THÔNG TIN NĂNG LỰC ĐÀO TẠO VÀ TUYỂN SINH CỦA CÁC CƠ SỞ
|
GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
(Kèm theo Công văn số: /SLĐTBXH-GDNN ngày / /2018
|
của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội)
|
ĐVT: Sinh viên, học sinh/năm
|
TT
|
Tên cơ sở GDNN/ngành nghề đào tạo
|
Quy mô đào tạo được cấp/năm
|
Tổng
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Sơ cấp
|
A
|
KHỐI TRƯỜNG CAO ĐẲNG
|
|
|
|
|
I
|
Trường CĐ Công nghiệp Hải Phòng
|
655
|
265
|
180
|
210
|
1
|
Điện công nghiệp
|
150
|
70
|
50
|
30
|
2
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
90
|
30
|
30
|
30
|
3
|
Điện tử công nghiệp
|
45
|
30
|
-
|
15
|
4
|
Cắt gọt kim loại
|
90
|
30
|
30
|
30
|
5
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
20
|
20
|
30
|
6
|
Hàn
|
90
|
30
|
30
|
30
|
7
|
Quản trị mạng máy tính
|
45
|
30
|
|
15
|
8
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40
|
25
|
|
15
|
9
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
35
|
|
20
|
15
|
II
|
Trường CĐ Lao động - Xã hội Hải Phòng
|
625
|
140
|
140
|
345
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
35
|
35
|
|
2
|
Công tác xã hội
|
105
|
35
|
35
|
35
|
3
|
May thời trang
|
35
|
35
|
|
|
4
|
Điện công nghiệp
|
105
|
35
|
35
|
35
|
5
|
Điện dân dụng
|
25
|
|
|
25
|
6
|
Hàn
|
70
|
|
35
|
35
|
7
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
25
|
|
|
25
|
8
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
35
|
|
|
35
|
9
|
May công nghiệp
|
35
|
|
|
35
|
10
|
Vận hành xe nâng hàng
|
35
|
|
|
35
|
11
|
Vận hành xe nâng người
|
25
|
|
|
25
|
12
|
Vận hành cần, cầu trục
|
25
|
|
|
25
|
13
|
Tin học văn phòng
|
35
|
|
|
35
|
III
|
Trường CĐ Cộng đồng Hải Phòng
|
690
|
480
|
210
|
0
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
40
|
40
|
|
|
2
|
Kế toán
|
40
|
40
|
|
|
3
|
Chăn nuôi
|
40
|
40
|
|
|
4
|
Thống kê
|
40
|
40
|
|
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
40
|
40
|
|
|
6
|
Công nghệ thông tin
|
40
|
40
|
|
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
40
|
40
|
|
|
8
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
40
|
40
|
|
|
9
|
Khoa học cây trồng
|
40
|
40
|
|
|
10
|
Quản trị kinh doanh
|
40
|
40
|
|
|
11
|
Phát triển nông thôn
|
40
|
40
|
|
|
12
|
Tài chính - Ngân hàng
|
40
|
40
|
|
|
13
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
|
30
|
|
30
|
|
14
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
|
30
|
|
15
|
Tin học ứng dụng
|
30
|
|
30
|
|
16
|
Điện công nghiệp và dân dụng
|
30
|
|
30
|
|
17
|
Văn thư hành chính
|
30
|
|
30
|
|
18
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
30
|
|
19
|
Quản lý đất đai
|
30
|
|
30
|
|
IV
|
Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng
|
1180
|
980
|
200
|
0
|
1
|
Điều dưỡng
|
730
|
680
|
50
|
|
2
|
Dược
|
250
|
200
|
50
|
|
3
|
Hộ sinh
|
100
|
100
|
|
|
4
|
Y sĩ
|
100
|
|
100
|
|
V
|
Trường CĐ Bách nghệ Hải Phòng
