Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị - Quận Đồ Sơn (8.7)

QUẬN ĐỒ SƠN (8.7)








ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

Đường Phạm Văn Đồng
(đường 353)

I

Tiếp giáp quận Dương Kinh

Hết nhà bà Lý

6,000

3,600

2,400

1,800

3,600

2,160

1,440

1,080

2

Đường Phạm Văn Đồng
 (đường 353)

I

Hết nhà bà Lý

Giáp phường Minh Đức

7,500

4,500

3,000

2,250

4,500

2,700

1,800

1,350

3

Đường Phạm Văn Đồng
 (đường 353)

I

Giáp phường Minh Đức

Ngã 3 cây xăng quán Ngọc

5,500

3,300

2,200

1,650

3,300

1,980

1,320

990

4

Đường Nguyễn Hữu Cầu

I

Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc)

Ngã 3 (đường bà Đế - đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài

6,000

3,600

2,400

1,800

3,600

2,160

1,440

1,080

5

Đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài

I

Ngã 3 (đường bà Đế - đường Nguyễn Hữu Cầu)

Ngã 3 (Cổng Cào - phố Lý Thánh Tông)

12,000

7,200

4,800

3,600

7,200

4,320

2,880

2,160

6

Đường 14 (cũ)

I

Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (Nhà ông Lâm)

Ngã 3 Đồng Nẻo

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

7

Đường Nguyễn Hữu Cầu
(đường 14 cũ)

I

Ngã 3 Đồng Nẻo

 Công an phường Ngọc Xuyên

4,500

2,700

1,800

1,350

2,700

1,620

1,080

810

8

Phố Lý Thánh Tông

I

Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông)

Ngã 3 Chẽ (phố suối Chẽ - phố Lý Thánh Tông)

10,000

6,000

4,000

3,000

6,000

3,600

2,400

1,800

9

Phố Lý Thánh Tông

I

Ngã 3 Chẽ (phố suối Chẽ - phố Lý Thánh Tông)

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

10

Đường Lý Thái Tổ

I

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng

Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295  khu B)

12,000

7,200

4,800

3,600

7,200

4,320

2,880

2,160

11

Phố Sơn Hải

I

Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải)

Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải)

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

12

 Đường Đình Đoài

I

Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đình Đoài)

Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đình Đoài)

4,500

2,700

1,800

1,350

2,700

1,620

1,080

810

13

Tổ dân phố Vừng

I

UBND phường Vạn Sơn

Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương)

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

14

Phố suối Chẽ

I

Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Phố suối Chẽ)

Hết khu dân cư Tổ dân phố Chẽ

1,800

1,080

720

540

1,080

648

432

324

15

Tuyến đường

I

Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu kéo dài (nhà ông Sơn) qua HTX Xây dựng 670

Ngã 3 phố Lý Thánh Tông ( nhà ông Hào)

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

16

Tuyến đường

I

Từ ngã 3 qua Trung tâm điều dưỡng TBXH và người có công

Khách sạn Thương Mại

5,500

3,300

2,200

1,650

3,300

1,980

1,320

990

17

Tuyến đường

I

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng

Cổng Đoàn An dưỡng 295  (khu A)

12,000

7,200

4,800

3,600

7,200

4,320

2,880

2,160

18

Tuyến đường

I

Ngã 3 (nhà bà Nghị - đường Nguyễn Hữu Cầu) qua nhà nghỉ Bộ Xây Dựng

Cổng Trung Đoàn 50

5,500

3,300

2,200

1,650

3,300

1,980

1,320

990

19

Vạn Sơn

I

Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Qua ngã 3 Lâm nghiệp

Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 (khu B)

14,000

8,400

5,600

4,200

8,400

5,040

3,360

2,520

20

Đường Bà Đế

I

Ngã 3 (đườngNguyễn Hữu Cầu-đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài)

Đền bà Đế

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

21

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 2+Lô 3

3,000

1,800

 

 

1,800

1,080

 

 

22

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 4+Lô 5

2,500

1,500

 

 

1,500

900

 

 

23

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 Lô 6+Lô 7

2,000

1,200

 

 

1,200

720

 

 

24

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 8+Lô 9

1,500

900

 

 

900

540

 

 

25

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 1 và TDP Đoàn kết 2

I

 
Lô 10+Lô 11

1,000

600

 

 

600

360

 

 

