hoài Đức
|
Xã An Khánh, An Thượng, La Phù, Sơn Đồng, thị trấn Trôi, Yên Sở
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Hoàn Kiếm
|
Phường Chương Dương, Đồng Xuân, Hàng Bài, Hàng Bông Hàng Buồm, Hàng Mã, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Hàng Trống
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Hoàng Mai
|
Phường Đại Kim, Định Công, Giáp Bát, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Lĩnh Nam, Mai Động, Tân Mai, Thịnh Liệt, Trần Phú, Tương Mai, Vĩnh Hưng, Yên Sở, Mai Động, Lĩnh Nam
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Long Biên
|
Phường Bồ Đề, Đức Giang, Gia Thụy, Giang Biên, Long Biên, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Thạch Bàn, Thượng Thanh, Việt Hưng
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Mê Linh
|
Xã Chu Phan, Hoàng Kim, Kim Hoa, Liên Mạc, Thanh Lâm, Tiền Phong, Tiến Thắng
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Mỹ Đức
|
Xã An Mỹ, Hương Sơn, Mỹ Thành, Phúc Lâm
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Phường Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình 1, Mỹ Đình 2, , Phương Canh, Trung Văn, Xuân Phương
|
|
19/10
|
|
|
|
Phú Đô
|
|
12/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Phú Xuyên
|
Xã Hoàng Long, Sơn Hà, Văn Hoàng,, Vân Từ
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Phúc Thọ
|
Xã Hiệp Thuận
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Quốc Oai
|
Xã Cấn Hữu, Phượng Cách, Sài Sơn, Thạch Thán, Tuyết Nghĩa
|
|
19/10
|
|
|
|
Thị trấn Quốc Oai
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Sóc Sơn
|
Xã Hiền Ninh, xã Mai Đình, Phú Cường, Phú Minh, Trung Giã, Việt Long, Xuân Thu
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Sơn Tây
|
Xã Lê Lợi, Phú Thịnh, Quang Trung, Sơn Lộc
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Tây Hồ
|
Phường Bưởi, Phú Thượng, Thụy Khuê, Yên Phụ
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Thạch Thất
|
Xã Cẩm Yên, Liên Quan, Phùng Xá, Tiến Xuân
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Thanh Oai
|
Xã Bích Hòa, Cao Viên, Cự Khê, Thị trấn Kim Bài
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Thanh Trì
|
Xã Đại Áng, Đông Mỹ, Duyên Hà, Hữu Hòa, Liên Ninh, Ngọc Hồi, Vũ Hiệp, Tả Thanh Oai, Tam Hiệp, Tân Triều, Tứu Hiệp, Vạn Phúc, Vĩnh Quỳnh
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Quận Thanh Xuân
|
Phường Kim Giang
|
|
19/10
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Thường Tín
|
Xã Dũng Tiến, Duyên Thái, Hiền Giang, Hồng Vân, Liên Phương, Nguyễn Trãi, Ninh Sở, Tân Minh, Thường Tín, Tô Hiệu, Tự Nhiên, Văn Bình, Văn Phú
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
|
|
Huyện Ứng Hòa
|
Xã Đồng Tiến, Hòa Xá, Minh Đức Trường Thịnh, Hoa Sơn
|
|
19/10
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/10
|
10
|
BẮC NINH
|
Huyện Tiên Du
|
Xã Phú Lâm, Hoàn Sơn, Tân Chi, Đại Đồng, Cảnh Hưng
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
TP Bắc Ninh
|
Phường Nam Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường Vân Dương
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Kinh Bắc, Kim Chân, Khắc Niệm
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Từ Sơn
|
Phường Đồng Kị, Châu Khê, Tam Sơn, Phù Chẩn, Đồng Nguyên, Tương Giang
|
|
16/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Quế Võ
|
Xã Phương Liễu
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Phượng Mao
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Thuận Thành
|
Xã Ninh Xá
|
|
16/11
|
|
|
|
Thị trấn Hồ, xã Trí Quả, Trạm Lộ, Đình Tổ
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Gia Bình
|
Xã Lãng Ngâm
|
|
06/11
|
|
|
|
Thị trấn Gia Bình, xã Song Giang, Giang Sơn, Cao Đức, Bình Dương, Nhân Thắng
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Lương Tài
|
Xã Trung Chính
|
|
20/11
|
|
|
|
Thị trấn Thứa, xã An Thịnh, Phú Hòa, Trừng Xá
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
20/11
|
11
|
BẮC GIANG
|
Huyện Việt Yên
|
Xã Tăng Tiến, Quang Châu, Vân Trung, Thị trấn Nếnh, thị trấn Bích Động
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Yên Dũng
|
Xã Yên Lư, Đức Giang, Cảnh Thụy, Đồng Phúc, Nội Hoàng,
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Yên Thế
|
Thị trấn Bố Hạ, Xã Hương Vĩ, Đồng Hưu, Tam Tiến, Tân Sỏi
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Lạng Giang
|
Xã Hương Sơn, Tân Dĩnh
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
TP Bắc Giang
|
Phường Mỹ Độ, Trần Phú, xã Đồng Sơn, Tân Tiến
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
21/11
|
12
|
HƯNG YÊN
|
|
|
|
03/11
|
13
|
HẢI DƯƠNG
|
Thị xã Kinh Môn
|
Phường Minh Tân
|
Khu Hạ Chiểu 2, Hạ Chiểu 3
|
03/11
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
Xã Ninh Hải
|
Đội 7 thôn Bồng Lai
|
29/10
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
20/10
|
14
|
HẢI PHÒNG
|
Quận Kiến An
|
Phường Tràng Minh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Các quận, huyện còn lại
|
|
|
08/11
|
15
|
QUẢNG NINH
|
Thị xã Đông Triều
|
Xã Hồng Thái Tây
|
|
17/11
|
|
|
|
Phường Đông Triều
|
|
17/11
|
|
|
|