|
1350
|
950
|
140
|
260
|
1
|
Điều khiển tàu biển
|
330
|
150
|
50
|
130
|
2
|
Khai thác máy tàu thủy
|
310
|
150
|
30
|
130
|
3
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
15
|
15
|
|
|
4
|
Điện công nghiệp
|
60
|
30
|
30
|
|
5
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
6
|
Kế toán doanh nghiệp
|
180
|
150
|
30
|
|
7
|
Kỹ thuật xây dựng
|
35
|
35
|
|
|
8
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
60
|
60
|
|
|
9
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
30
|
30
|
|
|
10
|
Điện dân dụng
|
30
|
30
|
|
|
11
|
Điện tử dân dụng
|
30
|
30
|
|
|
12
|
Thiết kế đồ họa
|
30
|
30
|
|
|
13
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
30
|
|
|
14
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
30
|
30
|
|
|
15
|
Lập trình máy tính
|
30
|
30
|
|
|
16
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
15
|
15
|
|
|
17
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
15
|
15
|
|
|
18
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
30
|
|
|
19
|
Hàn
|
30
|
30
|
|
|
20
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
30
|
|
|
VI
|
Trường CĐ Duyên Hải
|
160
|
160
|
0
|
0
|
1
|
Điều khiển tàu biển
|
30
|
30
|
|
|
2
|
Khai thác máy tàu biển
|
30
|
30
|
|
|
3
|
Điện công nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
4
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
40
|
|
|
5
|
Hàn
|
30
|
30
|
|
|
VII
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội
|
1590
|
280
|
660
|
650
|
1
|
May thời trang
|
205
|
70
|
35
|
100
|
2
|
Thiết kế thời trang
|
140
|
35
|
35
|
70
|
3
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
35
|
|
|
4
|
Quản trị mạng máy tính
|
70
|
35
|
35
|
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
35
|
35
|
|
6
|
Quản trị nhà hàng
|
35
|
35
|
|
|
7
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
35
|
|
35
|
|
8
|
May công nghiệp
|
100
|
|
|
100
|
9
|
Sửa chữa thiết bị may
|
35
|
|
|
35
|
10
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
140
|
35
|
35
|
70
|
11
|
Dịch vụ nhà hàng
|
35
|
|
|
35
|
12
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
70
|
|
|
70
|
13
|
May thời trang
|
100
|
|
|
100
|
14
|
Thiết kế thời trang
|
70
|
|
|
70
|
15
|
Tiếng Hàn quốc
|
300
|
|
300
|
|
16
|
Tiếng Nhật
|
150
|
|
150
|
|
VIII
|
Trường CĐ Hàng hải I
|
1810
|
755
|
565
|
490
|
1
|
Điều khiển tàu biển
|
280
|
120
|
90
|
70
|
2
|
Khai thác máy tàu thủy
|
215
|
100
|
45
|
70
|
3
|
Điện tàu thủy
|
105
|
40
|
35
|
30
|
4
|
Điện công nghiệp
|
100
|
40
|
30
|
30
|
5
|
Điện dân dụng
|
100
|
40
|
30
|
30
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
70
|
40
|
30
|
|
7
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
70
|
40
|
30
|
|
8
|
Kế toán doanh nghiệp
|
130
|
50
|
30
|
50
|
9
|
Khai thác vận tải
|
40
|
40
|
-
|
|
10
|
Khai thác vận tải đường biển
|
30
|
-
|
30
|
|
11
|
Logistic
|
90
|
20
