Huyện Kiến Thụy (7.3)
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2
|
STT
|
Tên đơn vị hành chính
|
Giá đất ở
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
Xã
Đông Phương
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ giáp địa giới phường Hưng Đạo (Quận Dương Kinh) đến giáp
địa giới xã Đại Đồng
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
1.2
|
Đường từ
ngã 3 Đức Phong đến chợ Đông Phương: đoạn từ giáp xã Đại Đồng đến chợ Đông
Phương
|
1,400
|
1,050
|
840
|
700
|
525
|
420
|
1.3
|
Đường từ
ngã 3 Lạng Côn qua ngã 4 UBND xã Đông Phương đến chợ Đình Cầu - Đại Đồng
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
1.4
|
Đường từ
ngã 4 UBND xã Đông Phương qua chợ Đông Phương đến cống Hương - phường Hưng
Đạo
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Đường
trục xã
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
1.6
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
2
|
Xã Đại
Đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ giáp địa giới xã Đông Phương đến giáp thị trấn
|
3,500
|
2,630
|
2,100
|
1750
|
1315
|
1050
|
2.2
|
Đường từ
ngã 3 Đức Phong đến chợ Đông Phương: từ ngã 3 Đức Phong đến hết địa phận xã
Đại Đồng
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
2.3
|
Đường từ
ngã 4 chợ đình Cầu qua thôn Phong Cầu, Phong Quang đến giáp phuờng Hoà Nghĩa.
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Đường
trục xã
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
2.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
3
|
Xã
Minh Tân
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ giáp thị trấn đến giáp địa phận xã Tân Phong
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
3.2
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ giáp phường Hoà Nghĩa đến cầu trạm xá Minh Tân
|
3,400
|
2,550
|
2,040
|
1700
|
1275
|
1020
|
3.3
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ cầu trạm xá Minh Tân đến ngã 4 Tân Linh (ông Dinh)
|
3,000
|
2,250
|
1,800
|
1500
|
1125
|
900
|
3.4
|
Từ đường
362 vào UBND xã Minh Tân đến cống UBND xã Minh Tân
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
3.5
|
Từ cống
UBND xã Minh Tân đến đường 361 (đường 401 cũ)
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
3.6
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ ngã 4 Tân Linh (ông Dinh) đến giáp thị trấn
|
3,000
|
2,250
|
1,800
|
1500
|
1125
|
900
|
3.7
|
Khu dân
cư mới Minh Tân (mở rộng thị trấn Núi Đối)
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
3.8
|
Đường
trục xã
|
850
|
650
|
510
|
425
|
325
|
255
|
3.9
|
Đường trục
thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
3.10
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
4
|
Xã Tân
Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ giáp xã Minh Tân đến giáp địa phận xã Tú Sơn
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
4.2
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ cổng Chợ Tân Phong về 2 phía mỗi phía 100 m
|
1,800
|
1,350
|
1,080
|
900
|
675
|
540
|
4.3
|
Đường từ
chợ Tân Phong (cầu ông Cứ) đến giáp địa giới phường Hợp Đức quận Đồ Sơn
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
4.4
|
Đường từ
đường 361 (đi thôn Kính Trực) đến giáp phường Hợp Đức quận Đồ Sơn
|
700
|
530
|
420
|
350
|
265
|
210
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
4.5
|
Đường
trục xã
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
4.6
|
Đường
trục thôn
|
500
|
450
|
380
|
250
|
225
|
190
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
4.7
|
Đất các
khu vực còn lại
|
350
|
|
|
175
|
0
|
0
|
5
|
Xã Tú
Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Đường
403: từ giáp ranh phường Minh Đức quận Đồ Sơn đến dốc Lê Xá
|
3,000
|
2,250
|
1,800
|
1500
|
1125
|
900
|
5.2
|
Đường
403: Từ dốc Lê Xá đến giáp địa giới xã Đại Hợp
|
4,000
|
3,000
|
2,400
|
2000
|
1500
|
1200
|
5.3
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ giáp địa giới Tân Phong đến trạm điện Tú Sơn
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
5.4
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ trạm điện Tú Sơn đến cách UBND xã Tú Sơn 200 m
|
3,000
|
2,250
|
1,800
|
1500
|
1125
|
900
|
5.5
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ cách UBND xã Tú Sơn 200m qua ngã 4 Hồi Xuân 200m về Bằng
La
|
4,000
|
3,000
|
2,400
|
2000
|
1500
|
1200
|
5.6
|
Đường 361
(đường 401 cũ): từ qua ngã 4 Hồi Xuân 200m đến giáp phường Bàng La (quận Đồ
Sơn)
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
5.7
|
Đường trục
xã
|
900
|
680
|