26

Đường thuộc TDP Đoàn Kết 2

I

 
Lô 12

800

480

 

 

480

288

 

 

27

Suối Rồng

I

Ngã 3 Ngân hàng Công thương ĐS

Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng)

4,000

2,400

 

 

2,400

1,440

 

 

28

Suối Rồng

I

Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng)

Ngã 3  (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè)

2,000

1,200

 

 

1,200

720

 

 

29

Tuyến đường

I

Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Truờng QLNV

Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

30

Đường Phạm Ngọc

I

Ngã 3 quán Ngọc

Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè)

1,700

1,020

680

510

1,020

612

408

306

31

Đường Thanh Niên

I

Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng)

Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

32

Đường Thanh Niên

I

Đầu đường lô 2

Cuối đường lô 2

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

33

Đường Trung Dũng 1            
(lô 1)

I

Nhà ông Dũng

Hết nhà ông Cẩm

5,500

3,300

2,200

1,650

3,300

1,980

1,320

990

34

Đường Trung Dũng 2         
 ( lô 2 + 3 )

I

Nhà ông Giới

Hết nhà ông Vấn

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

35

Đường Trung Dũng 3   
  ( lô 4 + 5)

I

Nhà ông Tỉnh

Hết nhà ông Giới

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

36

Đường Trung Dũng 4          
(Giáp khu đô thị sân Gol)

I

Đầu đường

Hết nhà ông Kỷ

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

37

Đường công vụ đê biển I

I

Ngã 3 đường 353

Đê biển I

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

38

Tuyến đường

I

Ngã 3 phố  Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm)

Ngã 4 Vạn Bún

9,500

5,700

3,800

2,850

5,700

3,420

2,280

1,710

39

 Đường Vạn Hoa

I

Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong

Đỉnh đồi CASINO

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

40

Đường Vạn Bún

I

Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún )

Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún)

9,000

5,400

3,600

2,700

5,400

3,240

2,160

1,620

41

Đường Vạn Bún

I

Ngã 4 Vạn Bún

Nhà nghỉ Hoá Chất

9,000

5,400

3,600

2,700

5,400

3,240

2,160

1,620

42

Tuyến đường

I

Ngã 4 Vạn Bún

Hạt Kiểm Lâm

10,000

6,000

4,000

3,000

6,000

3,600

2,400

1,800

43

Đường Yết Kiêu

I

Ngã 4Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B

Ngã 3 bãi xe khu II

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

44

Đường Yết Kiêu

I

Ngã 3 con Hươu - Tượng Ba Cô - Quán Gió

Dốc đồi 79

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

45

Đường Yết Kiêu

I

Dốc đồi 79

Ngã 3 bãi xe khu II

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

46

Đường Hiếu Tử

I

Ngã 3 giáp đường Vạn Hoa qua Biệt Thự Hoa Lan qua nhà nghỉ Hội Thảo

Đỉnh đồi CASINO

12,000

7,200

4,800

3,600

7,200

4,320

2,880

2,160

47

Đường Vạn Hương

I

Quán Gió qua Biệt thự 21

Ngã 3 giáp đường Vạn Sơn (nhà nghỉ Bưu Điện)

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

48

Tuyến đường

I

Tượng Ba Cô

Ngã 3 bãi xe khu II

18,000

10,800

7,200

5,400

10,800

6,480

4,320

3,240

49

Tuyến đường

I

Ngã 3 khách sạn Hải Âu

Khách sạn Vạn Thông

18,000

10,800

7,200

5,400

10,800

6,480

4,320

3,240

50

Tuyến đường

I

Ngã 3 Vạn Hoa (Khu II)

Ngã 3 Yết Kiêu (giếng tròn), (khu II)

14,000

8,400

5,600

4,200

8,400

5,040

3,360

2,520

51

Đường Vạn Lê

I

Ngã 3 Lý Thái Tổ (nhà nghỉ Uyển Nhi)

Cống Họng

8,500

5,100

3,400

2,550

5,100

3,060

2,040

1,530

52

Tuyến đường

I

Ngã 3 Vạn Hoa (cổng KS Bộ Xây Dựng - khu II)

Nhà nghỉ Ngọc Bảo phía Tây - Khu II

14,000

8,400

5,600

4,200

8,400

5,040

3,360

2,520

53

Đường Thung lũng Xanh

I

Ngã 3 (phố Vạn Hoa - đường Thung Lũng Xanh)

