STT
|
Tỉnh/TP
|
Quận/Huyện/TP
|
Xã/Phường
|
Thôn Xóm/
Địa điểm có ca bệnh
|
Ngày theo dõi
|
1
|
HÀ GIANG
|
Huyện Quản Bạ
|
Xã Nghĩa Thuận
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Quyết Tiến, Lùng Tám
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Mèo Vạc
|
Xã Niêm Sơn
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Đồng Văn
|
Xã Lũng Thầu, Phố Cáo
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Yên Minh
|
Xã Sủng Cháng, Đông Minh
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
02/12
|
2
|
CAO BẰNG
|
Huyện Bảo Lâm
|
Xã Nam Cao, Vĩnh Quang, Lý Bôn
|
|
17/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
17/11
|
3
|
LẠNG SƠN
|
Huyện Đình Lập
|
Xã Bắc Xa, Đình Lập
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Huyện Văn Lãng
|
Xã Hội Hoan
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
4
|
BẮC KẠN
|
Huyện Ba Bể
|
Xã Phúc Lộc
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
27/11
|
5
|
ĐIỆN BIÊN
|
Huyện Điện Biên
|
Xã Pa Thơm, Na Ư, Mường Nhà
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Mường Nhé
|
Xã Mường Toong
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
TP Điện Biên
|
Phường Him Lam, Noong Bua
|
|
24/11
|
|
|
|
phường Mường Thanh, phường Tân Thanh, xã Nà Tấu
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Điện Biên Đông
|
Xã Phì Nhừ
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
24/11
|
6
|
LAI CHÂU
|
Huyện Tam Đường
|
Xã Bản Giang
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
10/11
|
7
|
LÀO CAI
|
Huyện Bảo Thắng
|
Xã Xuân Giao
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Bát Xát
|
Thị trấn
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Si Ma Cai
|
Xã Sán Chải
|
|
22/11
|
|
|
TP Lào Cai
|
Phường Cốc Lếu
|
|
24/11
|
|
|
Các TP, huyện còn lại
|
|
|
21/11
|
8
|
HÒA BÌNH
|
Huyện Lương Sơn
|
Xã Cao Dương
|
|
25/11
|
|
|
|
Xã Hòa Sơn, Nhuận Trạch, Thanh Cao
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Kim Bôi
|
Xã Vĩnh Tiến
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
TP Hòa Bình
|
Phường Đồng Tiến
|
|
02/12
|
|
|
|
Phường Quỳnh Lâm, Thái Bình, Phường Lâm
|
|
02/12
|
|
|
|
Phường Tân Thịnh, Dân Chủ, Hữu Nghị, Tân Hòa
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Cao Phong
|
Xã Thu Phong
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Lạc Sơn
|
Xã Định Cư
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Văn Sơn, Ngọc Lâu, Ngọc Sơn, thị trấn Vụ Bản,
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
02/12
|
9
|
THÁI NGUYÊN
|
Thị xã Phổ Yên
|
Xã Hồng Tiến
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
10
|
TUYÊN QUANG
|
Huyện Lâm Bình
|
Xã Lăng Can, Xuân Lập, Phúc Yên, Bình An
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Thượng Lâm, Hồng Quang
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
16/11
|
10
|
PHÚ THỌ
|
TP Việt Trì
|
xã Bạch Hạc
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Hùng Lô, phường Bến Gót
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Thụy Vân, Vân Phú, Gia Cầm, phường Tiên Cát, Tân Dân, Thanh Miếu
|
|
02/12
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Thanh Sơn
|
Xã Văn Miếu, Cự Thắng
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Tam Nông
|
Xã Hương Nộn
|
|
02/12
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
02/12
|
11
|
VĨNH PHÚC
|
Huyện Yên Lạc
|
Xã Trung Kiên
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Tề Lỗ
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Vĩnh Tường
|
Xã An Tường
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Chấn Hưng, Lũng Hòa
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Lập Thạch
|
Xã Bàn Giản
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
TP Phúc Yên, TP Vĩnh Yên, Huyện Tam Đảo, Bình Xuyên, Tam Dương, Lập Thạch, Sông Lô
|
|
|
09/11
|
12
|
HÀ NỘI
|
Quận Ba Đình
|
Phường Ngọc Khánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
Phường Cổ Nhuế 1
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Đống Đa
|
Phường Khâm Thiên, Nam Đồng, Trung Phụng
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Hà Đông
|
Phường Hà Cầu, Mộ Lao, Phú Lãm, Yên Nghĩa
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Hai Bà Trưng
|
Phường Nguyễn Du, Phố Huế, Trương Định
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Hoài Đức
|
Xã An Khánh, Đông La, Song Phương
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Hoàng Mai
|
Phường Thanh Trì, Yên Sở
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Long Biên
|
Phường Giang Biên
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Mê Linh
|
Xã Mê Linh, Tráng Việt
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Mỹ Đức
|
Xã Xuy Xá
|
|
27/11
|
|
|
|
Xã An Mỹ, Đại Nghĩa, Hương Sơn, Lê Thanh, Mỹ Thành, Phúc Lâm, Phù Lưu Tế, Phùng Xá, Thượng Lâm
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Quận Nam Từ Liêm
|
Phú Đô
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì,
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Quốc Oai
|
Xã Đồng Quang, thị trấn Quốc Oai
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Thanh Oai
|
Xã Dân Hòa, Xuân Dương
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Thường Tín
|
Xã Nhị Khê, Vạn Điểm
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Đan Phượng, Đông Anh, Hoàn Kiếm, Phú Xuyên, Sóc Sơn, Sơn Tây, Thạch Thất, Thanh Trì, Ứng Hòa, Ba Vì, Quận Tây Hồ, Cầu Giấy, Chương Mỹ, Gia Lâm, Phúc Thọ, Phú Xuyên,
|
|
|
27/11
|
13
|
BẮC NINH
|
Huyện Tiên Du
|
Xã Tân Chi, Đại Đồng, Cảnh Hưng, Liên Bão, Lạc Vệ, Phật Tích
