Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện Vĩnh Bảo năm 2012
08/01/2012 21:39
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện
Vĩnh Bảo
HUYỆN VĨNH BẢO (8.12)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
|
Thị
trấn Vĩnh Bảo
|
|
|
|
1
|
Quốc lộ 37
|
IV
|
Cầu Liễn Thâm
|
Hết trường Đảng (đường vào trường
Nguyễn Bỉnh Khiêm)
|
2,500
|
1,750
|
1,370
|
1,120
|
1,250
|
870
|
680
|
560
|
IV
|
Trường Đảng (đường vào trường
Nguyễn Bỉnh Khiêm)
|
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm
|
3,000
|
2,100
|
1,660
|
1,360
|
1,500
|
1,050
|
830
|
680
|
IV
|
Ngõ 42 giáp nhà ông Phẩm
|
Ngân Hàng
|
3,500
|
2,450
|
1,920
|
1,570
|
1,750
|
1,220
|
960
|
780
|
IV
|
Ngân Hàng
|
Cầu Mục
|
6,000
|
4,200
|
3,305
|
2,700
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,350
|
IV
|
Cầu Mục
|
Cầu Giao Thông
|
3,500
|
2,450
|
1,930
|
1,580
|
1,750
|
1,220
|
960
|
790
|
2
|
Tuyến đường
|
IV
|
Quốc lộ 37 (nhà ông Thuân)
|
Đường bao phía Tây nam
|
800
|
640
|
530
|
450
|
400
|
320
|
260
|
220
|
3
|
Tuyến đường
|
IV
|
Trường Đảng
|
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1,500
|
1,200
|
980
|
830
|
750
|
600
|
490
|
410
|
4
|
Đường 20-8
|
IV
|
Ngã 3 quốc lộ 10
|
Đến Bưu Điện
|
5,000
|
3,500
|
2,750
|
2,250
|
2,500
|
1,750
|
1,370
|
1,120
|
5
|
Quốc lộ 10
|
IV
|
Đường vào xã Tân Liên
|
Cầu Tây
|
3,000
|
2,100
|
1,660
|
1,360
|
1,500
|
1,050
|
830
|
680
|
IV
|
Cầu Tây
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo
|
3,500
|
2,450
|
1,930
|
1,580
|
1,750
|
1,225
|
965
|
790
|
IV
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Bảo
|
Phòng Giáo dục
|
4,500
|
3,150
|
2,470
|
2,020
|
2,250
|
1,570
|
1,230
|
1,010
|
IV
|
Phòng Giáo dục
|
Ngã ba cầu Mục
|
6,000
|
4,200
|
3,300
|
2,700
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,350
|
IV
|
Ngã ba cầu Mục
|
Đường bao thị trấn
|
3,500
|
2,450
|
1,930
|
1,580
|
1,750
|
1,220
|
965
|
790
|
6
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
IV
|
Quốc lộ 10
|
Cầu Tân Hưng
|
3,500
|
2,450
|
1,920
|
1,570
|
1,750
|
1,220
|
960
|
780
|
7
|
Đường vào chợ thị trấn (từ Quốc lộ
10 - chợ cũ)
|
IV
|
Quốc lộ 10
|
Chợ cũ
|
4,000
|
2,800
|
2,200
|
1,800
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
900
|
8
|
Từ phòng Giáo dục- cổng chợ cũ
|
IV
|
Phòng Giáo dục
|
Cổng chợ cũ
|
1,200
|
960
|
780
|
660
|
600
|
480
|
390
|
330
|
9
|
Đường sau Công an - Đường vào Điềm
Niêm
|
IV
|
Đường sau Công an
|
Đường vào Điềm Niêm
|
1,500
|
1,200
|
980
|
820
|
750
|
600
|
490
|
410
|
10
|
Từ trạm biến áp (ông Điệp) đến
chùa Đông Tạ
|
IV
|
Từ trạm biến áp (ông Điệp)
|
Chùa Đông Tạ
|
1,000
|
800
|
650
|
550
|
500
|
400
|
320
|
270
|
11
|
Sau Công an đến nhà ông Thao
|
IV
|
Sau Công an
|
Nhà ông Thao
|
800
|
640
|
520
|
440
|
400
|
320
|
260
|
220
|
12
|
Nhà ông Qúy đến Cổng cũ
|
IV
|
Nhà ông Qúy
|
Cổng cũ
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
900
|
1,000
|
700
|
550
|
450
|
13
|
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy -
Tiền Hải
|
IV
|
Nhà ông Quân đến nhà ông Huy
|
Tiền Hải
|
1,000
|
800
|
650
|
550
|
500
|
400
|
320
|
270
|
14
|
Từ cầu Giao Thông - QL10 (đường
bao Tân Hòa)
|
IV
|
Từ cầu Giao Thông
|
QL10 (đường bao Tân Hòa)
|
1,500
|
1,050
|
820
|
670
|
750
|
520
|
410
|
330
|
15
|
Đường trục thôn Đông tạ
|
IV
|
Từ đường 17A
|
QL10 Cầu Tây
|
2,000
|
1,400
|
1,110
|
910
|
1,000
|
700
|
550
|
450
|
16
|
Đường từ trạm Y tế thị trấn - Trại
Chiều
|
IV
|
Trạm Y tế thị trấn
|
Trại Chiều
|
1,500
|
1,200
|
970
|
820
|
750
|
600
|
480
|
410
|
17
|
Đường từ trạm Y tế thị trấn - Trạm
biến áp (nhà ông Điệp)
|
IV
|
Trạm Y tế thị trấn
|
Trạm biến áp (nhà ông Điệp)
|
1,200
|
960
|
780
|
660
|
600
|
480
|
390
|
330
|
18
|
Đường Bao Phía Tây Nam (từ cầu
Tân Hưng - Liễn Thâm)
|
IV
|
Cầu Tân Hưng
|
Liễn Thâm
|
800
|
640
|
520
|
440
|
400
|
320
|
260
|
220
|
19
|
Đường xương cá trong các khu dân
cư
|
IV
|
|
|
500
|
400
|
320
|
270
|
250
|
200
|
160
|
135
|
20
|
Cổng Chợ cũ - Trại Chiều
|
IV
|
Cổng Chợ Cũ
|
Trại Chiều
|
1,000
|
800
|
660
|
560
|
500
|
400
|
330
|
280
|
21
|
Đường trục thôn Liễn Thâm
|
IV
|
Nhà ông Khang
|
Nhà ông Độ
|
800
|
640
|
520
|
440
|
400
|
320
|
260
|
220
|
Xem và tải
tài liệu tại đây