Cuối đường

14,000

8,400

5,600

4,200

8,400

5,040

3,360

2,520

54

Đường 401

I

Ngã 3 quán Ngọc

Cầu sông Họng

3,000

1,800

 

 

1,800

1,080

 

 

55

Đường 401

I

Cầu sông Họng

Cầu Gù

2,500

1,500

 

 

1,500

900

 

 

56

Đường 401

I

Cầu Gù

Giáp xã Tú Sơn,
Huyện Kiến Thuỵ

1,800

1,080

 

 

1,080

648

 

 

57

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Bưu điện

Ngã 3 nhà bà Lựu

1,000

600

 

 

600

360

 

 

58

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Bưu điện

Chợ Đại Thắng

1,000

600

 

 

600

360

 

 

59

Đường trục phường Bàng La

I

Cổng làng VH Tiểu Bàng

Dốc ông Thiện

1,000

600

 

 

600

360

 

 

60

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Cầu Gù

Cống mới

1,000

600

 

 

600

360

 

 

61

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Cầu Gù

Hết nhà ông Trừ

1,000

600

 

 

600

360

 

 

62

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 4 Bưu điện

Đê biển II

1,000

600

 

 

600

360

 

 

63

Đường trục phường Bàng La

I

Ngã 3 đường 401
(Nhà ông Phượng)

Hết nhà ông Thụy

1,000

600

 

 

600

360

 

 

64

Đường công vụ đê biển II

I

Dốc ông Thiện

Cống Đại Phong

1,000

600

 

 

600

360

 

 

65

Đường công vụ đê biển II

I

Ngã 3 Trường tiểu học Đồng Tiến, Bàng La

Đê biển II

1,000

600

 

 

600

360

 

 

66

Đường 403

I

Ngã 3 Đồng Nẻo

Cống than
(nhà ông Kế)

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

67

Đường 403

I

Cống than
(nhà ông Kế)

Cống ông Sàng

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

68

Đường trục phường Minh Đức (TDP Nguyễn Huệ )

I

 Đường 353

Hết nhà bà Nguyễn Thị Tý

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

69

 Đường trục phường Minh Đức (TDP Quang Trung)

I

Hết nhà bà Nguyễn Thị Tý

Cống ông Cừ (giáp địa phận phường Hợp Đức)

1,500

900

 

 

900

540

 

 

70

Đường trục  phường Minh Đức (TDP Nghĩa Phương, Đề Thám, Đông Phong)

I

Cổng làng Nghĩa Phương

Cống ông Hùng

2,000

1,200

 

 

1,200

720

 

 

71

Đường trục phường Minh Đức (TDP Nghĩa Phương, Đề Thám, Đông Phong)

I

Cống ông Hùng

Cuối đường

1,500

900

 

 

900

540

 

 

72

Đường trục phường Minh Đức (TDP Dân Tiến)

I

Đầu đường

Cuối đường

1,200

720

 

 

720

432

 

 

73

Đường trục đi UBND phường Hợp Đức

I

Đường  Phạm Văn Đồng (sau nhà ông Sức)

Hết nhà bà Nhe

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

74

Đường trục đi UBND phường Hợp Đức

I

Hết nhà bà Nhe

Cống ông Tạt

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

75

Đường trục TDP Quý Kim

I

Đường  Phạm Văn Đồng  chợ Quý Kim (nhà ông Mạnh)

Hết nhà ông Điệp

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

76

Đường trục TDP Quý Kim

I

Hết nhà ông Điệp

Hết nhà ông Kênh

1,500

900

600

450

900

540

360

270

77

Đường trục TDP Trung Nghĩa

I

Đường Phạm Văn Đồng (Nhà ông Phương)

Hết nhà ông Thạo

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

78

Đường trục TDP Trung Nghĩa

I

Hết nhà ông Thạo

Hết nhà ông Đợi

1,500

900

600

450

900

540

360

270

79

Đường trục phường

I

Cống ông Tạt

Giáp địa phận phường Minh Đức

1,200

720

 

 

720

432

 

 

80

Đường trục phường

I

Cống ông Tạt

Giáp địa phận ông Thê (Trung Nghĩa)

1,200

720

 

 

720

432

 

 