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
TP Bắc Ninh
|
Phường Nam Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường Vân Dương
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Hạp Lĩnh
|
|
02/12
|
|
|
|
Phường Tiền An, Khắc Niệm
|
|
02/12
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Thị xã Từ Sơn
|
Phường Châu Khê, Đồng Nguyên, Tân Hồng, Hương Mạc, Phù Khê
|
|
02/12
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Quế Võ
|
Xã Phương Liễu
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Phượng Mao
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Yên Giả
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Thuận Thành
|
xã Ninh Xá, Song Hồ, Trí Quả, Trạm Lộ, Đình Tổ, Đại Đồng Thành
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Gia Bình
|
Xã Song Giang
|
|
26/11
|
|
|
|
Thị trấn Gia Bình, xã Giang Sơn, Cao Đức, Đại Lai, Bình Dương, Nhân Thắng, Lãng Ngâm, Đại Bái, Quỳnh Phú, Thái Bảo,
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Lương Tài
|
Xã Trung Chính
|
|
23/11
|
|
|
|
Thị trấn Thứa, xã An Thịnh, Phú Hòa, Trừng Xá
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Yên Phong
|
Xã Yên Trung, Đông Phong, thị trấn Chờ, Dũng Liệt, Hòa Tiến, Tam Đa, Trung Nghĩa, Đông Tiến
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
14
|
BẮC GIANG
|
Huyện Yên Dũng
|
Xã Yên Lư
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Cảnh Thụy, Nội Hoàng , thị trấn Tân An
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Lạng Giang
|
Thị trấn Vôi, xã Đại Lâm, Yên Mỹ
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
TP Bắc Giang
|
xã Tân Tiến
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
02/12
|
15
|
HƯNG YÊN
|
|
|
|
03/11
|
16
|
HẢI DƯƠNG
|
Huyện Ninh Giang
|
Xã Tân Phong
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
Xã Cộng Lạc
|
|
02/12
|
|
|
Các Huyện, TP còn lại
|
|
|
22/11
|
17
|
HẢI PHÒNG
|
Quận Dương Kinh
|
Phường Tân Thành
|
|
25/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Tiên Lãng
|
Xã Toàn Thắng, Tiên Minh
|
|
27/11
|
|
|
|
Xã Tiên Thắng, Vinh Quang
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Cấp Tiến, Khởi Nghĩa, Quyết Tiến, Tiên Thanh
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Quận Hồng Bàng
|
Phường Thượng Lý, Sở Dầu
|
|
01/12
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Các quận, huyện còn lại
|
|
|
01/12
|
18
|
QUẢNG NINH
|
Thị xã Đông Triều
|
Xã Hồng Thái Tây
|
|
30/11
|
|
|
|
Phường Mạo Khê, xã Hoàng Quế, Bình Khê
|
|
17/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Đầm Hà
|
Xã Tân Bình
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Dực Yên
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Quảng Tân, Đại Bình
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Tiên Yên
|
Thị trấn Tiên Yên, Đông Ngũ, Phong Dụ
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Hải Hà
|
Thị trấn Quảng Hà, xã Quảng Phong, Quảng Minh, Quảng Chính
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
30/11
|
19
|
THÁI BÌNH
|
Huyện Vũ Thư
|
Xã Nguyên Xá, thị trấn Vũ Thư
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Các huyện, TP còn lại
|
|
|
01/12
|
20
|
NAM ĐỊNH
|
TP Nam Định
|
Phường Hạ Long, Trần Tế Xương, Trần Quang Khải, Cửa Nam, Mỹ Xá, Lộc Vương, Lộc Hạ, xã Nam Phong
|
|
28/11
|
|
|
|
Phường Năng Tĩnh
|
|
30/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Giao Thủy
|
Thị trấn Ngô Đồng, Quất Lâm, xã Giao Thanh, Giao Xuân, Giao Long, Giao Phong, Giao Lạc, Giao An, Giao Châu
|
|
28/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Trực Ninh
|
Xã Trung Đông, Liêm Hải, Trực Mỹ, Trực Đại
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Hải Hậu
|
Xã Hải Minh, Hải Đông, Hải Long, Hải Lý, Hải Phong, Hải Phúc, Hải Phương
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
28/11
|
21
|
HÀ NAM
|
TP Phủ Lý
|
Phường Thanh Tuyền
|
|
29/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Thị xã Duy Tiên
|
Xã Hoàng Đông
|
|
29/11
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Kim Bảng
|
Xã Đồng Hóa
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Bình Lục
|
Xã An Lão
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Lý Nhân
|
Xã Nhân Bình, Nhân Nghĩa
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
29/11
|
22
|
THANH HÓA
|
Huyện Triệu Sơn
|
Xã Dân Lý
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Triệu Thành, Xuân Lộc
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Dân Lực, Dân Quyền, Hợp Tiến, Thọ Tân, Thọ Thế, Vân Sơn, Xuân Thịnh
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Huyện Hoằng Hóa
|
Xã Hoằng Xuyên
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Hoằng Phượng, Hoằng Kim, Hoằng Cát, Hoằng Hợp, Hoằng Hà, Hoằng Đạo, Hoằng Lưu, Hoằng Yến, Hoằng Thanh, Hoằng Phụ
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Huyện Lang Chánh
|
Xã Giao An
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Huyện Nông Cống
|
Xã Trung Chính
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Tân Thọ, Trung Thành, Hoàng Giang, Hoàng Sơn, Minh Nghĩa, Trường Minh, Tượng Sơn, thị trấn
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
TP Thanh Hóa
|
Phường Lam Sơn, Long Anh
|
|
01/12
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
01/12
|
23
|
NGHỆ AN
|
TP Vinh
|
Phường Hưng Dũng, Bến Thủy, xã Nghi Phú, Hưng Đông
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Nghi Lộc
|
Xã Nghi Phương
|
|
30/11
|
|
|
|
Xã Nghi Diên
|
|
30/11
|
|
|
|
Xã Nghi Hoa
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã Nghi Thuận