540
|
450
|
340
|
270
|
5.8
|
Đường
trục thôn
|
700
|
530
|
420
|
350
|
265
|
210
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
5.9
|
Đất các
khu vực còn lại
|
500
|
|
|
250
|
0
|
0
|
6
|
Xã Đại
Hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
6.1
|
Đường
403: từ giáp địa giới xã Tú Sơn đến cách cổng chợ Đại Hợp 200 m
|
4,000
|
3,000
|
2,400
|
2000
|
1500
|
1200
|
6.2
|
Đường
403: từ chợ Đại Hợp về mỗi phía 200 m
|
4,500
|
3,380
|
2,700
|
2250
|
1690
|
1350
|
6.3
|
Đường
403: từ cách chợ Đại Hợp 200 m về phía Đoàn Xá đến cống Đại Hợp
|
3,600
|
2,700
|
2,160
|
1800
|
1350
|
1080
|
6.4
|
Đường
403: từ cống Đại Hợp đến giáp địa giới xã Đoàn Xá
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
6.5
|
Đường
trục xã
|
900
|
680
|
540
|
450
|
340
|
270
|
6.6
|
Đường
trục thôn
|
650
|
570
|
490
|
325
|
285
|
245
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
6.7
|
Đất các
khu vực còn lại
|
550
|
|
|
275
|
0
|
0
|
7
|
Xã
Đoàn Xá
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Đường
403: đoạn từ giáp địa giới xã Đại Hợp đến chân đê
Nam Hải
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
7.2
|
Đường
404: đoạn từ đường 403 đến giáp địa giới xã Tân Trào
|
1,800
|
1,350
|
1,080
|
900
|
675
|
540
|
7.3
|
Đường
403: Từ ngã 3 giao của đường 403 và đường 404 về 2 phía 200 m
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
7.4
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
7.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
7.6
|
Các đường
nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Đoàn Xá
|
650
|
570
|
490
|
325
|
285
|
245
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
7.7
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
8
|
Xã
Thanh Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ giáp thị trấn đến ngã 4 bà Xoan
|
4,500
|
3,380
|
2,700
|
2250
|
1690
|
1350
|
8.2
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ ngã 4 nhà bà Xoan đến qua ngã 4 núi Trà Phương 50m
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
8.3
|
Đường
nhánh từ 362 vào thôn Xuân La, Cẩm Hoàn, Cẩm La
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
8.4
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
8.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
8.6
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
9
|
Xã
Thụy Hương
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Đường
404: đoạn từ giáp địa giới xã Thanh Sơn đến giáp địa giới xã Đại Hà
|
1,900
|
1,430
|
1,140
|
950
|
715
|
570
|
9.2
|
Đường 362
mới từ giáp xã Thanh Sơn đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
1,900
|
1,430
|
1,140
|
950
|
715
|
570
|
9.3
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ giáp Thanh Sơn đến hết địa phận xã Thụy Hương
|
1,300
|
980
|
780
|
650
|
490
|
390
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
9.4
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
9.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
9.6
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
10
|
Xã
Kiến Quốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ giáp ranh xã Du Lễ đến cách cổng chợ Kiến Quốc 100 m (cầu
H10)
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
10.2
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ cổng chợ Kiến Quốc về mỗi phía 100 m
|
3,500
|
2,630
|
2,100
|
1750
|
1315
|
1050
|
10.3
|
Đường 362
(đường 402 mới) từ cách cổng chợ Kiến Quốc 100m đến giáp Thụy Hương
|
3,000
|
2,250
|
1,800
|
1500
|
1125
|
900
|
10.4
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ ngã tư ông Phiện đến cống Thống Nhất
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
10.5
|
Đường
trục xã
|
900
|
680
|
540
|
450
|
340
|
270
|
10.6
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
10.7
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
11
|
Xã Du
Lễ
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ giáp Kiến Quốc đến Ngã tư
chợ Mõ
|
3,500
|
2,630
|
2,100
|
1750
|
1315
|
1050
|
11.2
|
Đường 362
(đường 402 cũ): từ ngã 4 chợ Mõ đến hết địa phận xã Du Lễ (giáp xã An Thái -
An Lão)
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
11.3
|
Đường
trục xã
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
11.4
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
11.5
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
12
|
Xã Ngũ
Phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Đoạn
đường từ cầu quán Bơ qua UBND xã Ngũ Phúc 300 m
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
12.2