81

Đường trục phường

I

Cống UBND phường Hợp Đức

Giáp thôn Kính Trực xã Tân Phong, huyện Kiến Thuỵ

1,000

600

 

 

600

360

 

 

82

Đường trục phường

I

Cống Nghĩa trang Liệt Sỹ

Giáp thôn Lão Phú xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy

1,000

600

 

 

600

360

 

 

83

Đường trục TDP Quý Kim

I

Hết nhà ông Hạ

Mương trung thuỷ nông

1,000

600

 

 

600

360

 

 

84

Đường trục TDP Đức Hậu

I

Cống nhà ông Cầu

Mương trung thuỷ nông

1,000

600

 

 

600

360

 

 

85

Đường trục TDP Bình Minh

I

Hết nhà ông Thành

Giáp TDP Dân Tiến    (Minh Đức)

1,000

600

 

 

600

360

 

 

86

Đường trục TDP Quyết Tiến

I

Cống nhà ông Từ

Giáp phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh

800

480

 

 

480

288

 

 

87

Tuyến 2 đường 353

I

Nhà ông Nhậm

Hết nhà ông Hùng Mái

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

88

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải )                                                                      

800

480

 

 

480

288

 

 

89

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải)                                                                                                                                            

700

 

 

 

420

 

 

 

90

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Vạn Sơn, Vạn Hương, Ngọc Xuyên, Ngọc Hải)                                                                                                                                                                                                        

600

 

 

 

360

 

 

 

91

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt lớn hơn 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)                                                                       

700

 

 

 

420

 

 

 

92

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt 2m - 4m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)                                                                                                                                          

600

 

 

 

360

 

 

 

93

Các tuyến đường trục và ngõ còn lại không thuộc các tuyến đường trên có mặt cắt nhỏ hơn 2m (Phường Bàng La, Minh Đức, Hợp Đức)                                                                                                                                                                                                    

500

 

 

 

300

 

 

 

QUẬN DƯƠNG KINH (8.6)








ĐVT: 1000 đồng/m2

STT

Tên đường phố, địa danh

Loại đô thị

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

 

PHƯỜNG ANH DŨNG

1

Đường Phạm Văn Đồng (Tỉnh lộ 353)

I

Cầu Rào (theo đường 353 mới)

Hết khách sạn PreaRiver

15,000

9,000

6,000

4,500

9,000

5,400

3,600

2,700

I

Hết khách sạn PreaRiver

Ngã 3 đường 353 cũ (Cây xăng Công ty Sao Đỏ)

13,000

7,800

5,200

3,900

7,800

4,680

3,120

2,340

I

Ngã 3 đường 353 cũ (Cây xăng Công ty Sao Đỏ)

Ngã 3 đường vào UBND phường Anh Dũng

8,000

4,800

3,200

2,400

4,800

2,880

1,920

1,440

I

Ngã 3 đường vào UBND phường Anh Dũng

Hết địa phận phường Anh Dũng

10,000

6,000

4,000

3,000

6,000

3,600

2,400

1,800

2

Đường 353 cũ

I

Cầu Rào

Ngã 3 đường 353 cũ (Cây xăng Công ty Sao Đỏ)

8,000

4,800

3,200

2,400

4,800

2,880

1,920

1,440

3

Đường 355 (Ninh Hải - Kiến An)

I

Ngã 4 Ninh Hải (Nút giao thông 353-355)

Hết 300m đầu

9,000

5,400

3,600

2,700

5,400

3,240

2,160

1,620

I

Hết 300m về phía Kiến An

Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6

7,000

4,200

2,800

2,100

4,200

2,520

1,680

1,260

I

Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6

Giáp địa phận phường Hưng Đạo

6,000

3,600

2,400

1,800

3,600

2,160

1,440

1,080

4

Đường trục khu Phú Hải, Đường từ cửa hảng xăng dầu Vipco -UBND phường Anh Dũng

I

Toàn tuyến

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

5

Đường trục khu, liên khu Ninh Hải, Trà Khê, Phấn Dũng

I

Toàn tuyến

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

6

Các tuyến đường rải nhựa còn lại là đường trục nội bộ trong khu dân cư không thuộc các tuyến trên

I

Đầu đường

Cuối đường

1,500

900

600

450

900

540

360

270

7

Các tuyến đường trong dự án phát triển nhà ở Công ty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5)

I

Mặt đường nội bộ nối với đường 353

6,000

 

 

 

