Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện An Lão năm 2012
08/01/2012 21:28
Bảng giá đất ở, đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị huyện
An Lão
HUYỆN AN LÃO (8.9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Loại đô thị
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh
phi nông nghiệp
|
Từ
|
Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
THỊ
TRẤN AN LÃO
|
1
|
Đường Ngô
Quyền
|
IV
|
Ngã 4 thị trấn
|
Cầu Vàng
|
6,500
|
4,550
|
3,580
|
2,930
|
3250
|
2275
|
1790
|
1465
|
IV
|
Cầu Vàng
|
Hết địa phận thị trấn
|
4,500
|
3,150
|
2,480
|
2,030
|
2,250
|
1,575
|
1,240
|
1,015
|
2
|
Đường
Trần Tất Văn
|
IV
|
Ngã 4 thị trấn
|
Ngã 3 Xăng dầu
|
6,500
|
4,550
|
3,580
|
2,930
|
3,250
|
2,275
|
1,790
|
1,465
|
IV
|
Ngã 3 Xăng dầu
|
Hết địa phận thị trấn
|
5,200
|
3,640
|
2,860
|
2,340
|
2,600
|
1,820
|
1,430
|
1,170
|
3
|
Đường Lê
Lợi
|
IV
|
Ngã 3 Xăng dầu
|
Hết trường THPT An Lão(đi tỉnh lộ
357)
|
5,200
|
3,640
|
2,860
|
2,340
|
2,600
|
1,820
|
1,430
|
1,170
|
4
|
Đường
Nguyễn Văn Trỗi
|
IV
|
Ngã 4 thị trấn
|
cầu Anh Trỗi
|
6,500
|
4,550
|
3,580
|
2,930
|
3,250
|
2,275
|
1,790
|
1,465
|
IV
|
cầu Anh Trỗi
|
Hết địa phận thị trấn
|
4,500
|
3,150
|
2,480
|
2,030
|
2,250
|
1,575
|
1,240
|
1,015
|
IV
|
cầu Anh Trỗi
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,050
|
1,500
|
1,050
|
825
|
525
|
5
|
Đường
Nguyễn Chuyên Mỹ
|
IV
|
Ngã 4 thị trấn
|
Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn
|
6,500
|
4,550
|
3,580
|
2,930
|
3,250
|
2,275
|
1,790
|
1,465
|
IV
|
từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn
|
Huyện đội
|
6,500
|
4,550
|
3,575
|
2,275
|
3,250
|
2,275
|
1,788
|
1,138
|
IV
|
Huyện đội
|
Hết địa phận thị trấn
|
4,500
|
3,150
|
2,475
|
1,575
|
2,250
|
1,575
|
1,238
|
788
|
6
|
Quốc lộ
10
|
IV
|
Cầu Vàng 2
|
Giáp địa phận xã Quốc Tuấn
|
3,910
|
2,737
|
2,151
|
1,369
|
1,955
|
1,369
|
1,075
|
684
|
7
|
Đoạn
đường
|
IV
|
Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn)
|
Quốc lộ 10 mới
|
4,000
|
2,800
|
2,200
|
1,800
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
900
|
8
|
Đường bê
tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
650
|
520
|
420
|
360
|
325
|
260
|
210
|
180
|
9
|
Đường bê
tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
520
|
420
|
340
|
290
|
260
|
210
|
170
|
145
|
|
THỊ
TRẤN TRƯỜNG SƠN
|
10
|
Tỉnh lộ
360
|
IV
|
Hết địa phân xã An Thắng
|
Ngã 3 Lương Khánh Thiện
|
3,000
|
2,100
|
1,650
|
1,050
|
1,500
|
1,050
|
825
|
525
|
IV
|
Ngã 3 Lương Khánh Thiện
|
UBND thị trấn Trường Sơn
|
4,500
|
3,150
|
2,480
|
2,030
|
2,250
|
1,575
|
1,240
|
1,015
|
IV
|
UBND thị trấn Trường Sơn
|
Ngã 3 An Tràng
|
6,500
|
4,550
|
3,580
|
2,930
|
3,250
|
2,275
|
1,790
|
1,465
|
IV
|
Ngã 3 An Tràng
|
Cống thuỷ lợi
|
6,500
|
4,550
|
3,580
|
2,930
|
3,250
|
2,275
|
1,790
|
1,465
|
IV
|
Cống thuỷ lợi
|
Giáp địa phận Kiến An
|
5,800
|
4,060
|
3,190
|
2,610
|
2,900
|
2,030
|
1,595
|
1,305
|
11
|
Tỉnh lộ
357
|
IV
|
Ngã 3 An Tràng
|
Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp
|
4,500
|
3,150
|
2,475
|
1,575
|
2,250
|
1,575
|
1,238
|
788
|
IV
|
Lối rẽ vào xí nghiệp Đồng Hiệp
|
Hết công ty Trung Thuỷ
|
2,720
|
1,904
|
1,496
|
952
|
1,360
|
952
|
748
|
476
|
IV
|
Hết Công ty Trung Thuỷ
|
Phà Kiều An
|
2,000
|
1,400
|
1,100
|
700
|
1,000
|
700
|
550
|
350
|
IV
|
Phà Kiều An
|
Hết địa phận thị trấn
|
1,500
|
1,050
|
825
|
525
|
750
|
525
|
413
|
263
|
12
|
Đường
liên xã
|
IV
|
Ngã 3 Lương Khánh Thiện
|
Giáp xã Thái Sơn
|
1,000
|
790
|
650
|
550
|
500
|
395
|
325
|
275
|
13
|
Đường bê
tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
650
|
520
|
420
|
360
|
325
|
260
|
210
|
180
|
14
|
Đường bê
tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m
|
IV
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
520
|
420
|
340
|
290
|
260
|
210
|
170
|
145
|
Xem và tải
tài liệu tại đây