Phường Mạo Khê, xã Hoàng Quế, Bình Khê, Hồng Thái Đông
|
|
17/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
TP Uông Bí
|
Phường Phương Đông, Phương Nam
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Đầm Hà
|
Xã Tân Bình
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Đầm Hà, Dực Yên, Tân Lập
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Tiên Yên
|
Xã Đại Dực, Đông Ngũ, Phong Dụ
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Hải Hà
|
Thị trấn Quảng Hà, xã Quảng Minh, Quảng Phong,
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
17/11
|
16
|
THÁI BÌNH
|
Huyện Vũ Thư
|
Xã Nguyên Xá
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Duy Nhất, Hiệp Hòa, Hòa Bình, Hồng Phong, Trung An, Việt Thuận, Vũ Đoài, Vũ Tiến
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
11/11
|
17
|
NAM ĐỊNH
|
Huyện Ý Yên
|
Xã Yên Cường
|
Thôn Đồng Tiền 10, Đồng Tiền 11
|
18/11
|
|
|
|
Xã Yên Nhân
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
TP Nam Định
|
Phường Quang Trung, Phan Đình Phùng, Năng Tĩnh, Lộc Vương, xã Nam Phong
|
|
10/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Giao Thủy
|
Xã Hồng Thuận
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Giao Lạc
|
|
13/11
|
|
|
|
Thị trấn Ngô Đồng, xã Giao Thanh
|
|
10/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Nam Trực
|
Xã Nam Mỹ
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Hồng Quang, Nam Cường, Điền Xá
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Nam Lợi, Nghĩa An
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Hải Hậu
|
Xã Hải Minh, thị trấn Thịnh Long
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
18/10
|
18
|
HÀ NAM
|
TP Phủ Lý
|
Phường Lương Khánh Thiện
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Thanh Châu, Thanh Tuyền, Hai Bà Trưng, xã Liêm Tiết, Minh Khai
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Thanh Liêm
|
Thị trấn Kiện Khê
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Bình Lục
|
Xã Trung Lương
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
07/11
|
19
|
THANH HÓA
|
Huyện Thạch Thành
|
Thị trấn Vân Du
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Thành An
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Ngọc Lặc
|
Xã Lộc Thịnh
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Hà Trung
|
Xã Hà Ngọc
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Thị xã Nghi Sơn
|
Phường Ninh Hải
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Hải Hòa
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
TP Thanh Hóa
|
Phường Đông Lĩnh
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
Xã Quang Trung
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Ba Đình
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Nga Sơn
|
Xã Nga An
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
07/11
|
20
|
NGHỆ AN
|
TP Vinh
|
Phường Đông Vĩnh, Lê Lợi, Quán Bàu, Hưng Dũng, Cửa Nam, Trung Đô, Bến Thủy, Vinh Tân, xã Nghi Phú, Hưng Đông, Hưng Lộc, Nghi Ân, Hưng Chính
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Nghi Lộc
|
Thị trấn Quán Hành, xã Nghi Hoa
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Nghi Phương
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Nghi Diên
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Nghi Thuận
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Nghi Yên, Nghi Đồng, Nghi Kiều, KHánh Hợp, Ngi Trường, Nghi Trung
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Hưng Nguyên
|
Xã Long Xá
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Hưng Trung
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Châu Nhân, Hưng Tây
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Hậu
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Ngọc Sơn, Quỳnh Bảng, Quỳnh Diễn, Tiến Thủy
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Quỳnh Tân
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Quỳnh Yên
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
09/11
|
|
|
Huyện Quỳ Châu
|
Xã Châu Bính
|
|
03/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
03/11
|
|
|
Thị xã Thái Hòa
|
Phường Quang Phong
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Quỳ Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Yên Hợp, Đồng Hợp
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Xã Quỳnh Lập
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
21
|
HÀ TĨNH
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Phường Hưng Trí
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Kỳ Trinh, xã Kỳ Hoa, Kỳ Lợi
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Kỳ Anh
|
Xã Kỳ Thượng
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Lâm Hợp
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Kỳ Thư, Kỳ Châu, Kỳ Sơn
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Can Lộc
|
Xã Xuân Lộc, Tùng Lộc, Mỹ Lộc
|
|
15/11
|
|
|
TP Hà Tĩnh
|
Phường Bắc Hà, Nam Hà, Nguyễn Du, Thạch Linh, Trần Phú,
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Nghi Xuân
|
Xã Xuân Lĩnh
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Xuân An
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