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Nghi Yên, Nghi Đồng, Khánh Hợp, thị trấn Quán Hành
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Hưng Nguyên
|
Xã Long Xá
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Hưng Trung
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Châu Nhân, Hưng Tây, Hưng Thịnh
|
|
15/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Tân, Quỳnh Hậu, Tiến Thủy
|
|
30/11
|
|
|
|
Xã Quỳnh Diễn
|
|
27/11
|
|
|
|
Xã Quỳnh Hoa
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Quỳ Hợp
|
Xã Tam Hợp
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Thị xã Hoàng Mai
|
Xã Quỳnh Lập
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Tân Kỳ
|
Xã Nghĩa Đồng
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Nghĩa Thái, Nghĩa Hoàn
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Đô Lương
|
Xã Lạc Sơn
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Hòa Sơn, Đông Sơn, Đà Sơn, Mỹ Sơn, Tân Sơn
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Quế Phong
|
Xã Mường Nọc
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
Thị trấn Nghĩa Đàn
|
|
27/11
|
|
|
|
Xã Nghĩa Bình
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
01/12
|
24
|
HÀ TĨNH
|
Thị xã Kỳ Anh
|
Phường Hưng Trí
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường Kỳ Hà, Kỳ Lợi
|
|
15/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Kỳ Anh
|
Xã Lâm Hợp
|
|
07/11
|
|
|
|
Xã Kỳ Thư, Kỳ Châu, Kỳ Sơn, Kỳ Phong, Kỳ Tiến, Kỳ Thượng
|
|
07/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
07/11
|
|
|
Huyện Can Lộc
|
Xã Xuân Lộc, Tùng Lộc, Mỹ Lộc
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Đức Thọ
|
Thị trấn
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Trường Sơn
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Tùng Ảnh
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Nghi Xuân
|
Xã Xuân Lĩnh
|
|
25/11
|
|
|
|
Xã Xuân An
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
25/11
|
25
|
QUẢNG BÌNH
|
Huyện Minh Hóa
|
Xã Thượng Hóa
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Tuyên Hóa
|
Xã Đồng Lê
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Quảng Trạch
|
Xã Quảng Phương
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
TP Đồng Hới
|
Xã Bảo Ninh
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Đức Ninh Đông, Nam Lý, Đồng Phú, Đồng Hải, Phú Hải,
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Thị xã Ba Đồn
|
Xã Quảng Thọ
|
|
29/11
|
|
|
|
Thị trấn Ba Đồn, xã Quảng Long, Quảng Phong, Quảng Phúc, Quảng Thuận, Quảng Trung
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
29/11
|
26
|
QUẢNG TRỊ
|
TP Đông Hà
|
Phường 5, 2,3,4, Đông Lương
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Triệu Phong
|
Xã Triệu Trạch
|
|
22/11
|
|
|
|
xã Triệu Đại, Triệu Hòa, Triệu Thành
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Gio Linh
|
Xã Trung Giang, Phong Bình, Gio Châu, Trung Sơn, thị trấn Gio Linh
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Hải Lăng
|
Hải Chánh, Hải Hưng, Hải Phong, Hải Quế
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Hướng Hóa
|
Thị trấn Lao Bảo, xã Thanh
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Đăkrông
|
xã Mò Ó
|
|
17/11
|
|
|
|
xã Hướng Hiệp
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã A Ngo, Đakrông, Tà Long, Ba Lòng, Thị Trấn KrôngKlang,
|
|
30/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
28/11
|
27
|
THỪA THIÊN HUẾ
|
TP Huế
|
Phường Hương Sơ, Hương Vinh, Vỹ Dạ
|
|
20/11
|
|
|
|
Phường Thuận Lộc
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường An Hòa, Đông Ba, Gia Hội, Hương An, Hương Long, Hương Phong, Phú Dương, Phú Hậu, Phú Thanh
|
|
20/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Phú Vang
|
Xã Phú Mỹ
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Huyện Phú Lộc
|
Thị trấn Lăng Cô
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
20/11
|
|
|
Thị xã Hương Trà
|
Hương Toàn
|
|
20/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
20/11
|
28
|
ĐÀ NẴNG
|
|
|
|
29/11
|
29
|
QUẢNG NAM
|
TP Tam Kỳ
|
Phường Tân Thạnh, An Mỹ, An Sơn
|
|
26/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Phước Sơn
|
Xã Phước Lộc
|
|
11/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Đại Lộc
|
Xã Đại Sơn
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Thăng Bình
|
Xã Bình Nguyên
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Thị xã Điện Bàn
|
Phường Điện An, xã Điện Minh
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Điện Phước, phường Điện Nam Trung
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Quế Sơn
|
Xã Quế Châu
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Hiệp Đức
|
Xã Quế Thọ
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Sông Trà
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã Bình Sơn
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
TP Hội An
|
Xã Cẩm Hà
|
|
26/11
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tiên Phước
|
Xã Tiên Cẩm
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
26/11
|
30
|
QUÃNG NGÃI
|
TP.Quảng Ngãi
|
Xã Nghĩa Dõng
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
10/11
|
|
|
Huyện Mộ Đức
|
Xã Đức Lợi
|
|
10/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Phương
|
|
18/11
|
|
|
|
Thị trấn Sông Vệ, xã Nghĩa Kỳ
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Bình Sơn
|
Xã Bình Chánh, Bình Nguyên
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Thị xã Đức Phổ
|
Xã Phổ Khánh
|
|
18/11
|
|