3,600

 

 

 

Các lô còn lại trong dự án

4,000

 

 

 

2,400

 

 

 

8

Dự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty TNHH Thuỷ Nguyên, Cty TNHH TM Mê Linh (Anh Dũng 2,3,4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh)

I

Mặt đường nội bộ nối với đường 353

10,000

 

 

 

6,000

 

 

 

Các lô còn lại trong dự án

8,000

 

 

 

4,800

 

 

 

9

Dự án phát triển nhà ở của các Cty XD thuỷ lợi HP, Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8)

I

Mặt đường nội bộ nối với đường 353 và 355

6,000

 

 

 

3,600

 

 

 

Các lô còn lại trong dự án

4,000

 

 

 

2,400

 

 

 

10

Dự án Vườn Đốm

I

Toàn dự án

3,000

 

 

 

1,800

 

 

 

11

Khu vực nằm ngoài đê (theo đường 353 cũ và nối tiếp đường Phạm Văn Đồng) đoạn từ hết Bảo tàng Hải Quân đến cách ngã 3 Ninh Hải 300m

I

Đường có mặt cắt 6 m trở lên

2,100

1,260

840

630

1,260

756

504

378

I

Đường có mặt cắt dưới 6 m

1,500

900

600

450

900

540

360

270

 

PHƯỜNG HẢI THÀNH

12

Đường Phạm Văn Đồng (Tỉnh lộ 353)

I

Ngã 3 đường vào UBND phường Anh Dũng

Hết trạm VinaSat

9,000

 

 

 

5,400

 

 

 

I

Hết trạm VinaSat

kênh Hoà Bình

12,000

 

 

 

7,200

 

 

 

I

kênh Hoà Bình

 Đường 402 (giáp địa phận phường Tân Thành)

10,000

 

 

 

6,000

 

 

 

13

Đường công vụ 1, 2

I

Từ đầu đường 353 vào 100 m

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

I

Đoạn sau 100 m

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

14

Đường công vụ  4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản)

I

Từ đầu đường 353 vào 100 m

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

I

Đoạn sau 100 m

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

15

Đường không phải đường công vụ nối với đường 353

I

Từ đầu đường 353 vào 100m

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

I

Đoạn sau 100m

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

16

Đường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên

I

Toàn tuyến

1,500

900

600

450

900

540

360

270

 

PHƯỜNG HOÀ NGHĨA

17

Phạm Văn Đồng (Đường 353)

I

Tiếp giáp phường Anh Dũng

Đường vào An Lập

10,000

6,000

4,000

3,000

6,000

3,600

2,400

1,800

I

Đường vào An Lập

Hết địa phận phường Hoà Nghĩa

8,000

4,800

3,200

2,400

4,800

2,880

1,920

1,440

18

Đường 362 (Đường 402 cũ) (Hoà Nghĩa đi Kiến Thụy)

I

Giáp đường Phạm Văn Đồng

Về phía Kiến Thụy 200m

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

I

 Về phía Kiến Thụy 200m

Hết Cống Lai

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

I

Hết Cống Lai

Hết địa phận phường Hoà Nghĩa

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

19

Đường trục vào khu Hải Phong, phường Hòa Nghĩa

I

Đầu đường

Hết nhà Văn hoá Hải Phong

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

I

Hết nhà Văn hoá Hải Phong

Cuối đường

3,200

1,920

1,280

960

1,920

1,152

768

576

20

Đường trục vào UBND phường Hòa Nghĩa

I

Từ đường 353

Ngã tư UBND phường

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

I

Ngã tư UBND phường

Cuối đường

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

21

Đường trục An Lập, An Toàn của phường Hòa Nghĩa

I

Từ đường 353

Cuối đường

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

22

Đường Trục dọc phường

I

Từ đường 361 (đường 402 cũ)

Ngã tư quán bà Sâm

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

23

Các tuyến đường nội bộ liên tổ dân phố có mặt nhựa hoặc bê tông > 3m, mặt cắt đường >5mét

I

Đầu đường

Cuối đường

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

 

PHƯỜNG TÂN THÀNH

24

Đường Phạm Văn Đồng (Tỉnh lộ 353)