|
20
|
50
|
12
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
70
|
20
|
20
|
30
|
13
|
Công nghệ ô tô
|
100
|
25
|
25
|
50
|
14
|
Hàn
|
110
|
30
|
30
|
50
|
15
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
110
|
50
|
30
|
30
|
16
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
60
|
30
|
30
|
|
17
|
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
60
|
30
|
30
|
|
18
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
70
|
40
|
30
|
|
IX
|
Trường CĐ Kinh tế và Công nghệ thực phẩm
|
1,090
|
170
|
640
|
280
|
1
|
Kế toán doanh nghiệp
|
120
|
50
|
70
|
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
30
|
30
|
|
|
3
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
60
|
|
60
|
|
4
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
90
|
|
90
|
|
5
|
Tin học ứng dụng
|
60
|
|
60
|
|
6
|
Chế biến thực phẩm
|
90
|
30
|
60
|
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
|
90
|
|
90
|
|
8
|
Điện công nghiệp và dân dụng
|
90
|
|
90
|
|
9
|
Điện dân dụng
|
65
|
30
|
35
|
|
10
|
Điện công nghiệp
|
65
|
30
|
35
|
|
11
|
Công nghệ nuôi trồng, chế biến nấm
|
70
|
|
|
70
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
|
50
|
|
50
|
|
13
|
Sản xuất muối từ nước biển
|
70
|
|
|
70
|
14
|
Sản xuất muối công nghiệp
|
70
|
|
|
70
|
15
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
70
|
|
|
70
|
X
|
Trường CĐ Giao thông vận tải Trung ương II
|
3870
|
460
|
580
|
2830
|
1
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
|
150
|
50
|
50
|
50
|
2
|
Điện công nghiệp
|
260
|
70
|
140
|
50
|
3
|
Điện tàu thuỷ
|
70
|
20
|
20
|
30
|
4
|
Sửa chữa máy tàu thuỷ
|
50
|
20
|
10
|
20
|
5
|
Khai thác máy tàu thuỷ
|
60
|
20
|
20
|
20
|
6
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
60
|
20
|
10
|
30
|
7
|
Cắt gọt kim loại
|
90
|
20
|
20
|
50
|
8
|
Hàn
|
140
|
70
|
70
|
|
9
|
Công nghệ ô tô
|
210
|
70
|
140
|
|
10
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
40
|
20
|
20
|
|
11
|
Quản trị mạng máy tính
|
60
|
30
|
30
|
|
12
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
50
|
|
|
13
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
50
|
|
50
|
|
14
|
Sửa chữa động cơ ô tô
|
30
|
|
|
30
|
15
|
Sửa chữa ô tô
|
30
|
|
|
30
|
16
|
Sửa chữa điện ô tô
|
30
|
|
|
30
|
17
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
20
|
|
|
20
|
18
|
Sửa chữa xe máy
|
30
|
|
|
30
|
19
|
Sơn tàu biển
|
30
|
|
|
30
|
20
|
Phay CNC
|
20
|
|
|
20
|
21
|
Tiện CNC
|
30
|
|
|
30
|
22
|
Cắt nhiệt CNC
|
30
|
|
|
30
|
23
|
Hàn hồ quang tay
|
30
|
|
|
30
|
24
|
Hàn TIG
|
30
|
|
|
30
|
25
|
Hàn MAG
|
30
|
|
|
30
|
26
|
Hàn ống 6G
|
30
|
|
|
30
|
27
|
Lái xe ô tô các hạng B1,B2,C
|
2210
|
|
|
2210
|
XI
|
Trường CĐ Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản
|
1,215
|
250
|
445
|
520
|
1
|
Kế toán doanh nghiệp
|
75
|
20
|
20
|
35
|
2
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