|
|
Phổ Ninh, Phổ Văn, Phổ Quang
|
|
18/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Sơn Hà, Minh Long, Sơn Tây, Ba Tơ, Trà Bồng
|
|
|
10/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
18/11
|
31
|
BÌNH ĐỊNH
|
TP Quy Nhơn
|
Phường Hải Cảng
|
|
28/11
|
|
|
|
Phường Lê Hồng Phong, Nhơn Phú, Trần Quang Diệu
|
|
21/11
|
|
|
|
Phường Lê Lợi, Nhơn Bình, Quang Trung,
|
|
28/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Hoài Ân
|
Xã Ân Nghĩa
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Tây Sơn
|
Xã Tây Bình
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Bình Thành
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Thị xã An Nhơn
|
Phường Nhơn Tân, Nhơn Mỹ, Nhơn Hạnh, Nhơn Hậu
|
|
28/11
|
|
|
|
Phường Nhơn Lộc, Nhơn Thọ
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Vân Canh
|
Xã Canh Liên
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Canh Vinh, thị trấn Vân Canh
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Thạnh, Hoài Ân, An Lão
|
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Phù Cát
|
Xã Cát Thành
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
Xã Hoài Châu Bắc, Hoài Mỹ
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Phù Mỹ
|
Xã Mỹ Phong, Mỹ Hòa, Mỹ Quang
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
28/11
|
32
|
PHÚ YÊN
|
Huyện Tuy An
|
Thị trấn Chí Thạnh
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Sơn Hòa
|
Xã Sơn Xuân
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
02/12
|
33
|
LÂM ĐỒNG
|
Huyện Đạ Huoai
|
Xã Đạ Oai
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Đạ Tẻh
|
Thị trấn Đạ Tẻh
|
|
14/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
14/11
|
|
|
Huyện Đức Trọng
|
Xã N'Thol Hạ
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Hiệp An, Phú Hội
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Đa Quyn
|
|
02/12
|
|
|
|
Thị trấn Liên Nghĩa
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Đơn Dương
|
Thị trấn Thạnh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Ka Đô
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
24/11
|
|
|
Huyện Cát Tiên
|
Xã Đức Phổ
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
24/11
|
34
|
ĐẮK NÔNG
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
Phường Nghĩa Thành
|
|
26/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Cư Jút
|
Xã Đăk Rông
|
|
20/11
|
|
|
|
Xã Ea Pô
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Đắk Mil
|
Thị trấn Đăk Mil
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Thuận An
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Krông Nô
|
Xã Buôn Choah
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã Nam Xuân
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã, Nâm Nung
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Đắk Song
|
Xã Nam Bình
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tuy Đức
|
Xã Đắk Buk So
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã Quảng Tâm
|
|
20/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
26/11
|
35
|
ĐẮK LẮK
|
TP Buôn Ma Thuột
|
Phường Thống Nhất
|
|
28/11
|
|
|
|
Phường Tân Hòa, xã Cư Êbur, Ea Tu, Hòa Thắng
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Thị xã Buôn Hồ
|
Xã Ea Drông
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Buôn Đôn
|
Xã Ea Bar
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Ea H’leo
|
Xã Ea Nam
|
|
28/11
|
|
|
|
Thị trấn Ea Drăng
|
|
14/11
|
|
|
|
Xã Ea H’Leo, Ea Ral, Ea Hiao, Ea Khal
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Cư M’Gar
|
Thị trấn Quảng Phú, xã Quảng Tiến
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Ea M’nang
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Cư M’Gar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Cư Kuin
|
Xã Hòa Hiệp
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Búk
|
Xã Cư Pơng
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Ana
|
Xã Ea Bông
|
|
21/11
|
|
|
|
Thị trấn Buôn Trấp
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Lắk
|
Xã Yang Tao
|
|
28/11
|
|
|
|
Thị trấn Liên Sơn, xã Đắk Liêng, Đắk Nuê
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Krông Năng
|
Xã Ea Hồ
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Ea Puk
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
21/11
|
|
|
Huyện Krông Bông
|
Xã Yang Reh
|
|
28/11
|
|
|
|
Thị trấn Krông Kmar
|
|
21/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Ea Súp
|
Xã Cư Kbang
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Cư Mlan
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Ea Kar
|
|
|
21/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
28/11
|
36
|
GIA LAI
|
TP Pleiku
|
Phường Trà Bá, xã Biển Hồ
|
|
30/11
|
|
|
|
Xã Tân Sơn
|
|
27/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Đắk Đoa
|
Xã Hà Bầu
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Đak Rong,
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Chư Sê
|
Xã IaPal
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Phú Thiện
|
Xã IaPiar
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Ia Grai
|
Xã Ia Sao, Ia Der
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
30/11
|
37
|
KON TUM
|
Huyện Đăk Hà
|
xã Đăk La, Đăk Mar, Ngọc Wang
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
TP Kon Tum
|
Phường Duy Tân, Quang Trung, Quyết Thắng, Trường Chinh, xã Vinh Quang
|
|
29/11
|
|
|
|
Các phường xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Đăk Tô
|
Xã Đăk Trăm, Ngọc Tụ
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Sa Thầy