20/11
|
22
|
QUẢNG BÌNH
|
Huyện Minh Hóa
|
Xã Trung Hóa
|
thôn Liêm Hóa, Yên Phú
|
07/11
|
|
|
|
Xã Thượng Hóa
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
23
|
QUẢNG TRỊ
|
TP Đông Hà
|
Phường 5
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Quảng Trị
|
Phường 3
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Linh
|
Xã Vĩnh Khê
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Triệu Phong
|
xã Triệu Đại, Triệu Hòa, Triệu Trạch, Triệu Sơn
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Gio Linh
|
Xã Trung Hải, Phong Bình, Gio Châu
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hải Lăng
|
Thị trấn Diên Sanh, xã Hải An, Hải Ba, Hải Phú, Hải Sơn
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hướng Hóa
|
Thị trấn Lao Bảo
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Tân Thành, Tân Long
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Đăkrông
|
Thị Trấn KrôngKlang, xã Mò Ó
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã A Ngo, Đakrông, Hướng Hiệp
|
|
17/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
24
|
THỪA THIÊN HUẾ
|
TP Huế
|
Phường Hương Sơ, Hương Vinh, Vỹ Dạ
|
|
20/11
|
|
|
|
Phường An Hòa, Đông Ba, Gia Hội, Hương An, Hương Long, Hương Phong, Phú Dương, Phú Hậu, Phú Thanh, Thuận Lộc
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Phú Vang
|
Xã Phú Mỹ
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Phú Lộc
|
Thị trấn Lăng Cô
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Hương Trà
|
Hương Toàn
|
|
20/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
20/11
|
25
|
ĐÀ NẴNG
|
Quận Sơn Trà
|
Phường An Hải Bắc, Nại Hiên Đông
|
|
14/11
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
|
14/11
|
26
|
QUẢNG NAM
|
Huyện Phước Sơn
|
Xã Phước Chánh
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Phước Lộc
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Duy Xuyên
|
Xã Duy Trung
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Duy Trinh
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Đại Lộc
|
Xã Đại Hưng
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Đại Sơn
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Thăng Bình
|
Xã Bình Nguyên
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Bình Phục, Bình Định Nam, Bình Tú, Bình Trung, Bình Nam
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Điện Bàn
|
Phường Điện An, xã Điện Minh
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Quế Sơn
|
Xã Quế Châu
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
27
|
QUÃNG NGÃI
|
TP.Quảng Ngãi
|
Xã Nghĩa Dõng
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Mộ Đức
|
Xã Đức Lợi
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Phương
|
|
18/11
|
|
|
|
Thị trấn Sông Vệ, xã Nghĩa Kỳ
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Bình Sơn
|
Xã Bình Chánh, Bình Nguyên
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Thị xã Đức Phổ
|
Xã Phổ Khánh
|
|
18/11
|
|
|
|
Phổ Ninh, Phổ Văn, Phổ Quang
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Sơn Hà, Minh Long, Sơn Tây, Ba Tơ, Trà Bồng
|
|
|
10/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
28
|
BÌNH ĐỊNH
|
TP Quy Nhơn
|
Xã Nhơn Châu
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường Nhơn Phú
|
|
16/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Hoài Ân
|
Xã Ân Nghĩa
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Tây Sơn
|
Xã Tây Bình
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Tuy Phước
|
Xã Phước Nghĩa
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Phước An
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Thị xã An Nhơn
|
Phường Nhơn Hòa, xã Nhơn Hạnh
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, xã Nhơn Tân
|
|
16/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Thạnh, An Lão
|
|
|
07/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
16/11
|
29
|
PHÚ YÊN
|
Thị xã Đông Hòa
|
Phường Hòa Hiệp Nam, Hòa Hiệp Bắc
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Tuy An
|
Xã An Mỹ, An Thọ
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Đồng Xuân
|
Xã Xuân Quang 3
|
|
15/11
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
15/11
|
30
|
LÂM ĐỒNG
|
Huyện Đạ Huoai
|
Xã Đạ Oai
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Đạ Tẻh
|
Thị trấn Đạ Tẻh
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Đức Trọng
|
Xã N'Thol Hạ
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Đơn Dương
|
Thị trấn Thạnh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Cát Tiên
|
|
|
12/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
12/11
|
31
|
ĐẮK NÔNG
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Phường Nghĩa Tân, Nghĩa Trung
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đăk Glong
|
Xã Quảng Sơn, Đăk Hà
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Đăk R’Măng
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Cư Jút
|
Xã Đăk Rông
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đắk Mil
|
Thị trấn Đăk Mil
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Krông Nô
|
Xã Buôn Choah