75
|
25
|
50
|
|
3
|
Thương mại điện tử
|
35
|
|
35
|
|
4
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
50
|
25
|
25
|
|
5
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
40
|
15
|
25
|
|
6
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
40
|
15
|
25
|
|
7
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
40
|
20
|
20
|
|
8
|
Kiểm ngư
|
25
|
25
|
|
|
9
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
50
|
15
|
15
|
20
|
10
|
Chế biến thực phẩm
|
30
|
15
|
15
|
|
11
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50
|
|
50
|
|
12
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
95
|
20
|
50
|
25
|
13
|
Điện công nghiệp
|
60
|
10
|
25
|
25
|
14
|
Điện tử công nghiệp
|
35
|
10
|
25
|
|
15
|
Công nghệ ô tô
|
45
|
20
|
25
|
|
16
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
35
|
15
|
20
|
|
17
|
Khai thác máy tàu thủy
|
20
|
|
20
|
|
18
|
Lắp ráp máy tính
|
25
|
|
|
25
|
19
|
Tin học văn phòng
|
25
|
|
|
25
|
20
|
Chế biến tôm xuất khẩu
|
20
|
|
|
20
|
21
|
Chế biến nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh xuất khẩu
|
25
|
|
|
25
|
22
|
Chế biến nhuyễn thể chân đầu đông lạnh
|
25
|
|
|
25
|
23
|
Chế biến hải sản khô
|
25
|
|
|
25
|
24
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
30
|
|
|
30
|
25
|
Nuôi tôm sú
|
30
|
|
|
30
|
26
|
Nuôi cá diêu hồng
|
30
|
|
|
30
|
27
|
Điều khiển tàu cá
|
20
|
|
|
20
|
28
|
Thuyền trưởng tàu cá hạng tư
|
25
|
|
|
25
|
29
|
Vận hành tàu vỏ thép, tàu vỏ vật liệu mới
|
25
|
|
|
25
|
30
|
Kỹ thuật khai thác, bảo quản sản phẩm theo công nghệ mới đối với tàu cá có tổng công suất máy chính từ 400CV trở lên
|
25
|
|
|
25
|
31
|
Hàn
|
25
|
|
|
25
|
32
|
Vận hành, bảo trì máy tàu thủy
|
25
|
|
|
25
|
33
|
Máy trưởng tàu cá hạng tư
|
35
|
|
|
35
|
XII
|
Trường CĐ Du lịch Hải Phòng
|
1100
|
640
|
160
|
300
|
1
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
200
|
130
|
70
|
|
2
|
Hướng dẫn du lịch
|
160
|
70
|
90
|
|
3
|
Quản trị lữ hành
|
50
|
50
|
|
|
4
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
50
|
|
|
5
|
Quản trị khách sạn
|
70
|
70
|
|
|
6
|
Quản trị nhà hàng
|
50
|
50
|
|
|
7
|
Quản trị lễ tân
|
50
|
50
|
|
|
8
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
70
|
70
|
|
|
9
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
50
|
50
|
|
|
10
|
Kỹ thuật làm bánh
|
50
|
50
|
|
|
11
|
Lái xe ô tô (B1, B2)
|
300
|
|
|
300
|
XIII
|
Trường CĐN Kinh tế Kỹ thuật Bắc bộ
|
265
|
85
|
180
|
0
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
10
|
20
|
|
2
|
Điện công nghiệp
|
40
|
20
|
20
|
|
3
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
30
|
10
|
20
|
|
4
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
10
|
15
|
|
5
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
|
20
|
10
|
10
|
|
6
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
10
|
20
|
|
7
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