|
Xã Hơ Moong
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
29/11
|
38
|
BÌNH THUẬN
|
TP Phan Thiết
|
Phường Bình Hưng, Hưng Long, Thanh Hải, Hàm Tiến, Xuân An, Thiện Nghiệp
|
|
26/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
Xã Hàm Trí
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Hồng Sơn
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã Ma Lâm, Thuận Minh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hàm Đức
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
Xã Tân Lập
|
|
12/11
|
|
|
|
Xa Hàm Mỹ, Hàm Kiệm, Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thành
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tuy Phong
|
Xã Vĩnh Hảo, Phước Thể, Chí Công
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Hàm Tân
|
Xã Tân Nghĩa, Tân Minh, Thắng Hải, Tân Đức
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Thị xã La Gi
|
Xã Tân Phước
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Phước Lộc, Tân Bình, Tân Hải, Tân An
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phước Hội
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Bắc Bình
|
Xã Hồng Thái, Hải Ninh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hòa Thắng, Phan Thanh, Lương Sơn,
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã Phan Rí Thành, Chợ Lầu, Phan Hòa, Phan Hiệp
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tánh Linh
|
Xã Bắc Ruộng, La Ngâu, Đức Thuận, Lạc Tánh, Suối Kiết
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Đức Linh
|
Xã Đông Hà, Trà Tân, Tân Hà, Đa Kai
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Phú Quý
|
Xã Ngũ Phụng, Tam Thanh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Long Hải
|
|
19/11
|
39
|
KHÁNH HÒA
|
Huyện Trường Sa, Vạn Ninh
|
|
|
05/11
|
|
|
TX Ninh Hòa
|
Xã Ninh Phước
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Ninh Diêm, Ninh Hiệp, Ninh Phụng, Ninh Thủy, Ninh Xuân
|
|
18/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
18/11
|
|
|
Huyện Diên Khánh
|
Xã Diên Hòa, Diên Thọ, Diên Tân, Diên Xuân, Suối Tiên, Diên Đồng
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Khánh Sơn
|
Xã Thành Sơn
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Sơn Lâm, Sơn Hiệp, Sơn Trung
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
Thị trấn
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Sông Cầu, Khánh Thành, Khánh Nam
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Huyện Cam Lâm
|
Xã Cam Hiệp Bắc, Cam Phước Tây
|
|
01/12
|
|
|
|
Xã Suối Cát, Suối Tân, Cam Hải Đông
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
TP Nha Trang
|
Phường Vĩnh Thọ, Vạn Thạnh, Vĩnh Trường, Vĩnh Phước
|
|
01/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
01/12
|
|
|
Các huyện, TP, thị xã còn lại
|
|
|
01/12
|
40
|
NINH THUẬN
|
TP Phan Rang-Tháp Chàm
|
Phường Mỹ Hương
|
|
30/11
|
|
|
|
Phường Phước Mỹ, Phủ Hà, Thanh Sơn, Tấn Tài, Đạo Long, Mỹ Bình
|
|
06/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Phước
|
Xã Phước Hải
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Ninh Hải
|
Xã Xuân Hải, Thanh Hải
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Khánh Hải
|
|
30/11
|
|
|
|
Xã Phương Hải, Hộ Hải
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Thuận Nam
|
Xã Phước Diêm, Cà Ná
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Thuận Bắc
|
Xã Bắc Sơn
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
Huyện Ninh Sơn
|
Xã Lâm Sơn
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Lương Sơn
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Bác Ái
|
|
|
06/11
|
41
|
BÌNH PHƯỚC
|
Thị xã Bình Long
|
Xã Thanh Lương
|
|
15/11
|
|
|
|
Phường Hưng Chiến, Phú Đức, An Lộc
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Lộc Ninh
|
Xã Lộc Thạnh
|
|
26/11
|
|
|
|
Xã Lộc Tấn, Lộc Thiện, Lộc Hưng
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Hớn Quảng
|
Thị trấn Tân Khai
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã An Khương
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Minh Tâm, Phước An
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Tân Hưng, Thanh Bình
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Đồng Phú
|
Xã Tân Phước
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Thuận Phú, thị trấn Tân Phú,
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Bù Đăng
|
Xã Thọ Sơn, Đức Liễu
|
|
02/12
|
|
|
|
Xã Minh Hưng
|
|
24/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Phú Riềng
|
Xã Phước Tân
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Huyện Chơn Thành
|
Thị trấn Chơn Thành, xã Minh Hưng
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Minh Thành
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Thành Tâm
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
02/12
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
02/12
|
42
|
TÂY NINH
|
Huyện Bến Cầu, Huyện Gò Dầu,
|
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã Phước Vĩnh, Biên Giới, Hòa Hội, Thành Long, Ninh Điền
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tân Biên
|
xã Thạnh Tây
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Thạnh Bình
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tân Châu
|
Xã Tân Hiệp
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Tân Hà, Tân Phú, Thạnh Đông, Tân Hội
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
TP Tây Ninh
|
Phường Ninh Sơn, Ninh Thạnh, xã Thạnh Tân
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Trảng Bàng
|
Xã Phước Bình, An Hòa, Trảng Bàng