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Nam Xuân
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Đăk Sôr, Nâm Nung
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đắk Song
|
Xã Nam Bình, Thuận Hạnh
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Đắk R'Lấp
|
Xã Hưng Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Đăk Ru
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Tuy Đức
|
Xã Đắk Buk So
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Quảng Tâm
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
32
|
ĐẮK LẮK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
Phường Thống Nhất
|
|
14/11
|
|
|
|
Phường Tân Lập, Tân Hòa, Thành Nhất, Tân Tiến, xã Cư Êbur, Ea Tu
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Phường Đoàn Kết
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Buôn Đôn
|
Xã Ea Wer
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Ea Bar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Ea H’leo
|
Xã Ea Nam
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Ea Drăng
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Ea H’Leo, Ea Sol
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Cư M’Gar
|
Xã Cư Dliê M'nông, thị trấn Quảng Phú, xã Quảng Tiến
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Ea Tar
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Cư M’Gar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Cư Kuin
|
Xã Hòa Hiệp
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Búk
|
Xã Cư Pơng
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Ana
|
Xã Ea Bông
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Buôn Trấp, xã Dray Sáp
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Lắk
|
Xã Yang Tao
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Liên Sơn, xã Đắk
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Năng
|
Xã Ea Hồ
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Bông
|
Xã Yang Reh
|
|
14/11
|
|
|
|
Thị trấn Krông Kmar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Ea Súp
|
Xã Cư Kbang
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Ea Kar
|
|
|
21/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
21/11
|
33
|
GIA LAI
|
TP Pleiku
|
Phường Yên Đỗ
|
|
08/11
|
|
|
|
Phường Hoa Lư, Ia Kring, Đống Đa
|
|
08/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Đắk Đoa
|
Xã Glar
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Hà Bầu
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Phú Thiện
|
XãIaPiar, Xã Chrôh Pơnan
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
08/11
|
34
|
KON TUM
|
TP Kon Tum, Huyện Đăk Hà, Tu Mơ Rông
|
|
|
11/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
11/11
|
35
|
BÌNH THUẬN
|
TP Phan Thiết
|
Phường Phú Trinh, Lạc Đạo, Thanh Hải
|
|
05/11
|
|
|
|
Phường Đức Nghĩa
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Bình Hưng, Đức Long, Hưng Long, Tiến Lợi, Đức Thắng, Phú Hài, Xuân An, Mũi Né
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường Tiến Thành, Phú Thủy
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Phú Tài, Phong Nẫm, Thiện Nghiêp, Hàm Tiến
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
Xã Hàm Trí, Hàm Đức
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Ma Lâm
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Thuận Minh, Hàm Hiệp
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
Xã Tân Lập
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tuy Phong
|
Xã Phước Thể
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Liên Hương, Phan Rí Cửa, Hòa Minh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Hàm Tân
|
Xã Tân Đức
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Sơn Mỹ, Tân Nghĩa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã La Gi
|
Xã Tân Phước
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bình Tân, Phước Lộc, Tân Bình, Tân Hải, Tân An
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Bắc Bình
|
Xã Phan Hiệp
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Hồng Thái, Phan Rí Thành, Hải Ninh,
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hòa Thắng, Phan Thanh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tánh Linh
|
Xã Gia An
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Nghị Đức
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Quý
|
Xã Ngũ Phụng, Tam Thanh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Long Hải
|
|
19/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
36
|
KHÁNH HÒA
|
Huyện Trường Sa, Vạn Ninh, Cam Lâm
|
|
|
05/11
|
|
|
TX Ninh Hòa
|
Xã Ninh Phước
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Ninh Diêm, Ninh Hiệp, Ninh Phụng, Ninh Thủy, Ninh Xuân
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Diên Khánh
|
Thị trấn Diên Khánh, xã Diên An, Diên Thạnh
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Các huyện, TP, thị xã còn lại
|
|
|
10/11
|
37
|
NINH THUẬN
|
TP Phan Rang-Tháp Chàm
|
Phường Mỹ Hương
|
|
13/11
|
|
|
|
Phường Phước Mỹ, Phủ Hà, Thanh Sơn, Tấn Tài, Đạo Long, Mỹ Bình
|
|
06/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Phước
|
Xã Phước Hải