15
|
15
|
|
|
8
|
Hàn
|
10
|
|
10
|
|
9
|
Tin học văn phòng
|
30
|
|
30
|
|
10
|
Điện dân dụng
|
20
|
|
20
|
|
11
|
Kế toán hợp tác xã
|
15
|
|
15
|
|
XIV
|
Trường CĐ Viettronics
|
420
|
240
|
180
|
-
|
1
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
30
|
-
|
|
2
|
Điện công nghiệp
|
120
|
90
|
30
|
|
3
|
Kế toán doanh nghiệp
|
180
|
120
|
60
|
|
4
|
Điện tử công nghiệp
|
30
|
|
30
|
|
5
|
Công nghệ Thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
30
|
|
30
|
|
6
|
Kỹ thuật lắp rắp, sửa chữa máy tính
|
30
|
|
30
|
|
XV
|
Trường Cao đẳng VMU
|
700
|
305
|
395
|
0
|
1
|
Điều khiển tàu biển
|
90
|
45
|
45
|
|
2
|
Khai thác máy tàu thuỷ
|
90
|
45
|
45
|
|
3
|
Sửa chữa máy tàu thuỷ
|
70
|
35
|
35
|
|
4
|
Điện công nghiệp
|
125
|
45
|
80
|
|
5
|
Điện tàu thủy
|
40
|
20
|
20
|
|
6
|
Hàn
|
90
|
45
|
45
|
|
7
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ
|
50
|
25
|
25
|
|
8
|
Kế toán doanh nghiệp
|
90
|
45
|
45
|
|
9
|
Cắt gọt kim loại
|
25
|
|
25
|
|
10
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
30
|
|
30
|
|
XVI
|
Trường Cao đẳng nghề Số 3 - Bộ Quốc phòng
|
10270
|
730
|
1480
|
8160
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
420
|
200
|
220
|
|
2
|
Cơ điện tử
|
130
|
80
|
50
|
|
3
|
Điện tử công nghiệp
|
160
|
80
|
80
|
|
4
|
Điện công nghiệp
|
260
|
130
|
130
|
|
5
|
Hàn
|
170
|
70
|
100
|
|
6
|
Kế toán doanh nghiệp
|
170
|
70
|
100
|
|
7
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
100
|
100
|
|
|
8
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
100
|
|
9
|
Vận hành cần, cầu trục
|
130
|
|
130
|
|
10
|
Vận hành máy thi công nền
|
200
|
|
200
|
|
11
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
100
|
|
100
|
|
12
|
Điện dân dụng
|
100
|
|
100
|
|
13
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
100
|
|
100
|
|
14
|
May thời trang
|
70
|
|
70
|
|
15
|
Lái xe ô tô các hạng B1,B2,C, D, E, Fc
|
4800
|
|
|
4800
|
16
|
Sửa chữa cơ khí động cơ
|
200
|
|
|
200
|
17
|
Sửa chữa điện - điện lạnh ô tô
|
200
|
|
|
200
|
18
|
Sửa chữa hệ thống khung gầm ô tô
|
200
|
|
|
200
|
19
|
Sửa chữa điện điều khiển động cơ
|
200
|
|
|
200
|
20
|
Điện dân dụng
|
200
|
|
|
200
|
21
|
Hàn 3G
|
400
|
|
|
400
|
22
|
May công nghiệp
|
150
|
|
|
150
|
23
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
80
|
|
|
80
|
24
|
Kỹ thuật sửa chữa lắp ráp máy tính
|
200
|
|
|
200
|
25
|
Cắt gọt kim loại
|
150
|
|
|
150
|
26
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
200
|
|
|
200
|
27
|
Vận hành cần trục
|
280
|
|
|
280
|
28
|
Vận hành máy xúc
|
300
|
|
|
300
|
29
|
Vận hành máy lu
|
100
|
|
|
100
|
30
|
Vận hành máy ủi
|
100
|
|
|
100
|
31
|
Vận hành máy nâng chuyển
|
400
|
|
|
400
|
B
|
KHỐI TRƯỜNG TRUNG CẤP
|
|
|
|
|
I
|
Trường TC An Dương
|
1050
|
0
|
280
|
770
|
1
|
Hàn
|
70
|
|
70
|
|
2
|
Thiết kế thời trang
|
70
|
|
70
|
|
3
|
Điện công nghiệp
|