I

Giáp địa phận phường Hải Thành

Cách 200m đường công vụ 3

8,000

4,800

3,200

2,400

4,800

2,880

1,920

1,440

I

Từ đường công vụ 3 (đường vào UBND phường Tân Thành) về hai phía mỗi phía 200m

10,000

6,000

4,000

3,000

6,000

3,600

2,400

1,800

I

Cách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét

Hết địa phận phường Tân Thành

8,000

4,800

3,200

2,400

4,800

2,880

1,920

1,440

25

Đường công vụ

I

Từ đầu đường 353 vào 300m

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

I

Đoạn sau 300m

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

26

Đường không phải đường công vụ

I

Từ đầu đường 353 vào 100m

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

I

Đoạn sau 100m

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

27

Đường Liên tổ dân phố

I

Từ đường công vụ 1 đến đường công vụ 4

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

28

Đường BN

I

Công vụ 3

3,500

2,100

1,400

1,050

2,100

1,260

840

630

 

PHƯỜNG HƯNG ĐẠO

29

Đường 355 (Ninh Hải - Kiến An)                                         

I

Giáp địa phận phường Anh Dũng (công ty Đức Anh)

Hết Công ty TNHH Cự Bách

6,000

3,600

2,400

1,800

3,600

2,160

1,440

1,080

I

Hết Công ty TNHH Cự Bách

Hết nghĩa trang Liệt sỹ phường Hưng Đạo

8,000

4,800

3,200

2,400

4,800

2,880

1,920

1,440

I

Hết nghĩa trang Liệt sỹ phường Hưng Đạo

Đến hết địa phận phường Hưng Đạo

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

30

Đường 361 (đường 401) (thuộc địa phận phường Hung Đạo)

I

Giáp phường Đa Phúc

Hết cống Kênh Hoà Bình
 (giáp địa phận huyện Kiến Thụy)

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

31

Các tuyến đường thuộc phường Hưng Đạo

I

Các đường nhánh của đường 355 là đường trục đi các khu Tiểu Trà, Phương Lung, Vọng Hải, Phúc Lộc đoạn 500m đầu, từ đường 355

2,500

1,500

1,000

750

1,500

900

600

450

I

Các đường nhánh của đường 355 là đường trục đi các khu Tiểu Trà, Phương Lung,Vọng Hải, Phúc Lộc đoạn sau 500m, từ đường 355

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

I

Từ ngã 4 chợ Hương

Ngã 4 trường Mầm Non

4,500

2,700

1,800

1,350

2,700

1,620

1,080

810

I

Ngã 4 trường Mầm Non

Cống Hương

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

 

PHƯỜNG ĐA PHÚC

32

Đường 355 (Ninh Hải - Kiến An)

I

Giáp địa phận Hưng Đạo

Cống Tây (giáp địa phận Kiến An)

5,000

3,000

2,000

1,500

3,000

1,800

1,200

900

33

Đường trục phường Đa Phúc

I

Giáp đường 355 qua UBND phường Đa Phúc

Giáp phường Đồng Hòa, quận Kiến An

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

34

Đường 361 (đường 401 cũ) Đa Phúc đi  Kiến Thụy)

I

Đầu đường ngã 3 Đa Phúc đoạn 200m đầu

4,000

2,400

1,600

1,200

2,400

1,440

960

720

 

Sau ngã 3 Đa Phúc 200m đến giáp địa phận phường Hưng Đạo

3,000

1,800

1,200

900

1,800

1,080

720

540

35

Các tuyến đường thuộc phường Đa Phúc

I

Nhánh của đường trục phường thuộc các khu Phúc Hải, Quảng Luận, Đông Lãm

2,000

1,200

800

600

1,200

720

480

360

I

Đường Cổ Tràng từ đường trục phường đến Vân Quan và đường trục Vân Quan từ Cầu Tốn đến ngã 3 Đồng Lanh

1,500

900

600

450

900

540

360

270






















 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
 
Thống kê truy cập
  • Đang online: 0
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 0
  • Tất cả: 0
image advertisement
image advertisement
image advertisement

Cổng Thông tin điện tử thành phố Hải Phòng

Cơ quan quản lý: Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng

Trưởng Ban biên tập: Chánh Văn phòng Trần Huy Kiên

 
 

Liên hệ

  18 Hoàng Diệu, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

  0225.3821.055 -   0225.3747.352

  congthongtindientu@haiphong.gov.vn

  fb.com/www.haiphong.gov.vn

  Zalo Cổng Thông tin điện tử thành phố