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phước Thái
|
|
13/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Hải
|
Xã Xuân Hải, Thanh Hải
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Khánh Hải
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phương Hải, Hộ Hải
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Thuận Nam
|
Xã Phước Diêm, Cà Ná
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Thuận Bắc
|
Xã Bắc Sơn
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Sơn
|
Xã Lâm Sơn
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Lương Sơn
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Tân Sơn
|
|
13/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Bác Ái
|
|
|
06/11
|
38
|
BÌNH PHƯỚC
|
TP Đồng Xoài
|
Phường Tân Phú, Tiến Thành, xã Tiến Hưng
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Thị xã Phước Long
|
Phường Phước Bình, Long Phước
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Long Giang
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Thị xã Bình Long
|
Xã Thanh Lương
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Bù Gia Mập
|
Xã Đức Hạnh
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Lộc Ninh
|
Xã Lộc Thạnh
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Hớn Quảng
|
Thị trấn Tân Khai, xã Minh Tâm, Đồng Nơ
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Đồng Phú
|
Xã Tân Phước, Tân Hưng, Tân Lợi
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Bù Đăng
|
Xã Bình Minh
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Huyện Chơn Thành
|
Thị trấn Chơn Thành, xã Minh Hưng
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Thành Tâm, Quang Minh, Minh Thành
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
15/11
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
15/11
|
39
|
TÂY NINH
|
Huyện Bến Cầu, Huyện Gò Dầu
|
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành, xã Đồng Khởi
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Trí Bình, Thanh Điền, An Bình, Thái Bình
|
|
19/11
|
\
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Biên
|
Thị trấn Tân Biên, xã Thạnh Tây
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Châu
|
Xã Tân Hiệp
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Suối Ngô
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Tây Ninh
|
Phường Ninh Sơn
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường 2, 4, Hiệp Ninh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Trảng Bàng
|
Xã Phước Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Dương Minh Châu
|
Xã Lộc Ninh
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bàu Năng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Hòa Thành
|
Phường Long Hoa, Long Thành Bắc, Long Thành Trung, xã Trường Đông
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
40
|
BÌNH DƯƠNG
|
TP Thủ Dầu Một, Bến Cát
|
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Dầu Tiếng
|
Xã An Lập, Thanh Tuyền
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Định Hiệp, Long Tân
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Bàu Bàng
|
Xã Lai Hưng
|
|
04/11
|
|
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
Xã Bình Mỹ, thị trấn Tân Bình
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Giáo, TP Thuận An, TX Tân Uyên, TP Dĩ An
|
|
|
12/11
|
41
|
ĐỒNG NAI
|
TP Biên Hòa
|
Phường Hóa An, Long Bình, xã Long Hưng, Tân Hạnh, Trảng Dài
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Trảng Bom
|
Xã Thanh Bình, Tây Hòa, Đồi 61, An Viễn, Bình Minh
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
Xã Bình Hòa, Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Lợi
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Long Thành
|
Xã An Phước, Long An, Tam An
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Nhơn Trạch
|
Xã Phước Thiền, Phú Hội, Phú Thạnh
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
Xã Thừa Đức, Xuân Đường, Long Giao, Sông Nhạn
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Tân Phú
|
Xã Phú Xuân, Thanh Sơn, Phú Trung
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Định Quán
|
Thị trấn Định Quán
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Thống Nhất
|
Thị trấn Dầu Giây, Gia Tân 3
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
TP Long Khánh
|
Phường Xuân Lập, Suối Tre, Bảo Vinh, Bàu Trâm
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
42
|
HỒ CHÍ MINH
|
Quận 12, quận Bình Tân, Bình Thạnh, Nhà Bè, Tân Phú
|
|
|
19/10
|
|
|
Các quận huyện còn lại
|
|
|
19/10
|
43
|
AN GIANG
|
TP Châu Đốc
|
PhườngVĩnh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tri Tôn
|
thị trấn Tri Tôn, xã Châu Lăng
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Lương Phi, Ô Lâm
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Lê Trì, Tà Đảnh, Núi Tô
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Chợ Mới
|
thị trấn Mỹ Luông, xã Long Điền B, Hội An, Hòa Bình
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Long Điền A, Kiến Thành, Long Giang, Long Kiến
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Kiến An, Mỹ An, Nhơn Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn An Châu, xã An Hòa, Bình Hòa, Hòa Bình Thạnh, Vĩnh Thành