105
|
|
70
|
35
|
4
|
Điện dân dụng
|
140
|
|
70
|
70
|
5
|
Quản lý điện nông thôn
|
35
|
|
|
35
|
6
|
Hàn điện
|
35
|
|
|
35
|
7
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
|
|
35
|
8
|
Nguội căn bản
|
35
|
|
|
35
|
9
|
May công nghiệp
|
105
|
|
|
105
|
10
|
May mũ giày
|
35
|
|
|
35
|
11
|
Sửa chữa thiết bị may
|
35
|
|
|
35
|
12
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
35
|
|
|
35
|
13
|
Trồng lúa năng suất cao
|
70
|
|
|
70
|
14
|
Trồng rau an toàn
|
70
|
|
|
70
|
15
|
Chăn nuôi gà, lợn hữu cơ
|
70
|
|
|
70
|
16
|
Vi tính văn phòng
|
35
|
|
|
35
|
17
|
Chế biến món ăn
|
35
|
|
|
35
|
18
|
Sử dụng máy nông cụ
|
35
|
|
|
35
|
II
|
Trường TC Khu Kinh tế Hải Phòng
|
880
|
0
|
180
|
700
|
1
|
Điện công nghiệp
|
130
|
|
60
|
70
|
2
|
Hàn
|
65
|
|
30
|
35
|
3
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
65
|
|
30
|
35
|
4
|
May thời trang
|
30
|
|
30
|
|
5
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
30
|
|
6
|
Điện tử dân dụng
|
35
|
|
|
35
|
7
|
Tin học văn phòng
|
35
|
|
|
35
|
8
|
May công nghiệp
|
105
|
|
|
105
|
9
|
Điện dân dụng
|
35
|
|
|
35
|
10
|
Nhân giống và trồng khoai tây
|
35
|
|
|
35
|
11
|
Trồng bầu, bí, dưa chuột
|
70
|
|
|
70
|
12
|
Trồng rau hữu cơ
|
35
|
|
|
35
|
13
|
Tạo dáng và chăm sóc cây cảnh
|
35
|
|
|
35
|
14
|
Chăn nuôi gà, lợn hữu cơ
|
70
|
|
|
70
|
15
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho gà
|
35
|
|
|
35
|
16
|
Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn
|
35
|
|
|
35
|
17
|
Sửa chữa bơm điện
|
35
|
|
|
35
|
III
|
Trường TC Giao thông vận tải Hải Phòng
|
3302
|
0
|
410
|
2892
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
120
|
|
120
|
|
2
|
Hàn
|
120
|
|
120
|
|
3
|
Điện công nghiệp
|
40
|
|
40
|
|
4
|
Điện dân dụng
|
60
|
|
60
|
|
5
|
Xử lý dữ liệu
|
70
|
|
70
|
|
6
|
Sửa chữa động cơ ô tô
|
50
|
|
|
50
|
7
|
Sửa chữa gầm ô tô
|
50
|
|
|
50
|
8
|
Sửa chữa điện ô tô
|
50
|
|
|
50
|
9
|
Sửa chữa điện và điện lạnh ô tô
|
50
|
|
|
50
|
10
|
Hàn 5G
|
50
|
|
|
50
|
11
|
Hàn 3G
|
50
|
|
|
50
|
12
|
Lái xe ô tô hạng B
|
1920
|
|
|
1920
|
13
|
Lái xe ô tô hạng C
|
672
|
|
|
672
|
IV
|
Trường TC Nông nghiệp Thủy sản
|
1485
|
0
|
400
|
1085
|
1
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
65
|
|
30
|
35
|
2
|
Điện công nghiệp
|
20
|
|
20
|
|
3
|
Điện dân dụng
|
20
|
|
20
|
|
4
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
55
|
|
20
|
35
|
5
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
20
|
|
20
|
|
6
|
Hàn
|
55
|
|
20
|
35
|
7
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
65
|
|
30
|
35
|
8
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
20
|
|
20
|
|
9
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ
|
30
|
|
30
|
|
10
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
30
|
|
30
|
|
11
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
30
|
|
30
|
|
12
|
Chế biến thực phẩm