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Dương Minh Châu
|
Xã Lộc Ninh
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Bàu Năng
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Chà Là, Phước Ninh
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Hòa Thành
|
|
|
26/11
|
43
|
BÌNH DƯƠNG
|
TP Thủ Dầu Một, Bến Cát
|
|
|
12/11
|
|
|
Huyện Dầu Tiếng
|
Xã An Lập, Thanh Tuyền
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Định Hiệp, Long Tân
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Bàu Bàng
|
Xã Lai Hưng
|
|
04/11
|
|
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
Xã Bình Mỹ, thị trấn Tân Bình
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phú Giáo, TP Thuận An, TX Tân Uyên, TP Dĩ An
|
|
|
12/11
|
44
|
ĐỒNG NAI
|
TP Biên Hòa
|
Phường Hóa An, Long Bình, xã Long Hưng, Tân Hạnh, Trảng Dài
|
|
18/11
|
|
|
|
Phường An Bình, Bình Đa, Hiệp Hòa, Quyết Thắng, Tam Phước, Tân Biên, Trung Dũng
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Trảng Bom
|
Xã An Viễn, Bình Minh
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Quảng Tiến,
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
Xã Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Tân
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Long Thành
|
Xã An Phước, Long An, Tam An
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Long Đức, Cẩm Đường
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Nhơn Trạch
|
Xã Phước Thiền, Phú Hội
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Phú Đông, Phước Khánh
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
Xã Thừa Đức, Xuân Đường, Thị trấn Long Giao, Sông Nhạn
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Sông Ray
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Tân Phú
|
Xã Thanh Sơn
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Phú Bình, Tà Lài
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Định Quán
|
Thị trấn Định Quán
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Phú Vinh, Phú Ngọc, Phú Túc, Phú Cường, Túc Trưng
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Thống Nhất
|
Thị trấn Dầu Giây
|
|
18/11
|
|
|
|
Xã Bàu Hàm 2, Xuân Thiện
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
TP Long Khánh
|
Phường Xuân Lập, Suối Tre, Bàu Trâm
|
|
18/11
|
|
|
|
Phường Xuân Trung , Bàu Sen, Bình Lộc
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Xuân Lộc
|
Xã Suối Cao, Xuân Hiệp, Xuân Thành,
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
25/11
|
45
|
HỒ CHÍ MINH
|
Quận 12, quận Bình Tân, Bình Thạnh, Nhà Bè, Tân Phú
|
|
|
19/10
|
|
|
Các quận huyện còn lại
|
|
|
19/10
|
46
|
AN GIANG
|
TP Châu Đốc
|
Phường Châu Phú B, Châu Phú A, Núi Nam, Vĩnh Ngươn
|
|
26/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tri Tôn
|
Xã Ô Lâm
|
|
26/11
|
|
|
|
xã Châu Lăng, Lương Phi, Núi Tô
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Chợ Mới
|
Xã Long Kiến
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Kiến An, Long Điền B, Kiến Thành, Nhơn Mỹ, Long Giang
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn An Châu, xã An Hòa, Bình Hòa, Hòa Bình Thạnh, Vĩnh Thành
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Cần Đăng, Vĩnh Hanh, Bình Thạnh
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Châu Phú
|
Thị trấn Cái Dầu, Vĩnh Thạnh Trung, xã Khánh Hòa, Mỹ Đức,
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Phú Tân
|
Xã Phú Bình
|
|
19/11
|
|
|
|
Thị trấn Phú Mỹ, xã Hòa Lạc, Phú An, Phú Xuân, Phú Hưng
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện An Phú
|
Xã Quốc Thái, Nhơn Hội
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Khánh An, Khánh Bình, thị trấn An Phú, Long Bình
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Thị xã Tân Châu
|
Phường Long Thạch, Long Hưng, xã Phú Lộc, Châu Phong, Lê Chánh
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường Long Châu
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã phường còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Tịnh Biên
|
Xã Văn Giáo
|
|
05/11
|
|
|
|
Xã An Hảo
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Trung
|
|
26/11
|
|
|
|
Thị trấn Nhà Bàng, Tịnh Biên, xã An Phú, An Nông, Tân Lợi
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Thoại Sơn
|
Xã Định Mỹ
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
TP Long Xuyên
|
Phường Mỹ Bình, Mỹ Long, Bình Đức
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
47
|
SÓC TRĂNG
|
Huyện Kế Sách
|
Xã Thới An Hội
|
|
13/11
|
|
|
|
Xã An Mỹ
|
|
25/11
|
|
|
|
Thị trấn Kế Sách, xã Kế An, Kế Thành
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Trần Đề
|
Thị trấn Lịch Hội Thượng, xã Thạnh Thới An
|
|
13/11
|
|
|
|
Thị trấn Trần Đề
|
|
25/11
|
|
|
|
Xã Lịch Hội Thượng
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
TP Sóc Trăng
|
|
|
25/11
|
|
|
Huyện Long Phú
|
Thị trấn Long Phú
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Tân Thạnh, Tân Hưng, Long Phú, Trường Khánh, Phú Hữu, thị trấn Đại Ngãi
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Mỹ Tú
|
Xã Mỹ Thuận, Long Hưng
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Mỹ Xuyên
|
Xã Ngọc Tố
|
|
28/11
|
|
|
|
thị trấn Mỹ Xuyên
|
|
25/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
Phường Vĩnh Phước, xã Vĩnh Tân
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Hải, Lạc Hòa, Lai Hòa, phường 1,
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Châu Thành
|
|
31/10
|
|
|
|
Xã An Hiệp, Phú Tân, Phú Tâm, Thuận Hòa