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Phú
|
Thị trấn Cái Dầu, xã Khánh Hòa, Mỹ Đức
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Bình Long, thị trấn Vĩnh Thạnh Trung
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Tân
|
Xã Phú Hưng
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Phú Bình, Phú Xuân
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hiệp Xương
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện An Phú
|
Xã Quốc Thái, Nhơn Hội
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phước Hưng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Tân Châu
|
Phường Long Thạch, Long Hưng, xã Phú Lộc, Long An, Châu Phong, Lê Chánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tịnh Biên
|
Xã Văn Giáo
|
|
05/11
|
|
|
|
Thị trấn Tịnh Biên, xã Tân Lợi, An Hảo
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Nhơn Hưng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Thoại Sơn
|
Xã Phú Thuận
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Long Xuyên
|
Phường Mỹ Bình, Mỹ Long, Bình Đức, Mỹ Thạnh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
44
|
SÓC TRĂNG
|
Huyện Kế Sách
|
Thị trấn Kế Sách, xã Thới An Hội
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Trần Đề
|
Thị trấn Lịch Hội Thượng, xã Tài Văn, Thạnh Thới An, Lịch Hội Thượng,
|
|
13/11
|
|
|
TP Sóc Trăng
|
Phường 5, 10
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Long Phú
|
Xã Châu Khánh
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Mỹ Tú
|
Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Mỹ Xuyên
|
Xã Tham Đôn
|
|
13/11
|
|
|
Thị xã Ngã Năm
|
Phường 2
|
|
13/11
|
|
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Phường Vĩnh Phước
|
|
13/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành
|
|
31/10
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
13/11
|
45
|
HẬU GIANG
|
Huyện Vị Thủy
|
Xã Vĩnh Trung
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Vị Trung
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TX Long Mỹ
|
Xã Thuận An, Tân Phú, Trà Lồng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phụng Hiệp
|
Xã Tân Phước Hưng
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Tân Bình
|
|
19/11
|
|
|
|
Thị trấn Cây Dương, xã Bình Thành
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
TP Ngã Bảy
|
Xã Tân Thành
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường Hiệp Thành
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường Lái Hiếu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Vị Thanh
|
Xã Hỏa Tiến, Tân Tiến
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường 5, 6
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Mái Dầm, thị trấn Ngã Sáu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường 3
|
|
04/11
|
46
|
TIỀN GIANG
|
TP Mỹ Tho
|
Phường 6, 8, 9, xã Tân Mỹ Chánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các Phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TX Gò Công
|
Phường 2, Long Chánh
|
|
15/11
|
|
|
|
Phường 1, Bình Đông, Bình Xuân
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Phước
|
Thị trấn Phước Mỹ, xã Phước Lập
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Tân Hòa Thành
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Phú Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Tân Hòa Tây, Thạnh Tân
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập 2
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Tân Hiệp
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Bình Đức, Đông Hòa, Long An, Tân Hội Đông, Tân Lý Tây
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Gò Công Đông
|
Vám Láng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Cai Lậy
|
Phường 1
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Phú Đông
|
Xã Phú Đông
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
19/11
|
47
|
BẾN TRE
|
Huyện Ba Tri
|
xã Tân Thủy
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Bảo Thanh
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã An Thủy
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Phước Ngãi
|
|
10/11
|
|
|
|
Thị trấn Ba Tri
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Bình Đại
|
Xã Đại Hòa Lộc
|
|
08/11
|
|
|
|
thị trấn Bình Đại
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Bình Thắng, Thạnh Trị, Thới Thuận, Thừa Đức
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Tam Hiệp
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã An Phước
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Phú An Hòa, Phú Túc, Tiên Long
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Vang Quới Đông, Tường Đa
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Hữu Định, Phước Thạnh
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã An Hóa, Giao Long, Quới Thành, Tam Phước
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Chợ Lách
|
Xã Vĩnh Thành
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Phú Phụng
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Giồng Trôm
|
Xã Lương Phú