|
20
|
|
20
|
|
13
|
Thú y
|
50
|
|
50
|
|
14
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
30
|
|
30
|
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
30
|
|
16
|
Sửa chữa máy nông nghiệp
|
35
|
|
|
35
|
17
|
Vận hành, bảo trì máy tàu cá
|
35
|
|
|
35
|
18
|
Quản lý công trình thủy nông
|
35
|
|
|
35
|
19
|
Sơ chế và bảo quản thủy sản
|
35
|
|
|
35
|
20
|
Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi
|
105
|
|
|
105
|
21
|
Thú y trang trại gia cầm
|
35
|
|
|
35
|
22
|
Chế biến sản phẩm từ thịt gia súc
|
35
|
|
|
35
|
23
|
Chế biến nước mắm
|
35
|
|
|
35
|
24
|
Thú y trang trại lợn
|
35
|
|
|
35
|
25
|
Nuôi cá nước ngọt trong ao
|
35
|
|
|
35
|
26
|
Nuôi cá lồng bè nước ngọt
|
70
|
|
|
70
|
27
|
Nuôi tôm càng xanh
|
35
|
|
|
35
|
28
|
Chẩn đoán nhanh bệnh động vật thủy sản
|
35
|
|
|
35
|
29
|
Nuôi tôm sú
|
35
|
|
|
35
|
30
|
Nuôi tôm thẻ chân trắng
|
35
|
|
|
35
|
31
|
Sản xuất giống và nuôi ngao
|
35
|
|
|
35
|
32
|
Nuôi cá biển trong ao nước lợ
|
35
|
|
|
35
|
33
|
Thủy thủ tàu cá (áp dụng đối với tàu cá hạng nhỏ có tổng công suất máy chính của tàu từ 20 đến dưới 90 sức ngựa)
|
35
|
|
|
35
|
34
|
Vận hành tàu vỏ thép, tàu vỏ vật liệu mới
|
90
|
|
|
90
|
35
|
Kỹ thuật khai thác, bảo quản sản phẩm công nghệ mới đối với tàu có tổng công suất máy chính từ 400CV trở lên.
|
120
|
|
|
120
|
V
|
Trường TC Xây dựng
|
1090
|
0
|
470
|
620
|
1
|
Kỹ thuật xây dựng
|
170
|
|
100
|
70
|
2
|
Cốt thép – Hàn
|
110
|
|
70
|
40
|
3
|
Cấp, thoát nước
|
140
|
|
70
|
70
|
4
|
Cốp pha – Giàn giáo
|
80
|
|
40
|
40
|
5
|
Điện công nghiệp
|
100
|
|
60
|
40
|
6
|
Điện dân dụng
|
120
|
|
60
|
60
|
7
|
Hàn
|
110
|
|
70
|
40
|
8
|
Quản lý điện nông thôn
|
40
|
|
|
40
|
9
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
70
|
|
|
70
|
10
|
Vận hành máy xây dựng
|
40
|
|
|
40
|
11
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
40
|
|
|
40
|
12
|
Vi tính văn phòng
|
70
|
|
|
70
|
VI
|
Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lịch Hải Phòng
|
274
|
0
|
147
|
27
|
1
|
Thanh nhạc
|
48
|
|
48
|
|
2
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
132
|
|
52
|
|
3
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
2
|
|
2
|
|
4
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
|
62
|
|
15
|
27
|
5
|
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
|
8
|
|
8
|
|
6
|
Nghệ thuật biểu diễn Chèo
|
1
|
|
1
|
|
7
|
Nghệ thuật biểu diễn Kịch nói
|
3
|
|
3
|
|
8
|
Hội họa
|
2
|
|
2
|
|
9
|
Thư viện
|
10
|
|
10
|
|
10
|
Quản lý văn hóa
|
6
|
|
6
|
|
VII
|
Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng
|
850
|
0
|
400
|
450
|
1
|
Công nghệ ôtô
|
20
|
|
20
|
|
2
|
Hàn
|
20
|
|
20
|
|
3
|
May thời trang
|
90
|
|
40
|
50
|
4
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
110
|
|
60
|
50
|
5
|
Tin học văn phòng
|
50
|
|
|
50
|
6
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
50
|
|
|