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
12.3
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
12.4
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
13
|
Xã
Thuận Thiên
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Đường
405: từ Hữu Bằng đến cách UBND xã Thuận Thiên 200m
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
13.2
|
Đường
405: từ UBND xã Thuận Thiên về 2 phía mỗi phía 200m
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
13.3
|
Đường
405: từ cách UBND xã Thuận Thiên 200 m đến giáp xã Mỹ Đức( An Lão)
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
13.4
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
13.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
13.6
|
Khu tái
định cư thôn Xuân Úc 2
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
13.7
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
14
|
Xã Hữu
Bằng
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
14.1
|
Đường
405: từ giáp thị trấn đến ngã tư Tam Kiệt
|
3,000
|
2,250
|
1,800
|
1500
|
1125
|
900
|
14.2
|
Đường
405: từ ngã tư Tam Kiệt hết địa phận xã Hữu Bằng
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
14.3
|
Đường
405: từ UBND xã Hữu Bằng về 2 phía mỗi phía 200 m
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
14.4
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
14.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
14.6
|
Khu tái
định cư thôn Văn Cao
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
14.7
|
Khu tái
định cư thôn Kim Đới 2
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
14.8
|
Khu tái
định cư thôn Tam Kiệt
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
14.9
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
15
|
Xã Đại
Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
15.1
|
Đường
404: đoạn từ giáp địa giới Thụy Hương đến cách chợ Đại Hà 100 m
|
1,700
|
1,280
|
1,020
|
850
|
640
|
510
|
15.2
|
Đường
404: từ chợ Đại Hà về 2 phía mỗi phía 100 m
|
2,500
|
1,880
|
1,500
|
1250
|
940
|
750
|
15.3
|
Đường
404: đoạn từ cách chợ Đại Hà 100m đến cách ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân
Trào - Đoàn Xá) 200 m
|
1,700
|
1,280
|
1,020
|
850
|
640
|
510
|
15.4
|
Đường
404: từ ngã 4 (Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào) về 4 phía mỗi phía 200 m
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
15.5
|
Đường
403: từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200 m đến giáp xã Tân Trào
|
1,700
|
1,280
|
1,020
|
850
|
640
|
510
|
15.6
|
Từ ngã 3
chợ Đại Hà về thôn Cao Bộ 200 m
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
15.7
|
Đường
liên xã Đại Hà - Kiến Quốc
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
15.8
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
15.9
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
15.10
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|
16
|
Xã Ngũ
Đoan
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
16.1
|
Đường 403
(giai đoạn 1): từ cách ngã 4 Đại Hà - Ngũ Đoan - Tân Trào 200m đến ngã 3 vào
thôn Đồng Dồi
|
2,000
|
1,500
|
1,200
|
1000
|
750
|
600
|
16.2
|
Đường 403
(giai đoạn 1): từ ngã 3 vào thôn Đồng Dồi đến cầu Tân Phong
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
16.3
|
Đường từ
ngã 3 vào thôn Đồng Dồi đến hết thôn Đồng Dồi
|
800
|
600
|
480
|
400
|
300
|
240
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
16.4
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
16.5
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
16.6
|
Đất các
khu vực còn lại
|
350
|
|
|
175
|
0
|
0
|
17
|
Xã Tân
Trào
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1
|
|
|
|
|
|
|
17.1
|
Đường 403
(giai đoạn 1): từ giáp địa giới xã Đại Hà đến trạm xá xã Tân Trào
|
1,500
|
1,130
|
900
|
750
|
565
|
450
|
17.2
|
Đường 404
(cũ): đoạn từ trạm xá Tân Trào đến phà Dương áo
|
850
|
650
|
510
|
425
|
325
|
255
|
17.3
|
Từ ngã 4
Kỳ Sơn về 4 phía mỗi phía 100 m
|
1,000
|
750
|
600
|
500
|
375
|
300
|
17.4
|
Đường
liên xã Kiến Quốc - Tân Trào
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
17.5
|
Các đường
nội bộ thuộc dự án di dân tại xã Tân Trào
|
800
|
600
|
480
|
400
|
300
|
240
|
17.6
|
Đường
404: từ giáp xã Đại Hà đến hết địa phận xã Tân Trào
|
900
|
680
|
540
|
450
|
340
|
270
|
|
Khu vực 2
|
|
|
|
|
|
|
17.7
|
Đường
trục xã
|
800
|
700
|
600
|
400
|
350
|
300
|
17.8
|
Đường
trục thôn
|
600
|
530
|
450
|
300
|
265
|
225
|
|
Khu vực 3
|
|
|
|
|
|
|
17.9
|
Đất các
khu vực còn lại
|
450
|
|
|
225
|
0
|
0
|