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Bình Thành, Châu Bình, Phước Long, Sơn Phú
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Long Mỹ
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Hưng Lễ
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
Xã Nhuận Phú Tân
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Tân Thanh Bình
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phước Mỹ Trung, Tân Bình, Tân Thanh Tây
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
Xã An Thạnh
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã Phước Hiệp, thị trấn
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Thành Thới B
|
|
13/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
TP Bến Tre
|
Phường 6
|
|
17/11
|
|
|
|
Phường 8, Sơn Đông
|
|
08/11
|
|
|
|
Phú Tân
|
|
13/11
|
|
|
|
Phường Bình Phú, Mỹ Thạnh An,
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
17/11
|
|
|
Huyện Thạnh Phú
|
Xã An Qui
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã An Điền
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
09/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
17/11
|
48
|
ĐỒNG THÁP
|
Huyện Tam Nông
|
Xã Phú Thọ
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Phú Thành A
|
|
19/11
|
|
|
|
Thị trấn Tràm Chim, xã An Long
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Cao Lãnh
|
Thị trấn Mỹ Thọ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phong Mỹ
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị Trấn Cái Tàu Hạ
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Phú Long
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phú Hựu, Tân Bình, Tân Nhuận Đông
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tân Hồng
|
Xã Tân Hộ Cơ
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã An Phước, Tân Thành B
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Thanh Bình
|
Xã An Phong, Tân Thạnh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Tháp Mười
|
Thị trấn Mỹ An, xã Mỹ Quý, Tân Kiều, Thanh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Láng Biển, Hưng Thạnh, Mỹ An, Mỹ Hòa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Lai Vung
|
Thị trấn Lai Vung
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Long Hậu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Lấp Vò
|
Thị trấn Lấp Vò
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các TP, Huyện còn lại
|
|
|
03/11
|
49
|
TRÀ VINH
|
TP Trà Vinh
|
Phường 8, 9, Long Đức
|
|
11/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Càng Long
|
Xã Nhị Long Phú
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Phương Thạnh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Bình Phú, Đại Phúc, Nhị Long, Đại Phước
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tiểu Cần
|
Xã Tân Hùng
|
|
05/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Trà Cú
|
Xã Tập Sơn, An Quang Hữu, Long Hiệp
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Lưu Nghiệp Anh, Kim Sơn, Hàm Tân, Hàm Giang
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Cầu Ngang
|
Xã Trường Thọ
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã Lương Hòa
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Thanh Mỹ, Đa Lộc, Hòa Thuận, Lương Hòa A
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hòa Minh
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Duyên Hải
|
Phường 2
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Cầu Kè
|
Xã Tam Ngãi
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phong Phú, Thạnh Phú, Ninh Thới
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
50
|
LONG AN
|
Huyện Mộc Hóa
|
Xã Bình Thạnh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Các huyện, thị xã, còn lại
|
|
|
08/11
|
51
|
KIÊN GIANG
|
Huyện Giang Thành
|
|
|
09/11
|
|
|
Huyện Tân Hiệp
|
Xã Thạnh Trị
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
09/11
|
|
|
TP Rạch Giá
|
Phường Vĩnh Hiệp
|
|
09/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Giồng Riềng
|
Xã Ngọc Thuận
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Long Thạnh, Bàn Thạch
|
|
16/11
|
|
|
|
Thị trấn Rồng Giềng, xã Thạnh Bình, Thạnh Lộc, Ngọc Thành, Hòa Thuận
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
09/11
|
|
|
Huyện Hòn Đất
|
Xã Lình Huỳnh
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Thổ Sơn, Mỹ Lâm, thị trấn Sóc Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
09/11
|
|
|
Huyện Kiên Hải
|
Xã Lại Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Huyện Gò Quao
|
Xã Vĩnh Hòa Hưng
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
16/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
09/11
|
52
|
VĨNH LONG
|
TP Vĩnh Long
|
Phường 1,4,9
|
|
05/11
|
|
|
|
Phường 5
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường 2, 3, 8
|
|
05/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
05/11
|
|
|
Huyện Long Hồ
|
Xã An Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bình Hòa Phước, Đồng Phú, Hòa Ninh, Long Phước, Phú Đức, Phước Hậu, Tân Hạnh, Thanh Đức, Thạnh Quới
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Mang Thít
|