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Thạnh Trị
|
Xã Lâm Tân, Thạnh Tân, Lâm Kiết
|
|
28/11
|
|
|
|
Thị trấn Phú Lộc, Hưng Lợi, xã Thạnh Trị, Vĩnh Lợi, Châu Hưng, Vĩnh Thành
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Thị xã Ngã Năm, huyện Cù Lao Dung
|
|
|
28/11
|
48
|
HẬU GIANG
|
Huyện Vị Thủy
|
Xã Vĩnh Trung
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Vị Trung
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TX Long Mỹ
|
Xã Thuận An, Tân Phú, Trà Lồng
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Phụng Hiệp
|
Xã Tân Phước Hưng
|
|
06/11
|
|
|
|
Xã Tân Bình
|
|
19/11
|
|
|
|
Thị trấn Cây Dương, xã Bình Thành
|
|
06/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
06/11
|
|
|
TP Ngã Bảy
|
Xã Tân Thành
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường Hiệp Thành
|
|
10/11
|
|
|
|
Phường Lái Hiếu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Vị Thanh
|
Xã Hỏa Tiến, Tân Tiến
|
|
19/11
|
|
|
|
Phường 5, 6
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Mái Dầm, thị trấn Ngã Sáu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Các huyện còn lại
|
|
|
19/11
|
49
|
TIỀN GIANG
|
TP Mỹ Tho
|
Phường 10
|
|
27/11
|
|
|
|
Các Phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
TX Gò Công
|
Phường Long Chánh, Bình Đông
|
|
15/11
|
|
|
|
Phường 3,4,5, Long Hòa
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã, phường còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Tân Phước
|
Xã Tân Hòa Thành
|
|
27/11
|
|
|
|
Xã Tân Hòa Tây
|
|
15/11
|
|
|
|
Xã Tân Lập 2
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị trấn Tân Hiệp, xã Bình Đức, Dưỡng Điềm
|
|
27/11
|
|
|
|
Xã Long An, Long Hưng, Tân Hội Đông, Tân Lý Tây, Tân Lý Đông
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Gò Công Đông
|
Vám Láng
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Kiểng Phước, Tân Đông, Tân Tây, Tăng Hòa, Tân Phước
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Thị xã Cai Lậy
|
Phường 4, Tân Hội
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Huyện Tân Phú Đông
|
Xã Phú Đông
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Tân Thới
|
|
27/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
27/11
|
|
|
Các huyện, thị xã còn lại
|
|
|
19/11
|
50
|
BẾN TRE
|
Huyện Ba Tri
|
Xã Bảo Thạnh
|
|
17/11
|
|
|
|
Thị trấn Ba Tri
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã An Thủy
|
|
08/11
|
|
|
|
Xã An Bình Tây, An Đức, An Hòa Tây, Mỹ Hòa, Phú Lễ, Tân Hưng, Tân Mỹ,
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Bình Đại
|
Xã Đại Hòa Lộc, Phú Long, Tam Hiệp
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Châu Hưng, Long Hòa, Phú Thuận, Vang Quới Tây
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Lộc Thuận, Phú Vang
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã An Hóa, An Khánh, An Phước, Giao Long, Hữu Định, Phú An Hòa, Phước Thạnh, Vang Quới Đông
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã An Hiệp, Phú Túc, Tam Phước, thị trấn Châu Thành,
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Chợ Lách
|
Xã Tân Thiềng
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Phú Phụng
|
|
17/11
|
|
|
|
Xã Phú Sơn, Vĩnh Hòa, thị trấn
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Giồng Trôm
|
Xã Hưng Phong
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Bình Thành, Phước Long, Sơn Phú, Tân Lợi Thạnh,
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
Xã Hòa Lộc, Tân Bình, Thanh Tân
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
Xã Định Thủy, Tân Hội
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã An Thạnh, Phước Hiệp, thị trấn
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã Đa Phước Hội, Ngãi Đăng, Tân Trungm Thành Thới A, Thành Thới B,
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
TP Bến Tre
|
Phường 6
|
|
17/11
|
|
|
|
Phú Tân
|
|
24/11
|
|
|
|
Phường Bình Phú, Phú Hưng, Phú Khương, 5, Sơn Đông
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Thạnh Phú
|
Xã Phú Khánh
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã An Điền
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã An Thuận
|
|
24/11
|
|
|
|
Xã An Qui, Bình Thạnh, Đại Điền, Hòa Lợi, Mỹ An, Mỹ Hưng, Thạnh Hải, thị trấn
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
51
|
ĐỒNG THÁP
|
Huyện Tam Nông
|
Xã Phú Thọ, Phú Thành A, An Long
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Cao Lãnh
|
Thị trấn Mỹ Thọ, xã Phong Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Mỹ Thọ
|
|
02/12
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
TP Cao Lãnh
|
Phường 4
|
|
26/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
26/11
|
|
|
TP Sa Đéc
|
Phường An Hòa, xã Tân Khánh Đông, Tân Phú Đông
|
|
26/11
|
|
|
|
Phường 4, Tân Quy Đông
|
|
26/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
26/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Thị Trấn Cái Tàu Hạ
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã Phú Long
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Phú Hựu, Tân Bình, Tân Nhuận Đông
|
|
19/11
|
|
|
|
xã Tân Phú Trung
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Tân Hồng
|
Xã Tân Hộ Cơ
|
|
03/11
|
|
|
|
Xã An Phước, Tân Thành B
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Thanh Bình
|
Xã An Phong, Tân Thạnh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Huyện Tháp Mười
|
Thị trấn Mỹ An, xã Mỹ Quý, Tân Kiều, Thanh Mỹ
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Láng Biển, Hưng Thạnh, Mỹ An, Mỹ Hòa