50
|
7
|
Điện dân dụng
|
50
|
|
|
50
|
8
|
Sửa chữa quạt, động cơ điện và ổn áp
|
50
|
|
|
50
|
9
|
Kế toán doanh nghiệp
|
90
|
|
40
|
50
|
10
|
Quản lý doanh nghiệp
|
90
|
|
40
|
50
|
11
|
Tin học ứng dụng
|
130
|
|
80
|
50
|
12
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
20
|
|
20
|
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
40
|
|
40
|
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
|
40
|
|
40
|
|
VIII
|
Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Công nghệ Hải Phòng
|
225
|
0
|
0
|
225
|
1
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
150
|
|
|
150
|
2
|
Nghiệp vụ khách sạn
|
75
|
|
|
75
|
IX
|
Trường TCN Kỹ thuật Xi măng
|
982
|
0
|
352
|
630
|
1
|
Sản xuất xi măng
|
180
|
|
80
|
100
|
2
|
Sản xuất bao bì xi măng
|
110
|
|
40
|
70
|
3
|
Hàn
|
110
|
|
40
|
70
|
4
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
|
70
|
|
20
|
50
|
5
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
|
72
|
|
22
|
50
|
6
|
Phân tích cơ lý hóa xi măng
|
130
|
|
40
|
90
|
7
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
70
|
|
20
|
50
|
8
|
Vận hành máy xây dựng
|
90
|
|
40
|
50
|
9
|
Bê tông
|
70
|
|
20
|
50
|
10
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
80
|
|
30
|
50
|
X
|
Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Hải Phòng
|
1900
|
0
|
860
|
1040
|
1
|
Điện dân dụng
|
85
|
|
50
|
35
|
2
|
Điện công nghiệp
|
190
|
|
120
|
70
|
3
|
Điện tử công nghiệp
|
105
|
|
70
|
35
|
4
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
75
|
|
40
|
35
|
5
|
Bê tông
|
35
|
|
|
35
|
6
|
Cốp pha – Giàn giáo
|
70
|
|
35
|
35
|
7
|
Cốt thép - Hàn
|
130
|
|
60
|
70
|
8
|
Cấp, thoát nước
|
120
|
|
50
|
70
|
9
|
Nề - Hoàn thiện
|
35
|
|
|
35
|
10
|
Kỹ thuật xây dựng
|
125
|
|
55
|
70
|
11
|
Kế toán doanh nghiệp
|
105
|
|
70
|
35
|
12
|
Bán hàng trong siêu thị
|
35
|
|
|
35
|
13
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
35
|
14
|
Hàn
|
120
|
|
50
|
70
|
15
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
75
|
|
40
|
35
|
16
|
Vận hành cần trục
|
35
|
|
|
35
|
17
|
Vận hành cầu trục
|
35
|
|
|
35
|
18
|
Vận hành máy khoan cọc nhồi
|
35
|
|
|
35
|
19
|
Vận hành máy đóng, ép cọc
|
35
|
|
|
35
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
35
|
|
35
|
|
21
|
Trắc địa công trình
|
35
|
|
|
35
|
22
|
Lắp đặt đường ống nước
|
35
|
|
|
35
|
23
|
Điện – Nước
|
140
|
|
70
|
70
|
24
|
Quản trị hệ thống
|
55
|
|
55
|
|
25
|
Quản lý đất đai
|
35
|
|
35
|
|
26
|
Xây dựng Dân dụng và công nghiệp
|
25
|
|
25
|
|
27
|
Tin học văn phòng
|
60
|
|
|
60
|
XI
|
Trường TC Chuyên nghiệp Hải Phòng
|
350
|
0
|
350
|
0
|
1
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
|
70
|
|
2
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
35
|
|
35
|
|
3
|
Ngành tin học ứng dụng
|
75
|
|
75
|
|
4
|
Quản lý doanh nghiệp
|
45
|
|
45
|
|
5
|
Hướng dẫn du lịch
|
45
|
|
45
|
|
|