Thị trấn Cái Nhum
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã An Phước, Chánh An, Long Mỹ, Nhơn Phú
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Tam Bình
|
Xã Song Phú, Tân Phú
|
|
12/11
|
|
|
|
Thị trấn Tam Bình, xã Hòa Thạnh, Long Phú, Mỹ Lộc, Mỹ Thạnh Trung, Phud Lộc, Phú Thịnh, Tân Lộc
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Vũng Liêm
|
Xã Hiếu Nghĩa, Hiếu Nhơn, Tân Quới Trung, Trung Ngãi
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Trà Ôn
|
Xã Thiện Mỹ
|
|
12/11
|
|
|
|
Thị trấn Trà Ôn, xã Phú Thành
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Bình Tân
|
Xã Mỹ Thuận, Nguyễn Văn Thảnh, Tân Lược
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Thị xã Bình Minh
|
Phường Cái Vồn
|
|
12/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
12/11
|
53
|
BẠC LIÊU
|
TP Bạc Liêu
|
Phường 5
|
|
09/11
|
|
|
|
Phường 1
|
|
21/11
|
|
|
|
Phường 3, 7, 8
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Thị xã Giá Rai
|
Phường Hộ Phòng, Tân Phong
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường 1
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Đông Hải
|
Xã Điền Hải
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Hòa Bình
|
Xã Vĩnh Thịnh
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Mỹ A
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Hồng Dân
|
Thị trấn Ngan Dừa
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
21/11
|
54
|
BÀ RỊA-VŨNG TÀU
|
TP Vũng Tàu
|
Xã Long Sơn
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
TP Bà Rịa
|
Phường Phước Trung, Phước Hưng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Thị xã Phú Mỹ
|
Phường Phú Mỹ, xã Tân Hòa
|
|
11/11
|
|
|
|
Phường Phước Hòa
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường Tân Phước
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
11/11
|
|
|
Huyện Xuyên Mộc
|
Xã Hòa Hội
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lâm, Bông Trang
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Xuyên Mộc, Phước Tân, Bình Châu
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Đất Đỏ
|
Xã Phước Long Thọ
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Phước Hội, Láng Dài
|
|
17/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Châu Đức
|
Xã Suối Nghệ, Nghĩa Thành
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Bình Trung
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
11/11
|
55
|
CẦN THƠ
|
Quận Ninh Kiều
|
Phường An Nghiệp
|
|
30/10
|
|
|
|
Phường Cái Khế
|
|
30/10
|
|
|
|
Phường An Cư
|
Hẻm 125 đường Hoàng Văn Thụ;
Đường Đề Thám
|
26/10
|
|
|
|
Phường Xuân Khánh
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
16/10
|
|
|
Quận Bình Thủy
|
Phường Thới An Đông, Trà An
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Trà Nóc
|
|
09/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Quận Thốt Nốt
|
Phường Thốt Nốt, Thái Thuận, Trung Kiên
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Thuận An
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Quận Ô Môn
|
Phường Phước Thới
|
|
07/11
|
|
|
|
Phường Thới An, Trường Lạc
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Quận Cái Răng
|
Phường Lê Bình
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
Xã Thạnh Mỹ
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Cờ Đỏ
|
Xã Thới Xuân
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Phong Điền
|
Xã Tân Thới
|
|
07/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Thới Lai
|
Xã Định Môn, Tân Thạnh
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Thới Thạnh, Trường Thành
|
|
09/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
07/11
|
56
|
CÀ MAU
|
TP Cà Mau
|
Phường 6,7,8, Tân Xuyên, xã Lý Văn Lâm
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường 4,5, xã Tân Thành
|
|
12/11
|
|
|
|
Phường 1,2
|
|
16/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Đầm Dơi
|
Xã Tạ An Khương Nam
|
|
16/11
|
|
|
|
Thị trấn Đầm Dơi
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Tạ An Khương, Trần Phán, Tân Đức, Tân Thuận
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện U Minh
|
Xã Khánh Lâm
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Khánh Hội
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Khánh Thuận
|
|
03/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Thới Bình
|
Xã Biển Bạch,
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Trí Lực
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Cái Nước
|
Xã Đông Thới
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Đông Hưng, Tân Hưng
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Trần Văn Thời
|
Thị trấn Sông Đốc, Xã Khánh Bình Tây Bắc, Khánh Hưng,
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Trần Hợi
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Phong Điền
|
|
10/11
|
|
|
|
Xã Khánh Hải
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Ngọc Hiển
|
Thị trấn Rạch Gốc
|
|
05/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Năm Căn
|
Xã Hàm Rồng
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Hàng Vịnh
|
|
12/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
|