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Lai Vung
|
Thị trấn Lai Vung
|
|
09/11
|
|
|
|
Xã Long Hậu
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Huyện Lấp Vò
|
Thị trấn Lấp Vò
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Định Yên
|
|
22/11
|
|
|
|
Xã Bình Thành, Bình Thạnh Trung, Mỹ An Hưng B
|
|
22/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
22/11
|
|
|
Các TP, Huyện còn lại
|
|
|
22/11
|
52
|
TRÀ VINH
|
TP Trà Vinh
|
Phường 8
|
|
29/11
|
|
|
|
Phường 9, Long Đức
|
|
11/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Càng Long
|
Xã Nhị Long Phú
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Phương Thạnh
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Bình Phú, Đại Phúc, Nhị Long, Đại Phước
|
|
19/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
19/11
|
|
|
Huyện Tiểu Cần
|
Xã Tân Hòa
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Ngãi Hùng, Hiếu Tử
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Trà Cú
|
Xã Long Hiệp
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Kim Sơn, Hàm Tân, Hàm Giang
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Phước Hưng, Tập Sơn, Tân Sơn, Tân Hiệp
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Cầu Ngang
|
Xã Nhị Trường
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
Xã Long Hòa
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Thanh Mỹ, Đa Lộc, Hòa Thuận, Lương Hòa A
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Hòa Minh
|
|
11/11
|
|
|
|
Xã Hưng Mỹ, Lương Hòa
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Thị xã Duyên Hải
|
Phường 2
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Cầu Kè
|
Xã Phong Phú
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Tam Ngãi
|
|
19/11
|
|
|
|
Xã Thông Hòa, Thạnh Phú
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Ninh Thới
|
|
19/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
|
|
Huyện Duyên Hải
|
Xã Đông Hải
|
|
29/11
|
|
|
|
Xã Ngũ Lạc, Đôn Châu
|
|
29/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
29/11
|
53
|
LONG AN
|
Huyện Mộc Hóa
|
Xã Bình Thạnh
|
|
08/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
08/11
|
|
|
Các huyện, thị xã, còn lại
|
|
|
08/11
|
54
|
KIÊN GIANG
|
Huyện Giang Thành
|
|
|
09/11
|
|
|
Huyện Giồng Riềng
|
Xã Ngọc Thuận
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Ngọc Thành
|
|
16/11
|
|
|
|
Thị trấn Giồng Riềng, xã Bàn Thạch, Thạnh Bình, Thạnh Hưng, Hòa Hưng, Hòa Thuận
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Hòn Đất
|
Xã Sơn Kiên, thị trấn Hòn Đất
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã, Mỹ Lâm, thị trấn Sóc Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Kiên Hải
|
Xã Lại Sơn
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Nam Du
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Gò Quao
|
Xã Vĩnh Hòa Hưng
|
|
23/11
|
|
|
|
Xã Định Hòa, Thới Quản, Vĩnh Phước B, thị trấn Gò Quao
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện An Biên
|
Xã Tây Yên A
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện An Minh
|
Thị trấn thứ 11
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
TP Phú Quốc
|
Xã Thổ Châu
|
|
23/11
|
|
|
|
Phường Dương Đông, xã Dương Tơ
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Huyện Kiên Lương
|
Xã Kiên Bình
|
|
23/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
23/11
|
|
|
Các Huyện còn lại
|
|
|
23/11
|
55
|
VĨNH LONG
|
TP Vĩnh Long
|
Phường 1,2,3,4,5,8, Tân Hội
|
|
28/11
|
|
|
|
Phường Tân Hòa
|
|
28/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Long Hồ
|
Xã An Bình
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Long Phước, Lộc Hòa, Thanh Đức
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Mang Thít
|
Xã Chánh An, Long Mỹ
|
|
28/11
|
|
|
|
Thị trấn Cái Nhum, xã Bình Phước, Hòa Tịnh, Nhơn Phú
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Tam Bình
|
Xã Song Phú
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Loan Mỹ, Long Phú
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, Phú Thịnh, Tân Phú, Tường Lộc
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Vũng Liêm
|
Xã Hiếu Nhơn, Hiếu Thành
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Hiếu Nghĩa, Hiếu Phụng, iếu Thuận, Quới An,, Tân AN Luông, Trung Hiệp
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Trà Ôn
|
Xã Thiện Mỹ
|
|
12/11
|
|
|
|
Xã Phú Thành, Tân Mỹ, Trà Côn
|
|
28/11
|
|
|
|
Thị trấn Trà Ôn, xã Thới Hòa
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Huyện Bình Tân
|
Xã Thành Trung
|
|
28/11
|
|
|
|
Xã Tân Thạnh An, Tân Bình, Tân Lược, Thành Lợi
|
|
28/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
28/11
|
|
|
Thị xã Bình Minh
|
|
|
28/11
|
56
|
BẠC LIÊU
|
TP Bạc Liêu
|
Phường 1,5, 2, xã Vĩnh Trạch Đông
|
|
30/11
|
|
|
|
Phường, 3, 7, 8
|
|
21/11
|
|
|
|
Các phường, xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Thị xã Giá Rai
|
Phường Hộ Phòng, xã Tân Phong
|
|
16/11
|
|
|
|
Phường 1
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Phong Thạnh Đông, Phong Tân, Phong Thạnh, Phong Thạnh A
|
|
30/11
|
|
|
|
Các phường còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Vĩnh Lợi
|
Xã Vĩnh Hưng A, Hưng Hội, Long Thạnh
|
|
30/11
|
|
|
|
Thị trấn Châu Hưng, xã Châu Hưng A, Châu Thới
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
Huyện Hòa Bình
|
Xã Vĩnh Thịnh
|
|
16/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Mỹ A
|
|
21/11
|
|
|
|
Xã Vĩnh Mỹ B
|
|
30/11
|
|
|
|
Các xã còn lại
|
|
30/11
|
|
|
|